Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường rẽ vào Ga Lưu Xá  - Đến rẽ đường Phú Xá 5.880.000 3.528.000 2.116.800 1.270.080 - Đất TM-DV
1902 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ rẽ đường Phú Xá - Đến Trường Trung học cơ sở Tích Lương 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1903 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ Trường Trung học cơ sở Tích Lương - Đến ngã 3 Phố Hương 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
1904 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ vào Quốc lộ 3 (tuyến tránh thành phố), vào 250m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1905 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 401: Rẽ đối diện Trường Cao đẳng Kinh tế Tài chính, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1906 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ rẽ đến cổng Xí nghiệp 19/5 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1907 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 118: Rẽ đối diện đường vào Xí nghiệp 19/5, vào 150m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1908 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 146: Rẽ cạnh Công an phường Tân Lập, vào 150m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1909 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Vào 150m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1910 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 150m và các đường quy hoạch rộng ≥ 9m, 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1911 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 168: Rẽ khu dân cư số 1 Tân Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Các đường quy hoạch rộng ≥ 5m, nhưng < 9m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1912 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 547: Rẽ hết cụm công nghiệp số 2 Tân Lập 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1913 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 226: Vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1914 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ từ cạnh số nhà 631 vào - Đến hết khu dân cư xưởng thực nghiệm 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1915 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 272: Vào Nhà khách Kim Loại màu - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1916 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 272: Vào Nhà khách Kim Loại màu - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 100m đến sân bóng 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1917 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 709: Rẽ vào đến cổng Công ty 472 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1918 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 360: Vào 100m (đối diện đường vào Công ty 472) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1919 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 775: Vào 100m (đối diện Ki ốt xăng dầu Hùng Hà) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1920 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 801: Rẽ theo hàng rào Doanh nghiệp Hà Thanh, vào 200m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1921 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 372, vào 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1922 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh cây xăng Mạnh Hùng - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến 450m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1923 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1924 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ vào xóm Ba Nhất đến sân vận động Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến sân vận động 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1925 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2 đến cổng Văn phòng Công ty Kim loại màu 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1926 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Cổng văn phòng Công ty Kim loại màu - Đến cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1927 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ cổng xưởng sản xuất của Công ty Kim loại màu - Đến Ga Lưu Xá 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1928 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường Ga Lưu Xá, vào 150m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1929 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư quy hoạch đường Ga Lưu Xá - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Đoạn còn lại và các đường khác trong khu dân cư quy hoạch 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1930 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ rẽ cạnh Bưu điện Phú Xá vào khu dân cư tổ 11, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1931 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1932 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1933 Thành phố Thái Nguyên Từ đường 3/2 rẽ Trường Đại học Kinh tế và Quản trị Kinh doanh Thái Nguyên (cũ) - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ Nhà Văn hóa xóm Bắc Lương - Đến nghĩa trang xã Tích Lương 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1934 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ xóm Cầu Thông - Đến đập giếng Cỏi 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1935 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 1307 rẽ vào khu dân cư tổ 27, 28, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m 1.890.000 1.134.000 680.400 408.240 - Đất TM-DV
1936 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Ngõ số 1431 rẽ vào khu dân cư tổ 29, phường Phú Xá: Từ đường 3/2, vào 150m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1937 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1938 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Tiếp theo đến ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1939 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Hào Thọ - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ ngã 3 cổng Trường Tiểu học Tích Lương tiếp theo đi 2 phía 250m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
1940 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 1), vào 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1941 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Hồ nước Tích Lương (đường 2), vào 200m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1942 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 200m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1943 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 200m đến 450m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
1944 Thành phố Thái Nguyên Rẽ xóm Trung Lương đến Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 450m đến đất Trường Cao đẳng nghề Luyện Kim 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
1945 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Trung Lương, vào 200m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1946 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Từ đường 3/2, vào 100m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
1947 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đối diện Ki ốt xăng dầu số 2 Tích Lương đến gặp đường sắt Hà Thái - Trục phụ - ĐƯỜNG 3/2 (Từ đường Thống Nhất đến ngã ba rẽ đường Phố Hương gặp đường 30/4) Qua 100m đến đường sắt Hà Thái 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1948 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường Cách mạng tháng Tám - Đến đường sắt Hà Thái 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
1949 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường sắt Hà Thái - Đến đường rẽ nghĩa trang phường Phú Xá 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
1950 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Từ đường rẽ Nghĩa trang phường Phú Xá - Đến gặp đường 3/2 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
1951 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Ngõ số 83: Rẽ vào UBND phường Phú Xá - Đến Khu tập thể đường sắt 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1952 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Ngõ rẽ vào nghĩa trang phường Phú Xá 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1953 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚ XÁ (Từ đường Cách mạng tháng Tám đến đường 3/2) Các ngõ số 47, 56, 101: vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1954 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ ngã ba Phố Hương - Đến cầu Ba cống 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
1955 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ cầu Ba cống - Đến hết đất thành phố Thái Nguyên 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
1956 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ đường 30/4, vào 200m 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
1957 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Qua 200m đến cổng Trường Cao đẳng Công Thương 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1958 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Cao đẳng Công Thương - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Các nhánh rẽ trên trục phụ có đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
1959 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Từ đường 30/4, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1960 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cạnh Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Trung Thành, có đường bê tông rộng ≥ 2,5m - Trục phụ - ĐƯỜNG 30/4 (Từ ngã ba rẽ đường Phố Hương đến hết đất thành phố) Qua 100m đến 350m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1961 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ đường 3/2 - Vào hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1962 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ hết đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên + 300m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1963 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Từ qua đất xưởng thực hành Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên 300m - Đến cầu hết đất Lữ đoàn 210, Quân khu I 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1964 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Cầu Thông, vào 200m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1965 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Rẽ Nhà Văn hóa xóm Tung, vào 200m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1966 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Các đường quy hoạch trong khu tái định cư Quốc lộ 3 mới (xóm Núi Dài) 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1967 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Đường rộng từ 19,5m đến < 27m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1968 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Đường rộng từ 14,5m đến < 19,5m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1969 Thành phố Thái Nguyên Rẽ khu dân cư Nam Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG TÍCH LƯƠNG (Từ đường 3/2 đến Lữ đoàn 210, Quân khu I) Các đường còn lại trong khu quy hoạch 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
1970 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Đường sắt đi Kép - Đến gặp đường Gang Thép 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
1971 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ đường Gang Thép - Đến giáp đất phân hiệu 2 Trường Cao đẳng Cơ khí Luyện kim 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất TM-DV
1972 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ giáp đất phân hiệu 2 Trường cao đẳng Cơ khí Luyện kim - Đến ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành (gặp đường Lưu Nhân Chú) 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1973 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ ngã tư khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến hết khu dân cư 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất TM-DV
1974 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Từ hết khu dân cư số 1, phường Trung Thành - Đến gặp đường 3/2 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1975 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các đường còn lại trong khu dân cư số 1, phường Trung Thành, đã xong hạ tầng 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1976 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Hai ngõ rẽ theo hàng rào Nhà trẻ 1/5 - Đến hết đất Nhà trẻ 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
1977 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 25 và 37: Vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
1978 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các ngõ rẽ trên đường Phố Hương đoạn từ chợ Dốc Hanh - Đến ngã 4 đường Lưu Nhân Chú, có mặt đường bê tông ≥ 2,5m, vào 150m 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất TM-DV
1979 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Rẽ vào 300m 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất TM-DV
1980 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Qua 300m đến 500m đường ≥ 3,5m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1981 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Phố Hương rẽ theo 2 đường vào khu dân cư tập thể Phố Hương - Trục phụ - ĐƯỜNG PHỐ HƯƠNG (Từ đường sắt đi Kép đến đường 3/2) Các đường nhánh khác trong khu dân cư có đường rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1982 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường 3/2 - Đến rẽ Trường Tiểu học Trung Thành 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV
1983 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Tiểu học Trung Thành - Đến rẽ Trường Độc Lập 6.300.000 3.780.000 2.268.000 1.360.800 - Đất TM-DV
1984 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ rẽ Trường Độc lập - Đến đường Cách Mạng tháng Tám 8.400.000 5.040.000 3.024.000 1.814.400 - Đất TM-DV
1985 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Cách Mạng tháng Tám (bách hóa Gang Thép), vào 100m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1986 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 100m đến 250m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1987 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua 250m đến cách đường Lưu Nhân Chú 100m 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV
1988 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ cách đường Lưu Nhân Chú 100m - Đến gặp đường Lưu Nhân Chú 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1989 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 299 - Đến Nhà Văn hóa tổ 3, phường Trung Thành, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1990 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 196 đi tổ dân phố số 19, phường Trung Thành, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1991 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ từ cạnh số nhà 227 - Đến Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1992 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 227 theo hàng rào Trung tâm hướng nghiệp thành phố Thái Nguyên - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Nhà Văn hóa tổ 2, phường Trung Thành, vào 300m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1993 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Doanh nghiệp tư nhân Hải Long đi tổ dân phố số 14, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1994 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Rẽ cạnh Đài tưởng niệm Liệt sỹ phường Trung Thành, vào 100m 1.680.000 1.008.000 604.800 362.880 - Đất TM-DV
1995 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến ngã ba thứ 2 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1996 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ cạnh số nhà 102 vào Trường Tiểu học Trung Thành - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Qua ngã ba thứ 2 + 250m tiếp theo 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1997 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến cổng Nhà Văn hóa đồi Độc Lập 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1998 Thành phố Thái Nguyên Ngõ rẽ cạnh số nhà 153: Rẽ vào Nhà Văn hóa đồi Độc Lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Các đường nhánh trong khu dân cư đồi Độc Lập, có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
1999 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Ngõ rẽ từ cạnh số nhà 88 (cạnh Kho bạc Lưu Xá cũ) vào - Đến ngã ba thứ 2 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
2000 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào Trường Tiểu học Độc lập - Trục phụ - ĐƯỜNG GANG THÉP (Từ đường 3/2 qua UBND phường Trung Thành đến đường Lưu Nhân Chú) Từ đường Gang Thép - Đến hết đất Trường Tiểu học Độc Lập 3.780.000 2.268.000 1.360.800 816.480 - Đất TM-DV