Công văn số 3302/TCT-KK về việc cung cấp số liệu do Tổng cục Thuế ban hành
Số hiệu | 3302/TCT-KK |
Ngày ban hành | 15/08/2007 |
Ngày có hiệu lực | 15/08/2007 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Thuế |
Người ký | Phạm Văn Huyến |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC THUẾ *******
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc *******
|
Số: 3302/TCT-KK V/v: cung cấp số liệu |
Hà Nội, ngày 15 tháng 08 năm 2007 |
Kính
gửi: Ngân hàng Nhà nước Việt
Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 05/2007/TTLT-NHNN-BKH&ĐT-BTC-BTM ngày 14/06/2007 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính và Bộ Thương mại hướng dẫn thực hiện lập và phân tích cán cân thanh toán quốc tế của Việt Nam (biểu số 2.5), Tổng cục Thuế xin cung cấp số thu thuế nội địa quý I, quý II, 6 tháng năm 2007 của khu vực doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và thuế thu nhập thường xuyên của người lao động nước ngoài ở Việt Nam như sau:
Đơn vị tính: triệu đồng
Chỉ tiêu |
Năm 2007 |
||
Quý I |
Quý II |
6 tháng |
|
1. Thu từ khu vực DN có vốn ĐTNN ở VN |
5.951.470 |
8.570.544 |
14.522.014 |
- Thuế thu nhập doanh nghiệp |
1.440.424 |
3.532.816 |
4.973.240 |
- Thuế tài nguyên |
6.157 |
8.493 |
14.650 |
- Thu về khí thiên nhiên |
285.284 |
263.163 |
548.447 |
- Thuế giá trị gia tăng |
2.578.752 |
2.945.517 |
5.524.269 |
- Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1.580.521 |
1.756.802 |
3.337.323 |
- Thuế môn bài |
15.071 |
2.093 |
17.163 |
- Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước, MB |
43.920 |
57.044 |
100.964 |
- Thư tiền phạt và thu khác |
1.341 |
4.617 |
5.958 |
2. Thuế TN TX của người LĐ NN ở VN |
693.792 |
642.993 |
1.336.785 |
Kính chuyển Ngân hàng Nhà nước Việt
Nơi nhận: - Như trên; - Lưu: VT, KK.
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
Phạm Văn Huyến |