Công văn 4036/BTC-TCHQ năm 2016 xử lý thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng xe ô tô chuyên dụng nhập khẩu do Bộ Tài Chính ban hành
Số hiệu | 4036/BTC-TCHQ |
Ngày ban hành | 29/03/2016 |
Ngày có hiệu lực | 29/03/2016 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4036/BTC-TCHQ |
Hà Nội, ngày 29 tháng 03 năm 2016 |
Kính
gửi: Công ty cổ phần Kartenex.
(Số 175 Nguyễn Thái Học, Q. Ba
Đình, TP. Hà Nội)
Bộ Tài chính nhận được văn bản của Công ty cổ phần Kartenex (Công ty) về việc đề nghị ghi thu, ghi chi thuế Tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) và thuế Giá trị gia tăng (GTGT) của 79 xe ô tô cứu thương nhập khẩu để bán cho các Sở y tế, các Ban quản lý (BQL) dự án y tế, các bệnh viện và các trung tâm y tế công lập, các cơ quan mua sắm tài sản công của địa phương trên cả nước. Về vấn đề này, Bộ Tài chính có ý kiến như sau:
Để xử lý vướng mắc về thuế TTĐB, thuế GTGT đối với xe ô tô chuyên dùng nhập khẩu được mua từ nguồn kinh phí nhà nước cấp phát, Bộ Tài chính đã có công văn số 16028/BTC-TCHQ ngày 12/11/2009 báo cáo Thủ tướng Chính phủ cho phép thực hiện ghi thu, ghi chi thuế TTĐB, thuế GTGT đối với xe ô tô chuyên dùng nhập khẩu.
Ngày 23/11/2009 Văn phòng Chính phủ có công văn hướng dẫn số 8306/VPCP-KTTH về việc xử lý thuế đối với xe chuyên dùng nhập khẩu. Theo đó, thay mặt Thủ tướng, Phó Thủ tướng Nguyễn Sinh Hùng đồng ý với đề nghị của Bộ Tài chính tại công văn số 16028/BTC-TCHQ ngày 12/11/2009 và giao Bộ Tài chính phối hợp với các Bộ, địa phương liên quan xử lý.
Ngày 4/1/2010 Bộ Tài chính có công văn số 266/BTC-TCHQ hướng dẫn thủ tục ghi chi, ghi thu xe ô chuyên dùng nhập khẩu trước ngày 01/4/2009 bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước và nguồn ngân sách địa phương. Để xử lý vướng mắc về thuế TTĐB, thuế GTGT đối với 79 xe ô tô cứu thương nhập khẩu của Công ty Kartenex, Bộ Tài chính có ý kiến như sau:
1. Đồng ý chi bổ sung dự toán chi NSNN năm 2016 cho các Bộ và UBND các tỉnh, thành phố số tiền tương ứng số tiền thuế TTĐB và GTGT phát sinh tăng của 79 xe ô tô cứu thương nhập khẩu thông qua Công ty Kartemex. Số xe này trước đây các đơn vị Sở y tế, các Ban quản lý dự án y tế, các bệnh viện và các trung tâm y tế công lập thuộc các Bộ (Bộ Y tế, Bộ Quốc Phòng, Bộ Công Thương, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Thông tin và Truyền thông) và UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương đã sử dụng nguồn NSNN để mua về phục vụ công tác.
2. Giao Vụ I, Vụ Hành chính sự nghiệp, Vụ Ngân sách Nhà nước thực hiện như sau:
a) Các trường hợp hồ sơ đề nghị ghi thu, ghi chi phù hợp với số tiền thuế thực tế phát sinh: Giao Vụ I, Vụ Hành chính sự nghiệp, Vụ Ngân sách nhà nước thực hiện các thủ tục ghi thu, ghi chi cho các địa phương với số tiền là 4.670.945.584,5 đồng (Số tiền thuế TTĐB là 4.085.147.367 đồng; số Thuế GTGT là 585.798.217,5 đồng). (Chi tiết tại Phụ lục I kèm theo).
b) Đối với các trường hợp hồ sơ đề nghị ghi thu, ghi chi chưa khớp với số tiền thuế thực tế phát sinh: Giao Vụ l, Vụ NSNN, Vụ HCSN thực hiện ghi thu, ghi chi cho các đơn vị theo đúng số tiền phát sinh về thuế TTĐB, thuế GTGT được Tổng cục Hải quan đề nghị theo số liệu ghi nhận trên hệ thống kế toán tập trung của ngành Hải quan là 1.507.600.515,50 đồng (trong đó thuế TTĐB là 1.179.200.413,00 đồng; tiền thuế GTGT là 328.400.102,50 đồng). (Chi tiết tại Phụ lục II kèm theo).
c) Đối với trường hợp của UBND tỉnh Gia Lai, số tiền ghi thu, ghi chi là 140.829.964 đồng.(Trong đó thuế TTĐB là 134.123.833,00 đồng; Thuế GTGT là 6.706.131,00 đồng). (Chi tiết tại Phụ lục III kèm theo).
3. Căn cứ chứng từ ghi thu, ghi chi cho các đơn vị nêu trên, cơ quan Hải quan thực hiện thanh khoản số tiền thuế TTĐB và thuế GTGT phát sinh tăng thêm đối với lô 79 xe cứu thương tại 31 tờ khai hải quan được nhập khẩu thông qua Công ty Kartenex. Không tính tiền chậm nộp đối với số tiền thuế TTĐB, thuế GTGT được ghi thu, ghi chi nêu trên.
Bộ Tài chính thông báo để các đơn vị được biết, thực hiện./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC I
CHI
TIẾT SỐ TIỀN THUẾ GHI THU GHI CHI
(Kèm theo công văn số: 4036/BTC-TCHQ
ngày 29 tháng 3 năm 2016 của Bộ Tài chính)
STT |
Tên khách hàng mua xe |
Số tờ khai |
Nhãn hiệu |
Số khung / Số máy |
Số tiền thuế theo quyết định ấn định (1) |
Số tiền thuế đề nghị ghi thu ghi chi của các Bộ (2) |
|||
Đơn vị sử dụng xe |
Thuộc Bộ |
Thuế TTĐB |
Thuế GTGT |
Thuế TTĐB |
Thuế GTGT |
||||
1 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Bộ Y tế |
9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02F803001722 / 8100541 2TR |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
2 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Bộ Y tế |
9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P203001764 / 8120907 2TR |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
3 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Bộ Y tế |
9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P403001846 / 8121556 2TR |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
4 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Bộ Y tế |
9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P100019416 / 8121715 2TR |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
69,822,324.00 |
3,491,116.25 |
5 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Bộ Y tế |
12875/NK/KD/KV3 ngày 25/07/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P000019908 / 8128353 2TR |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
6 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Bộ Y tế |
12875/NK/KD/KV3 ngày 25/07/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P000019987/ 8129146 2TR |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
7 |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức |
Bộ Y tế |
13803/NK/KD/KV3 ngày 14/08/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P700020473 / 8133841 2TR |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
8 |
Viện Lão khoa Quốc gia |
Bộ Y tế |
6780/NK/KD/KV3 ngày 11/04/2008 |
Mitsubishi Pajero |
JMYLNV93W8J000666 / 6G72 TN5586 |
82,770,980.00 |
4,138,549.00 |
82,770,980.00 |
4,138,549.00 |
|
Tổng số của Bộ Y tế |
Tổng cộng |
577,551,596.00 |
28,877,580.00 |
577,551,596.00 |
28,877,580.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
606,429,176.00 |
606,429,176.00 |
|||||||
9 |
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2 - Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) |
Bộ Công thương |
14413/NK/KD/ĐTGC ngày 25/12/2008 |
Mitsubishi Pajero |
JMYLNV93W9J000304 / 6G72 TT2251 |
98,818,000.00 |
42,822,000.00 |
98,818,000.00 |
42,822,000.00 |
|
Tổng số của Bộ Công thương |
Tổng cộng |
98,818,000.00 |
42,822,000.00 |
98,818,000.00 |
42,822,000.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
141,640,000.00 |
141,640,000.00 |
|||||||
10 |
Trường Đại học Tây Nguyên |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
4929/NK/KD/ĐTGC ngày 31/07/2006 |
Toyota Landcruiser |
JTECJ01J202002009 / 1FZ071 6897 |
88,477,000.00 |
38,340,000.00 |
88,477,000.00 |
38,340,000.00 |
|
Tổng số của Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tổng cộng |
88,477,000.00 |
38,340,000.00 |
88,477,000.00 |
38,340,000.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
126,817,000.00 |
126,817,000.00 |
|||||||
|
Tổng số của Vụ Hành chính sự nghiệp |
Tổng cộng |
764,846,596.00 |
110,039,580.00 |
764,846,596.00 |
110,039,580.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
874,886,176.00 |
874,886,176.00 |
STT |
Tên khách hàng mua xe |
Số tờ khai |
Nhãn hiệu |
Số khung / số máy |
Số tiền thuế theo quyết định ấn định (1) |
Số tiền thuế đề nghị ghi thu ghi chi của các Địa phương (2) |
|||
Đơn vị sử dụng xe |
Địa phương quản lý |
Thuế TTĐB |
Thuế GTGT |
Thuế TTĐB |
Thuế GTGT |
||||
1 |
Trung tâm y tế dự phòng Hà Nội |
UBND Thành phố Hà Nội |
6904/NK/KD/ĐTGC ngày 06/10/2006 |
Toyota Hiace |
JTFJS02P805004168/ 2KD 1492077 |
68,012,000.00 |
29,472,297.00 |
68,012,000.00 |
29,472,297.00 |
2 |
Trung tâm vận chuyển cấp cứu Hà Nội |
UBND Thành phố Hà Nội |
5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P580014081 / 8087460 2TR |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
3 |
Trung tâm vận chuyển cấp cứu Hà Nội |
UBND Thành phố Hà Nội |
5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P380016220 / 8097900 2TR |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
4 |
Bệnh viện U Bướu Hà Nội |
UBND Thành phố Hà Nội |
5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P780014468 / 8089085 2TR |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
5 |
Bệnh viện Thanh Nhàn |
UBND Thành phố Hà Nội |
5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P580014873 / 8090730 2TR |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
6 |
Bệnh viện đa khoa Đức Giang |
UBND Thành phố Hà Nội |
5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P180013302 / 8083790 2TR |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
7 |
Trung tâm điều trị 09 |
UBND Thành phố Hà Nội |
5130/NK/KD/KV3 ngày 18/03/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02PX80016134 / 8097377 2TR |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
77,160,270.00 |
3,858,013.50 |
8 |
Ban quản lý dự án Sở Y tế Hà Nội |
UBND Thành phố Hà Nội |
19218/NK/KD/KV3 ngày 02/12/2008 |
Mitsubishi L300 |
JMYHNP13W9A000302 / 4G63 NR7359 |
65,057,815.00 |
3,252,891.00 |
65,057,815.00 |
3,252,891.00 |
|
Tổng số của UBND TP. Hà Nội |
Tổng cộng |
596,031,435.00 |
55,873,269.00 |
596,031,435.00 |
55,873,269.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
651,904,704.00 |
651,904,704.00 |
|||||||
9 |
Bệnh viện Bắc Bình Thuận |
UBND tỉnh Bình Thuận |
2913/NK/KD/ĐTGC ngày 05/04/2007 |
Toyota Hiace |
JTFJX02PX00009130 / 0408963 2TR |
69,626,865.00 |
30,171,641.00 |
69,626,865.00 |
30,171,641.00 |
10 |
Bệnh viện Hàm Tân |
UBND tỉnh Bình Thuận |
3211/NK/KD/ĐTGC ngày 13/04/2007 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P600009559 / 0426745 2TR |
69,367,333.50 |
29,951,000.00 |
69,367,333.50 |
29,951,000.00 |
11 |
Phòng khám khu vực Mê Pu - Đức Linh |
UBND tỉnh Bình Thuận |
3211/NK/KD/ĐTGC ngày 13/04/2007 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P200009557 / 0426638 2TR |
69,367,333.50 |
29,951,000.00 |
69,367,333.50 |
29,951,000.00 |
12 |
Bệnh viện La Gi |
UBND tỉnh Bình Thuận |
14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P195011232 / 8174098 2TR |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Bình Thuận |
Tổng cộng |
294,689,532.00 |
127,482,463.00 |
294,689,532.00 |
127,482,463.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
422,171,995.00 |
422,171,995.00 |
|||||||
13 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Hà Nam |
UBND tỉnh Hà Nam |
3076/NK/KD/ĐTGC ngày 10/04/2007 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P100009582 / 0427307 2TR |
69,657,000.00 |
30,185,000.00 |
69,657,000.00 |
30,185,000.00 |
|
Tổng của UBND tỉnh Hà Nam |
Tổng cộng |
69,657,000.00 |
30,185,000.00 |
69,657,009.00 |
30,185,000.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
99,842,000.00 |
99,842,000.00 |
|||||||
14 |
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Hà Giang |
UBND tỉnh Hà Giang |
5124/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007 |
Mitsubishi Pajero |
JMYLNV93W7J000509 / 6G72 TA6554 |
71,965,000.00 |
31,185,000.00 |
71,965,000.00 |
31,185,000.00 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Hà Giang |
Tổng cộng |
71,965,000.00 |
31,185,000.00 |
71,965,000.00 |
31,185,000.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
103,150,000.00 |
103,150,000.00 |
|||||||
15 |
Trung tâm vận chuyển cấp cứu 05 Thái Bình |
UBND tỉnh Thái Bình |
1729/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009 |
Toyota Hiace |
JTGJX02PX95012556/ 8177887 2TR |
86,246,500.00 |
4,312,626.00 |
86,246,500.00 |
4,312,626.00 |
16 |
Bệnh viện đa khoa Nam Tiền Hải |
UBND tỉnh Thái Bình |
1729/NK/KD/ĐTGC ngày 25/02/2009 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P190023975 / 8161597 2TR |
86,246,500.00 |
4,312,626.00 |
86,246,500.00 |
4,312,626.00 |
17 |
Bệnh viện đa khoa Thái Ninh |
UBND tỉnh Thái Bình |
9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P803001851 / 8121549 2TR |
69,822,324.00 |
3,491,116.00 |
69,822,324.00 |
3,491,116.00 |
18 |
Bệnh viện đa khoa Hưng Nhân |
UBND tỉnh Thái Bình |
9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P800019381 / 8121038 2TR |
69,822,324.00 |
3,491,116.00 |
69,822,324.00 |
3,491,116.00 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Thái Bình |
Tổng cộng |
312,137,648.00 |
15,607,484.00 |
312,137,648.00 |
15,607,484.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
327,745,132.00 |
327,745,132.00 |
|||||||
19 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ngãi |
UBND tỉnh Quảng Ngãi |
17351/NK/KD/KV3 ngày 11/12/2007 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P600014793 / 8090185 2TR |
69,843,098.00 |
3,492,155.00 |
69,843,098.00 |
3,492,155.00 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Quảng Ngãi |
Tổng cộng |
69,843,098.00 |
3,492,155.00 |
69,843,098.00 |
3,492,155.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
73,335,253.00 |
73,335,253.00 |
|||||||
20 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
17351/NK/KD/KV3 ngày 11/12/2007 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P400014761 / 8079346 2TR |
69,843,097.50 |
3,492,155.00 |
69,843,097.50 |
3,492,155.00 |
21 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
17351/NK/KD/KV3 ngày 11/12/2007 |
Toyota Hiace |
JTFJX02PX00014795 / 8079575 2TR |
69,843,097.50 |
3,492,155.00 |
69,843,097.50 |
3,492,155.00 |
22 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P000015213 / 8092189 2TR |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
23 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P300015268 / 8092643 2TR |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
24 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P400015330 / 8093102 2TR |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
25 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
261/NK/KD/KV3 ngày 04/01/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P900015405 / 8083104 2TR |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
69,661,462.25 |
3,483,073.25 |
26 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P680017376 / 8104256 2TR |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
27 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P480017604/ 8105637 2TR |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
28 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P580018065 / 8103948 2TR |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
29 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P683000091 / 8108681 2TR |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
30 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P380018386/ 8110022 2TR |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
31 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
8992/NK/KD/KV3 ngày 13/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02PX80018384 / 8110052 2TR |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
77,044,638.00 |
3,852,231.83 |
32 |
BQL dự án khu vực chuyên ngành y tế Đồng Nai |
UBND tỉnh Đồng Nai |
9583/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P303001806 / 8121182 2TR |
69,822,324.00 |
3,491,116.00 |
69,822,324.00 |
3,491,116.00 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Đồng Nai |
Tổng cộng |
950,422,196.00 |
47,521,110.00 |
950,422,196.00 |
47,521,110.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
997,943,306.00 |
997,943,306.00 |
|||||||
33 |
Ban QL dự án Đầu tư và XD ngành y tế tỉnh Tiền Giang |
UBND tỉnh Tiền Giang |
9584/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Mitsubishi L300 |
JMYHNP13W8A000383 / 4G63 NM3189 |
56,567,125.00 |
2,828,356.50 |
56,567,125.00 |
2,828,356.50 |
34 |
Ban QL dự án Đầu tư và XD ngành y tế tỉnh Tiền Giang |
UBND tỉnh Tiền Giang |
9584/NK/KD/KV3 ngày 22/05/2008 |
Mitsubishi L300 |
JMYHNP13W8A000384 / 4G63 NM3731 |
56,567,125.00 |
2,828,356.50 |
56,567,125.00 |
2,828,356.50 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Tiền Giang |
Tổng cộng |
113,134,250.00 |
5,656,713.00 |
113,134,250.00 |
5,656,713.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
118,790,963.00 |
118,790,963.00 |
|||||||
35 |
Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long |
UBND tỉnh Vĩnh Long |
3228/NK/KD/ĐTCG ngày 31/03/2009 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P195012770 / 8187787 2TR |
86,205,746.00 |
4,310,298.50 |
86,205,746.00 |
4,310,298.50 |
36 |
Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long |
UBND tỉnh Vĩnh Long |
12875/NK/KD/KV3 ngày 25/07/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02P700019940 / 8128678 2TR |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
37 |
Sở Y tế tỉnh Vĩnh Long |
UBND tỉnh Vĩnh Long |
13505/NK/KD/KV3 ngày 08/08/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P180018385 / 8110051 2TR |
79,468,092.00 |
3,973,405.00 |
79,468,092.00 |
3,973,405.00 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Vĩnh Long |
Tổng cộng |
237,504,278.00 |
11,875,225,50 |
237,504,278.00 |
11,875,225.50 |
|||
Tổng hai loại thuế |
249,379,503.50 |
249,379,503.50 |
|||||||
38 |
Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên |
UBND tỉnh Phú Yên |
14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P195011196 / 8173786 2TR |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
39 |
Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên |
UBND tỉnh Phú Yên |
14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P190023152 / 8172193 2TR |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
40 |
Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên |
UBND tỉnh Phú Yên |
14537/NK/KD/ĐTGC ngày 29/12/2008 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P895011101/ 8172087 2TR |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
86,328,000.00 |
37,408,822.00 |
41 |
Ban quản lý dự án ngành Y tế phú Yên |
UBND tỉnh Phú Yên |
13803/NK/KD/KV3 ngày 14/08/2008 |
Toyota Hiace |
JTFJX02PX00020452/ 8133612 2TR |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
71,830,440.00 |
3,591,522.00 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Phú Yên |
Tổng cộng |
330,814,440.00 |
115,817,988.00 |
330,814,440.00 |
115,817,988.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
446,632,428.00 |
446,632,428.00 |
|||||||
42 |
Trung tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam |
UBND tỉnh Quảng Nam |
5119/NK/KD/ĐTGC ngày 07/06/2007 |
Mitsubishi L300 |
JMYHNP13W7A000396 / 4G63 MY3314 |
45,279,300.00 |
19,621,100.00 |
45,279,300.00 |
19,621,100.00 |
43 |
Bệnh viện đa khoa huyện Thăng Bình |
UBND tỉnh Quảng Nam |
14495/NK/KD/KV3 ngày 28/08/2008 |
Mitsubishi L300 |
JMYHNP13W9A000230 / 4G63 NP7803 |
55,092,609.00 |
2,754,630.50 |
55,092,609.00 |
2,754,630.50 |
44 |
Bệnh viện đa khoa huyện Phù Ninh |
UBND tỉnh Quảng Nam |
14495/NK/KD/KV3 ngày 28/08/2008 |
Mitsubishi L300 |
JMYHNP13W9A000232 / 4G63 NP7802 |
55,092,609.00 |
2,754,630.50 |
55,092,609.00 |
2,754,630.50 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Quảng Nam |
Tổng cộng |
155,464,518.00 |
25,130,361.00 |
155,464,518.00 |
25,130,361.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
180,594,879.00 |
180,594,879.00 |
|||||||
45 |
Bệnh viện đa khoa huyện Đắk Glong |
UBND tỉnh Đắc Nông |
15788MK/KD/KV3 ngày 25/09/2008 |
Mitsubishi L300 |
JMYHHP13W9A000254 / 4G63 NQ3090 |
59,318,688.00 |
2,965,934.50 |
59,318,688.00 |
2,965,934.50 |
46 |
Bệnh viện đa khoa huyện Cư Jút |
UBND tỉnh Đắc Nông |
15788/NK/KD/KV3 ngày 25/09/2008 |
Mitsubishi L300 |
JMYHNP13 W9A000262 / 4G63 NQ5033 |
59,318,688.00 |
2,965,934.50 |
59,318,688.00 |
2,965,934.50 |
|
Tổng số của UBND tỉnh Đắc Nông |
Tổng cộng |
118,637,376.00 |
5,931,869.00 |
118,637,376.00 |
5,931,869.00 |
|||
Tổng hai loại thuế |
124,569,245.00 |
124,569,245.00 |
|||||||
|
Tổng số Vụ Ngân sách Nhà Nước |
Tổng cộng |
3,320,300,771.00 |
475,755,637.50 |
3,320,300,771.00 |
475,758,637.50 |
|||
Tổng hai loại thuế |
3,796,059,408.50 |
3,796,059,408.50 |
|||||||
|
Tổng số tiền đề nghị ghi thu ghi chi |
Tổng cộng |
4,085,147,367.00 |
585,798,217.50 |
4,085,147,367.00 |
585,798,217.50 |
|||
Tổng hai loại thuế |
4,670,945,584.50 |
4,670,945,584.50 |
PHỤ LỤC II
CHI TIẾT SỐ TIỀN
THUẾ GHI THU GHI CHI
(Kèm theo công văn số: 4036/BTC-TCHQ ngày 29
tháng 3 năm 2016 của Bộ Tài chính)
1. Vụ I:
STT |
Tên khách hàng mua xe |
Số tờ khai |
Nhãn hiệu |
Số khung / Số máy |
Số tiền thuế theo quyết định ấn định (1) |
Số tiền thuế đề nghị ghi thu ghi chi các Bộ chưa xác nhận chi tiết, nhưng xác định được qua hệ thống Kế toán tập trung của cơ quan Hải quan (2) |
|||
Đơn vị sử dụng xe |
Thuộc Bộ |
Thuế TTĐB |
Thuế GTGT |
Thuế TTĐB |
Thuế GTGT |
||||
1 |
Viện Y học dự phòng quân đội (trước đây là Viện vệ sinh phòng dịch quân đội) |
Bộ Quốc phòng |
3228/NK/KD/ĐTCG ngày 31/03/2009 |
Toyota Hiace |
JTGJX02P090024812 / 8189566 2TR |
86,205,696.00 |
4,310,298.50 |
86,205,696.00 |
4,310,298.50 |
|
Tổng số của Bộ Quốc phòng |
Tổng cộng |
86,205,696.00 |
4,310,298.50 |
86,205,696.00 |
4,310,298.50 |
|||
Tổng hai loại thuế |
90,515,994.50 |
90,515,994.50 |
|||||||
|
Tổng số vụ I |
Tổng cộng |
86,205,696.00 |
4,310,298.50 |
86,205,696.00 |
4,310,298.50 |
|||
Tổng hai loại thuế |
90,515,994.50 |
90,515,994.50 |
2. Vụ Hành chính sự nghiệp: