Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2 8.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
802 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
803 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
804 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
805 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
806 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
807 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
808 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
809 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
810 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
811 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
812 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
813 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
814 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
815 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường tỉnh 331 - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
816 Thị xã Quảng Yên Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
817 Thị xã Quảng Yên Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
818 Thị xã Quảng Yên Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng 520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
819 Thị xã Quảng Yên Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
820 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
821 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
822 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
823 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
824 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
825 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
826 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
827 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
828 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
829 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
830 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
831 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
832 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường GA - Phường Minh Thành Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
833 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường GA - Phường Minh Thành Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
834 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường GA - Phường Minh Thành Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
835 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường GA - Phường Minh Thành Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
836 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
837 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
838 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
839 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
840 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang) 5.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
841 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
842 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
843 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
844 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
845 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
846 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
847 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
848 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
849 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
850 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
851 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
852 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
853 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
854 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
855 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu Cây Số 11 - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
856 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
857 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
858 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
859 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
860 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
861 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
862 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
863 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
864 Thị xã Quảng Yên Khu kinh tế mới (Bình Hương - Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
865 Thị xã Quảng Yên Đảo Quỳnh Mai (khu phố Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành Các vị trí còn lại 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
866 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường từ đường 18A mới vào cổng trường ĐHCN (khu QH Yên Lập Tây) - Phường Minh Thành Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
867 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) 6.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
868 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
869 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
870 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
871 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) 6.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
872 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) 2.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
873 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
874 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai) 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
875 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
876 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
877 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
878 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
879 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
880 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
881 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
882 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
883 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
884 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
885 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
886 Thị xã Quảng Yên Đường nhánh Mai Hòa (gồm khu phố Trại Cọ, Mai Hòa , Minh Hòa, Hải Hòa) - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
887 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
888 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
889 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
890 Thị xã Quảng Yên Đoạn đường nhánh từ Đường 18 vào khu lịch Thác Mơ (khu phố Tân Mai) trừ các vị trí 2 của mục 12 đến hết địa phận phường Đông Mai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
891 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
892 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
893 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
894 Thị xã Quảng Yên Đường 18 cũ - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
895 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
896 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
897 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
898 Thị xã Quảng Yên Từ lối rẽ đường 18 cũ (đối diện UBND phường) đến kênh N2 (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
899 Thị xã Quảng Yên Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
900 Thị xã Quảng Yên Từ giáp kênh N2 đến lối rẽ vào Đình Biểu Nghi (khu phố Biểu Nghi) - Phường Đông Mai Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị