2001 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2002 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2003 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2004 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2005 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2006 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2007 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2008 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2009 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2010 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2011 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2012 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2013 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh |
Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2014 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2015 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2016 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong |
Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2017 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2018 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long |
Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2019 |
Huyện Yên Định |
Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên |
Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2020 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2021 |
Huyện Yên Định |
Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân |
Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2022 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2023 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú |
Tuyến đê sông Cầu Chày
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2024 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2025 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2026 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2027 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2028 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2029 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú |
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2030 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2031 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2032 |
Huyện Yên Định |
Đường trục các thôn - Xã Yên Phú |
Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1
|
176.000
|
140.800
|
105.600
|
70.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2033 |
Huyện Yên Định |
Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2034 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú |
|
88.000
|
70.400
|
52.800
|
35.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2035 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2036 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2037 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ)
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2038 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2039 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2040 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2041 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2042 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2043 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2044 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2045 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2046 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2047 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình
|
286.000
|
228.800
|
171.600
|
114.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2048 |
Huyện Yên Định |
Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2049 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc
|
312.000
|
249.600
|
187.200
|
124.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2050 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2051 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2052 |
Huyện Yên Định |
Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2053 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2054 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2055 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2056 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2057 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2058 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2059 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2060 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2061 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2062 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2063 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2064 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2065 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2066 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2067 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2068 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2069 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2070 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2071 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2072 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2073 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2074 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ
|
208.000
|
166.400
|
124.800
|
83.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2075 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2076 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2077 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2078 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2079 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2080 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2081 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2082 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2083 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2084 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2085 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2086 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2087 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2088 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2089 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ)
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2090 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2091 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2092 |
Huyện Yên Định |
Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ)
|
182.000
|
145.600
|
109.200
|
72.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2093 |
Huyện Yên Định |
Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) |
|
156.000
|
124.800
|
93.600
|
62.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2094 |
Huyện Yên Định |
Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) |
|
78.000
|
62.400
|
46.800
|
31.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2095 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Đồn - đến ngã ba Trường Tiểu học
|
878.000
|
702.400
|
526.800
|
351.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2096 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến xưởng may Chị Sáng
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2097 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ xưởng may Chị Sáng - đến Cầu Trắng xã Yên Giang
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2098 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến hộ ông Dương Xá Lập
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2099 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Dương Xá Lập - đến giáp xã Yên Giang
|
351.000
|
280.800
|
210.600
|
140.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2100 |
Huyện Yên Định |
Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ hộ ông Tường - đến hộ ông Hùng Oanh
|
205.000
|
164.000
|
123.000
|
82.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |