1301 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Đinh Tiên Hoàng - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Bệnh viện (nhà ông Thu) - Đến phố Ngô Quyền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1302 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1303 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1304 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1305 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Hoàng Hoa Thám - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ Công an thị xã - Đến Trường PTTH Bạch Đằng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1306 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1307 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1308 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1309 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ Thị ủy - Đến hết ngã tư Quang Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1310 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1311 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1312 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1313 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Thái Học - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Quang Trung - Đến giáp Nguyễn Du
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1314 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Quang Trung - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1315 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Quang Trung - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1316 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Quang Trung - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ đoạn phố Lê Lợi - Đến phố Nguyễn Thái Học
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1317 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1318 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1319 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1320 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhật Duật - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp phố Lê Lợi - Đến giáp phố Nguyễn Thái Học
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1321 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1322 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1323 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Ngô Quyền - Đến giáp phố Trần Nhật Duật và giáp Lê Lợi Đến nhà ông Bình
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1324 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1325 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1326 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1327 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Quang Khải - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ ngã Tư chợ Rừng - Đến bến Nhà thờ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1328 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1329 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1330 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1331 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Sư đoàn 395 - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1332 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1333 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ đường Trần Nhật Duật - Đến ngã tư Nguyễn Du
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1334 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1335 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư Nguyễn Du - Đến ngã tư đường tỉnh 338
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1336 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1337 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường An Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ ngã tư đường tỉnh 338 - Đến giáp phố Vua Bà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1338 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư đường Than - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1339 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1340 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1341 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1342 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Trung tâm Hướng nghiệp - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ lối rẽ phố Nguyễn Du - vào cổng Trung tâm Hướng nghiệp
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1343 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1344 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1345 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1346 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Văn Miếu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ sân thể thao Trường THPT Bạch Đằng - Đến đường rẽ vào Sư 395
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1347 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
9.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1348 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1349 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1350 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư cầu Sông Chanh - Đến hết Công ty Phú Minh Hưng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1351 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1352 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1353 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1354 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Trần Nhân Tông - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ nhà ông Thái (Thủy) - Đến giáp đường rẽ ra bãi Cọc Bạch Đằng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1355 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1356 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1357 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường vào Công ty Xuất khẩu thủy sản 2 Quảng Ninh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1358 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1359 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1360 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường ra bãi cọc Bạch Đằng - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1361 |
Thị xã Quảng Yên |
Cụm dân cư Tây chợ Rừng - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1362 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà văn hoá thị xã - Đến giáp đường Dã Tượng
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1363 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà bà Dương Thị Luỹ - Đến hết nhà ông Nhữ Việt Bắc
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1364 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Lê Hoàn - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ trường mầm non Mai Thế Hệ - Đến hết tuyến đường Lê Hoàn
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1365 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1366 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1367 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1368 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ Vườn hoa chéo - Đến hết khách sạn Sông Chanh và hết nhà ông Dũng (Tuyến đường 10 cũ)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1369 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1370 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1371 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1372 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ khách sạn Sông Chanh - Đến cầu Kim Lăng hết địa phận Quảng Yên (gồm các khu Giếng Chanh, Toàn Thông, Kim Lăng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1373 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1374 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1375 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1376 |
Thị xã Quảng Yên |
Phố Nguyễn Bình - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Nhánh rẽ từ ngã 3 chợ Rộc - Đến giáp nhà ông Thóc
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1377 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1378 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1379 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1380 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường Quỳnh Lâu - Các vị trí còn lại - Phường Quảng Yên |
Từ giáp phố Lê Quý Đôn - Đến hết địa phận phường Quảng Yên
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1381 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1382 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư phố Bãi - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1383 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1384 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư Núi Dinh - Phường Quảng Yên |
Các vị trí còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1385 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1386 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ giáp đường 338 - Đến ngã tư giao với đường An Hưng (hết trường dân lập, trừ các hộ bám mặt đường Trần Nhân Tông)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1387 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1388 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường tỉnh 338 (Đường Uông Bí - Cầu Sông Chanh) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Quảng Yên |
Đoạn từ ngã tư giao với đường An Hưng - Đến hết địa phận Quảng Yên
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1389 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch VINADECO - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1390 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu quy hoạch dân cư Đầm Liên Minh - Phường Quảng Yên |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1391 |
Thị xã Quảng Yên |
Khu dân cư dự án đầm Âu Rạp - Phường Quảng Yên |
Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1392 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ giáp bãi Cọc Bạch Đằng - Đến hết cầu sông Chanh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1393 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ cầu sông Chanh - Đến đường vào đầm Liên Minh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1394 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ đường vào đầm Liên Minh - Đến hết nhà ông Tạ Xuân Huệ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1395 |
Thị xã Quảng Yên |
Đường đê Quảng Yên (từ địa phận Quảng Yên) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Quảng Yên |
Từ nhà ông Tạ Xuân Huệ - Đến hết tuyến đê
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1396 |
Thị xã Quảng Yên |
Tuyến đường nối đường tỉnh 331b với đường tỉnh 338 - Phường Quảng Yên |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1397 |
Thị xã Quảng Yên |
Dự án đường từ nút giao Chợ Rộc đến nút giao Phong hải - Phường Quảng Yên |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1398 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1399 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1400 |
Thị xã Quảng Yên |
Trục đường Quốc lộ 18A - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Minh Thành |
Đoạn giáp địa phận phường Đông Mai - Đến nhà anh Tín (gồm Khu phố Tân Thành, Km11)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |