1901 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Bái (cũ) |
đoạn từ Trạm Biến thế - đến giáp xã Yên Trung
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1902 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Trung |
Đoạn từ giáp Yên Bái - đến đường vào Trạm bơm nhà Lang
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1903 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Trung |
Đoạn đường vào Trạm bơm nhà Lang - đến giáp Yên Tâm
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1904 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Tâm |
Đoạn giáp xã Yên Trung - đến hộ ông Lân thôn Mỹ Quan
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1905 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ông Thành - đến nhà ông Tuân
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1906 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Tâm |
Đoạn từ ông Tô - đến giáp xã Yên Lâm
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1907 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường 518 đi Yên Lâm - Xã Quý Lộc (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Quý Lộc - đến giáp Phong Mỹ (Yên Lâm)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1908 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ xã Yên Tâm - đến hết đường đi xứ đồng Cầu Đò, thôn Phong Mỹ
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1909 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ Trạm điện Phong Mỹ - đến hết hộ ông Như, thôn Phong Mỹ
|
680.000
|
544.000
|
408.000
|
272.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1910 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đất hộ bà Uyển thôn Phong Mỹ đi - đến hết đất hộ ông Nhàn Tơ, thôn Phong Mỹ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1911 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn đường đi Đồng Mốc giáp dân cư thôn Phong Mỹ - đến ngã ba đi xã Quý Lộc
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1912 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đất hộ ông Yên thôn Đông Sơn - đến hết hộ ông Long Côi, thôn Đông Sơn
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1913 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (hộ ông Minh Sáng, thôn Đông Sơn) - đến hết đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1914 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi thôn Diệu Sơn (giáp đất hộ bà Ghi thôn Đông Sơn), - đến hết đất hộ ông Chỉ thôn Hành Chính
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1915 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ nhà bà Định Quyết - đến hết đất hộ ông Thành Hòa, thôn Hành Chính
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1916 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp hộ ông Thành Hòa thôn Hành Chính - đến hết đất hộ ông Thanh Vậy, thôn Hành Chính
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1917 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đi Z4 (từ hộ bà Na Triệu) - đến hết cây xăng Thắm Bình
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1918 |
Huyện Yên Định |
Đường TL 518 - Xã Yên Lâm (miền núi) |
Đoạn từ giáp cây xăng Thắm Bình - đến giáp xã Cẩm Tâm, huyện Cẩm Thủy
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1919 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ giáp xã Định Tường - đến Trạm Bơm (giáp Chợ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1920 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ Trạm bơm - đến đường vào UBND xã
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1921 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ đường vào UBND xã - đến hộ ông Đích
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1922 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ hộ ông Đích - đến cống Đầu Cổng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1923 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Tăng |
Đoạn từ Cống Đầu cổng - đến Cầu Khải
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1924 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ giáp Cầu Khải - đến Nhà văn hóa (Phác Thôn)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1925 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ Nhà văn hóa (Phác Thôn) - đến ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1926 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ ngã tư Cổng Trống (thôn Hanh Cát 1) - đến Cống đồng Mơ
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1927 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Lạc |
Đoạn từ Cống đồng Mơ - đến giáp xã Yên Thịnh
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1928 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ giáp Yên Lạc - đến ngã tư đường QL 47B
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1929 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ ngã ba ông Nghĩa, thôn 5 - đến hộ bà Đằng thôn 4
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1930 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ hộ bà Đằng thôn 4 - đến ngã ba đường QL 47B
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1931 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ ngã tư đường QL 47B - đến giáp xã Yên Phú
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1932 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn giáp xã Yên Thịnh - đến Mương xây qua đường (Trạm bơm 2)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1933 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ mương xây - đến hộ ông Gia (thôn 6)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1934 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ nhà ông Gia - đến mương máy nước
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1935 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Phú |
Đoạn từ mương máy nước - đến giáp xã Yên Giang (cũ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1936 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn giáp xã Yên Phú - đến hộ ông Trường (Thao)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1937 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Trường (Thao) - đến hộ ông Định (Tường)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1938 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ hộ ông Định (Tường) - đến bờ Đê
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1939 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ bờ đê - đến Cầu Nẵm
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1940 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ Cầu Nẵm - đến hộ ông Tự (Hỡi)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1941 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Giang (cũ) |
Đoạn từ anh Lưu Tuyết - đến giáp TT Thống Nhất
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1942 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ Cây xăng Quốc lộ 45 - đến ngã ba cống Tân Bình
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1943 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến giáp xã Định Tân
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1944 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Hưng |
Đoạn giáp Định Bình - đến giáp Định Tân
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1945 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến Đình Làng Yên Định.
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1946 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Định Bình (lấy từ tuyến đường Tân Bình) |
Đoạn từ giáp Đình Làng Yên Định - đến đường đê sông Mã.
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1947 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 B - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp Xuân Châu, xã Yên Thịnh - đến giáp Phúc Tỉnh, xã Yên Thịnh
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1948 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ ngã ba cống Tân Bình - đến hết thôn Đắc trí
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1949 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - xã Định Bình |
Đoạn từ hết thôn Đắc trí - đến giáp xã Định Hòa
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1950 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ giáp xã Định Bình - đến đường rẽ vào Trường cấp 1,2 (phía Nam đường)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1951 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trường cấp 1,2 - đến đường rẽ vào Trạm y tế (phía Nam đường)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1952 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ đường rẽ vào Trạm y tế - đến ngã ba đường bê tông sau làng (phía Nam đường)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1953 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ ngã ba đường bê tông sau làng - đến giáp xã Định Thành (phía Nam đường)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1954 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Hiển - đến Trạm y tế xã (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1955 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ Trạm y tế xã - đến hộ ông Dũng Vân (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1956 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Hòa |
Đoạn từ hộ ông Dũng Vân - đến giáp xã Định Thành (phía Bắc kênh tưới Nam sông Mã)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1957 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn xã Định Hòa - đến hộ ông Thọ (thôn 6)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1958 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thọ (thôn 6) - đến ông Thắm (thôn 7)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1959 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết ông Thắm (thôn 7) - đến hết hộ ông Sơn (thôn 9)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1960 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Thành |
Đoạn từ hết hộ ông Sơn (thôn 9) - đến giáp xã Định Công
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1961 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn xã Định Thành - đến ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1962 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ ngã tư hộ ông Vịnh (thôn 2) - đến cống tiêu giáp Trường cấp 2
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1963 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ cống tiêu giáp Trường cấp 2 - đến hết hộ ông Đức Phương (thôn Khang Nghệ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1964 |
Huyện Yên Định |
Tuyến Đường Tỉnh lộ 516C - Xã Định Công |
Đoạn từ hết hộ ông Toản Can (Khang Nghệ) - đến ngã ba đê Sông Mã (Khang Nghệ)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1965 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp Trại giống Định Tường - đến hết cây xăng
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1966 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hưng |
Đoạn từ giáp cây xăng - đến giáp Định Hải
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1967 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến hộ bà Đoan Lượng (Sét Thôn)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1968 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 528 - Xã Định Hải |
Đoạn từ hộ ông Thảo Giang - đến hộ bà An Tuyết (Sét Thôn)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1969 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ hộ ông Chung (Phú Đức) - đến hết Cầu Nổ (kênh 19/05)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1970 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Bái (cũ) |
Đường TL Yên Bái - Cầu Vàng: Đoạn từ Cầu Nổ (kênh 19/05) - đến giáp Yên Hùng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1971 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Hùng |
Đoạn từ giáp xã Yên Thịnh - đến giáp xã Yên Bái
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1972 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ Yên Bái - Cầu Vàng (QL 47B) - Xã Yên Thịnh |
Đoạn từ giáp cầu Vàng - đến xã Yên Hùng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1973 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba Kiểu (đường vào UBND) - ngã tư hộ ông Đây
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1974 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ bà Liên Lợi - ngã tư hộ ông Đây
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1975 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ hộ ông Đây - ngã ba hộ ông Thành Nết
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1976 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ ngã ba hộ ông Thành Nết - dốc đê hộ ông Tuấn Mộc
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1977 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Trường |
Đoạn từ dốc Đê (nhà ông Tuấn Mộc) - giáp Yên Thọ
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1978 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ giáp xã Yên Trường - đến hộ bà Nở thôn 8
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1979 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Nở thôn 8 - đến hộ bà Hằng Sơn thôn 8
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1980 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ bà Hằng thôn 8 - đến hộ ông Thanh thôn 5
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1981 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Yên Thọ |
Đoạn từ hộ ông Thanh thôn 5 - đến giáp xã Quý Lộc
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1982 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ giáp xã Yên Thọ - đến hộ ông Thiết
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1983 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Vân - đến hộ ông Tiến
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1984 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Lưu - đến hộ ông Vũ Cát
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1985 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thám - đến hộ ông Tuyển
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1986 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thăng - đến hộ ông Lập
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1987 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ Huân - đến giáp hộ ông Màu Xê
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1988 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Hùng Thu - đến hộ ông Bắc Mai
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1989 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phi thôn 2 - đến hộ ông Thiềng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1990 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Thiệp - đến hộ ông Khâm
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1991 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 518B - Xã Quý Lộc |
Đoạn từ hộ ông Trung Mão - đến cầu Suông (Cẩm Vân)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1992 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tiến |
Đoạn từ giáp đê sông Mã (cống tiêu Yên Thôn), - đến giáp xã Định Tân
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1993 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Tân |
Đoạn từ giáp xã Định Tiến - đến ngã ba Đường 516B
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1994 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Hưng |
Đoạn từ ngã 3 Tân Bình, - đến ngã ba Đa Tráng (giáp xã Định Long)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1995 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ giáp xã Định Hưng - đến ngã ba Phúc Thôn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1996 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ ngã ba Phúc Thôn - đến giáp NVH Là Thôn
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1997 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Long |
Đoạn từ Nhà văn hoá Là Thôn - đến giáp xã Định Liên
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1998 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ giáp xã Định Long - đến Đình Vực Phác
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1999 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn từ Đình Vực Phác - đến hộ ông Nhuận (thôn DT2)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2000 |
Huyện Yên Định |
Tỉnh Lộ 516 D - Xã Định Liên |
Đoạn ngã ba Sân vận động - đến Đường tránh QL45
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |