901 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2 |
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
902 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
903 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
904 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
905 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
906 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
907 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
908 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
909 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
910 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
911 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
912 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
913 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
914 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
915 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
916 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
917 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
918 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
919 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
920 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
921 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
922 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
923 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
924 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
925 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
926 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
927 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
928 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
929 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
930 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
931 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
932 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
933 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
934 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
935 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
936 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
937 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
938 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
939 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
940 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang) |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
941 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
942 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang |
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
943 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
944 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
945 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
946 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
947 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
948 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
949 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
950 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
951 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
952 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
953 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
954 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
955 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
956 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến |
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
957 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
958 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
959 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
960 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
961 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
962 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
963 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
964 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu kinh tế mới (Bình Hương - Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
965 |
Thị xã Quảng Yên |
Đảo Quỳnh Mai (khu phố Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
966 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường từ đường 18A mới vào cổng trường ĐHCN (khu QH Yên Lập Tây) - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
967 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
968 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
969 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
970 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
971 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) |
6.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
972 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) |
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
973 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
974 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
975 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
976 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
977 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
978 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
979 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
980 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
981 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
982 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
983 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
984 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
985 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
986 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
987 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
988 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
989 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
990 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
991 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
992 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
993 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
994 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 18 cũ - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
995 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
996 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
997 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
998 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Các vị trí còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
999 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1000 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên |
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |