1801 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1802 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1803 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1804 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1805 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1806 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1807 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Cung Đường - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1808 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phong Yên - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1809 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phong Yên - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1810 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Phong Yên - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1811 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Miếu Thượng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1812 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Miếu Thượng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1813 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Miếu Thượng - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1814 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1815 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1816 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1817 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nhà ông Màng đến nhà ông Vân và từ nhà ông Thiềng đến nhà ông Khai (khu phố 2, 3) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1818 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1819 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1820 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1821 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1822 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1823 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1824 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1825 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1826 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường phía Tây đi vào chợ Đìa Cốc nhà ông Thúy và trong chợ (khu phố 6) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1827 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1828 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1829 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu trung tâm dân cư chợ Đìa Cốc - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1830 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông khu 7 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Từ nhà ông Nhượng - Đến nhà ông Lương và hết nhà bà Hưng Vần
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1831 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1832 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1833 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1834 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Đường Nguyễn Công Bao đến đường 338 - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Chỗ - Đến Đình Cốc, gồm khu phố 1
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1835 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1836 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1837 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1838 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Trung Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Đình Cốc - Đến cầu Cốc, gồm khu phố 1,2,4,5
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1839 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1840 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1841 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1842 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Đông Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ Cầu Cốc - Đến nút giao gồm khu phố 6, 7
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1843 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1844 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1845 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1846 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Nam Hải - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
đoạn từ nhà ông Ngà - Đến giáp đường cao tốc
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1847 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1848 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1849 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1850 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường 338 - Phố Cầu Ván - Các vị trí còn lại - Phường Phong Hải |
Từ đường 338 - Đến cừ cống Mương, khu phố 7,8
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1851 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Đoạn từ nút giao - Đến nghĩa trang
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1852 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1853 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nút giao đến nghĩa trang - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1854 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường cống cảng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Hải |
Đoạn từ nghĩa trang - Đến cống cảng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1855 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1856 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nghĩa trang đến cống cảng - Đường liên khu - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1857 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1858 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1859 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Cống Mương (khu phố 8) - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1860 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1861 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1862 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1863 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ven sông (gồm các khu phố 2,4,5,6,7) - Phường Phong Hải |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1864 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1865 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1866 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1867 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ trường Minh Hà (giáp phường Phong Cốc) - Đến nhà bà Lê Thị Mý (thửa số 359, tờ 17 thôn Cẩm Thành)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1868 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1869 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1870 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1871 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Văn Tảo - Đến cầu Cẩm Lũy (thôn Cẩm Liên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1872 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1873 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1874 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1875 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp cầu Cẩm Lũy - Đến Cống Vông (giáp phường Nam Hòa) thôn Cẩm Lũy
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1876 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1877 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1878 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Từ giáp nhà Thủy nông - Đến hết nhà ông Vĩnh (gồm các thôn Cẩm Lũy, Cẩm Liên, Cẩm Thành, Cẩm Tiến)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1879 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
0
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1880 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1881 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên thôn - Các vị trí còn lại - Xã Cẩm La (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1882 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1883 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1884 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1885 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phường Phong Hải - Đến kênh N31 (gồm các thôn 1, 2, 3)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1886 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1887 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1888 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1889 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn giáp kênh N31 - Đến đường trái 3 xã Đến cầu Lưu Khê (thôn 4, thôn 5)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1890 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1891 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1892 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1893 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường trục thị xã - Các vị trí còn lại - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lưu Khê - Đến giáp cầu Kênh Chính xã Liên Vị (thôn 6, 7, 8)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1894 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường chính (vị trí 1)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1895 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1896 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1897 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường từ nút giao Phong Hải đến KCN Nam Tiền Phong (Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Các vị trí còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1898 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1899 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1900 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đình Lưu Khê đến cống Khuê (thôn 6) - Xã Liên Hòa (Xã đồng bằng) |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |