Công văn 31/TCĐBVN-VT năm 2015 thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế Việt Nam - Campuchia do Tổng cục Đường bộ Việt Nam ban hành

Số hiệu 31/TCĐBVN-VT
Ngày ban hành 07/01/2015
Ngày có hiệu lực 07/01/2015
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Tổng cục đường bộ Việt Nam
Người ký Nguyễn Văn Quyền
Lĩnh vực Giao thông - Vận tải

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TNG CỤC ĐƯỜNG B
VIỆT NAM
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
------------------

Số: 31/TCĐBVN-VT
V/v thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế Việt Nam - Campuchia.

Hà Nội, ngày 07 tháng 01 năm 2015

 

Kính gửi: Tổng cục Vận tải Campuchia

Thực hiện Hiệp định vận tải đường bộ giữa Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và Chính phủ Hoàng gia Campuchia ký tại Hà Nội ngày 01 tháng 6 năm 1998, Nghị định thư ký tại Hà Nội ngày 10 tháng 10 năm 2005.

Tổng cục Đường bộ Việt Nam thông báo danh sách phương tiện thay thế hoạt động vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Campuchia trong tổng số 500 xe (chi tiết có danh sách kèm theo).

Tổng cục Đường bộ Việt Nam trân trọng đề nghị các cơ quan hữu quan của Việt Nam và Campuchia tạo điều kiện cho các đơn vị được hoạt động vận tải theo quy định.

Yêu cầu các đơn vị triển khai hoạt động vận tải giữa Việt Nam và Campuchia theo đúng các quy định hiện hành./.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Tổng cục Hải quan (để biết và p/hợp);
- Sở GTVT liên quan;
- Hải quan cửa khẩu liên quan (để biết và p/hợp);
- Các đơn vị vận tải (để thực hiện);
- Lưu: VP, VT.

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Văn Quyền

 

LIST REPLACED OF CROSS BORDER MOTOR VEHICLES OF VIETNAM

Document No: 31/TCĐBVN-VT, date 07 January 2015

No.

Replaced vehicles

Stopped vehicles

Company

Registration number

Company

Registration number

1

Thong Nhat Cooperation

51B - 148.59

Duc Tam Transport - Trade Company

72N - 4789

2

Thong Nhat Cooperation

51B - 146.38

Duc Tam Transport - Trade Company

72N - 8029

3

Thong Nhat Cooperation

51B - 097.87

Duc Tam Transport - Trade Company

72L - 3277

4

Chan Cuong Co.Ltd

51B - 099.25

Duc Tam Transport - Trade Company

72B - 002.06

5

Chan Cuong Co.Ltd

51B - 120.67

Duc Tam Transport - Trade Company

72N - 3978

6

Quang Chau Company

51E-019.14; 51R-005.92

Hai Le Ba Co.Ltd

53S - 1509

7

Quang Chau Company

51C-112.70; 51R-018.59

Hai Le Ba Co.Ltd

53S - 2969

8

Quang Chau Company

51C-130.21; 51R-025.75

Hoang Phat Company

51A - 235.10

9

Quang Chau Company

57L-2230; 51R-090.73

Quang Chau Company

57L - 2662

10

Hong Ha Cooperation

51B-146.10

Hong Ha Cooperation

53S - 4269

11

Thuan Tai Co.Ltd

81C-058.55; 81R-000.59

Duc Tam Transport - Trade Company

72M - 7878

12

Cat Lai Port Jst.Co

51C-484.80; 51R-083.19

Thai Han Company

67M - 0899

13

Cat Lai Port Jst.Co

51C-482.86; 51R-084.19

Thai Han Company

67L - 9697

14

Cat Lai Port Jst.Co

51C-482.95; 51R-089.98

Ngoc Linh Transport Company

57L - 7461

15

Cat Lai Port Jst.Co

51C-295.28; 51R-037.55

Ngoc Linh Transport Company

57L - 4489

16

Cat Lai Port Jst.Co

51C-295.87; 51R-036.60

Ngoc Linh Transport Company

51E - 183.29

17

Cat Lai Port Jst.Co

51C-299.68; 51R-083.24

Sai Gon Bus Company

53N - 9321

18

Cat Lai Port Jst.Co

51C-241.96; 51R-081.87

Taxi Minh Duc Cooperation

51B - 029.42

19

Cat Lai Port Jst.Co

51C-279.16; 51R-051.58

No 7 Mutil-Transport Jst.Co

57K - 3294

20

Cat Lai Port Jst.Co

51C-240.81; 51R-036.87

No 7 Mutil-Transport Jst.Co

54S - 3333

21

Cat Lai Port Jst.Co

51C-297.67; 51R-051.20

No 7 Mutil-Transport Jst.Co

57K - 4981