Công văn 1911/BHXH-CST về thay đổi thông tin cơ sở khám chữa bệnh các tỉnh/thành phố năm 2020 do Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
Số hiệu | 1911/BHXH-CST |
Ngày ban hành | 06/08/2020 |
Ngày có hiệu lực | 06/08/2020 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh |
Người ký | Phan Văn Mến |
Lĩnh vực | Bảo hiểm,Thể thao - Y tế |
BẢO HIỂM XÃ HỘI
VIỆT NAM |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1911/BHXH-CST |
TP.Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 8 năm 2020 |
Kính gửi: |
- Các đơn vị sử dụng lao động trên địa bàn Thành
phố; |
Bảo hiểm xã hội Thành phố Hồ Chí Minh thông báo thay đổi thông tin các cơ sở khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (KCB BHYT) tại các tỉnh/thành phố năm 2020, như sau:
1. Nhận khám chữa bệnh BHYT:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Bạc Liêu |
95-080 |
Phòng khám đa khoa tư nhân Nhân Hòa |
Được cấp |
2 |
Hậu Giang |
93-107 |
Phòng khám Đa khoa Care Medic Cần Thơ |
Được cấp |
3 |
Tiền Giang |
82-235 |
Phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền Thuận Thiên |
Được cấp |
4 |
Hải Dương |
30-374 |
Phòng khám đa khoa Tâm Đức thuộc Cty TNHH ĐTPT PKĐK Tâm Đức |
Được cấp |
5 |
Quảng Bình |
44-424 |
Trạm Y tế xã Ngư Thủy |
Được cấp |
6 |
Quảng Bình |
44-426 |
Trạm Y tế phường Đồng Hải |
Được cấp |
7 |
Quảng Bình |
44-423 |
Trạm Y tế xã Hải Phú |
Được cấp |
8 |
Quảng Bình |
44-425 |
Trạm Y tế xã Liên Trường |
Được cấp |
9 |
Cà Mau |
96-158 |
Phòng khám đa khoa Thiên Ân |
Được cấp |
10 |
Hưng Yên |
33-702 |
Công ty TNHH doanh nghiệp xã hội Bệnh viện chuyên khoa Mắt Alina |
Được cấp |
11 |
Hưng Yên |
33-084 |
Phòng khám đa khoa Việt Nhật - Công ty TNHH BV Việt Nhật |
Được cấp |
12 |
Hưng Yên |
33-085 |
Chi nhánh Phòng khám đa khoa Việt Nhật - Công ty TNHH BV Việt Nhật |
Được cấp |
13 |
Tây Ninh |
72-110 |
Trạm y tế xã Phước Bình |
Được cấp |
14 |
Sóc Trăng |
94-180 |
Phòng khám Đa khoa Hòa Bình |
Được cấp |
15 |
Bắc Giang |
24-295 |
Phòng khám ĐK Bác sỹ Đăng Khoa thuộc Cty CPBV quốc tế PKĐK BS Đăng Khoa |
Được cấp |
2. Chấm dứt hợp hợp đồng:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB |
Ghi chú |
1 |
Phú Yên |
54-070 |
Trạm Y tế xã An Hải |
Không nhận |
2 |
Phú Yên |
54-045 |
Trạm Y tế xã Xuân Hòa |
Không nhận |
3 |
Phú Yên |
54-005 |
Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu |
Không nhận |
4 |
Quảng Bình |
44-180 |
Phòng khám ĐK thực hành thuộc Trường Cao đẳng Y tế Quảng Bình |
Không nhận |
5 |
Quảng Bình |
44-160 |
Trạm Y tế xã Như Thủy Nam |
Không nhận |
6 |
Quảng Bình |
44-152 |
Trạm Y tế xã Ngư Thùy Trung |
Không nhận |
7 |
Quảng Bình |
44-166 |
Trạm Y tế xã Văn Thủy |
Không nhận |
8 |
Quảng Bình |
44-808 |
Trạm Y tế phường Đồng Mỹ |
Không nhận |
9 |
Quảng Bình |
44-012 |
Trạm y tế phường Hải Đình |
Không nhận |
10 |
Quảng Bình |
44-109 |
Trạm y tế xã Phú Trạch |
Không nhận |
11 |
Quảng Bình |
44-106 |
Trạm Y tế xã Hải Trạch |
Không nhận |
12 |
Quảng Bình |
44-115 |
Trạm y tế xã Hoàn Trạch |
Không nhận |
13 |
Quảng Bình |
44-077 |
Trạm Y tế xã Quảng Trường |
Không nhận |
14 |
Quảng Bình |
44-076 |
Trạm Y tế xã Quảng Liên |
Không nhận |
15 |
Quảng Bình |
44-053 |
Trạm Y tế Thạch Hóa |
Không nhận |
16 |
Quảng Bình |
44-039 |
Trạm Y tế xã Quy Hóa |
Không nhận |
17 |
Quảng Ngãi |
51-222 |
Trung tâm Phong - Da Liễu |
Không nhận |
18 |
Tây Ninh |
72-042 |
Trạm y tế xã Phước Lưu |
Không nhận |
19 |
Tây Ninh |
72-039 |
Trạm y tế xã Bình Thạnh |
Không nhận |
3. Đổi tên cơ sở KCB BHYT:
STT |
Tên tỉnh |
Mã cơ sở KCB |
Tên cơ sở KCB cũ |
Tên cơ sở KCB mới |
1 |
Phú Yên |
54-002 |
Trung tâm Y tế huyện Đông Hòa |
Trung tâm Y tế thị xã Đông Hòa |
2 |
Phú Yên |
54-145 |
Trạm Y tế xã Hòa Hiệp Nam |
Trạm Y tế phường Hòa Hiệp Nam |
3 |
Phú Yên |
54-144 |
Trạm Y tế xã Hòa Xuân Tây |
Trạm Y tế phường Hòa Xuân Tây |
4 |
Phú Yên |
54-074 |
Trạm Y tế xã An Hòa |
Trạm Y tế xã An Hòa Hải |
5 |
Quảng Bình |
44-113 |
Trạm Y tế xã Sơn Trạch |
Trạm Y tế thị trấn Phong Nha |
6 |
Long An |
80-016 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Long An |
Bệnh viện Phổi Long An |
7 |
Hậu Giang |
93-016 |
TTYT thị xã Ngã Bảy hoặc TTYT TP Ngã Bảy |
BVĐK thành phố Ngã Bảy |
8 |
Hậu Giang |
93-007 |
Trung tâm Y tế thành phố Vị Thanh |
Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Hậu Giang |
9 |
Hậu Giang |
93-100 |
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Hậu Giang |
Bệnh viện Phổi tỉnh Hậu Giang |
|
GIÁM ĐỐC |