Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2001 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên Đoạn đường tránh QL45 - đến giáp xã Yên Ninh 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2002 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp xã Định Liên - đến Cống qua đường kênh 19/5 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2003 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ Cống qua đường Kênh 19/5 - đến Đình Nhất 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2004 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp Đình Nhất - đến Trường cấp 1,2 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2005 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ hết Trường cấp 1,2 - đến ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2006 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Ninh Đoạn từ ngã ba Cây Cáo, đường rẽ đi xã Yên Lạc - đến giáp xã Yên Hùng 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2007 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Yên Ninh - đến hộ ông Ba Tàu 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2008 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Ba Tàu - đến hộ ông Thái Xoan 540.000 432.000 324.000 216.000 - Đất SX-KD nông thôn
2009 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ hộ ông Thái Xoan - đến đường Tỉnh lộ cầu Vàng, Yên Bái 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2010 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 516 D - Xã Yên Hùng Đoạn từ giáp xã Xuân Vinh, - đến ngã tư ông Kỳ thôn 4 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
2011 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Lạc Đoạn từ ngã tư Châu thôn 1 - đến giáp xã Yên Ninh (đường nhựa) 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
2012 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh Đoạn từ giáp xã Yên Lạc - đến ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng) 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
2013 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Ninh Đoạn từ ngã ba đường (Định Liên - Yên Hùng), - đến giáp xã Yên Phong 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
2014 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ Quốc lộ 45 - đến kênh Thống Nhất 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
2015 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ kênh Thống Nhất - đến Cống Diệc 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2016 Huyện Yên Định Tỉnh Lộ 506 C - Xã Yên Phong Đoạn từ Cống Diệc - đến giáp xã Yên Ninh 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
2017 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Hưng Đoạn giáp xã Định Tường (cũ) - đến giáp xã Định Long 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 - Đất SX-KD nông thôn
2018 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Long Đoạn giáp xã Định Hưng - đến giáp xã Định Liên 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD nông thôn
2019 Huyện Yên Định Đường vành đai Thị trấn - Xã Định Liên Đoạn giáp xã Định Long - đến giáp đường đê sông Mã 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD nông thôn
2020 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Hưng Đoạn giáp xã Định Tường - đến giáp xã Định Tân 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
2021 Huyện Yên Định Đường từ QL45 đi cầu Yên Hoành - Xã Định Tân Đoạn giáp xã Định Tường - đến Cầu Yên Hoành 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất SX-KD nông thôn
2022 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã đi Yên Bái - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Mộc - đến hết đất Yên Phú, giáp Yên Bái 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2023 Huyện Yên Định Tuyến đê sông Cầu Chày - Xã Yên Phú Tuyến đê sông Cầu Chày 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2024 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Các đường trục thôn Trịnh Lộc nối ra Tỉnh lộ 516B 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
2025 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Các đường còn lại trong thôn Trịnh Lộc 135.000 108.000 81.000 54.000 - Đất SX-KD nông thôn
2026 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ bà Thanh thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Huấn thôn Bùi Hạ 2 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2027 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ bà Loan thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Ninh thôn Bùi Hạ 2 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2028 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Thọ thôn Bùi Hạ 2 - đến hộ ông Mẫn thôn Bùi Hạ 2 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2029 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 2 - Xã Yên Phú 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2030 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Bằng thôn Bùi Hạ 1 - đến hộ ô Thưởng thôn Bùi Hạ 1 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2031 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Quang thôn Bùi Hạ 1 - đến Nhà văn hoá thôn Bùi Hạ 1 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn
2032 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Phú Đoạn từ hộ ông Đồng Thông thôn Bùi Hạ 1, - đến ông Tám thôn Bùi Hạ 1 176.000 140.800 105.600 70.400 - Đất SX-KD nông thôn
2033 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Bùi Hạ 1 - Xã Yên Phú 158.000 126.400 94.800 63.200 - Đất SX-KD nông thôn
2034 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phú 88.000 70.400 52.800 35.200 - Đất SX-KD nông thôn
2035 Huyện Yên Định Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp xã Cẩm Vân - đến đất ông Quế Tùng thôn Thắng Long 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2036 Huyện Yên Định Tỉnh lộ Minh Sơn - Thành Minh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp TL 518 hộ ông Diệp thôn Hành Chính, - đến hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD nông thôn
2037 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Phong Mỹ giáp hộ ông Thỉnh Tám, - đến ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ) 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2038 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến hết xã Yên Lâm giáp Phú Xuân, xã Yên Tâm 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2039 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba đội Phong Mỹ (thôn Phong Mỹ), - đến ngã ba Phúc Trí, xã Yên Lâm 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2040 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Phúc Trí, đi ngã tư làng mới xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất SX-KD nông thôn
2041 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (Bưu điện) đi - đến kênh Cửa Đạt (cống ông Hiên) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2042 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt, - đến hết đất lâm nghiệp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2043 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Hòa thôn Đông Sơn, - đến ngã ba đường làng Nghề 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2044 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba Trạm điện trung gian 286.000 228.800 171.600 114.400 - Đất SX-KD nông thôn
2045 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian đi 61, xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2046 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chính Lan thôn Đông Sơn, đi ngã ba thôn Phúc Trí 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất SX-KD nông thôn
2047 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba Trạm điện trung gian, đi ngã ba cây xăng Thắm Bình 286.000 228.800 171.600 114.400 - Đất SX-KD nông thôn
2048 Huyện Yên Định Đường Liên Huyện - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn ngã ba thôn Phong Mỹ (đội Lúa) đi xã Yên Tâm 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
2049 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba giáp đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn, đi giáp đất xã Quý Lộc 312.000 249.600 187.200 124.800 - Đất SX-KD nông thôn
2050 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Lưu Thái thôn Hành Chính, đi giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2051 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Sáu Toàn - đến cống Bai 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2052 Huyện Yên Định Đường liên xã - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ cống Bai - đến giáp xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2053 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp Tỉnh lộ 518 (tràn Cao Khánh), - đến ngã ba giáp nhà ông Thời thôn Cao Khánh 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2054 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ bà Định Quyển thôn Hành Chính, đi hết đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2055 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Đoàn xã thôn Hành Chính, - đến hết đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2056 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất hộ ông Hiệp Toàn thôn Thắng Long - đến NVH thôn Thắng Long 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2057 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ TL 518 sau đất hộ bà Nhàn Quyền thôn Đông Sơn, - đến hết đất NVH thôn Diệu Sơn 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2058 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Diệu Sơn - đến hết hộ ông Công Chuyền 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2059 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Đạt thôn Đông Sơn đi hết kênh Cửa Đạt 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2060 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp kênh Cửa Đạt - đến hết đất hộ ông Đằng, thôn Quan Trì 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2061 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Vinh thôn Phúc Trì - đến hết NVH thôn Phúc Trì 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2062 Huyện Yên Định Tuyến đường từ xã đến thôn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ sau đất hộ ông Hòa thôn Phong Mỹ - đến NVH thôn Phong Mỹ 2 cũ 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2063 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Cao Khánh - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp NVH thôn Cao Khánh đi - đến ngã ba giáp hộ ông Sơn Lương 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2064 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ ông Chung Mùi đi - đến hết đất hộ ông Nhung Bốn 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2065 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Thắng Long - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã ba hộ bà Thụy Nhật đi - đến ngã tư hộ ông Lợi Hà 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2066 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Lan Diệp - đến hết hộ ông Hoàng Du 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2067 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Lai - đến hộ ông Tiến Tâm 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2068 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tâm Lương - đến hết hộ ông Thư 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2069 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Cam Đường thôn Thắng Long đi hết hộ ông Ích 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2070 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn nhà Ba Thể - đến hết hộ ông Nhung Hồng 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2071 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Diệu Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Toàn Liêm thôn Hành Chính, - đến hết hộ ông Tuyên Nhường 234.000 187.200 140.400 93.600 - Đất SX-KD nông thôn
2072 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long Côi - đến ngã tư hộ bà Bắc, thôn Diệu Sơn 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2073 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Minh Thảo - đến kênh Cửa Đạt 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2074 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ hộ ông Mạnh Xế - đến đất ông Đệ 208.000 166.400 124.800 83.200 - Đất SX-KD nông thôn
2075 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp NVH thôn - đến giáp đất hộ ông Thực 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2076 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phúc Trí - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp cống bà Tám Con - đến hết đất hộ ông Huỳnh Nhân 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2077 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ ông Chương Xuân (thôn Phong Mỹ cũ), - đến hộ ông Hóa Dục (thôn Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2078 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Thiết (Phong Mỹ cũ) - đến hết hộ bà Vinh Long (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2079 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ bà Vượng (Phong Mỹ cũ) - đến hộ bà Nga (Phong Mỹ cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2080 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2081 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Tư (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết đất ông Lĩnh Mậu (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2082 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn hộ ông Nhập (Phong Mỹ 1 cũ) - đến giáp đất ông Thuần Tơ (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2083 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ông Bộ Lệ (Phong Mỹ 1 cũ) - đến hết hộ ông Do Dy 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2084 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp hộ ông Long - đến giáp đất ông Lan (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2085 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp hộ bà Hạnh - đến hết đất bà Cúc (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2086 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ giáp đất ông Hiến - đến hết đất ông Chung (Phong Mỹ 1 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2087 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hiệu - đến giáp đất ông Lung (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2088 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Xếp - đến hết đất ông Thuận (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2089 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Hòe - đến hết đất ông Viện (Phong Mỹ 2 cũ) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2090 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn từ ngã tư giáp đất ông Viện - đến hết đất bà Thới 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất SX-KD nông thôn
2091 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đết ông Yên - đến giáp đất ông Việt (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2092 Huyện Yên Định Đường trục chính nội thôn Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) Đoạn giáp đất ông Doan - đến giáp đất ông Ngọc (Phong Mỹ 2 cũ) 182.000 145.600 109.200 72.800 - Đất SX-KD nông thôn
2093 Huyện Yên Định Các đường trục khác của các thôn Cao Khánh, Hành Chính, Thắng Long, Diệu Sơn, Đông Sơn, Quan Trì, Phúc Trí, Phong Mỹ - Xã Yên Lâm (miền núi) 156.000 124.800 93.600 62.400 - Đất SX-KD nông thôn
2094 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Lâm (miền núi) 78.000 62.400 46.800 31.200 - Đất SX-KD nông thôn
2095 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Đồn - đến ngã ba Trường Tiểu học 878.000 702.400 526.800 351.200 - Đất SX-KD nông thôn
2096 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến xưởng may Chị Sáng 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2097 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ xưởng may Chị Sáng - đến Cầu Trắng xã Yên Giang 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
2098 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ ngã ba Trường Tiểu học - đến hộ ông Dương Xá Lập 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2099 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Dương Xá Lập - đến giáp xã Yên Giang 351.000 280.800 210.600 140.400 - Đất SX-KD nông thôn
2100 Huyện Yên Định Tuyến đường liên thôn - Xã Yên Tâm Đoạn từ hộ ông Tường - đến hộ ông Hùng Oanh 205.000 164.000 123.000 82.000 - Đất SX-KD nông thôn