1701 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1702 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1703 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1704 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1705 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1706 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1707 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1708 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1709 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1710 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1711 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1712 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1713 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1714 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1715 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1716 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1717 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1718 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1719 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1720 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1721 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1722 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1723 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1724 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1725 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1726 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1727 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1728 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1729 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1730 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1731 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1732 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1733 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1734 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1735 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1736 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1737 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1738 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1739 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1740 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1741 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1742 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1743 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1744 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1745 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải |
Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1746 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải |
Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1747 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải |
Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1748 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải |
Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1749 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải |
Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1750 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải |
Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1751 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải |
Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1752 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải |
Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1753 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải |
Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1754 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải |
Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1755 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải |
Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1756 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải |
Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1757 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1758 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1759 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1760 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1761 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1762 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1763 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1764 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1765 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1766 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1767 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1768 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1769 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1770 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1771 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1772 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải |
Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1773 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải |
Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1774 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải |
Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1775 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải |
Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1776 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1777 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1778 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1779 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải |
Các vị trí còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1780 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1781 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1782 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1783 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1784 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1785 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1786 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1787 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1788 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1789 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc |
đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1790 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1791 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1792 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1793 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1794 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1795 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1796 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Lưu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1797 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1798 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1799 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Lưu - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc |
Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1800 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |