Bảng giá đất Thành phố Thái Nguyên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 36.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thái Nguyên là: 25.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thái Nguyên là: 2.954.350
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Đường rộng < 15m 2.310.000 1.386.000 831.600 498.960 - Đất TM-DV
1702 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 70: Đi xóm Gò Móc, vào 150m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1703 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Ngõ số 80; 100: Rẽ đi Chùa Cả, vào 500m 980.000 588.000 352.800 211.680 - Đất TM-DV
1704 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ đi Sơn Tiến gặp đường Z115, có mặt đường bê tông ≥ 3m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1705 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ xóm Cây Xanh (đối diện X84), vào 100m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
1706 Thành phố Thái Nguyên Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ đến quán 300 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1707 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đến quán 300 - Đường quy hoạch khu tái định cư phường Thịnh Đán và xã Quyết Thắng - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Các đường rẽ trên tuyến là đường bê tông liên xã ≥ 2,5m, vào 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
1708 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ từ đường Tố Hữu - Vào Đến Nhà Văn hóa Núi Nến 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1709 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Nhà thờ 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1710 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu vào đến Nhà Văn hóa Núi Nến, Nhà văn hóa Đồng Kiệm, Nhà văn hóa Nhà thờ - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Nhà Văn hóa Núi Nến - Đến Nhà Văn hóa Đồng Kiệm 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1711 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Giữa 2 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1712 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Nhà Văn hóa xóm Giữa 2 vào - Đến Nhà văn hóa xóm Giữa 1 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1713 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Tố Hữu vào - Đến Nhà Văn hóa xóm Cây Thị 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1714 Thành phố Thái Nguyên Rẽ từ đường Tố Hữu theo 2 đường - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ Nhà Văn hóa xóm Cây Thị - Đến Nhà Văn hóa xóm Đèo Đá 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
1715 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Tố Hữu vào - Đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1716 Thành phố Thái Nguyên Rẽ đến Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ Trạm Y tế xã Phúc Xuân - Đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
1717 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ từ đường Tố Hữu - Đến Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1718 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ Nhà Văn hóa xóm Đồng Lạnh - Đến đập tràn xã Phúc Trìu 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1719 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Cây Si 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
1720 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Xuân Hòa 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1721 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1722 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến ngã 3 Khuôn Năm Dộc Lầy - Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào đến Nhà Văn hóa xóm Dộc Lầy đến Nhà Văn hóa xóm Khuôn Năm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
1723 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Rẽ vào xưởng nông cụ 1 cũ, vào 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
1724 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ ngã ba đi đảo Nam Hồ Núi Cốc - Đến đỉnh đèo Cao Trãng 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
1725 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Phúc Xuân  - Đến xóm rừng Chùa xã Phúc Trìu 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1726 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TỐ HỮU (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Quyết Thắng đến hết đất thành phố) Từ đường Tố Hữu  - Đến hết khách sạn Đông Á III 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1727 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường Quang Trung - Đến Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1728 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ Nhà Văn hóa tổ 7, phường Thịnh Đán - Đến ngã ba quán 300 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1729 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ ngã ba quán 300 - Đến ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1730 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường rẽ vào Trường Mầm non xã Tân Cương - Đến đường rẽ đi bãi rác 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1731 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường rẽ đi bãi rác - Đến gặp đường Nam Hồ Núi Cốc (đập chính Hồ Núi Cốc) 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
1732 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ hai đầu đường Tân Cương, vào 300m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1733 Thành phố Thái Nguyên Từ đường Tân Cương đến rẽ cổng chính xóm Chợ đi qua xóm Soi Mít gặp đường Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Đoạn còn lại trong tuyến 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
1734 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ đường Tân Cương vào xóm Soi Mít 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
1735 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ Chùa Y Na, vào 500m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1736 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ đi Núi Guộc, vào 500m 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1737 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1738 Thành phố Thái Nguyên Rẽ Trường Mầm non xã Tân Cương vào hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương - Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Từ hết đất Trạm Y tế xã Tân Cương + 200m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1739 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ đến cổng Trường Trung học cơ sở Tân Cương 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
1740 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Rẽ đi Khu xử lý rác thải rắn - Đến ngầm Hồng Thái 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
1741 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG TÂN CƯƠNG (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Tân Cương đến đường Nam Hồ Núi Cốc) Các trục liên xóm, liên xã khác là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
1742 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ đường Quang Trung - Đến giáp đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1743 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ đất Nghĩa trang Liệt sỹ tỉnh Thái Nguyên - Đến đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV
1744 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ đường rẽ Trường bắn Lữ đoàn 382 - Đến ngã 3 đi Sông Công 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1745 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ ngã 3 đi Sông Công - Đến hết đất thành phố 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1746 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Từ ngã 3 đi Sông Công đến Trại ngựa Bá Vân (hết đất xã Thịnh Đức) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
1747 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Các trục liên xóm, liên xã, là đường bê tông có mặt đường rộng ≥ 2,5m, vào 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
1748 Thành phố Thái Nguyên Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Đường rộng 17m 770.000 462.000 277.200 166.320 - Đất TM-DV
1749 Thành phố Thái Nguyên Đường trong khu dân cư số 1, xã Thịnh Đức - Trục phụ - ĐƯỜNG THỊNH ĐỨC (Từ đường Quang Trung qua UBND xã Thịnh Đức đến hết đất thành phố) Đường rộng 15m 630.000 378.000 226.800 136.080 - Đất TM-DV
1750 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) Toàn tuyến 910.000 546.000 327.600 196.560 - Đất TM-DV
1751 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG PHÚC XUÂN (Từ đường Tố Hữu đến đường Phúc Trìu) Từ đường Phúc Xuân rẽ theo 2 đường - Đến Nhà Văn hóa xóm Long Giang 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
1752 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG PHÚC TRÌU (Từ đường Tân Cương đi dọc theo kênh Núi Cốc đến đường Nam Núi Cốc) Toàn tuyến 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
1753 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG NAM NÚI CỐC (Từ đường Phúc Trìu đến đường Tố Hữu) Toàn tuyến 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
1754 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ ngã ba Mỏ Bạch - Đến gặp đường đê Mỏ Bạch 13.300.000 7.980.000 4.788.000 2.872.800 - Đất TM-DV
1755 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường đê Mỏ Bạch - Đến cầu Mỏ Bạch 9.100.000 5.460.000 3.276.000 1.965.600 - Đất TM-DV
1756 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cầu Mỏ Bạch - Đến cổng nhà máy Z127 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1757 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng nhà máy Z127 - Đến cầu Tân Long 4.620.000 2.772.000 1.663.200 997.920 - Đất TM-DV
1758 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cầu Tân Long - Đến đảo tròn Tân Long 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1759 Thành phố Thái Nguyên ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đảo tròn Tân Long - Đến Km76, Quốc lộ 3 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV
1760 Thành phố Thái Nguyên Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh - Đến cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
1761 Thành phố Thái Nguyên Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ - Đến khu dân cư Sở Xây dựng có đường rộng ≥ 3,5m 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1762 Thành phố Thái Nguyên Đường rẽ vào cổng Nhà máy xay Mỏ Bạch đến khu dân cư Sở Xây dựng - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ Nhà máy xay Mỏ Bạch cũ rẽ trái vào 100m 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1763 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 20/1: Rẽ vào Khu tập thể Cầu đường, vào 150m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1764 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 885: Vào đến đất Doanh nghiệp may Tháng Tám 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1765 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1766 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m rẽ về 2 phía 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1767 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 962: Rẽ vào chợ Quang Vinh mới - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Tiếp theo 2 phía có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, nhưng < 3,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1768 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1769 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1770 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 200m tiếp theo - Đến ngã ba đi Nghĩa trang Thần Vì 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1771 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 882: Rẽ vào xóm Thần Vì - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
1772 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 865 và ngõ rẽ cạnh UBND phường Quang Vinh, vào đến Nhà Văn hóa tổ 8, phường Quang Vinh 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1773 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1774 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến Nhà Văn hóa Điện lực 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1775 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ Nhà Văn hóa Điện lực - Đến hết Trường Mầm non Điện lực 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1776 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 845: Rẽ vào cổng phụ Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các đường rẽ trong khu dân cư quanh sân bóng có mặt đường bê tông rộng ≥ 3m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1777 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh - Đến ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1778 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 719: Rẽ vào cổng chính Công ty nhiệt điện Cao Ngạn - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ ngã ba rẽ sân bóng Công ty Nhiệt điện Cao Ngạn - Đến hết đất Hợp tác xã Cộng Lực 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1779 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1780 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1781 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 740: Vào tổ dân phố Tân Thành (đối diện Ngõ số 719 vào Công ty nhiệt điện Cao Ngạn) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Đoạn còn lại và các nhánh rẽ trên trục phụ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m, vào 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1782 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 675b: Vào hết đường dân sinh 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1783 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh - Vào Đến cổng Z127 2.940.000 1.764.000 1.058.400 635.040 - Đất TM-DV
1784 Thành phố Thái Nguyên Rẽ cổng nhà máy Z127 đến khu tập thể Z127 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Z127 rẽ theo hàng rào Z127 - Đến nhà công vụ Z127 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1785 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ rẽ từ đường Dương Tự Minh vào đến nhà công vụ Z127 3.360.000 2.016.000 1.209.600 725.760 - Đất TM-DV
1786 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ nhà công vụ Z127 đến gặp chợ Quan Triều 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1787 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Các nhánh rẽ trên đường từ nhà công vụ Z127 đến hết khu tập thể Z127 gặp chợ Quan Triều, vào 100m, đường ≥ 2m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
1788 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV
1789 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 615; 647 và 673 - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Qua 100m đến 200m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV
1790 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 616; 618: Rẽ khu dân cư Cửa hàng ăn Quan Triều - Đến Thư viện Z127 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1791 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh vào - Đến cổng Ban quản lý dự án 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1792 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 575: Rẽ vào Ban Quản lý dự án Công ty nhiệt điện Cao Ngạn (ngõ Đá) - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Ban quản lý dự án - Đi khu dân cư Xây lắp cũ có mặt đường bê tông rộng ≥ 2,5m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1793 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Ngõ số 527: Rẽ theo hàng rào Bưu điện Quan Triều - Vào Đến ngã 3 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
1794 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ đường Dương Tự Minh, vào 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1795 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ qua 100m đến 300m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1796 Thành phố Thái Nguyên Ngõ số 511: Rẽ theo đường sắt cũ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Nhánh đường sắt cũ rẽ sang hội trường đổ gặp khu tái định cư băng tải than 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1797 Thành phố Thái Nguyên Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ 2.520.000 1.512.000 907.200 544.320 - Đất TM-DV
1798 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Từ cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ rẽ theo hàng rào Nhà máy Giấy Hoàng Văn Thụ - Đến gặp đường goòng cũ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
1799 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Nhánh rẽ vào khu tái định cư tuyến băng tải than đi gặp ngõ số 511 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
1800 Thành phố Thái Nguyên Rẽ vào đến cổng Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ - Trục phụ - ĐƯỜNG DƯƠNG TỰ MINH (Từ ngã ba Mỏ Bạch đến Km76, Quốc lộ 3) Nhánh rẽ theo hàng rào sân vận động Công ty cổ phần Giấy Hoàng Văn Thụ có đường rộng ≥ 3,5m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV