Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2902 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 675b: Vào hết đường dân sinh 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2903 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến cổng Z127 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2904 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Z127 rẽ theo hàng rào Z127 - Đến nhà công vụ Z127 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2905 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ rẽ từ đường Dương Tự Minh vào đến nhà công vụ Z127 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất SX-KD
2906 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ nhà công vụ Z127 đến gặp chợ Quan Triều 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2907 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các nhánh rẽ trên đường từ nhà công vụ Z127 đến hết khu tập thể Z127 gặp chợ Quan Triều, vào 100m, đường ≥ 2m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2908 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2909 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2910 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 616; 618: Rẽ khu dân cư Cửa hàng ăn Quan Triều - Đến Thư viện Z127 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2911 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh vào - Đến cổng Ban quản lý dự án 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2912 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Ban quản lý dự án - Đi khu dân cư Xây lắp cũ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2913 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 527: Rẽ theo hàng rào Bưu điện Quan Triều - Vào Đến ngã 3 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2914 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2915 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ qua 100m đến 300m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2916 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Nhánh đường sắt cũ rẽ sang hội trường đổ gặp khu tái định cư băng tải than 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2917 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2918 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ rẽ theo hàng rào Nhà máy Giấy Hoàng Văn Thụ - Đến gặp đường goòng cũ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2919 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Nhánh rẽ vào khu tái định cư tuyến băng tải than đi gặp ngõ số 511 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2920 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Nhánh rẽ theo hàng rào sân vận động Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ có đường rộng ≥ 3,5m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2921 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 451; 698; 641; 636: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2922 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2923 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đường goòng 2 bên - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 250m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2924 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 714: Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2925 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 335: Rẽ vào khu dân cư tổ 6, phường Tân Long, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2926 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ rẽ từ số nhà 370; 404, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2927 Thành phố Thái Nguyên Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 200m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2928 Thành phố Thái Nguyên Rẽ theo hàng rào Cơ khí 3/2 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Đường trục ngang trong khu dân cư 3/2 rộng ≥ 3,5m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2929 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2930 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào xưởng 100 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Đường ngang trong khu dân cư có đường rộng ≥ 3,5m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2931 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 236: Rẽ vào Trại giam Công an thành phố cũ, vào 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2932 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2933 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào khu dân cư tổ 9, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 150m đến 250m tiếp theo 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2934 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 146: Rẽ đến Nhà Văn hóa tổ 11, phường Tân Long (Công ty Cổ phần Vận tải ô tô số 10) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2935 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 163: Rẽ vào khu tập thể Nhà máy Sứ, vào 200m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2936 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh qua UBND phường Tân Long - Đến ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2937 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ ngã ba Trường Trung học cơ sở Tân Long - Đến cổng Trường Tiểu học Tân Long 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2938 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 139: Vào UBND phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Nhánh rẽ từ trục phụ vào khu dân cư số 2, phường Tân Long 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2939 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến ngã ba (hết đất Trường Mầm Non phường Tân Long) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2940 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 128: Rẽ vào tổ 20, phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ ngã ba rẽ theo về 2 phía - Đến cống chui tuyến tránh Quốc lộ 3 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2941 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 16,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2942 Thành phố Thái Nguyên Khu dân cư tái định cư phường Tân Long - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các ô bám đường quy hoạch rộng ≥ 9m, nhưng < 16,5m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2943 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 77: Rẽ khu dân cư tổ 15, vào 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2944 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 45: Rẽ khu dân cư tổ 16, vào 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2945 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Đường rẽ vào đồi PAM tổ 16, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD
2946 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 62; 80; 99; 246: Vào 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất SX-KD
2947 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Trường Tiểu học Quang Vinh, có đường ≥19,5m 3.920.000 2.352.000 1.411.200 846.720 - Đất SX-KD
2948 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Từ đất Trường Tiểu học Quang Vinh - Đến Nhà Văn hóa tổ 14 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất SX-KD
2949 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Từ Nhà văn hóa tổ 14 ra gặp đường Bắc Kạn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2950 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Rẽ vào khu dân cư quy hoạch Nhà máy xay Mỏ Bạch (rẽ sau Công an phường Quang Vinh), vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
2951 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Rẽ vào tổ 10, phường Quang Vinh, vào 200m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
2952 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Rẽ vào tổ 11, tổ 12, phường Quang Vinh vào 150m, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
2953 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Đường còn lại trong khu dân cư số 1 Quang Vinh đã xây dựng xong hạ tầng: Đường rộng ≥ 9m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất SX-KD
2954 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Trường Tiểu học Quang Vinh đến Nhà Văn hóa tổ 14), vào 150m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2955 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Các nhánh rẽ trên đường Quang Vinh, (đoạn từ Nhà Văn hóa tổ 14 đến đường Bắc Kạn), vào 150m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD
2956 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUANG VINH (Từ đường Dương Tự Minh qua Trường Trung học cơ sở Quang Vinh đi gặp đường Bắc Kạn) Từ Nhà Văn hoá tổ 14 - Đến Nhà Văn hoá tổ 17 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD
2957 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Từ đường Dương Tự Minh - Đến hết đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất SX-KD
2958 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Từ giáp đất Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên - Đến Ga Quan Triều 3.080.000 1.848.000 1.108.800 665.280 - Đất SX-KD
2959 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Rẽ theo hàng rào chợ Quan Triều, vào 50m 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
2960 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Rẽ từ đường Quan Triều vào khu dân cư Công ty cổ phần Xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng Thái Nguyên, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
2961 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Đường rộng ≥ 16,5m đến 19,5m 2.660.000 1.596.000 957.600 574.560 - Đất SX-KD
2962 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Đường rộng ≥ 14,5m nhưng < 16,5m 2.590.000 1.554.000 932.400 559.440 - Đất SX-KD
2963 Thành phố Thái Nguyên Các đường trong khu dân cư số 3, phường Quan Triều đã xong hạ tầng - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Đường rộng ≥12,5m nhưng < 14,5m 2.310.000 1.386.000 831.600 498.960 - Đất SX-KD
2964 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Vào 100m 1.470.000 882.000 529.200 317.520 - Đất SX-KD
2965 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Quan Triều đi tổ dân phố 15 (đối diện đường vào cầu Chui cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Từ 100m đến 300m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2966 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Rẽ từ Ga Quan Triều theo đường sắt vào 100m, có đường bê tông ≥ 2,5m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2967 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG QUAN TRIỀU (Từ đường Dương Tự Minh vào đến ga Quan Triều) Các nhánh khác rẽ từ đường Quan Triều vào 100m có đường bê tông rộng ≥ 2,5m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2968 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ đường Dương Tự Minh, vào 150m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
2969 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Qua 150m đến ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất SX-KD
2970 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ ngã 3 rẽ Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ - Đến ngã 3 cổng cân 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất SX-KD
2971 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ ngã ba cổng cân - Đến đường sắt đi Ga B Núi Hồng 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD
2972 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ đường sắt đi Ga B Núi Hồng - Đến cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
2973 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ cầu vượt đường tránh Quốc lộ 3 - Đến hết đất xã Phúc Hà 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất SX-KD
2974 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ hết đất xã Phúc Hà - Đến gặp đường Tố Hữu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD
2975 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Rẽ khu dân cư tổ 17, phường Quan Triều, vào 150m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất SX-KD
2976 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ ngã 3 rẽ đi gặp Trường Mầm non Quan Triều 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD
2977 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ cổng Trường Mầm non Quan Triều - Đến hết đất Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất SX-KD
2978 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ trạm cân đến cổng Trạm bảo vệ số 1 Mỏ than Khánh Hòa 595.000 357.000 214.200 128.520 - Đất SX-KD
2979 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ khu tái định cư số 2 Phúc Hà - Đến khu trung tâm hành chính xã Phúc Hà0 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
2980 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Rẽ đến Đài tưởng niệm xã Phúc Hà 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
2981 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Từ cổng Đồng Quan - Đến cổng Nhà máy xi măng Quan Triều 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
2982 Thành phố Thái Nguyên Từ cổng Đồng Quan đến cổng Nhà máy xi măng Quan Triều - Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Rẽ vào UBND xã Phúc Hà 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
2983 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC HÀ (Từ đường Dương Tự Minh đến đường Tố Hữu) Các trục phụ khác liên xóm, liên xã có đường bê tông ≥ 2,5m, vào 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD
2984 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Từ ngã 3 Bắc Nam - Đến đường sắt Hà Thái 7.140.000 4.284.000 2.570.400 1.542.240 - Đất SX-KD
2985 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Đường sắt Hà Thái - Đến hết đất Xí nghiệp may Việt Thái 5.950.000 3.570.000 2.142.000 1.285.200 - Đất SX-KD
2986 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Giáp đất xí nghiệp may Việt Thái - Đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi 5.040.000 3.024.000 1.814.400 1.088.640 - Đất SX-KD
2987 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 160: Rẽ đi tổ 12, phường Đồng Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Từ đường Thống Nhất vào - Đến cổng Khách sạn Hải Yến 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2988 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 160: Rẽ đi tổ 12, phường Đồng Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Từ cổng Khách sạn Hải Yến rẽ 2 phía đến 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2989 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Ngõ số 279: Rẽ theo hàng rào Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Thái Nguyên - Đến hết đất Ngân hàng 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2990 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 301: Đi tổ 24, phường Gia Sàng gặp đường Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2991 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 301: Đi tổ 24, phường Gia Sàng gặp đường Tân Quang - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Qua 100m đến gặp đường Tân Quang 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2992 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Ngõ số 321: Rẽ khu dân cư Bách hóa 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2993 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Từ đường Thống Nhất, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2994 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Qua 100m đến 250m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
2995 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 339: Rẽ cạnh ki ốt xăng - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Từ đường Thống Nhất - Vào Đến ngã tư đầu tiên 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất SX-KD
2996 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 339: Rẽ cạnh ki ốt xăng - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Từ ngã tư đầu tiên rẽ đi 2 phía và đi Nhà Văn hóa tổ 25 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
2997 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Ngõ số 350: Rẽ tổ 13, phường Đồng Quang, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2998 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 389: Rẽ theo đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Từ đường Thống Nhất, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất SX-KD
2999 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 389: Rẽ theo đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Qua 100m đến 250m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD
3000 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỐNG NHẤT (Từ đường Bắc Nam đến ngã 3 rẽ Bệnh viện Lao và bệnh Phổi gặp đường 3/2) Ngõ số 1: Rẽ vào Nhà Văn hóa tổ 1A, 1B, vào 100m (song song đường sắt Hà Thái) 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất SX-KD