Công văn đính chính Quyết định của Bộ trưởng Bộ Tài chính số 93 TC/QĐ/TCT ngày 21/1/1997
Số hiệu | 1116TC/TCT |
Ngày ban hành | 09/04/1997 |
Ngày có hiệu lực | 09/04/1997 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Tài chính |
Người ký | Vũ Mộng Giao |
Lĩnh vực | Giao thông - Vận tải |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1116 TC/TCT |
Hà Nội, ngày 09 tháng 4 năm 1997 |
CÔNG VĂN
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 1116 TC/TCT NGÀY 09 THÁNG 4 NĂM 1997 VỀ VIỆC ĐÍNH CHÍNH VĂN BẢN
Kính gửi |
- UBND các tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương |
Bộ Tài chính đã có Quyết định số 93 TC/QĐ/TCT ngày 21/1/1997 ban hành bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ tài sản ôtô, xe máy. Do sơ suất trong việc soát xét văn bản nên Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ ôtô đã có sai sót. Nay xin đính chính lại như sau:
1/ Tại trang 61, dòng thứ 1 từ trên xuống, đề nghị bổ sung như sau:
TT |
Loại xe |
II |
Hãng RENAULT |
1 |
Hiệu RENAULT 19 |
1- |
Loại 1.6 |
2/ Tại trang 112: điểm 1, 2, 3 mục D1, phần D:
|
|
Giá trị mới 100% (Triệu đồng) |
|
|
|
Đã in |
Đính chính lại |
1 |
Xe chở khách nhỏ 6 chỗ ngỗi, dung tích xi lang dưới 1.0 |
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991 |
100 |
50 |
|
- Sản xuất 1992-1993 |
120 |
80 |
|
- Sản xuất 1994-1995 |
140 |
110 |
|
- Sản xuất 1996 về sau |
150 |
120 |
2 |
Xe chở khách 10-15 chỗ |
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991 |
50 |
100 |
|
- Sản xuất 1992-1993 |
80 |
120 |
|
- Sản xuất 1994-1995 |
110 |
140 |
|
- Sản xuất 1996 về sau |
120 |
150 |
3 |
Xe chở khách 20-26 chỗ |
|
|
|
- Sản xuất 1990-1991 |
140 |
200 |
|
- Sản xuất 1992-1993 |
170 |
280 |
|
- Sản xuất 1994-1995 |
210 |
360 |
|
- Sản xuất 1996 về sau |
240 |
380 |
3/ Tại trang 63, đề nghị bỏ điểm 1, 2, 3 từ trên xuống (giá các loại xe thuộc hiệu RENAULTCLIO).
Bộ Tài chính đề nghị các cơ quan đính chính lại giúp để thực hiện cho đúng.
|
Vũ Mộng Giao (Đã ký) |