2401 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2402 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2403 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2404 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2405 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2406 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên - Đến nhà bà Tâm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2407 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2408 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2409 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2410 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ khu vui chơi thanh thiếu niên đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Đình - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Tâm - Đến nhà bà Vũ Thị Lợi và ông Nguyễn Văn Bắc
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2411 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2412 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2413 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2414 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Thức - Đến nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa (thôn Đình)
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2415 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2416 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2417 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2418 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nguyễn Thế Nghinh và ông Phạm Phúc Hòa - Đến sân bóng đá thôn Vườn Chay
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2419 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2420 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2421 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2422 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Thức đến khu vực Dương Đang (Trừ các hộ bám mặt đường 331B) (gồm thôn Đình, Vườn Chay) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp sân bóng đá thôn Vườn Chay - Đến nhà ông Vũ Văn Đàn và hết địa phận Dương Đàng (thôn Vườn Chay)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2423 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 3 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2424 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 5 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2425 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 6 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2426 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Bãi 7 - Đến nhà ông Đàm Quang Hội
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2427 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2428 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2429 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2430 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Bãi 2 đến hết các tuyến đường nhánh thôn Bãi 2 còn lại (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đàm Quang Hội - Đến các tuyến đường thôn Bãi 2 còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2431 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2432 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2433 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2434 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Giếng Sen - Đến nhà bà Đàm Thị Lan, ông Trần Văn Lập
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2435 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2436 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2437 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2438 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Giếng Sen đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Sen (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Đàm Thị Lan và ông Trần Văn Lập - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của xóm Sen
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2439 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2440 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2441 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2442 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào xóm Thùa - Đến nhà ông Phạm Bỉnh
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2443 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2444 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2445 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2446 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Thùa đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Phạm Bỉnh - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Thùa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2447 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2448 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2449 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2450 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cầu đi vào thôn Giếng Méo - Đến nhà Văn hóa thôn Giếng Méo
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2451 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2452 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2453 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2454 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cầu đi vào thôn Giếng Méo đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo (trừ hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa thôn Giếng Méo - Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Giếng Méo
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2455 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2456 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2457 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2458 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ sau nhà ông Đoàn Văn Thiệu đến hết nhà ông San, ông Lừng và các tuyến nhánh còn lại (trừ hộ mặt đường 331B) thôn Núi Thùa - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2459 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2460 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2461 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2462 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng HTX Tiền An II đến nhà ông Hảo (thôn Núi Thành) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2463 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2464 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2465 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2466 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Lực và ông Ngô Tiến Yên đến hết nhà ông Đoàn quang hạ và các tuyến đường nhánh còn lại thôn núi Thành - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2467 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2468 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2469 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2470 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào thôn Núi Đanh - Đến nhà bà Bùi Thị Ươm
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2471 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2472 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2473 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2474 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Núi Đanh đến hết các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh (trừ các hộ bám mặt đường 331B) - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà bà Bùi Thị Ươm - Đến các tuyến đường nhánh còn lại của thôn Núi Đanh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2475 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2476 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2477 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2478 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền - Đến nhà văn hóa thôn Thành Giền
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2479 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2480 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2481 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2482 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào thôn Thành Giền đến nhà văn hóa thôn Thành Giền các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà văn hóa thôn Thành Giền - Đến nhà ông Đàm Quang Phiên, nhà bà Trần Thị Ghi và các tuyến đường nhánh còn lại thôn Thành Giền
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2483 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2484 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2485 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2486 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) - Đến hết nhà ông Đàm quang hắc và ông Bùi Văn Lý và đến giáp phường hà An
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2487 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2488 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2489 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2490 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đường từ nhà ông Đàm Quang Hắc và Bùi Văn Lý - Đến Đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào thôn Bãi 4
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2491 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ cổng trào xóm Bãi 4 (đường trục chính) đến hết các tuyến đường nhánh còn lại đi vào xóm Bãi 4 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Đoạn từ cổng trào Bãi 4 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Chương
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2492 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2493 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2494 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2495 |
Thị xã Quảng Yên |
Các tuyến đường trục thôn còn lại (thôn Cỏ Khê, Giếng Đá, Chùa) - Xã Tiền An (Xã trung du) |
Các vị trí còn lại
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2496 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2497 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn giáp Quảng Yên - Đến bể lọc đại 2 (thôn 5)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2498 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2499 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2500 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường liên xã Quảng Yên - Hiệp Hòa - Sông Khoai - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Hiệp Hòa (Xã trung du) |
Đoạn từ giáp bể lọc đại 2 - Đến hết nhà ông Thanh và hết nhà ông Trang (gồm thôn 1, 2, 3, 4)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |