STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
202 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bà Kẹo - Mù U - Xã An Thạnh 2 | Giáp đường đal Bà Kẹo - Giáp đường đal Mù U | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
203 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
204 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
205 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Chủ - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
206 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Kẹo (Tuyến sông Cồn Tròn) - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
207 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mương ông Tám - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
208 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal bà Cả - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
209 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Công Điền - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Sơn Ton) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
210 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Đầu Bần - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
211 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
212 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Rạch Lớn - Xóm Mới - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
213 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Xóm Bãi - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Du B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
214 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bần Một - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Bình Danh A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
215 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Bảy Chí - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn A) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
216 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm 3 - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
217 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal xóm Đạo - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (ấp Phạm Thành Hơn B) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
218 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Lâm - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
219 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Nai - Xã An Thạnh 2 | Đường Tỉnh 933B - Hết đường (đê Tả Hữu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
220 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến Đường đal rạch đáy | Đường Tỉnh 933B - Giáp đê bao - tả hữu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
221 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Út Nhịn - Hết ranh đất Trang Văn Gầm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
222 | Huyện Cù Lao Dung | Đường bên hông chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ửng - Hết ranh đất Lương Hoàng Thiện | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
223 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal trước chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Trương Văn Khâm - Hết ranh đất Nguyễn Văn Ẩn | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
224 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal sau chợ Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Nghĩa - Hết ranh Nhà ông Minh và ông Ngon | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
225 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal mé sông - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Sáu Cứng - Xẻo Ông Đồng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
226 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Mười Phấn - Hết ranh đất ông Gầm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
227 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường Tỉnh 933B - Giáp ranh đất ông Gầm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
228 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp đường đal Mù U giáp ranh An Thạnh II - Hết ranh đất Tư Trực | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
229 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Tư Trực - Lộ đal ông Sáu | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
230 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal ông Sáu - Hết ranh đất ông Chong | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
231 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Chong - Hết ranh đất ông Oanh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
232 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Tư Giây - Hết ranh đất Trương Văn Hùng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
233 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh đất ông Trương Văn Hùng - Lộ đal Rạch Chồi | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
234 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Lộ đal Rạch Chồi - Hết ranh đất Hai Trừ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
235 | Huyện Cù Lao Dung | Tỉnh lộ 933B - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất Hai Việt - Cầu Kinh Xáng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
236 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh 3 | Rạch Mương Cột - Hết đất Quán Sang | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
237 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Tư Tà - Hết ranh đất Trại Cưa Út Lắm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
238 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Trạm Y tế - Xã An Thạnh 3 | Giáp ranh Trại cưa Út Lắm - Rạch Mương Cột | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
239 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mới - Cầu Ba Hùm | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
240 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 933B - Xã An Thạnh 3 | Cầu Ba Hùm - Cầu Rạch Voi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
241 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất thầy Vũ - Cầu Bà Hời | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
242 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Tám - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Kiên - Hết ranh đất ông Minh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
243 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal An Quới - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Khởi - Hết ranh đất ông Cảnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
244 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ông Sáu - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thọ - Hết ranh đất ông Sáu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
245 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Mù U - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Diệp - Hết ranh đất ông Nam | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
246 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Chồi - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Đô - Hết ranh đất ông Tuấn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
247 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Biên phòng 634 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Mới - Hết ranh đất ông Tròn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
248 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal 416 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất bà Liên - Cầu 8 Bực | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
249 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Hồ - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Long - Hết ranh đất ông Phận | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
250 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal ngọn Rạch Chốt - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Thạch Rết - Hết ranh đất ông Dương Văn Cường | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
251 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Chốt 1 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Văn Minh - Hết ranh đất ông Trần Văn Cò | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
252 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal Vàm Rạch Tráng - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Hà Văn Cồ - Hết ranh đất ông Trương Văn Tặng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
253 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Bồi - Hết ranh đất ông Lê Văn Núi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
254 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ruột Ngựa 2 - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Phan Văn Ngọc - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Khởi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
255 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ngã Cái - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Trần Bình Luận - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Phương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
256 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT An Nghiệp - Xã An Thạnh 3 | Đầu ranh đất ông Ngô Văn Trào - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Chính | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
257 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Giáp tuyến tránh tỉnh lộ 933B - Cầu Mương Cột | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
258 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Cầu Mương Cột - Cầu Ông Tám | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
259 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Ông Bảy - Xã An Thạnh 3 | Tỉnh lộ 933B - Đường GTNT Ba Hùm | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
260 | Huyện Cù Lao Dung | Tuyến tránh đường tỉnh 933B | Giáp UBND xã - Giáp đường 933B | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
261 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNN Ba Hùm | Giáp ranh đất ông Lý Văn Vàng - Giáp ranh đất ông Dương Văn Đước | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
262 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp đê bao biển - Hết ranh đất Út Hậu | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
263 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Giáp ranh đất Út Hậu - Cầu Năm Lèn | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
264 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Cầu Năm Tiền | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
265 | Huyện Cù Lao Dung | Đường Tỉnh 934 - 933B - Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Cầu Rạch Voi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
266 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất UBND xã - Hết ranh đất Chín Trường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
267 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu rạch Bùng Binh - Bến phà Ba Hùng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
268 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Tám Bực - Cầu T80 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
269 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Cây Mắm - Hết ranh đất Năm Khải | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
270 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Năm Tiến - Hết ranh đất ông Ba Sơn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
271 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn xã - Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất Trường Mầm non Hoa Sen - Hết ranh đất ông Tài | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
272 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Đầu ranh đất ông Ngọt - Hết ranh đất ông Tuấn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
273 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Rạch Su - Hết ranh đất ông Ngọc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
274 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tiền - Hết ranh đất ông Tòng | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
275 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Tới - Hết ranh đất Cô Ngọc | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
276 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Năm Lèn - Hết nhà đất Tư Nam | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
277 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu Thạch Lãnh (giai đoạn 3) - Đường Tỉnh 933B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
278 | Huyện Cù Lao Dung | Các tuyến đường đal trên địa bàn Xã An Thạnh Nam | Cầu vuông 35A - Đê bao biển | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
279 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ nhựa rạch ông Sum - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết đất ông Hới | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
280 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal rạch Sáu Vấn - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Miếu Sáu Vấn | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
281 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Cống số 4 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
282 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ đal kênh Sáu Thước - Xã An Thạnh Nam | Giáp Tỉnh lộ 933B - Hết ranh đất ông Thành | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
283 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ lộ nhựa đến nhà ông Sum Giai Đoạn 2 | Ranh đất Ông Hới - Hết ranh đất ông 5 Thái | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
284 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT kênh 5 kết | Cầu 6 Thước - Cầu 5 Tới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
285 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Rạch Ông Kiêml (Ông Cùi) | Giáp Tỉnh lộ 933B - Giáp đất ông Hoàng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
286 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT từ Kềnh C (Ba Dân) đến nhà Kim Mái | Giáp đường GTNT nông trường 416 - Giáp đất bà Kim Thị Bé Hai | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
287 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT Kênh Sườn (từ cầu Bình An đến Đê Quốc Phòng ) | Cầu Bình An - Đê bao biển (Đê Quốc Phòng) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
288 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT cống số 7 đến Khu Dân Cư | Khu Dân Cư Vàm Hồ - Giáp đất ông Nguyễn Thành Trò | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
289 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 6 Hầm đến vàm Rạch Ngây | Giáp trụ sở UBND xã - Đất Ông Thạch Bal | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
290 | Huyện Cù Lao Dung | Đường GTNT rạch 732 đến Đê Quốc Phòng | Cầu 732 - Giáp đê quốc phòng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
291 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đal UBND - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc cũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
292 | Huyện Cù Lao Dung | Đường đền thờ Bác - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà cũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
293 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Vàm Tắc - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Bến phà Vàm Tắc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
294 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Cầu Bến Bạ - Ngã ba ấp Trương Công Nhật | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
295 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm xã (đường ôtô) - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhật - Cầu Lòng Đầm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
296 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Ngã ba ấp Trương Công Nhựt - Đầu cồn ấp Đặng Trung Tuyến | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
297 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Lòng Đầm - Hết ranh đất Điều Văn Toàn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
298 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Giáp ranh đất Điền Văn Toàn - Cầu Rạch Giữa | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
299 | Huyện Cù Lao Dung | Đường trung tâm - Xã An Thạnh Đông | Cầu Rạch Giữa - Cầu Tư Giáo | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
300 | Huyện Cù Lao Dung | Lộ tẻ Bến Đá - Xã An Thạnh Đông | Đường trung tâm xã - Hết đường | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường Đal Mù U - Xã An Thạnh 2
Bảng giá đất tại Đường Đal Mù U - Xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Tỉnh 933B đến hết đường (ấp Bình Danh B).
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Khu vực này nằm tại Đường Đal Mù U - Xã An Thạnh 2, đoạn từ Đường Tỉnh 933B đến hết đường (ấp Bình Danh B), với mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực, phản ánh giá trị của đất với điều kiện phát triển nông thôn hiện tại. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển khu vực nông thôn với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Mù U, Xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng.
Bảng Giá Đất Huyện Cù Lao Dung - Đường Đal Bà Kẹo - Mù U, Xã An Thạnh 2
Bảng giá đất tại Đường Đal Bà Kẹo - Mù U, Xã An Thạnh 2, Huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ Giáp đường Đal Bà Kẹo đến Giáp đường Đal Mù U.
Vị Trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đal Bà Kẹo - Mù U, Xã An Thạnh 2, đoạn từ Giáp đường Đal Bà Kẹo đến Giáp đường Đal Mù U, với mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và thuận lợi cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Bà Kẹo - Mù U, Xã An Thạnh 2, Huyện Cù Lao Dung.
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Cù Lao Dung, Đường Đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2
Bảng giá đất tại Đường Đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Tỉnh 933B đến hết đường (ấp Bình Du A).
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Khu vực này nằm tại Đường Đal Rạch Dầy - Xã An Thạnh 2, đoạn từ Đường Tỉnh 933B đến hết đường (ấp Bình Du A), với mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn trong khu vực, phản ánh giá trị của đất với điều kiện phát triển nông thôn hiện tại. Mức giá này cho thấy một mức giá ổn định và hợp lý, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển khu vực nông thôn với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal Rạch Dầy, Xã An Thạnh 2, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng.