2701 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2702 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2703 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2704 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2705 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2706 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2707 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2708 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2709 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2710 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2711 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2712 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2713 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đi xã Tiền Phong - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2714 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Vị Khê đi Cầu Miếu - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2715 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2716 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2717 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2718 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Cam - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2719 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2720 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2721 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2722 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2723 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 338
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2724 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 339
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2725 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 340
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2726 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 341
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2727 |
Thị xã Quảng Yên |
0 - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2728 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2729 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2730 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2731 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2732 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2733 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2734 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2735 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2736 |
Thị xã Quảng Yên |
Các hộ thuộc khu quy hoạch dân cư Tây UBND xã - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2737 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) và thửa đất bám mặt đường rộng từ hơn 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2738 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2739 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) |
Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2740 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2741 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2742 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2743 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2744 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2745 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2746 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2747 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2748 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2749 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2750 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2751 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2752 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2753 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2754 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2755 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2756 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2757 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2758 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2759 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2760 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Chương - Đến nhà ông Đoàn Văn Sinh (thôn Bãi 4), giáp phường Hà An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2761 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2762 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2763 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2764 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2765 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2766 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2767 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2768 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Nhà máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2769 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2770 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2771 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2772 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2773 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2774 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2775 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2776 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2777 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2778 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2779 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2780 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2781 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2782 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2783 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2784 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2785 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2786 |
Thị xã Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2787 |
Thị xã Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2788 |
Thị xã Quảng Yên |
Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2789 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2790 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2791 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2792 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2793 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2794 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2795 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2796 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2797 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2798 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2799 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2800 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |