101 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
15.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thị xã Quảng Yên |
Cụm dân cư Tây chợ Rừng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà văn hoá thị xã - Đến giáp đường Dã Tượng
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà bà Dương Thị Luỹ - Đến hết nhà ông Nhữ Việt Bắc
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ trường mầm non Mai Thế Hệ - Đến hết tuyến đường Lê Hoàn
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
8.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch VINADECO - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư Đầm Liên Minh - Phường Quảng Yên |
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư dự án đầm Âu Rạp - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp bãi Cọc Bạch Đằng - Đến hết cầu sông Chanh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ cầu sông Chanh - Đến đường vào đầm Liên Minh
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến hết nhà ông Tạ Xuân Huệ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà ông Tạ Xuân Huệ - Đến hết tuyến đê
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường nối đường tỉnh 331b với đường tỉnh 338 - Phường Quảng Yên |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thị xã Quảng Yên |
Dự án đường từ nút giao Chợ Rộc đến nút giao Phong hải - Phường Quảng Yên |
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
14.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
11.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |