Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2301 Thị xã Quảng Yên Trục đường thôn, liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2302 Thị xã Quảng Yên Trục đường thôn, liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Khảm - Đến nhà ông Tý xóm cống Quỳnh Biểu 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2303 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2304 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2305 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2306 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp xã Liên Hòa - Đến hết nhà ông Hải và hết nhà bà Xoan và đường vào chợ (xóm Đông) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2307 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2308 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2309 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2310 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Đại và nhà ông Sơn - Đến ngã 3 đường kênh 36 (gồm các xóm Xóm Đông, xóm Đình, xóm Quán, xóm Bầu, xóm Bấc) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2311 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2312 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2313 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2314 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn đường liên thôn đi Vị Khê - Đến hết thôn Vị Khê (thôn Vị Khê) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2315 Thị xã Quảng Yên Đường đi xã Tiền Phong - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2316 Thị xã Quảng Yên Đường Vị Khê đi Cầu Miếu - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2317 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2318 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2319 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2320 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Cam - Các vị trí còn lại - Xã Liên Vị (Xã đồng bằng) Đoạn từ nhà ông Lăng - Đến giáp lưu chân đê 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2321 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2322 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2323 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2324 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã: Đoạn từ giáp Kênh Chính (giao Liên hòa - Liên Vị - Tiền Phong) đến chân đê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ giáp đường 3 xã - Đến cầu Tiền Phong (xóm 3) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2325 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 338 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2326 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 339 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2327 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 340 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2328 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 4 (xóm 3, 4) và Đoạn từ chân đê xóm 4 đến hết đường 341 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2329 Thị xã Quảng Yên 0 - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2330 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2331 Thị xã Quảng Yên Trục đường xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đường từ cầu Tiền Phong - Đến chân đê xóm 3 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2332 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2333 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2334 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) từ giáp đường liên xã nhà ông Bù (ô đất số 16 Khu A - Đầm 4) - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, xóm 4) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2335 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2336 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2337 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn từ Bưu điện Văn hoá xã - Đến chân đê xóm 3 (gồm xóm 3, 4) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2338 Thị xã Quảng Yên Các hộ thuộc khu quy hoạch dân cư Tây UBND xã - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2339 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) và thửa đất bám mặt đường rộng từ hơn 3m trở lên - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2340 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2341 Thị xã Quảng Yên Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong(Xã đồng bằng) Đoạn tư cầu Tiền Phong - Đến cống xiếc và hết thôn 1 + thôn 2 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2342 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 5.200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2343 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2344 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2345 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 331 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn giáp phường Quảng Yên - Đến hết địa phận xã Tiền An 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2346 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 4.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2347 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 1.760.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2348 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2349 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cây xăng Cộng Hòa - Đến đường vào Nhà máy Sứ bao gồm cả đường nhánh lên cổng TT y tế và ngã rẽ Đến cầu chợ Rộc (trái tuyến là thửa đất số 150, tờ BĐ số 40, phải tuyến là 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2350 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 2.560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2351 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2352 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2353 Thị xã Quảng Yên Trục đường 331B - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ đường vào Nhà máy Sứ - Đến nút giao Tân An (phải tuyến đường vào Nhà máy Sứ, trái tuyến thửa 149, tờ BĐ số 40) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2354 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2355 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2356 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2357 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp phường Quảng Yên (nhà ông Thóc và nhà ông Chinh) - Đến cầu Chợ Rộc (xóm Chợ Rộc) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2358 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2359 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2360 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2361 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ ngã ba đi Hà An và Tân An - Đến giáp địa phận phường Hà An 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2362 Thị xã Quảng Yên Đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Chương - Đến nhà ông Đoàn Văn Sinh (thôn Bãi 4), giáp phường Hà An 1.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2363 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2364 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2365 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2366 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ thôn Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ đường 331 - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê (trừ các hộ bám mặt đường 331) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2367 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2368 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2369 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2370 Thị xã Quảng Yên Đường vào Nhà máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp đường 331B - Đến hết Nhà máy Sứ (trừ các hộ bám mặt đường 331B) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2371 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2372 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2373 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2374 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ dốc miếu thôn Cửa Tràng - Đến Công ty Hiệp An 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2375 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2376 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2377 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2378 Thị xã Quảng Yên Đường từ Dốc Miếu thôn Cửa Tràng đến nhà Văn hóa Cỏ Khê - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ Công ty Hiệp An - Đến nhà Văn hóa Cỏ Khê 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2379 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2380 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2381 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2382 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Phạm Văn Đạt đến nhà ông Trần Quang Minh và các tuyến đường nhánh còn lại xóm Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Các vị trí còn lại 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2383 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2384 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2385 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2386 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ nhà Văn hóa Cây Sằm - Đến nhà ông Đàm quang Thuyết 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2387 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ cổng nhà Văn hóa Cây Sằm đến nhà nhà Máy Sứ - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2388 Thị xã Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2389 Thị xã Quảng Yên Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2390 Thị xã Quảng Yên Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ giáp nhà ông Đặng Xuân Bộ - Đến Nhà máy Sứ 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2391 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2392 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2393 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2394 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Đoạn từ cầu Cây Sằm - Đến giáp Doanh trại Quân đội (gồm toàn bộ khu quy hoạch dân cư Cây Sằm) 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2395 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2396 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2397 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2398 Thị xã Quảng Yên Đường từ giáp cầu Cây Sằm đến giáp khu dân cư Bãi 2 - Các vị trí còn lại - Xã Tiền An (Xã trung du) Từ giáp Doanh trại Bộ đội - Đến hết khu dân cư Bãi 2 208.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2399 Thị xã Quảng Yên Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2400 Thị xã Quảng Yên Đường từ Tượng đài liệt sỹ đi thôn Chùa, Giếng Đá, Cây Sằm - Xã Tiền An (Xã trung du) Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn