Công văn 1120/CV-BCĐ năm 2020 về thực hiện cách ly phòng, chống dịch bệnh COVID-19 do Ban Chỉ đạo Quốc gia phòng chống dịch bệnh COVID-19 ban hành
Số hiệu | 1120/CV-BCĐ |
Ngày ban hành | 07/03/2020 |
Ngày có hiệu lực | 07/03/2020 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Ban Chỉ đạo Quốc gia phòng chống dịch bệnh COVID-19 |
Người ký | Đỗ Xuân Tuyên |
Lĩnh vực | Thể thao - Y tế |
BAN
CHỈ ĐẠO QUỐC GIA PHÒNG CHỐNG
DỊCH BỆNH COVID-19 |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1120/CV-BCĐ |
Hà Nội, ngày 07 tháng 3 năm 2020 |
Kính gửi: Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương.
Ngày 06-07/3/2020, hệ thống giám sát bệnh truyền nhiễm của Việt Nam đã ghi nhận 02 trường hợp, cư trú trên địa bàn Hà Nội, nhập cảnh tại sân bay Nội Bài ngày 02/3/2020 từ chuyến bay số hiệu VN0054 của Vietnam Airlines xuất phát từ Vương quốc Anh có kết quả xét nghiệm dương tính với vi rút COVID-19 và hiện đang được cách ly điều trị tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương. Đi cùng chuyến bay số hiệu VN0054 của Vietnam Airlines nhập cảnh vào Việt Nam còn có nhiều hành khách hiện nay đã di chuyển và lưu trú, cư trú ở nhiều địa phương trên cả nước (gửi kèm danh sách hành khách trên chuyến bay số hiệu VN0054). Thực hiện chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường phòng, chống dịch bệnh COVID-19, Ban Chỉ đạo Quốc gia đề nghị Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố Trung ương khẩn trương chỉ đạo các cơ quan liên quan thực hiện một số nội dung sau:
1. Chỉ đạo rà soát tất cả người nhập cảnh vào Việt Nam ngày 02/3/2020 trên chuyến bay số hiệu VN0054 của Vietnam Airlines tới lưu trú, cư trú ở các địa phương để thực hiện các biện pháp theo dõi sức khỏe và cách ly phù hợp tránh lây lan dịch bệnh:
- Cách ly tuyệt đối tại cơ sở y tế đối với hành khách ngồi khoang Hạng thương gia (Hạng C) trong vòng 14 ngày kể từ ngày nhập cảnh. Lấy mẫu bệnh phẩm gửi các Viện Vệ sinh Dịch tễ, Pasteur để xét nghiệm phát hiện mắc COVID-19.
- Cách ly, theo dõi sức khỏe tại nhà, nơi lưu trú, cư trú đối với hành khách ngồi khoang hạng phổ thông trong vòng 14 ngày theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Tổ chức đăng ký với các địa phương và giám sát chặt chẽ hằng ngày tình hình sức khỏe của hành khách này, nếu phát hiện bất kỳ trường hợp nào có biểu hiện sốt, ho, hắt hơi, sổ mũi, mệt mỏi, ớn lạnh hoặc khó thở thì lập tức cho cách ly ngay tại cơ sở y tế và lấy mẫu bệnh phẩm để xét nghiệm.
2. Tổ chức điều tra, lập danh sách những người tiếp xúc gần với các hành khách ngồi khoang Hạng thương gia (Hạng C) kể từ khi nhập cảnh vào Việt Nam để cách ly, theo dõi sức khỏe tại nhà, nơi lưu trú, cư trú trong vòng 14 ngày kể từ ngày tiếp xúc gần lần cuối với những hành khách trên.
Ban chỉ đạo Quốc gia đề nghị Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chỉ đạo tổ chức triển khai thực hiện.
Trân trọng cảm ơn./.
|
KT. TRƯỞNG BAN |
DANH SÁCH CÔNG DÂN VIỆT NAM TRÊN CHUYẾN BAY VN54 NHẬP CẢNH NGÀY 02/03/2020
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Địa chỉ thường trú |
Số hộ chiếu |
1 |
Đào Văn Quang |
01/12/1960 |
Tổ 31b Phương Liên - Quận Đống Đa, Hà Nội |
C4227188 |
2 |
Nguyễn Đức Hưng |
07/02/1985 |
296 Bà Triệu, P Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
B5011151 |
3 |
Nguyễn Phan Dũng |
03/08/1980 |
66 Lê Duẩn - Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
C7377823 |
4 |
Phạm Chí Hiếu |
16/01/1979 |
Phòng 601 Tập Thể Phòng Thương Mại Và Cnvn, 55 Huỳnh Thúc Kháng - Quận Đống Đa, Hà Nội |
C3488710 |
5 |
Vũ Thị Kim Thoa |
02/03/1963 |
số 46A ngõ 179 phố Đội Cấn, phường Đội Cấn - Quận Ba Đình, Hà Nội |
C7063511 |
6 |
Vũ Ngọc Lâm |
21/07/1987 |
2a/200/10/1 Nguyễn Sơn, P. Bồ Đề - Quận Long Biên, Hà Nội |
C4262354 |
7 |
Nguyễn Đăng Đức |
12/04/1954 |
54 ngách 6/6, phố Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình, Hà Nội |
C4346354 |
8 |
Nguyễn Bảo Trâm |
13/06/1972 |
43b Ngõ Huyện Hàng Trống - Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
B5212367 |
9 |
Ngô Võ Kế Thành |
04/12/1980 |
186/7 Bình Thới P14 - Quận 11, TP. Hồ Chí Minh |
B7451065 |
10 |
Phạm Thị Bắc |
01/03/1980 |
18C ngõ 135 Thanh Am - Thượng Thanh - Quận Long Biên, Hà Nội |
C8586496 |
11 |
Phạm Thị Khánh |
02/09/1962 |
26A ngõ 12 - Đặng Thai Mai - Tây Hồ - Hà Nội - Quận Tây Hồ, Hà Nội |
C6118666 |
12 |
Vũ Thị Thái |
14/07/1989 |
2 A Hẻm 200/10/1 Nguyễn Sơn - Quận Long Biên, Hà Nội |
B5992552 |
13 |
Phạm Ngọc Thu |
28/10/1989 |
XÃ HỒNG TIẾN - Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên |
C6445250 |
14 |
Đinh Ngọc Dung |
08/02/1990 |
45/437 Ngọc Lâm - Quận Long Biên, Hà Nội |
B6943176 |
15 |
Tạ Trúc Vy |
02/06/1995 |
k01/40 Hoàng Văn Thái, phường Hòa Minh - Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng |
C3830462 |
16 |
Dương Nguyệt Linh |
13/07/1997 |
39 Đoàn Nhữ Hài - Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng |
C3101978 |
17 |
Đỗ Ngọc Cẩm Hồng |
21/12/1994 |
25/3a, Đường 29, Khu Phố 2, Tổ 11, Phường Cát Lái - Quận 2, TP. Hồ Chí Minh |
C3430150 |
18 |
Lê Thị Quyên |
11/05/1990 |
Thanh Bính - Huyện Thanh Hà, Hải Dương |
B6706376 |
19 |
Đặng Thị Bích Thuận |
05/01/1993 |
Phố 10, Đông Thành - Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
C1887129 |
20 |
Nguyễn Ngọc Tú |
15/11/1986 |
307 A9 Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
C4581710 |
21 |
Hoàng Bá Cường |
10/10/1988 |
Xóm Trại Vân Lũng , An Khánh - Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
B5222742 |
22 |
Nguyễn Ngọc Diệp |
03/10/1993 |
Tt Thanh Hà - Huyện Thanh Hà, Hải Dương |
B9767925 |
23 |
Lê Hoàng Hiệp |
27/07/1992 |
P7-b11 Tập Thể Ngọc Khánh, Nguyễn Chí Thanh - Quận Ba Đình, Hà Nội |
B6693787 |
24 |
Phạm Anh Thư |
13/10/1994 |
24 Vân Đồn P Bạch Đằng - Hà Nội |
B4101685 |
25 |
Đoàn Thị Kim Anh |
13/01/1998 |
Tân Lập - Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Hải Phòng |
C1060429 |
26 |
Trần Đức Dũng |
27/06/1961 |
07 Huỳnh Thúc Kháng, P. Bến Nghé - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
C4697615 |
27 |
Nguyễn Ngân Sơn |
14/01/1989 |
Xóm Trại thủy đường - Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng |
B6515349 |
28 |
Hoàng Thị Hường |
22/05/1989 |
Đội 4, Kiền Bái - Huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng |
B5769858 |
29 |
Nguyễn Hồng Nhung |
18/11/1993 |
Đang được cách ly điều trị tại Bệnh viện bệnh nhiệt đới Trung ương |
|
30 |
Trần Duy Đông |
12/04/1979 |
TT Quân đội, tổ 15, phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
S1165723 |
31 |
Nguyễn Quang Thuấn |
23/08/1959 |
Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, Hà Nội |
D0020245 |
32 |
Bùi Tất Thắng |
03/02/1959 |
P5 B6 TT KHXH, Cống Vị, Hà Nội |
S1196072 |
33 |
Đỗ Nhất Hoàng |
30/10/1965 |
Anh Đào 8 - 31 Vinhomes Riverside, Quận Long Biên, Hà Nội |
S1165709 |
34 |
Nguyễn Hoa Cương |
28/10/1976 |
19b Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
S1146018 |
35 |
Kim Ngọc Thanh Nga |
05/03/1983 |
Nhà A2 Dự Án 1c-106 Đặng Thai Mai, phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
S1144574 |
36 |
Hoàng Thanh Tâm |
26/05/1979 |
Phòng 103-A2, Tổ 41C, Quận Đống Đa, Hà Nội |
S1149112 |
37 |
Bùi Xuân Dự |
03/05/1973 |
49 ngõ 221 Tôn Đức Thắng F Hàng Bột, Hà Nội |
S1180572 |
38 |
Cao Viết Sinh |
15/08/1953 |
Lô N3 - M48 tổ 97 TT Bộ Tổng Tham Mưu, Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội |
S1196081 |
39 |
Đỗ Thành Trung |
23/08/1976 |
11 Ngõ 40 Phố Tạ Quang Bửu, phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
S1182308 |
40 |
Trần Thị Thu Hằng |
02/10/1981 |
Ngọc Châu, Hải Dương |
N2055093 |
41 |
Nguyễn Đức Dũng |
02/01/1985 |
150/31 Trần Tuấn Khải, P5, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh |
N1523704 |
42 |
Tạ Thị Thu Trang |
30/09/1990 |
1A C100 Trại Chuối, Quận Hồng Bàng, Hải Phòng |
N1569034 |
43 |
Nguyễn Thị Yến |
06-12-92 |
Hộ chiếu nước ngoài (khả năng ở Thái Bình) |
N1689952 |
44 |
HOANG THANH YEN |
22/12/1981 |
|
N1803328 |
45 |
HOANG ELLIE |
06/07/2016 |
|
N1803278 |
46 |
NGUYEN THI MAI |
22/12/1970 |
|
N1712035 |
47 |
NGUYEN THAI HƯNG |
08/02/1974 |
|
N1712056 |
DANH SÁCH KHÁCH KHOANG HẠNG THƯƠNG GIA VN54 VỀ NỘI BÀI NGÀY 2/03/2020
STT |
Tên |
Số ghế |
Code |
Ngày sinh |
Số hộ chiếu |
Tên cơ sở lưu trú |
Địa chỉ |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
DENYER CRAIG |
1D |
115 |
22-03-64 |
720035574 |
KS Movenpick |
phường Cát Linh - quận Đồng Đa - Hà Nội |
3 |
DENYER DONNA |
1G |
116 |
22-11-64 |
513464082 |
KS Movenpick |
phường Cát Linh - quận Đống Đa - Hà Nội |
4 |
SPRINGETT RICHARD |
2A |
42 |
09-12-64 |
517591851 |
KS Pullman |
phường Cát Linh - quận Đống Đa - Hà Nội |
5 |
HUYNH PHONG HONG |
2K |
122 |
19-06-79 |
PB1417525 |
|
|
6 |
SHALSON PETER |
3A |
125 |
02-02-57 |
575072220 |
|
|
7 |
NEVARD HAYLEY |
3B |
98 |
01-01-72 |
519852331 |
the Nam Hai resort |
phường Điện Dương - thị xã Điện Bàn - Quảng Nam |
8 |
NEVARD KEVIN |
3D |
99 |
02-01-71 |
509976914 |
the Nam Hai resort |
phường Điện Dương - thị xã Điện Bàn - Quảng Nam |
9 |
BENFORD DIANE |
3K |
6 |
20-06-54 |
553140663 |
Công ty CP Đầu tư Times Square Việt Nam - The Reverie Saigon |
Phường Bến Nghé, quận 1 - TP Hồ Chí Minh |
10 |
TOGU AIDA |
4A |
95 |
19-08-85 |
538990451 |
Six Senses Ninh Van Bay |
Xã Ninh Vân - huyện Ninh Hòa - Khánh Hòa |
11 |
PRESLEY MALCOLM |
4D |
104 |
13-05-54 |
531313460 |
Vanda Hotel |
phường Bình Hiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng |
12 |
KING ALAN |
4G |
105 |
19-06-60 |
501630732 |
Vanda Hotel |
phường Bình Hiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng |
13 |
ALAVOINE RICHARD JOHN |
4K |
91 |
30-10-62 |
518033861 |
QN 8788 |
phường Hồng Gai - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
14 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
DIXON JOHN |
5D |
100 |
30-06-46 |
508884039 |
Tàu QN 5228 - Công ty TNHH Dòng di sản Hạ Long |
phường Tuần Châu - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
16 |
BARKER SHAN |
5G |
101 |
26-02-53 |
523582824 |
Tàu QN 5228 - Công ty TNHH Dòng di sản Hạ Long |
phường Tuần Châu - TP Hạ Long - Quảng Ninh |
17 |
GILLAM PETER |
6D |
65 |
28-08-49 |
518447866 |
K.S Moonlight Huế |
xã Quốc Dân - huyện Quảng Uyên - Cao Bằng |
18 |
ORVISS JAYNE |
6G |
64 |
02-07-54 |
511089975 |
K.S Moonlight Huế |
Xã Quốc Dân - huyện Quảng Uyên - Cao Bằng |
19 |
CRADDOCK GRAHAM |
7D |
117 |
28-03-51 |
500737401 |
KS Topas Ecolodge |
Xã Thanh Kim - huyện Sapa - Lào Cai |
20 |
DRADDOCK MARY |
7G |
118 |
26-12-50 |
501218256 |
KS Topas Ecolodge |
Xã Thanh Kim - huyện Sapa - Lào Cai |
21 |
NGUYEN HONG NHUNG |
5K |
29.00 |
18-11-93 |
C2707777 |
Đang được cách ly điều trị tại Bệnh viện bệnh nhiệt đới Trung ương |
Danh sách người nước ngoài trên chuyến bay VN54 nhập cảnh ngày 02/03/2020
TT |
Họ tên |
Ngày sinh |
Số HC |
MAQT |
Ngày check-in |
Ngày dự kiến đi |
Tên cơ sở lưu trú |
Địa chỉ |
1 |
Joshua Brian Bratchley |
21-06-1991 |
539429199 |
GBR |
03-03-2020 |
07-03-2020 |
CHARM'S HOMESTAY |
Xã Sơn Trạch, Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
2 |
Lloyd Martin Jeffery |
29-05-1981 |
530854029 |
GBR |
04-03-2020 |
05-03-2020 |
Cat Ba Island Resort & Spa |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
3 |
Whitenstall Nichola Sarah Marie Ruth |
29-08-1989 |
546056783 |
GBR |
04-03-2020 |
05-03-2020 |
Cat Ba Island Resort & Spa |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
4 |
Lowndes Keith Ian |
17-07-1967 |
544691064 |
GBR |
02-03-2020 |
07-03-2020 |
Cong ty CP A B Phu Quoc |
Xã Cửa Cạn, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
5 |
Lowndes Claire Lorraine |
23-09-1968 |
555228215 |
GBR |
02-03-2020 |
07-03-2020 |
Cong ty CP A B Phu Quoc |
Xã Cửa Cạn, Huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
6 |
Benford Diane Joan |
20-06-1954 |
553140663 |
GBR |
02-03-2020 |
04-03-2020 |
Công ty CP Đầu tư Times Square Việt Nam - The Reverie Saigon |
Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Gregson Doreen |
15-11-1943 |
562062571 |
GBR |
02-03-2020 |
04-03-2020 |
Công ty CP Đầu tư Times Square Việt Nam - The Reverie Saigon |
Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
Hand Jacqueline Margaret |
04-06-1957 |
501093459 |
GBR |
02-03-2020 |
04-03-2020 |
Công ty CP Đầu tư Times Square Việt Nam - The Reverie Saigon |
Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Parviainen Risto Antero |
22-03-1960 |
PW9685470 |
FIN |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
Công ty TNHH 1 TV Du Thuyền Bảo Ngọc |
Phường Tuấn Châu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
10 |
Nousiainen Pekka Ilmari |
14-07-1948 |
FP1737260 |
FIN |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
Công ty TNHH 1 TV Du Thuyền Bảo Ngọc |
Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
11 |
Julie Elizabeth Norton |
26-10-1959 |
543993824 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Du thuyền Peony 02 HP4869 |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
12 |
Mark Robert Lambert |
23-01-1954 |
508282900 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Du thuyền Peony 02 HP4869 |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
13 |
Loma Alexine Lambert |
14-04-1958 |
558499659 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Du thuyền Peony 02 HP4869 |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
14 |
Susan Eveline Peck |
23-03-1946 |
575413456 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Du thuyền Peony 02 HP4869 |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
15 |
jane Goodenoush |
15-04-1960 |
520689242 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Du thuyền peony 02 HP4869 |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
16 |
Linda Christine Williams |
17-02-1951 |
509037344 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Du thuyền Peony 02 HP4869 |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
17 |
Varsani Jasshoda |
15-12-1958 |
510722083 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
EDENSAIGONHOTEL |
Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
18 |
Patel Manjula Ravji |
15-11-1957 |
575138140 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
EDENSAIGONHOTEL |
Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
19 |
Patel Ravji Shamji |
04-12-1953 |
553897489 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
EDENSAIGONHOTEL |
Phường Bến Thành. Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
20 |
Patel Rameshchandra |
21-05-1948 |
562866563 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
EDENSAIGONHOTEL |
Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
21 |
Patel Kanta Ramesh |
22-11-1949 |
558701338 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
EDENSAIGONHOTEL |
Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
22 |
Patel Jadavji Laiji |
01-08-1950 |
506119395 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
EDENSAIGONHOTEL |
Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
23 |
Patel Bhanumati |
23-07-1953 |
559654183 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
EDENSAIGONHOTEL |
Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
24 |
Andrew Christopher Pettitt |
06-05-1952 |
560592743 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Essence D'Orient |
Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
25 |
Sandra Mary Pettitt |
01-01-1957 |
560520908 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Essence D'Orient |
phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
26 |
Helen Lynda Shirley |
19-04-1960 |
501168406 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Essence D’Orient |
phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
27 |
Kevin Shirley |
27-04-1957 |
500524919 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Essence D'Orient |
phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
28 |
Paterson Andrew |
16-02-1963 |
507806841 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Essence D’Orient |
phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
29 |
Pateson Mary |
05-12-1964 |
PT6340959 |
IRL |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Essence D’Orient |
phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
30 |
Mckellar Rachel Mary |
05-02-1964 |
564321439 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
Hanoi La Siesta Hang Be |
phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
31 |
Mckellar Robert John Lindsay |
23-08-1965 |
554471046 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
Hanoi La Siesta Hang Be |
phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
32 |
Campbell Tracey Loraine |
02-11-1962 |
309285411 |
GBR |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
Hanoi La Siesta Trendy Hotel |
phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
33 |
Campbell Mark Anthony |
05-10-1962 |
563241116 |
GBR |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
Hanoi La Siesta Trendy Hotel |
phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
34 |
Markwell Stephen |
07-11-1946 |
560795885 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
Hành Hương Village |
Xã Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên -Huế |
35 |
Markwell Elizabeth |
29-06-1948 |
503894572 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
Hành Hương Village |
Xã Thủy Xuân, Thành phố Huế, Thừa Thiên -Huế |
36 |
Simon Paul Godin |
16-09-1961 |
506716628 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
KHÁCH SẠN GOLD HUẾ |
Xã Quốc Dân, Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng |
37 |
Caroline Anne Godin |
07-07-1965 |
558930233 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
KHÁCH SẠN GOLD HUẾ |
Xã Quốc Dân, Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng |
38 |
Becker, Alan |
06-06-1963 |
563933404 |
GBR |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
39 |
Becker, Jacqueline |
07-09-1966 |
507591496 |
GBR |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
40 |
Holmes, Eric |
18-05-1962 |
511822621 |
GBR |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
41 |
Holmes, Glenys |
23-12-1963 |
512060381 |
GBR |
05-03-2020 |
06-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
42 |
Springett, Richard |
09-12-1964 |
517591851 |
GBR |
02-03-2020 |
06-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
43 |
Knight, Robert |
08-08-1961 |
506546192 |
GBR |
02-03-2020 |
04-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
44 |
Siro, Nuriamartin |
09-03-1985 |
PAF071014 |
ESP |
02-03-2020 |
06-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
45 |
Knight, Caren |
06-06-1965 |
507498040 |
GBR |
02-03-2020 |
04-03-2020 |
KS Pullman |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
46 |
Ashley John |
12-10-1952 |
505676795 |
GBR |
02-03-2020 |
06-03-2020 |
Khách Sạn Phố Hội Ven Sông |
Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
47 |
Richard Kowalski |
02-04-1955 |
523896680 |
GBR |
02-03-2020 |
06-03-2020 |
Khách Sạn Phố Hội Ven Sông |
Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
48 |
Paszynski Grzegorz |
13-02-1948 |
EG3117556 |
POL |
02-03-2020 |
06-03-2020 |
Khách Sạn Phố Hội Ven Sông |
Phường Cẩm Nam, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
49 |
Jacqueline Player |
17-11-1968 |
537935573 |
GBR |
06-03-2020 |
12-03-2020 |
Khu Nghỉ Làng Nhà Cổ |
Xã Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam |
50 |
Darren Anthony Player |
06-04-1967 |
550172358 |
GBR |
06-03-2020 |
12-03-2020 |
Khu Nghỉ Làng Nhà Cổ |
Xã Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam |
51 |
Smith Raymond |
20-05-1962 |
511407721 |
GBR |
05-03-2020 |
09-03-2020 |
Khu nghỉ dưỡng Boutique Hoi An Resort |
Phường Cẩm An, thành phố Hội An, Quảng Nam |
52 |
Smith Terri Elaine |
18-03-1964 |
513588611 |
GBR |
05-03-2020 |
09-03-2020 |
Khu nghỉ dưỡng Boutique Hoi An Resort |
Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
53 |
Dees Angela |
06-08-1965 |
550905918 |
GBR |
06-03-2020 |
14-03-2020 |
Khu nghỉ dưỡng Boutique Hoi An Resort |
Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
54 |
Thompson Garry |
09-12-1962 |
548865031 |
GBR |
06-03-2020 |
14-03-2020 |
Khu nghỉ dưỡng Boutique Hoi An Resort |
Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
55 |
Curtis Amanda Jane |
19-08-1963 |
515679846 |
GBR |
02-03-2020 |
10-03-2020 |
Khu nghỉ dưỡng Boutique Hoi An Resort |
Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
56 |
Cooke Julie Mary |
12-07-1958 |
542645548 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Khách Sạn Chân Thành Hội An |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
57 |
Mildinhall Colin Anthony |
04-04-1948 |
503817219 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách Sạn Thanh Lịch Hội An |
Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
58 |
Mildinhall Susan |
23-05-1950 |
539239215 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách Sạn Thanh Lịch Hội An |
Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
59 |
Boorman John Gavin |
30-12-1950 |
504993895 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách Sạn Thanh Lịch Hội An |
Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
60 |
Leonardo Leal |
11-03-1983 |
YE028947 |
BRA |
02-03-2020 |
04-03-2020 |
Khách sạn Acoustic |
Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
61 |
Ella Marianna Bailey |
04-12-2017 |
553523659 |
GBR |
05-03-2020 |
09-03-2020 |
Khách sạn Little Hội An Beach |
Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
62 |
Scott Bailey |
03-05-1984 |
553586796 |
GBR |
05-03-2020 |
09-03-2020 |
Khách sạn Little Hội An Beach |
Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
63 |
Justyna Malitorzata Bailey |
08-04-1988 |
560122871 |
GBR |
05-03-2020 |
09-03-2020 |
Khách sạn Little Hội An Beach |
Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
64 |
Jayne Orviss |
02-07-1954 |
511089975 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách sạn Moonlight Huế |
Xã Quốc Dân, Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng |
65 |
Peter Gillam |
28-08-1949 |
518447866 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách sạn Moonlight Huế |
Xã Quốc Dân, Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng |
66 |
Papp Andras Attila |
28-01-1962 |
BD5973470 |
HUN |
02-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách sạn Nam Cường Hải Phòng |
Phường Lạch Chay, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
67 |
Emmett Simon Lloyd |
09-08-1979 |
554448264 |
GBR |
02-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách sạn Nam Cường Hải Phòng |
Phường Lạch Chay, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng |
68 |
Lucy Parker |
28-03-1997 |
536824382 |
GBR |
05-03-2020 |
09-03-2020 |
Khách sạn Tam Cốc Bích Động |
Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
69 |
Charlotte Jackson |
07-07-1995 |
561687118 |
GBR |
05-03-2020 |
09-03-2020 |
Khách sạn Tam Cốc Bích Động |
Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
70 |
Orchard Glyn |
17-12-1946 |
501376537 |
GBR |
06-03-2020 |
09-03-2020 |
Khách sạn Thanh Bình 3 |
Phường Cẩm Phô, TP Hội An, Quảng Nam |
71 |
Orchard Elizabeth Ann |
13-05-1951 |
500841116 |
GBR |
06-03-2020 |
09-03 -2020 |
Khách sạn Thanh Bình 3 |
Phường Cẩm Phô, TP Hội An, Quảng Nam |
72 |
Samuel Brian Carroll |
28-07-1997 |
517915839 |
GBR |
05-03 -2020 |
07-03-2020 |
Khách sạn Tháp Nghiêng |
Thị trấn Cát Bà, Huyện Cát Hải, Hải Phòng |
73 |
Mcnally Anne Louise |
21-06-1969 |
559556368 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách sạn Ven Sông nhà Hội An |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
74 |
Mcnally Neil Anthony |
10-02-1969 |
504428014 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Khách sạn Ven Sông nhỏ Hội An |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
75 |
Smith Antius Donald Graham |
05-03-1964 |
511490847 |
GBD |
06-03-2020 |
11-03-2020 |
Khác sạn Ven sông nhỏ Hội An |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
76 |
Pannu Gurjepal Singh |
16-06-1971 |
518895521 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Khách sạn Wyndham Legend Halong |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
77 |
Sidhu Mandeep Kaur |
03-03-1970 |
504163863 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Khách sạn Wyndham Legend Halong |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
78 |
Mercer. Barbara Jean |
16-04-1966 |
527211512 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Ks Hilton |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
79 |
Mercer Glenn |
27-11-1964 |
509929612 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Ks Hilton |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
80 |
Chappell Thomas Elliot |
27-01-1991 |
543731869 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Litte Hanoi Diamond |
Phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
81 |
Gill Natalie Jane |
23-01-1994 |
523091485 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Litte Hanoi Diamond |
phường Hàng Bồ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
82 |
Kranz Barbara Ute Klara |
18-06-1960 |
CCHP6F4YK |
D |
04-03-2020 |
05-03-2020 |
MR. Kim's |
Xã Quốc Dân, Huyện Quảng Uyên, Cao Bằng |
83 |
Butler David George |
09-08-1958 |
547389277 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Mai Chau Ecolodge |
Xã Nà Phòn, Huyện Mai Châu, Hòa Bình |
84 |
Ruth Butler Catherine |
10-08-1962 |
548458473 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Mai Chau Ecolodge |
Xã Nà Phòn, Huyện Mai Châu, Hòa Bình |
85 |
Yvonne Cox |
13-12-1958 |
564172871 |
GBR |
02-03-2020 |
05-03-2020 |
Melia Hanoi Hotel |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
86 |
Williams Grace Elizabeth |
09-01-1997 |
525733576 |
GBR |
06-03-2020 |
09-03-2020 |
Mr Tho Garden Villas |
Xã Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam |
87 |
Brass Chloe Elizabeth |
26-08-1995 |
527360647 |
GBR |
06-03-2020 |
09-03-2020 |
Mr Tho Garden Villas |
Xã Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam |
88 |
Jones Jean Elizabeth |
06-05-1951 |
559626901 |
GBR |
04-03-2020 |
06-03-2020 |
NIMH BINH HIDDEN CHARM |
Xã Ninh Thăng, Huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
89 |
Luker Peter James |
27-12-1963 |
522438305 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
QN5686 - Công Ty Cổ Phần Hồng Phong |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
90 |
Luker Jacqueline Deborah |
07-01-1964 |
521798468 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
QN5686 - Công Ty Cổ Phần Hồng Phong |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
91 |
Richard John Alavoine |
30-10-1962 |
518033861 |
GBR |
06-03-2020 |
08-03-2020 |
QN8788 |
Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
92 |
Denna Latoya Simpson |
19-08-1987 |
529516625 |
GBR |
02-03-2020 |
12-03-2020 |
RADISSON BLU CAM RANH |
Xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa |
93 |
Stewart Mark Stephen |
01-03-1969 |
508363049 |
GBR |
02-03-2020 |
05-03-2020 |
REX HANOI HOTEL |
Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
94 |
Sonya Dawn Stewart |
18-12-1965 |
507618901 |
GBR |
02-03-2020 |
05-03-2020 |
REX HANOI HOTEL |
phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
95 |
Togu Aida |
19-08-1985 |
538990451 |
GBR |
02-03-2020 |
01-04-2020 |
Six Senses Ninh Van Bay |
Xã Ninh Vân, Huyện Ninh Hòa, Khánh Hòa |
96 |
Katherine Gardner |
02-09-1988 |
548148405 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Tam Cốc MR.Loa Homestay |
Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
97 |
Kaleem Ullah |
16-12-1986 |
537342465 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Tam Cốc MR.Loa Homestay |
Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
98 |
Nevard Hayley Gayle |
01-01-1972 |
519852331 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
The Nam Hai Resort |
Phường Điện Dương, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam |
99 |
Nevard Kevin |
02-01-1971 |
509976914 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
The Nam Hai Resort |
Phường Điện Dương, Thị xã Điện Bàn, Quảng Nam |
100 |
Dixon John Garth |
30-06-1946 |
508884039 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Tàu QN-5228 - Công ty TNHH Dòng Di Sản Hạ Long |
Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
101 |
Barker Shan Coralie |
26-02-1953 |
523582824 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
Tàu QN-5228 - Công ty TNHH Dòng Di Sản Hạ Long |
Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
102 |
Thomas Clare Yvette |
13-09-1963 |
517270585 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Tàu QN5228 - Công ty TNHH Dòng Di Sản Hạ Long |
Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
103 |
Thomas David William |
03-08-1966 |
557896264 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Tàu QN5228 - Công ty TNHH Dòng Di Sản Hạ Long |
Phường Tuần Châu, Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
104 |
Presley Malcolm John |
13-05-1954 |
531313460 |
GBR |
02-03-2020 |
14-03-2020 |
Vanda Hotel |
Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, TP, Đà Nẵng |
105 |
King Alan Clive |
19-06-1960 |
501630732 |
GBR |
02-03-2020 |
14-03-2020 |
Vanda Hotel |
Phường Bình Hiên, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
106 |
Crawley Florence Philippa |
29-05-1990 |
514362140 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Vedana Resort |
Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
107 |
Bovill Annabel Julia |
18-05-1990 |
552024201 |
GBR |
05-03-2020 |
08-03-2020 |
Vedana Resort |
Thị trấn Phú Lộc, Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên - Huế |
108 |
George Alexander Elsey |
24-02-1996 |
520999644 |
GBR |
04-03-2020 |
31-03-2020 |
Việt Nam Backpacker Hội An |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
109 |
Lauxshuman Balaratnam |
09-06-1996 |
533916838 |
GBR |
04-03-2020 |
31-03-2020 |
Việt Nam Backpacker Hội An |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
110 |
Joe Taylor Johnson |
12-09-1995 |
521036940 |
GBR |
04-03-2020 |
31-03-2020 |
Việt Nam Backpacker Hội An |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
111 |
Jeremy Nicholas Allen |
15-11-1962 |
500855989 |
GBR |
05-03-2020 |
10-03-2020 |
Khách sạn ANIO |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
112 |
Beverly Karen Allen |
02-05-1960 |
563635291 |
GBR |
05-03-2020 |
10-03-2020 |
Khách sạn ANIO |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
113 |
Wendie Ann Liu |
21-02-1974 |
518054108 |
GBD |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Khách sạn movenpick |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
114 |
Parminderjit Singh Matu |
10-06-1979 |
555496622 |
GBD |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Khách sạn movenpick |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
115 |
Craig Denyer |
22-03-1964 |
720035574 |
GBD |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
khách sạn movenpick |
Phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
116 |
Donna Elizabeth Denver |
22-11-1964 |
513464082 |
GBD |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
Khách sạn movenpick |
phường Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội |
117 |
Craddock Graham Arthur Aleck |
28-03-1951 |
500737401 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
ks TOPAS ECOLODGE |
Xã Thanh Kim, Huyện Sa Pa, Lào Cai |
118 |
Craddock Mary Irene Catherine |
26-12-1950 |
501218256 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
ks TOP AS ECOLODGE |
Xã Thanh Kim, Huyện Sa Pa, Lào Cai |
119 |
Grogan Matthew Janies Knight |
28-12-1988 |
556685679 |
GBR |
06-03-2020 |
07-03-2020 |
kshaanha |
Phường Sơn Phong, TP Hội An, Quảng Nam |
120 |
Christopher Burke |
13-04-1986 |
536229179 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
ksnhaco |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
121 |
Selina Bungsraz |
18-10-1990 |
544855971 |
GBR |
05-03-2020 |
07-03-2020 |
ksnhaco |
Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Quảng Nam |
122 |
HUYNH HONG PHONG |
19/06/1976 |
PB1417525 |
AUS |
|
|
|
|
123 |
WOOD STEPHEN GEOFFREY ALBERT |
15/02/1956 |
504669118 |
GBR |
|
|
|
|
124 |
GILLIGAN MARK PETER TIMOTHY |
28/10/1970 |
538722919 |
GBR |
|
|
|
|
125 |
SHALSON PETER |
02/02/1957 |
575072220 |
GBR |
|
|
|
|
126 |
LE HUONG THI |
30/08/1970 |
502823060 |
GBR |
|
|
|
|
127 |
WARD OLENA |
01/08/1977 |
548276764 |
GBR |
|
|
|
|
128 |
LEE JAE HYUNG |
28/01/1966 |
M50483196 |
KOR |
|
|
TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM xin duyệt nhập |
|
129 |
LE LINH NHI EMMA |
19/06/1998 |
526008575 |
GBR |
|
|
|
|
130 |
HAND CHRISTOPHER JOHN |
02/10/1963 |
801836369 |
GBR |
|
|
|
|
131 |
PHAM TUNG DUONG |
17/03/1998 |
536020902 |
GBR |
|
|
|
|
132 |
CURTIS RICHARD ANTONY |
09/04/1963 |
562127328 |
GBR |
|
|
|
|
133 |
LEWIS JONATHAN MICHAEL |
20/04/1962 |
534770333 |
GBR |
|
|
|
|
134 |
VILLAVERDE VAZQUEZ CRISTEL LUCIA |
29/05/1993 |
PAB936482 |
ESP |
|
|
|
|
135 |
HOANG THI KIM PHUONG |
26/05/1972 |
509491995 |
GBR |
|
|
|
|
136 |
RODRIGUEZ PRIETO CARMEN |
09/09/1993 |
PAI611072 |
ESP |
|
|
|
|
137 |
VILLAVERDE FERNANDEZ PABLO |
28/11/1989 |
PAI203104 |
ESP |
|
|
|
|
138 |
TRAN KIM CHI |
05/09/1973 |
504691196 |
GBR |
|
|
|
|
139 |
PHAM VAN THANG |
03/04/1972 |
533810455 |
GBR |
|
|
|
|
140 |
WILDAY ASHLEIGH JOANNE |
08/03/1967 |
575109686 |
GBR |
|
|
|
|
141 |
WILDAY JOHN AIDAN |
26/08/1966 |
309767398 |
GBR |
|
|
|
|
142 |
MAWDSLEY DANIEL JAMES |
12/10/1996 |
542425111 |
GBR |
|
|
|
|
143 |
PORTZ PAUL HALLER |
26/06/1959 |
099284541 |
GBR |
|
|
|
|
144 |
DANG ALEXANDER |
17/10/1984 |
531932162 |
GBR |
|
|
|
|
145 |
LE VAN THI |
20/11/1974 |
575759449 |
GBR |
|
|
|
|
146 |
HA PHUONG THAO |
19/09/1988 |
520312362 |
GBR |
|
|
|
|
147 |
VISCARDINl JAMES GEORGE |
25/09/1983 |
560954157 |
GBR |
|
|
|
|
148 |
DONG NELSON |
06/09/2016 |
538863091 |
GBR |
|
|
|
|
149 |
NGUYEN PHUONG THI BICH |
23/05/1970 |
520326751 |
GBR |
|
|
|
|
150 |
DANG TRUNG DUNG |
05/05/1967 |
537551280 |
GBR |
|
|
|
|