Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Huyện Yên Định Đường liên thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ Thọ Nhung - đến đường đi cầu Yên Hoành 702.000 561.600 421.200 280.800 - Đất SX-KD nông thôn
2402 Huyện Yên Định Đường liên thôn - Xã Định Tân Đoạn từ Nhà văn hoá Yên Hoành 1 - đến đường mới Cầu Hoành 702.000 561.600 421.200 280.800 - Đất SX-KD nông thôn
2403 Huyện Yên Định Các đường trục thôn làng Yên Hoành - Xã Định Tân Các đường trục thôn làng Yên Hoành 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2404 Huyện Yên Định Các đường trục thôn làng Yên Định - Xã Định Tân Các đường trục thôn làng Yên Định 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2405 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ giáp hộ ông Thuần (Kênh Thôn) - đến mương tưới B1 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2406 Huyện Yên Định Các đường trục thôn làng Kênh Thôn - Xã Định Tân Các đường trục thôn làng Kênh Thôn 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2407 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Tân Long - Xã Định Tân Các đường trục thôn Tân Long 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2408 Huyện Yên Định Đường vòng quanh núi Yên Hoành, Yên Định - Xã Định Tân Đường vòng quanh núi Yên Hoành, Yên Định 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2409 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ Thục Chế - đến hộ Lan Hoàng 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2410 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ Vi Quế - đến hộ Luyến Theo 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2411 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ Đắc Lọc - đến hộ Sơn Thái 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2412 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ Nhật Biểu - đến đê Sông Mã 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2413 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ ông Phương - đến bà Minh 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2414 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ ông Đan - đến hộ Tuyến Ngọc 140.000 112.000 84.000 56.000 - Đất SX-KD nông thôn
2415 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ ông Luận - đến hộ ông Liên 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2416 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ ông Đềm - đến Đồng Nang 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2417 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Định Tân Đoạn từ hộ ông Sáu Hải - đến Giếng Làng 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2418 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tân 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2419 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Định Tiến Đoạn từ giáp xã Định Tân - đến giáp xã Định Công 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2420 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tiến Đoạn từ giáp xã Định Hoà - đến đường Tỉnh lộ 516D 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2421 Huyện Yên Định Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến Đoạn từ hộ ông Luân (giáp đê sông Mã) - đến hộ ông Đồng Bình (thôn 4) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2422 Huyện Yên Định Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến Đoạn từ Nghè Mỹ Lộc - đến hết chợ trung tâm xã 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2423 Huyện Yên Định Tuyến đường trung tâm xã - Xã Định Tiến Đoạn từ ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3) - đến ngã ba đường rẽ đi Trạm y tế. 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2424 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ Nhà máy sấy - đến ngã ba hộ ông Nhặt thôn Tam Đồng 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
2425 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ giáp đường nhựa dọc theo mương B1, - đến cống nghè Mỹ Lọc 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
2426 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ cống Nấp Vân, - đến giáp hộ ông Bính Toán đất mới thôn Tam Đồng 180.000 144.000 108.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
2427 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ giáp hộ ông Văn thôn Lang Thôn - đến giáp đường Tỉnh lộ 516D 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
2428 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ cống Trạm bơm (thôn 1) - đến ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2429 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ hộ ông Thường (Thôn 6) - đến hộ ông Hân (thôn 7) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2430 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ ngã ba hộ ông Khiêm (thôn 3) - đến ngã 3 hộ ông Nhặt (thôn 16) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2431 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đọan từ ngã ba đường rẽ đi Trạm y tế - đến Trạm bơm tiêu Yên Thôn 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2432 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ hộ ông Ban Cử (thôn 9) - đến hộ ông Chiến giáp cầu Yên Thôn 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2433 Huyện Yên Định Tuyến đường các thôn - Xã Định Tiến Đoạn từ hộ ông Xuyên (thôn 13) - đến hộ ông Túy (thôn 16) 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2434 Huyện Yên Định Các đường xương cá làng Lang thôn và Làng Mỹ Lược - Xã Định Tiến 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2435 Huyện Yên Định Các đường xương cá làng Lang thôn và Làng Mỹ Lược - Xã Định Tiến 135.000 108.000 81.000 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
2436 Huyện Yên Định Các đường xương cá làng Tam Đồng - Xã Định Tiến 135.000 108.000 81.000 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
2437 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tiến 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2438 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Long Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 đường vào UBND xã - đến ngã ba Phúc thôn 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
2439 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Long Đoạn từ NVH Là Thôn - đến giáp đê sông Mã 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2440 Huyện Yên Định Tuyến các đường thôn - Xã Định Long Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 - đến Trại Lợn 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2441 Huyện Yên Định Tuyến các đường thôn - Xã Định Long Đường kẹp song song với QL 45 từ hộ ông Tuấn - đến giáp Định Liên 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
2442 Huyện Yên Định Tuyến các đường thôn - Xã Định Long Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 hết Bệnh viện Đa khoa 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2443 Huyện Yên Định Tuyến các đường thôn - Xã Định Long Đoạn từ Nhà văn hoá Tân ngữ - đến hộ bà Hà 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2444 Huyện Yên Định Tuyến các đường thôn - Xã Định Long Đoạn từ Trường Mầm non - đến hộ ông Thú 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2445 Huyện Yên Định Tuyến các đường thôn - Xã Định Long Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 45 (hộ ông Loát) - đến Nhà văn hoá thôn Tân Ngữ 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
2446 Huyện Yên Định Các đường trong khu dân cư mới - Xã Định Long 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
2447 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Là Thôn đến PhúcThôn - Xã Định Long 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
2448 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư Cầu Nun (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2449 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư Sào Bái (Tân Ngữ 1) - Xã Định Long 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2450 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư Sau Chợ Bản (Tân Ngữ 2) - Xã Định Long 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2451 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Là Thôn - Xã Định Long 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
2452 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Phúc thôn - Xã Định Long 225.000 180.000 135.000 90.000 - Đất SX-KD nông thôn
2453 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 1 - Xã Định Long 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
2454 Huyện Yên Định Các trục đường trong thôn Tân Ngữ 2 - Xã Định Long 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
2455 Huyện Yên Định Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 - Xã Định Long 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2456 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Long 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2457 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến hộ ông Chương (Vực Phác) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2458 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Liên Đoạn từ Quốc lộ 45 giáp cây xăng - đến hết Nhà máy gạch Tuynel 1.463.000 1.170.400 877.800 585.200 - Đất SX-KD nông thôn
2459 Huyện Yên Định Các đường trong khu dân cư mới (không giáp QL 45) - Xã Định Liên 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
2460 Huyện Yên Định Tuyến đường thôn - Xã Định Liên Đoạn từ hộ ông Hùng Thanh thôn 8 - đến hộ bà Cạy (thôn Vực Phác) 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2461 Huyện Yên Định Đường trục làng Duyên Thượng - Xã Định Liên 410.000 328.000 246.000 164.000 - Đất SX-KD nông thôn
2462 Huyện Yên Định Đường trục làng Vực Phác - Xã Định Liên 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2463 Huyện Yên Định Đường còn lại của làng Duyên Thượng, Vực Phác - Xã Định Liên 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2464 Huyện Yên Định Đường trục làng Bái Thủy - Xã Định Liên 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2465 Huyện Yên Định Các đường xương cá ra Quốc lộ 45 của các thôn còn lại - Xã Định Liên 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2466 Huyện Yên Định Đường song song và các đường làng Vực Phác ra Quốc lộ 45 - Xã Định Liên từ Trường Mầm non - đến nghĩa trang liệt sỹ huyện 1.053.000 842.400 631.800 421.200 - Đất SX-KD nông thôn
2467 Huyện Yên Định Đường song song và các đường ra Quốc lộ 45 khu vực - Xã Định Liên từ đường vào Nhà máy gạch Tuynel - đến giáp kênh B4 về giáp xã Định Long 1.053.000 842.400 631.800 421.200 - Đất SX-KD nông thôn
2468 Huyện Yên Định Các đường còn lại của làng Bái Thủy - Xã Định Liên 113.000 90.400 67.800 45.200 - Đất SX-KD nông thôn
2469 Huyện Yên Định Đường trong khu dân cư mới Quán Nước - Xã Định Liên 720.000 576.000 432.000 288.000 - Đất SX-KD nông thôn
2470 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Liên 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2471 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ giáp thôn Thiết Đinh xã Định Tường - đến ngã ba Đường 516C 410.000 328.000 246.000 164.000 - Đất SX-KD nông thôn
2472 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Trường học - đến hộ ông Thanh Thiêm 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2473 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Phú cẩm - đến giáp xã Thiệu Vũ, Thiệu Hoá 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2474 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Phú Cẩm - đến giáp xã Thiệu Thành, Thiệu Hoá 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2475 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba Phú Cẩm - đến giáp xã Thiệu Ngọc, Thiệu Hoá 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2476 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Định Tăng Đoạn từ hội trường thôn Phú Thọ, - đến cống Bối Lim 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2477 Huyện Yên Định Tuyến đường đê Sông Cầu Chày - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Thanh Thiêm - đến ngã ba Phú Cẩm 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2478 Huyện Yên Định Các tuyến đê còn lại - Xã Định Tăng Các tuyến đê còn lại 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2479 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Lịch - đến hộ bà Giang Nấu 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2480 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng Đoạn từ ngã ba ông Khôi - đến hộ ông Hoạt (đoạn đường vào UBND xã) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2481 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Định Tăng Đoạn từ hộ ông Trúc Đào đi ngã ba Phú Thọ - đến Phú Cẩm 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2482 Huyện Yên Định Các đường trục trong các thôn Bái Trại, Thạch Đài, Hoạch Thôn, Phú Thọ, Phú Cẩm - Xã Định Tăng 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2483 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn Phú Cường - Xã Định Tăng 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2484 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Định Tăng 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2485 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ hộ ông Minh Mai - đến giáp Ái Thôn 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2486 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ hộ ông Thịnh - đến cống kênh Bắc (giáp xã Định Tân) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2487 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ Nhà văn hoá thôn Đồng Tình đi Trịnh Điện (Định Hải) cống kênh Bắc 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2488 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ cầu Trường Mầm non - đến TL 516B 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
2489 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã - Xã Định Hưng Đoạn từ Nhà văn hóa Duyên Hy - đến TL 516b 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
2490 Huyện Yên Định Tuyến đường xuống UBND xã Định Hưng - Xã Định Hưng Đoạn từ ngã 3 hộ ông Dự - đến hết hộ ông Đảm 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2491 Huyện Yên Định Tuyến đường xuống UBND xã Định Hưng - Xã Định Hưng Đoạn từ hộ ông Đảm - đến cầu Hạ Mã 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
2492 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528 - Thôn Đồng Tình - Xã Định Hưng Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2493 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn - Xã Định Hưng Các đường còn lại trong thôn 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2494 Huyện Yên Định Thôn Duyên Hy - Xã Định Hưng Đoạn cống tiêu KCN - đến cống tiêu ông Châu 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2495 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra đường liên xã, đường Tỉnh Lộ 528, đường liên thôn - Thôn Duyên Hy - Xã Định Hưng 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2496 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thônThôn Duyên Hy - Xã Định Hưng 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2497 Huyện Yên Định Thôn Vệ - Xã Định Hưng Đường từ hộ ông Tuyển Huyên - đến hộ bà Bé Sang 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2498 Huyện Yên Định Thôn Vệ - Xã Định Hưng Đường từ hộ ông Hảo Ngoan - đến hộ ông Tường Mai 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2499 Huyện Yên Định Các đường trục nối ra đường liên xã, đường liên thôn - Thôn Vệ - Xã Định Hưng 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2500 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn - Thôn Vệ - Xã Định Hưng 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn