Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến ngã ba Phúc Thôn 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
702 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long Đoạn từ ngã ba Phúc Thôn - đến giáp NVH Là Thôn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
703 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long Đoạn từ Nhà văn hoá Là Thôn - đến giáp xã Định Liên 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
704 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn từ giáp xã Định Long - đến Đình Vực Phác 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
705 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn từ Đình Vực Phác - đến hộ ông Nhuận (thôn DT2) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
706 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn ngã ba Sân vận động - đến Đường tránh QL45 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở nông thôn
707 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
708 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
709 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
710 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
711 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
712 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
713 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
714 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
715 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
716 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
717 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
718 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
719 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
720 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
721 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
722 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
723 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở nông thôn
724 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
725 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất ở nông thôn
726 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở nông thôn
727 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở nông thôn
728 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
729 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú Tuyến đê sông Cầu Chày 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
730 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất ở nông thôn
731 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc 299.000 239.200 179.400 119.600 - Đất ở nông thôn
732 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
733 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
734 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
735 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
736 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
737 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
738 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
739 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất ở nông thôn
740 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất ở nông thôn
741 Huyện Yên Định Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
742 Huyện Yên Định Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
743 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
744 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
745 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
746 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
747 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
748 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
749 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
750 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian 715.000 572.000 429.000 286.000 - Đất ở nông thôn
751 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
752 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
753 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình 715.000 572.000 429.000 286.000 - Đất ở nông thôn
754 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
755 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất ở nông thôn
756 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
757 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
758 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
759 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất ở nông thôn
760 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
761 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất ở nông thôn
762 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
763 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
764 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
765 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
766 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
767 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
768 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
769 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
770 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
771 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
772 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
773 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
774 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
775 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
776 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
777 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất ở nông thôn
778 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
779 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
780 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất ở nông thôn
781 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
782 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
783 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
784 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
785 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
786 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
787 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
788 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
789 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
790 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
791 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
792 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
793 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
794 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
795 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
796 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
797 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
798 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ) 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất ở nông thôn
799 Huyện Yên Định Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất ở nông thôn
800 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long

Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - xã Định Long, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ giáp xã Định Hưng đến ngã ba Phúc Thôn, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Định Hưng đến ngã ba Phúc Thôn có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí gần các tiện ích và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và phát triển.

Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù không thuận tiện bằng vị trí 1, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và gần các tiện ích cần thiết.

Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D, xã Định Long, huyện Yên Định. Thông tin này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên

Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ giáp xã Định Long đến Đình Vực Phác, phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Định Long đến Đình Vực Phác có mức giá cao nhất là 1.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong Tỉnh Lộ 516 D, thường là nơi có điều kiện thuận lợi nhất và gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng

Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn một chút hoặc cách xa các tiện ích công cộng hơn so với vị trí 1

Vị trí 3: 900.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 900.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn

Vị trí 4: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém thuận tiện hơn

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh

Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ giáp xã Định Liên đến cống qua đường kênh 19/5, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác hơn.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Định Liên đến cống qua đường kênh 19/5 có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh, thường là nơi có điều kiện thuận lợi nhất và gần các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng quan trọng

Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn một chút hoặc cách xa các tiện ích công cộng hơn so với vị trí 1

Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn

Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém thuận tiện hơn

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng

Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 516 D - xã Yên Hùng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn từ giáp xã Yên Ninh đến hộ ông Ba Tàu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ giáp xã Yên Ninh đến hộ ông Ba Tàu có mức giá cao nhất là 1.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và gần các tiện ích công cộng, tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư và phát triển.

Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Mặc dù không thuận tiện bằng vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị cao và có tiềm năng phát triển tốt.

Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Tuy giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.

Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông không thuận tiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 516 D, xã Yên Hùng, huyện Yên Định. Thông tin này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác.


Bảng Giá Đất Huyện Yên Định, Thanh Hóa: Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc

Bảng giá đất của huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa cho Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa), phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa) có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong Tỉnh Lộ 506 C, thường là nơi có điều kiện thuận lợi nhất, gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng

Vị trí 2: 640.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 640.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị khá cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có điều kiện kém thuận lợi hơn một chút hoặc cách xa các tiện ích công cộng hơn so với vị trí 1

Vị trí 3: 480.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 480.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn

Vị trí 4: 320.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 320.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng kém thuận tiện hơn

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc, huyện Yên Định. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.