Bảng giá đất Huyện Yên Định Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Huyện Yên Định là: 11.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Yên Định là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Yên Định là: 901.192
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Khanh thôn 11 - đến hộ ông Học thôn 11 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1602 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ hộ ông Hiền thôn 5 - đến hộ ông Bắc thôn 5 228.000 182.400 136.800 91.200 - Đất TM-DV nông thôn
1603 Huyện Yên Định Đường trục các thôn - Xã Yên Thọ Đoạn từ Nhà văn hoá Đa Nê - đến hộ ông Chinh thôn 1 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1604 Huyện Yên Định Các trục còn lại (ngoại đê) - Xã Yên Thọ 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1605 Huyện Yên Định Các trục còn lại (nội đê) - Xã Yên Thọ 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1606 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thọ 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1607 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Trường (đường Lạc Tụ) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1608 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trung Đoạn từ Ngã ba Yên Trung - đến giáp Yên Thọ (đê Thọ Tiến) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1609 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Khang, Nam Kim, Tân Tiến - Xã Yên Trung 130.000 104.000 78.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
1610 Huyện Yên Định Đường trục các thôn: Thọ Tiến, Thọ Long - Xã Yên Trung 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1611 Huyện Yên Định Đường trục các thôn Thọ Lọc, Tiến Thắng, Trung Đông, Thọ Cường, Nam Thạch, Lạc Tụ - Xã Yên Trung 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1612 Huyện Yên Định Đường trục thôn Hà Thành - Xã Yên Trung 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1613 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trung 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1614 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ cầu Kiểu - dốc đê (nhà ông Tuấn Mọc) 1.950.000 1.560.000 1.170.000 780.000 - Đất TM-DV nông thôn
1615 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba nhà ông Thanh Nết - Lạc Tụ giáp Yên Trung (đường Lạc Tụ) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
1616 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư ông Đây đi ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
1617 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã tư Hợp tác xã Dịch vụ Nông nghiệp đi Yên Bái (đường dìa hồ) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
1618 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn từ nhà ông Tĩnh (giáp Trường Tiểu học) đi Yên Bái (đường bê tông giữa làng) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1619 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Trường Đoạn QL 47 - đến giáp xã Yên Hùng 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất TM-DV nông thôn
1620 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến Trạm quản lý đường sông 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 - Đất TM-DV nông thôn
1621 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đường kè đê sông Mã (từ Trạm quản lý đường sông - đến giáp xã Yên Phong) 1.625.000 1.300.000 975.000 650.000 - Đất TM-DV nông thôn
1622 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thân (Chính) - đến đường kè Kiểu 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
1623 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Hiểu - đến đường kè Kiểu 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
1624 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Dục - đến đường kè Kiểu 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 - Đất TM-DV nông thôn
1625 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn đường vào khu quy hoạch đất sau Ngân hàng Kiểu (và sau dân cư lô 1) 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1626 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ siêu thị Kiểu - đến hộ bà Dung 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
1627 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong phố Kiểu 1 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1628 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thảo - đến hộ ông Cúc 780.000 624.000 468.000 312.000 - Đất TM-DV nông thôn
1629 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tấn - đến hộ ông Xứng 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1630 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Phúc - đến hộ ông Hinh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1631 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tính - đến hộ bà Phin (Hợp) 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1632 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Thuần - đến hộ ông Lân 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1633 Huyện Yên Định Các đường trục phố Kiểu - Xã Yên Trường Đoạn từ ngã ba ông Thôn Mít - đến ngã ba ông Hậu 1.300.000 1.040.000 780.000 520.000 - Đất TM-DV nông thôn
1634 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn phố Kiểu 2 - Xã Yên Trường 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1635 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Ba - đến nhà ông Thịnh (Xếch) 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
1636 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Long Tuyết - đến hộ ông Thiên Thám 1.170.000 936.000 702.000 468.000 - Đất TM-DV nông thôn
1637 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Lanh Lãm - đến hộ ông Dân Hải 1.625.000 1.300.000 975.000 650.000 - Đất TM-DV nông thôn
1638 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Kim - đến hộ ông Thiên Thám 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
1639 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thiên Thám - đến hộ ông Hinh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1640 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Thạc Quả - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tân Mai - đến hộ ông Đằng 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1641 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) - Xã Yên Trường Các đường còn lại trong thôn Thạc Quả (Thạc Quả 2 cũ) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1642 Huyện Yên Định Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) - Xã Yên Trường Các trục thôn Thạc Quả (Đông Khê cũ) 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1643 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Lào Lại - đến hộ bà Cử (Lợi) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1644 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cường - đến hộ bà Cơ 975.000 780.000 585.000 390.000 - Đất TM-DV nông thôn
1645 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Cạy - đến hộ ông Chơn 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1646 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Đức - đến hộ ông Hoa 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1647 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Thưởng - đến hộ ông Giàng 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
1648 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ bà Hạnh - đến hộ bà Lược 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất TM-DV nông thôn
1649 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ hộ ông Tung - đến hộ bà Quang 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1650 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ NVH thôn Lưu Khê 2 - đến hộ ông Chung 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1651 Huyện Yên Định Các đường trục thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường Đoạn từ Hợp tác xã - đến hộ ông Mây 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1652 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong thôn Lưu Khê - Xã Yên Trường 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1653 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Trường 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1654 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ ngã 3 Yên Phúc - đến giáp Yên Phú 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1655 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường rìa hồ (từ giáp Yên Trường - đến Yên Trung) 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1656 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường giữa làng (từ Yên Trường - đến hộ bà Kê thôn Yên Lý) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1657 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến đường rìa hồ 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1658 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Trường THCS Yên Bái 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1659 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến Máy bơm Yên Lý 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1660 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ đường Tỉnh lộ 518 - đến hộ bà Nhãng thôn Yên Phúc 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1661 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Vịnh - đến hộ ông Sơn thôn Trường Sinh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1662 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Thắng - đến hộ ông Khoa thôn Trường Sinh 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1663 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Quang - đến hộ ông Sinh thôn Tâm Đông 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1664 Huyện Yên Định Các tuyến đường trục trong các thôn - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Thành - đến hộ ông Tỵ thôn Tâm Đông 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1665 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) nối từ đường rìa hồ với đường giữa làng 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1666 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ bà Ớt - đến hộ bà Thoả thôn Tâm Đông 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1667 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Các đường xương cá nối với đường Tỉnh lộ 518 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1668 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Vỵ - đến hộ ông Hoà thôn Yên Sơn 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1669 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Tưởng - đến hộ ông Bảy 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1670 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Bốn ngõ, xóm (ngõ ông Vỳ, ngõ ông Cúc, ngõ ông Tôm, ngõ bà Tâm) 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1671 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Lệ - đến hộ ông Nghĩa thôn Yên Phúc 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1672 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ Nhà thờ họ Trịnh - đến hộ ông Tư Yên Phúc 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1673 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ bà Phường đi Nhà văn hoá thôn Yên Lọc, - đến bà Ý thôn Yên Lọc 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1674 Huyện Yên Định Các đường xương cá - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) Đoạn từ hộ ông Nội - đến hộ ông Hiệu (Yên Lọc) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1675 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Bái ( nay là xã Yên Trường) 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1676 Huyện Yên Định Đường kênh Tây - Xã Yên Phong 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1677 Huyện Yên Định Đường các thôn - Xã Yên Phong Các đường trục từ Quốc lộ 45 - đến các kênh: kênh Thống Nhất, kênh Bắc, kênh Nam 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1678 Huyện Yên Định Đường nhựa - Xã Yên Phong từ kênh Thống Nhất đi Bái Chùa 455.000 364.000 273.000 182.000 - Đất TM-DV nông thôn
1679 Huyện Yên Định Các đường xương cá nối ra Quốc lộ 45; nối kênh Tây - Xã Yên Phong 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1680 Huyện Yên Định Đường trục từ cầu Tam Đa đi thôn 10 - Xã Yên Phong 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1681 Huyện Yên Định Các đường trục thôn 10: Bái Chùa, Lò Gạch - Xã Yên Phong 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1682 Huyện Yên Định Các đường ngang trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất TM-DV nông thôn
1683 Huyện Yên Định Các đường còn lại trong các thôn 2,3,4,5,6,7,8,9 - Xã Yên Phong 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1684 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Phong 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1685 Huyện Yên Định Tuyến đường đê sông Mã - Xã Yên Thái Đoạn từ giáp Yên Phong - đến hộ ông Lân Huệ 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1686 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái Đoạn từ hộ ông Lý (giáp Quốc lộ 45 ),đến kênh Bắc Nam Sông Mã 520.000 416.000 312.000 208.000 - Đất TM-DV nông thôn
1687 Huyện Yên Định Tuyến đường liên xã - Xã Yên Thái Đoạn từ kênh Bắc Nam Sông Mã - đến giáp xã Yên Ninh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1688 Huyện Yên Định Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái Các đường nối ra Quốc Lộ 45 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1689 Huyện Yên Định Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái Các đường trục trong thôn (khu vực nội đê) 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1690 Huyện Yên Định Thôn Phù Hưng - Xã Yên Thái Các đường trục từ đê sông Mã nối ra Bãi Sông 163.000 130.400 97.800 65.200 - Đất TM-DV nông thôn
1691 Huyện Yên Định Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái Các đường nối ra Quốc Lộ 45 390.000 312.000 234.000 156.000 - Đất TM-DV nông thôn
1692 Huyện Yên Định Thôn Lê Xá - Xã Yên Thái Các đường trục trong thôn 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1693 Huyện Yên Định Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái Đường trục giữa làng 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1694 Huyện Yên Định Thôn Mỹ Bi - Xã Yên Thái Các đường khác trong thôn 143.000 114.400 85.800 57.200 - Đất TM-DV nông thôn
1695 Huyện Yên Định Các đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Yên Thái 98.000 78.400 58.800 39.200 - Đất TM-DV nông thôn
1696 Huyện Yên Định Tuyến đường đê Cầu Chày - Xã Định Hòa đoạn giáp xã Định Thành - đến giáp xã Định Bình 195.000 156.000 117.000 78.000 - Đất TM-DV nông thôn
1697 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa Đoạn từ ngã tư hộ ông Dũng Vân - đến đường vào khu vực Lò Vôi 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1698 Huyện Yên Định Tuyến đường Liên xã Định Hoà - Định Tiến - Xã Định Hòa Đoạn từ đường vào khu vực Lò Vôi - đến giáp xã Định Tiến 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn
1699 Huyện Yên Định Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa Đoạn từ hộ ông Phúc Kỳ - đến hộ ông Ngọc Vinh 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
1700 Huyện Yên Định Thôn Phang Thôn - Xã Định Hòa Các đường còn lại trong thôn Phang Thôn 260.000 208.000 156.000 104.000 - Đất TM-DV nông thôn