701 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư đường Than - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
12.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thị xã Quảng Yên |
Cụm dân cư Tây chợ Rừng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà văn hoá thị xã - Đến giáp đường Dã Tượng
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà bà Dương Thị Luỹ - Đến hết nhà ông Nhữ Việt Bắc
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ trường mầm non Mai Thế Hệ - Đến hết tuyến đường Lê Hoàn
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch VINADECO - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư Đầm Liên Minh - Phường Quảng Yên |
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư dự án đầm Âu Rạp - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp bãi Cọc Bạch Đằng - Đến hết cầu sông Chanh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ cầu sông Chanh - Đến đường vào đầm Liên Minh
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến hết nhà ông Tạ Xuân Huệ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà ông Tạ Xuân Huệ - Đến hết tuyến đê
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường nối đường tỉnh 331b với đường tỉnh 338 - Phường Quảng Yên |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thị xã Quảng Yên |
Dự án đường từ nút giao Chợ Rộc đến nút giao Phong hải - Phường Quảng Yên |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
11.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
786 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
787 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
788 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
789 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
790 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
791 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
792 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
793 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
8.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
794 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
795 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
796 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
797 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
798 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
799 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
800 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |