Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2201 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 nối ra đường liên xã Yên Phong - Cầu Bụt - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2202 Huyện Yên Định Các đường trục còn lại trong thôn Châu Thôn 1, 2, 3, 4 - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
2203 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - thôn Châu Thôn - Xã Yên Lạc 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2204 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày (đoạn từ Hón Nu đến Cầu Bụt) - Xã Yên Thịnh Tuyến đê sông Cầu Chày (đoạn từ Hón Nu - đến Cầu Bụt) 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2205 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ Chợ Vàng - đến UBND xã Yên Thịnh 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2206 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ Trạm y tế - đến hộ ông Thuận (thôn 6) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2207 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ ông Thuận (thôn 6) - đến Nhà văn hoá thôn 6 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2208 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ ông Thông thôn 2 - đến hộ ông Chung thôn 1 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2209 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Đoạn từ hộ ông Chung (thôn 1) - đến đê Cầu Chày thôn 1 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2210 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thịnh Tuyến đường từ chợ Vàng mới - đến ngã ba đường TL516B mới 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
2211 Huyện Yên Định Các đường trục trong các thôn 1, 2 - Xã Yên Thịnh 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2212 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 1, 2 - Xã Yên Thịnh 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2213 Huyện Yên Định Các đường trục trong thôn 3 - Xã Yên Thịnh 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2214 Huyện Yên Định Các đường trục trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2215 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 4, 5 - Xã Yên Thịnh 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2216 Huyện Yên Định Các đường, ngô, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thịnh 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2217 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Phinh - đến hộ ông Thắng thôn 8 702.000 561.600 421.200 280.800 - Đất SX-KD nông thôn
2218 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ bà Hanh thôn 2 - đến hộ ông Thủy thôn 3 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2219 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mạnh thôn 2 - đến ngã ba Đường 518B với đê sông Mã 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2220 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Tân Tình - đến hộ ông Giao 1.463.000 1.170.400 877.800 585.200 - Đất SX-KD nông thôn
2221 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thạch - đến hộ ông Hưng 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
2222 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mạnh Dân - đến hộ ông Nuôi 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
2223 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Mão Hai - đến Cửa Luỹ 527.000 421.600 316.200 210.800 - Đất SX-KD nông thôn
2224 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ Mão Hai - đến cống Tụng công 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2225 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ cống Tụng Công - đến đất nhà ông Vưong (Yên Lâm) 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
2226 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ ông Vương - đến giáp xã Yên Lâm 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2227 Huyện Yên Định Tuyến đường Quý Lộc đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc Đoạn từ nhà ông Toản Thiện - đến nhà ông Khanh thôn 7 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
2228 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Cường Sinh thôn 1 - đến ngã ba Núi Trẹ 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2229 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ ông Sơn thôn 2 - đến nhà bà Hằng Na 527.000 421.600 316.200 210.800 - Đất SX-KD nông thôn
2230 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Dũng thôn 2 - đến hộ ông Hoá thôn 1 527.000 421.600 316.200 210.800 - Đất SX-KD nông thôn
2231 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 1 - đến giáp Núi Trẹ 527.000 421.600 316.200 210.800 - Đất SX-KD nông thôn
2232 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Quý Lộc Đoạn từ giáp dốc A Lãng - đến hộ ông Oánh Phúc thôn 10 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2233 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 2, 3, 6, 7 - Xã Quý Lộc 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2234 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 1, 4, 5, 8, 9 - Xã Quý Lộc 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2235 Huyện Yên Định Đường trục các thôn 10, 12 (cũ) - Xã Quý Lộc 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2236 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Quý Lộc 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2237 Huyện Yên Định Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến giáp xã Yên Trung (đường Lạc Tụ) 410.000 328.000 246.000 164.000 - Đất SX-KD nông thôn
2238 Huyện Yên Định Đường liên huyện Yên Thọ đi Yên Trung - Xã Yên Thọ Đường từ đê sông Mã - đến giáp xã Yên Trung (đê Thọ Tiến) 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2239 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (nội đê) thuộc các thôn (thôn 3, thôn 5, thôn 8) 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2240 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Tuyến các đường nối ra đê sông Mã (ngoại đê) thuộc các thôn (thôn 1, 2, 4, 6, 7, 9, 10, 12) 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2241 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê thôn 2 - đến đê sông Mã 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2242 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hạ thôn 1 nối ra đê sông Mã 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2243 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ bà Thảo thôn 6 - đến hộ ông Bằng thôn 10 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2244 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Bằng thôn 10 - đến hộ ông Thành thôn 9 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2245 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Châu thôn 8 - đến hộ ông Cẩm thôn 8 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2246 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Khải thôn 5 - đến hộ ông An thôn 5 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2247 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến đường đê sông Mã 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2248 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Khanh thôn 11 - đến hộ ông Học thôn 11 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2249 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến hộ ông Bắc thôn 5 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2250 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê - đến hộ ông Chinh thôn 1 146.000 116.800 87.600 58.400 - Đất SX-KD nông thôn
2251 Huyện Yên Định Các trục còn lại (ngoại đê) - Xã Yên Thọ 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2252 Huyện Yên Định Các trục còn lại (nội đê) - Xã Yên Thọ 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2253 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thọ 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2254 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Trường (đường Lạc Tụ) 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2255 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ Ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Thọ (đê Thọ Tiến) 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2256 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Khang, Nam Kim, Tân Tiến - Xã Yên Trung 117.000 93.600 70.200 46.800 - Đất SX-KD nông thôn
2257 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Tiến, Thọ Long - Xã Yên Trung 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2258 Huyện Yên Định Đường trục các thôn Thọ Lọc, Tiến Thắng, Trung Đông, Thọ Cường, Nam Thạch, Lạc Tụ - Xã Yên Trung 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2259 Huyện Yên Định Đường trục thôn Hà Thành - Xã Yên Trung 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2260 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trung 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2261 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ cầu Kiểu - dốc đê (nhà ông Tuấn Mọc) 1.755.000 1.404.000 1.053.000 702.000 - Đất SX-KD nông thôn
2262 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba nhà ông Thanh Nết - Lạc Tụ giáp Yên Trung (đường Lạc Tụ) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2263 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư ông Đây đi ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
2264 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp đi Yên Bái (đường dìa hồ) 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2265 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ nhà ông Tĩnh (giáp Trường Tiểu học) đi Yên Bái (đường bê tông giữa làng) 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2266 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn QL 47 - đến giáp xã Yên Hùng 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2267 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến Trạm quản lý đường sông 2.048.000 1.638.400 1.228.800 819.200 - Đất SX-KD nông thôn
2268 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đường kè đê sông Mã (từ Trạm quản lý đường sông - đến giáp xã Yên Phong) 1.463.000 1.170.400 877.800 585.200 - Đất SX-KD nông thôn
2269 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thân (Chính) - đến đường kè Kiểu 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
2270 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Hiểu - đến đường kè Kiểu 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
2271 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Dục - đến đường kè Kiểu 2.048.000 1.638.400 1.228.800 819.200 - Đất SX-KD nông thôn
2272 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn đường vào khu quy hoạch đất sau Ngân hàng Kiểu (và sau dân cư lô 1) 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2273 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến hộ bà Dung 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2274 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong phố Kiểu 1 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2275 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thảo - đến hộ ông Cúc 702.000 561.600 421.200 280.800 - Đất SX-KD nông thôn
2276 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Xứng 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2277 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Hinh 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2278 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tính - đến hộ bà Phin (Hợp) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2279 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Thuần - đến hộ ông Lân 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2280 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba ông Thôn Mít - đến ngã ba ông Hậu 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất SX-KD nông thôn
2281 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn phố Kiểu 2 - Xã Yên Trường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2282 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Ba - đến nhà ông Thịnh (Xếch) 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
2283 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Long Tuyết - đến hộ ông Thiên Thám 1.053.000 842.400 631.800 421.200 - Đất SX-KD nông thôn
2284 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Lanh Lãm - đến hộ ông Dân Hải 1.463.000 1.170.400 877.800 585.200 - Đất SX-KD nông thôn
2285 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Kim - đến hộ ông Thiên Thám 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2286 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thiên Thám - đến hộ ông Hinh 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2287 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tân Mai - đến hộ ông Đằng 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2288 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2289 Huyện Yên Định Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) - Xã Yên Trường Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2290 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Lào Lại - đến hộ bà Cử (Lợi) 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2291 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cường - đến hộ bà Cơ 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
2292 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cạy - đến hộ ông Chơn 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2293 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Đức - đến hộ ông Hoa 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2294 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thưởng - đến hộ ông Giàng 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2295 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Hạnh - đến hộ bà Lược 585.000 468.000 351.000 234.000 - Đất SX-KD nông thôn
2296 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tung - đến hộ bà Quang 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2297 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ NVH thôn Lưu Khê 2 - đến hộ ông Chung 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2298 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ Hợp tác xã - đến hộ ông Mây 468.000 374.400 280.800 187.200 - Đất SX-KD nông thôn
2299 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2300 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trường 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn