1601 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1602 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1603 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1604 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1605 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1606 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1607 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1608 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1609 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang |
Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1610 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1611 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1612 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1613 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Phong - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1614 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1615 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1616 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1617 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1618 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1619 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1620 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1621 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1622 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1623 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1624 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1625 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1626 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1627 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1628 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1629 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1630 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Vận Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1631 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Vận Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1632 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Vận Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1633 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Vận Hưng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1634 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đại Thành - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1635 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đại Thành - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1636 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đại Thành - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1637 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đại Thành - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1638 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1639 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1640 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1641 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Phong Hải - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1642 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Hà - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1643 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Hà - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1644 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Hà - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1645 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Hồng Hà - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1646 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1647 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1648 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1649 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Nam Phong - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1650 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1651 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1652 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1653 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1654 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1655 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1656 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1657 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố 12/9 - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1658 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1659 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1660 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1661 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến phố Chu Văn An - Các vị trí còn lại - Phường Hà An |
Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1662 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1663 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1664 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1665 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1666 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1667 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1668 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1669 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư khu phố 11 Hà An - Phường Hà An |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 331B - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 331B - Các vị trí còn lại - Phường Tân An |
Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An |
đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An |
đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An |
đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Các vị trí còn lại - Phường Tân An |
đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch Thống nhất 2 Tân An - Phường Tân An |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường thị xã - Phường Tân An |
Khu quy hoạch Thống nhất 3 Tân An
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An |
từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An |
từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An |
từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Các vị trí còn lại - Phường Tân An |
từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa |
Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa |
Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa |
Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa |
Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |