2601 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2602 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2603 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn 3 - Đến Ngã tư Trung tâm xã
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2604 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2605 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2606 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2607 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Trạm điện xóm Máng đến giáp với đường ngã 3 thôn 3 đi Bình Hương - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2608 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2609 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2610 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2611 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Đầm Sen - Đến hết Đầm Con Rùa
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2612 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2613 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2614 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2615 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Đầm Sen đến hết xóm Đông thôn 5 (gồm thôn 3, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ Đầm Con Rùa - Đến hết xóm Đông thôn 5
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2616 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2617 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2618 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2619 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 thôn 3 - Đến hết nhà ông Măng (thôn 4)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2620 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2621 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2622 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2623 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Măng - Đến cầu vượt Bình Hương
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2624 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2625 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2626 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2627 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Bình Hương - Đến hết khu dân cư Đượng Hạc
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2628 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2629 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2630 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2631 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ ngã 3 thôn 3 đến hết khu dân cư Đượng Hạc và kể cả nhánh rẽ đi Lỗ Cầu (gồm thôn 3, 4) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Măng - Đến hết khu dân cư Lỗ Cầu, Hà Dương (thôn 4)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2632 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2633 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2634 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2635 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ Ngã tư Trung tâm - Đến nhà văn hóa thôn 1
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2636 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2637 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2638 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2639 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đường từ nhà văn hóa thôn 1 - Đến hết đập bà Xiêm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2640 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2641 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2642 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2643 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Ngã tư Trung tâm xã đến hết đập bà Xiêm và nhánh đi Hang Rót (thôn 1) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn giáp đập bà Xiêm - Đến hết khu dân cư Hang Rót
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2644 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2645 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2646 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2647 |
Thị xã Quảng Yên |
Từ ngã tư Trung tâm đến đê Cái Dầm (thôn 2) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư Trung tâm - Đến đê Cái Dầm (thôn 2)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2648 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2649 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2650 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2651 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Trung tâm - Đến hết địa phận thôn 2
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2652 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2653 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2654 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2655 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn từ ngã tư Trung tâm đi thôn 5 (gồm thôn 2, 5) - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Đoạn từ địa phận thôn 2 - Đến trạm điện thôn 5
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2656 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2657 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2658 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2659 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường thôn 4 - Các vị trí còn lại - Xã Hoàng Tân (Xã miền núi) |
Từ sân Thanh thiếu niên - Đến hết nhà ông Thảnh (thôn 4)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2660 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2661 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2662 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2663 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2664 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2665 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2666 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2667 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2668 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2669 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2670 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2671 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2672 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2673 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2674 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2675 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
0
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2676 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2677 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2678 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2679 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2680 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2681 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2682 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2683 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2684 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2685 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2686 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2687 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2688 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2689 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2690 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2691 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2692 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2693 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2694 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2695 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2696 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2697 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2698 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2699 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2700 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thôn, liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |