Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2802 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2803 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2804 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2805 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2806 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2807 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2808 Thị xã Quảng Yên Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2809 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2810 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2811 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2812 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình) 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2813 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2814 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2815 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2816 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2817 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2818 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2819 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2820 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2821 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 3 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2822 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 5 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2823 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 6 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2824 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 7 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2825 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2826 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2827 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2828 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2829 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2830 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2831 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2832 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2833 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2834 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2835 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2836 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2837 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2838 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2839 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2840 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2841 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2842 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2843 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2844 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2845 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2846 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2847 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2848 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2849 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2850 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2851 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2852 Thị xã Quảng Yên Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2853 Thị xã Quảng Yên Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2854 Thị xã Quảng Yên Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2855 Thị xã Quảng Yên Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2856 Thị xã Quảng Yên Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) Các vị trí còn lại 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2857 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2858 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2859 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2860 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) Các vị trí còn lại 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2861 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2862 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2863 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2864 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) Các vị trí còn lại 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2865 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2866 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2867 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2868 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2869 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2870 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2871 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2872 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2873 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2874 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2875 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2876 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2877 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2878 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2879 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2880 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2881 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2882 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2883 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2884 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2885 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2886 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2887 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2888 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2889 Thị xã Quảng Yên Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cổng trào Bãi 4 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Chương 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2890 Thị xã Quảng Yên Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 390.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2891 Thị xã Quảng Yên Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2892 Thị xã Quảng Yên Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2893 Thị xã Quảng Yên Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) Các vị trí còn lại 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2894 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2895 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2896 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4) 1.920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2897 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2898 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2899 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Các vị trí còn lại - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2900 Thị xã Quảng Yên Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) Đoạn từ ô số 1 Quy hoạch Trồ Trại qua ngã 3 Bến Thóc - Đến hết nhà ông Vượng (thôn 1) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn