Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1702 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1703 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1704 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1705 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1706 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1707 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1708 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1709 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1710 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1711 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1712 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1713 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1714 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1715 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1716 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1717 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1718 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1719 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1720 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1721 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1722 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1723 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1724 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1725 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1726 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1727 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1728 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1729 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1730 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1731 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1732 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1733 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1734 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1735 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 270.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1736 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1737 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1738 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1739 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1740 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1741 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1742 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1743 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1744 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1745 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1746 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1747 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1748 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1749 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1750 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1751 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1752 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1753 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1754 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1755 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1756 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1757 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1758 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1759 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1760 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1761 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1762 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1763 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1764 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1765 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1766 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1767 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1768 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1769 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1770 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1771 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1772 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1773 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1774 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1775 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1776 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1777 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1778 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1779 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1780 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1781 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1782 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1783 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1784 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1785 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1786 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1787 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1788 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 3.300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1789 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1790 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1791 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1792 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1793 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1794 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1795 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1796 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1797 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1798 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1799 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1800 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị