Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thị xã Quảng Yên Đoạn đến ngã 3 trường Tiểu học Yên Giang (trừ nhà ông Phong) khu phố 4 (Đường Vua Bà) - Phường Yên Giang Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1602 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo 5.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1603 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1604 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1605 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Từ điện máy xanh - Đến ngã tư Trần Hưng Đạo 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1606 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Giang Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang 4.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1607 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Giang Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1608 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Giang Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1609 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 (gồm Khu phố 2, 4) - Các vị trí còn lại - Phường Yên Giang Từ ngã tư Trần Hưng Đạo - Đến hết phường Yên Giang 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1610 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Phong - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1611 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1612 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1613 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Phong - Các vị trí còn lại - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1614 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1615 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1616 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1617 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến đường Vận tải Bạch Đằng - Đến kênh N17 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1618 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1619 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1620 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1621 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ kênh N17 - Đến cuối tuyến đường Vận tải Bạch Đằng 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1622 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1623 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 390.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1624 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1625 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1626 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1627 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1628 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1629 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1630 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1631 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1632 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1633 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1634 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1635 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1636 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1637 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1638 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1639 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1640 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1641 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1642 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 540.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1643 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1644 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1645 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 150.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1646 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1647 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1648 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1649 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Các vị trí còn lại - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1650 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1651 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1652 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1653 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1654 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1655 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1656 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1657 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1658 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1659 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1660 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1661 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1662 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1663 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1664 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1665 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1666 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1667 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1668 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1669 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1670 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1671 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1672 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1673 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1674 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1675 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1676 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1677 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1678 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư khu phố 11 Hà An - Phường Hà An 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1679 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1680 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1681 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1682 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Các vị trí còn lại - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1683 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1684 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1685 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1686 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Các vị trí còn lại - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1687 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch Thống nhất 2 Tân An - Phường Tân An 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1688 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Phường Tân An Khu quy hoạch Thống nhất 3 Tân An 2.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1689 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1690 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1691 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1692 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1693 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1694 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1695 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 300.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1696 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Các vị trí còn lại - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 210.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1697 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1698 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1699 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
1700 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 180.000 - - - - Đất SX-KD đô thị