901 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
902 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
903 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
904 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
905 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal mé sông - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
906 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
907 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal - Xã An Thạnh 3 |
Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
908 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
909 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
910 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
911 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
912 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
913 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
914 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
915 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
916 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal - Xã An Thạnh 3 |
Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
917 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
918 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 |
Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
919 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 |
Cầu Mới - Cầu Ba Hùm |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
920 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 |
Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
921 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
922 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
923 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal An Quới - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
924 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
925 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
926 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
927 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
928 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal 416 - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
929 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
930 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
931 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
932 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
933 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
934 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
935 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
936 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3 |
Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
937 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 |
Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
938 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 |
Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
939 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 |
Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
940 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tuyến tránh đường tỉnh 933B |
Giáp UBND xã - Giáp đường 933B |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
941 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNN Ba Hùm |
Giáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
942 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam |
Giáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
943 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam |
Giáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
944 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam |
Cầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
945 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam |
Cầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
946 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam |
Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
947 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam |
Cầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
948 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam |
Cầu Tám Bực - Cầu T80 |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
949 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam |
Cầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
950 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam |
Cầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
951 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam |
Đầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
952 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam |
Đầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
953 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam |
Cầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
954 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam |
Cầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
955 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam |
Cầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
956 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam |
Cầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
957 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam |
Cầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
958 |
Huyện Cù Lao Dung |
Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam |
Cầu vuông 35A - Đê bao biển |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
959 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh Nam |
Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
960 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh Nam |
Giáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
961 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal - Xã An Thạnh Nam |
Giáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4 |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
962 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh Nam |
Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
963 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2 |
Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
964 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT kênh 5 kết |
Cầu 6 Thước - Cầu 5 Tới |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
965 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi) |
Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
966 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim Mái |
Giáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
967 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng ) |
Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
968 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT cống số 7 đến Khu Dân Cư |
Khu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
969 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch Ngây |
Giáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
970 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc Phòng |
Cầu 732 - Giáp đê quốc phòng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
971 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal UBND - Xã An Thạnh Đông |
Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
972 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đền thờ Bác - Xã An Thạnh Đông |
Cầu Lòng Đầm - Bến phà cũ |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
973 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh Đông |
Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
974 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông |
Cầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
975 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông |
Ngã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
976 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông |
Ngã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
977 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông |
Cầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
978 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông |
Giáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
979 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông |
Cầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
980 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh Đông |
Đường trung tâm xã - Hết đường |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
981 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ tẻ Rạch Giữa - Xã An Thạnh Đông |
Đường trung tâm xã - Hết đường |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
982 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal bến phà Rạch Tráng - Xã An Thạnh Đông |
Giáp đường trung tâm xã - Bến phà Rạch Tráng (phà 6 Giao) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
983 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường bến phà Bến Bạ - Xã An Thạnh Đông |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
984 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ tẻ Xóm 6 (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông |
Giáp đường bến phà Bến Bạ - Hết đường |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
985 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal khu dân cư số 1 ấp Đặng Trung Tiến - Xã An Thạnh Đông |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đường |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
986 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal Bến đò ông Trạng - Xã An Thạnh Đông |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đường |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
987 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường huyện 13 (đường đal nhà ông Ba Bồ cũ) - Xã An Thạnh Đông |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
988 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường đal KDC số 3 (ấp Nguyễn Công Minh) - Xã An Thạnh Đông |
Giáp đường trung tâm xã - Hết đường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
989 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường Đê bao Tả - Hữu - Xã An Thạnh Đông |
Suốt tuyến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
990 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal ông Ba Sẳn - Xã An Thạnh Đông |
Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
991 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ đal Rạch Đùi ấp Lê Châu B - Xã An Thạnh Đông |
Huyện lộ An Thạnh Đông - Sông Trà Vinh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
992 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT cuối lộ trung tâm đến đê bao - Xã An Thạnh Đông |
Cuối lộ trung tâm - Đê bao ấp Tân Long |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
993 |
Huyện Cù Lao Dung |
Tuyến lộ tẻ bến đò 3 Kím (ấp Trương Công Nhựt) - Xã An Thạnh Đông |
Giáp huyện lộ 11 - Hết Đường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
994 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ tẻ KDC Số 2 nối liền Xóm 4 - Xã An Thạnh Đông |
Lộ trung tâm - Hết Đường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
995 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ tẻ KDC số 2 ấp Nguyễn Công Minh A - Xã An Thạnh Đông |
Lộ trung tâm - Nhà ông 8 Kiệt |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
996 |
Huyện Cù Lao Dung |
Lộ tẻ đường GTNT cầu út Quận - Xã An Thạnh Đông |
Lộ trung tâm - Hết Đường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
997 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường giao thông Gạch Tẻ-Rạch chùa (ấp Nguyễn Công Minh B) - Xã An Thạnh Đông |
Lộ trung tâm - Hết Đường |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
998 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường GTNT lộ tẻ nhà ông Tài ấp Lê Minh Châu A |
Lộ trung tâm - Đê Bao |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
999 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường giao thông lộ tẻ - Xã An Thạnh Đông |
Lộ trung tâm - Đê Bao |
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1000 |
Huyện Cù Lao Dung |
Đường giao thông rạch ông Xuân - Xã An Thạnh Đông |
Lộ trung tâm - Đê Bao |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |