1401 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1402 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
8.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1403 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1404 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1405 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến nhà Hòa Phát Đến cầu mương đường 18A mới khu Đường Ngang (đường vào cơ quan Lâm Sinh) (gồm Khu phố Tân Thành, Đường Ngang, Lâm Sinh 2)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1406 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1407 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1408 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1409 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà bà Hưởng - Đến cầu Khe Cát (gồm khu phố Lâm Sinh 1, Đường Ngang)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1410 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1411 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1412 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1413 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cầu Khe Cát - Đến giáp với tuyến tránh Đường 18 mới (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1414 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1415 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1416 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1417 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Từ điện máy xanh - Đến cầu qua mương vào chợ Minh Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1418 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1419 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1420 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1421 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến tránh quốc lộ 18 mới - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu qua mương tuyến tránh Quốc lộ 18A khu Đường Ngang - Đến giáp thành phố Hạ Long (gồm khu phố Khe Cát, Cát Thành, Yên Lập Tây, Yên Lập Đông)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1422 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1423 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1424 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường 18 - Đến giáp kênh N2
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1425 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1426 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1427 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1428 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp kênh N2 - Đến giáp Phòng khám Biểu Nghi (khu phố Km11)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1429 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1430 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1431 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1432 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh lộ 331 (Biểu Nghi - Phà Rừng) - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ ngã ba đường 18 cũ - Đến giáp Bưu điện Văn hóa xã
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1433 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1434 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1435 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1436 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường tỉnh 331 - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
từ ngã 3 Biểu Nghi - Đến lối rẽ vào Trại Hủi (khu phố Động Linh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1437 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1438 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1439 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1440 |
Thị xã Quảng Yên |
Nhánh đường 10 đi Uông Bí và nhánh đường 18 cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ trạm Kiểm lâm cũ - Đến giáp cầu trắng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1441 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1442 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1443 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1444 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp đường 18 - Đến hết nhà ông Nho và hết nhà ông Luyện
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1445 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1446 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1447 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1448 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Yên Lập Đông - Yên Lập Tây - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Nho - Đến hết khu phố Yên Lập
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1449 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1450 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1451 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1452 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A cũ - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
đoạn từ nhánh rẽ đường 18A - Đến giáp ngầm Yên Lập
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1453 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1454 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1455 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1456 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường GA - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1457 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1458 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1459 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1460 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Cát Thành, Khe Cát - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1461 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1462 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhánh rẽ đường 18 - Đến cầu Thủy lợi (khu phố Đường Ngang)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1463 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1464 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1465 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1466 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ giáp cầu Thủy lợi - Đến hết khu phố Đường Ngang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1467 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1468 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1469 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn hết khu phố Đường Ngang - Đến nhà anh Mười (khu phố Quỳnh Phú)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1470 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1471 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1472 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1473 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà anh Mười - Đến cầu qua kênh N15- 1 (khu phố Động Linh)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1474 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1475 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1476 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu Cây Số 11 - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ cổng trường Trần Quốc Tuấn - Đến nhà ông Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1477 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1478 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1479 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1480 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Đường Ngang - Động Linh - Các vị trí còn lại - Phường Minh Thành |
Đoạn từ nhà ông Thìn - Đến nhà ông Ngữ, nhà ông Thế Luyến
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1481 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1482 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1483 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1484 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường khu phố Lâm Sinh 1, khu phố Lâm Sinh 2, khu phố Tân Thành và đường vào Thác Mơ - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1485 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu kinh tế mới (Bình Hương - Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1486 |
Thị xã Quảng Yên |
Đảo Quỳnh Mai (khu phố Quỳnh Phú) - Phường Minh Thành |
Các vị trí còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1487 |
Thị xã Quảng Yên |
Đoạn đường từ đường 18A mới vào cổng trường ĐHCN (khu QH Yên Lập Tây) - Phường Minh Thành |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1488 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1489 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1490 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1491 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp xã Nam Khê Uông Bí - Đến Trại Tinh (gồm Khu phố Trại Thành, Tân Mai)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1492 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
5.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1493 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1494 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1495 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 18A - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp Trại Tinh - Đến cầu Biểu Nghi (khu phố Tân Mai)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1496 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1497 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1498 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1499 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Các vị trí còn lại - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp phường Minh Thành - Đến cầu vượt qua mương (gồm khu phố Biểu Nghi, Trại Cọ)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1500 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường 331 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Đông Mai |
Đoạn từ giáp cầu vượt qua mương - Đến hết địa phận phường Đông Mai (gồm khu phố Trại Cọ, Hòa Tháp)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |