STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long | Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến ngã ba Phúc Thôn | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
702 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long | Đoạn từ ngã ba Phúc Thôn - đến giáp NVH Là Thôn | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
703 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long | Đoạn từ Nhà văn hoá Là Thôn - đến giáp xã Định Liên | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
704 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên | Đoạn từ giáp xã Định Long - đến Đình Vực Phác | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
705 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên | Đoạn từ Đình Vực Phác - đến hộ ông Nhuận (thôn DT2) | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
706 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên | Đoạn ngã ba Sân vận động - đến Đường tránh QL45 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
707 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên | Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
708 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh | Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
709 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh | Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
710 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh | Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2 | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
711 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh | Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
712 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh | Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
713 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng | Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
714 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng | Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan | 1.200.000 | 960.000 | 720.000 | 480.000 | - | Đất ở nông thôn |
715 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng | Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
716 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng | Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
717 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc | Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
718 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh | Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng) | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
719 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh | Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
720 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong | Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất ở nông thôn |
721 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong | Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
722 | Huyện Yên Định | Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong | Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
723 | Huyện Yên Định | Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng | Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long | 3.500.000 | 2.800.000 | 2.100.000 | 1.400.000 | - | Đất ở nông thôn |
724 | Huyện Yên Định | Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long | Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên | 3.000.000 | 2.400.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | - | Đất ở nông thôn |
725 | Huyện Yên Định | Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên | Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã | 2.000.000 | 1.600.000 | 1.200.000 | 800.000 | - | Đất ở nông thôn |
726 | Huyện Yên Định | Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng | Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
727 | Huyện Yên Định | Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân | Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở nông thôn |
728 | Huyện Yên Định | Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú | Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
729 | Huyện Yên Định | Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú | Tuyến đê sông Cầu Chày | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
730 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B | 351.000 | 280.800 | 210.600 | 140.400 | - | Đất ở nông thôn |
731 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc | 299.000 | 239.200 | 179.400 | 119.600 | - | Đất ở nông thôn |
732 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
733 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
734 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
735 | Huyện Yên Định | Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn | |
736 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
737 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1 | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
738 | Huyện Yên Định | Đường trục các thôn - Xã Yên Phú | Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1 | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn |
739 | Huyện Yên Định | Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú | 351.000 | 280.800 | 210.600 | 140.400 | - | Đất ở nông thôn | |
740 | Huyện Yên Định | Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú | 195.000 | 156.000 | 117.000 | 78.000 | - | Đất ở nông thôn | |
741 | Huyện Yên Định | Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
742 | Huyện Yên Định | Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | - | Đất ở nông thôn |
743 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ) | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
744 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
745 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
746 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | - | Đất ở nông thôn |
747 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên) | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
748 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
749 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
750 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian | 715.000 | 572.000 | 429.000 | 286.000 | - | Đất ở nông thôn |
751 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
752 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | - | Đất ở nông thôn |
753 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình | 715.000 | 572.000 | 429.000 | 286.000 | - | Đất ở nông thôn |
754 | Huyện Yên Định | Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
755 | Huyện Yên Định | Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc | 780.000 | 624.000 | 468.000 | 312.000 | - | Đất ở nông thôn |
756 | Huyện Yên Định | Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
757 | Huyện Yên Định | Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
758 | Huyện Yên Định | Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
759 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
760 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
761 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
762 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
763 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
764 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
765 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
766 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
767 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
768 | Huyện Yên Định | Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
769 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
770 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
771 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
772 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
773 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
774 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
775 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
776 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
777 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường | 585.000 | 468.000 | 351.000 | 234.000 | - | Đất ở nông thôn |
778 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
779 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
780 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ | 520.000 | 416.000 | 312.000 | 208.000 | - | Đất ở nông thôn |
781 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
782 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
783 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
784 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
785 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
786 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
787 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
788 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
789 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
790 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
791 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
792 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
793 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
794 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
795 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ) | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
796 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới | 650.000 | 520.000 | 390.000 | 260.000 | - | Đất ở nông thôn |
797 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
798 | Huyện Yên Định | Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ) | 455.000 | 364.000 | 273.000 | 182.000 | - | Đất ở nông thôn |
799 | Huyện Yên Định | Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) | 390.000 | 312.000 | 234.000 | 156.000 | - | Đất ở nông thôn | |
800 | Huyện Yên Định | Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) | 195.000 | 156.000 | 117.000 | 78.000 | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long
Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - xã Định Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ giáp xã Định Hưng đến ngã ba Phúc Thôn, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Định Hưng đến ngã ba Phúc Thôn có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí gần các tiện ích và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và phát triển.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù không thuận tiện bằng vị trí 1, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và gần các tiện ích cần thiết.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D, xã Định Long, huyện Yên Định. Thông tin này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên
Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ giáp xã Định Long đến Đình Vực Phác, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Định Long đến Đình Vực Phác có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong Tỉnh Lộ 516 D, thường là nơi có điều kiện thuận lợi nhất và gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn một chút hoặc cách xa các tiện ích công cộng hơn so với vị trí 1
Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn
Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém thuận tiện hơn
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh
Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ giáp xã Định Liên đến cống qua đường kênh 19/5, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác hơn.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Định Liên đến cống qua đường kênh 19/5 có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh, thường là nơi có điều kiện thuận lợi nhất và gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn một chút hoặc cách xa các tiện ích công cộng hơn so với vị trí 1
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn
Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém thuận tiện hơn
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng
Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - xã Yên Hùng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ giáp xã Yên Ninh đến hộ ông Ba Tàu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Yên Ninh đến hộ ông Ba Tàu có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích công cộng, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và phát triển.
Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù không thuận tiện bằng vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị cao và có tiềm năng phát triển tốt.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D, xã Yên Hùng, huyện Yên Định. Thông tin này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc
Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa), phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa) có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong Tỉnh Lộ 506 C, thường là nơi có điều kiện thuận lợi nhất, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng
Vị trí 2: 640.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 640.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị khá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn một chút hoặc cách xa các tiện ích công cộng hơn so với vị trí 1
Vị trí 3: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 480.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn
Vị trí 4: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém thuận tiện hơn
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.