Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1102 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1103 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1104 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1105 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1106 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1107 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Thắm - Đến nhà ông Thắng 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1108 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1109 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1110 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1111 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà ông Thắng - Đến hết khu dân cư 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1112 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1113 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1114 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1115 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Ngà về - Đến hết nhà Văn hóa khu phố 6 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1116 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1117 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1118 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1119 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường vào Chùa Giữa Đồng - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ giáp nhà Văn hóa khu phố 6 - Đến giáp xã Cẩm La 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1120 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1121 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1122 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1123 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ Nhà bà Hát (giáp đường liên khu phố) đến cây Đa (khu phố 3 Hưng Học, khu phố 4 Hưng Học) - Phường Nam Hòa Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1124 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1125 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1126 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1127 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn từ giáp phường Nam Hòa - Đến giáp Trường tiểu học phường Yên Hải gồm các khu phố 1, 2, 7, 8) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1128 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1129 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1130 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1131 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn từ Trường Tiểu học Yên Hải - Đến đầu cầu chợ Đông (gồm các khu phố 6, 7, 8) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1132 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 3.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1133 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1134 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1135 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đoạn giáp từ đầu cầu chợ Đông - Đến giáp địa phận phường Phong Cốc (khu phố 8) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1136 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1137 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1138 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1139 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ trường Tiểu học Yên Hải đến hết nhà ông Giáp (gồm các khu phố 3, 4, 5, 6) - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1140 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1141 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1142 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1143 Thị xã Quảng Yên Đường liên khu phố Từ nhà bà Liên và nhà ông Gan đến hồ Quán (gồm các khu phố 3, 5, 6) - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1144 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1145 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1146 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1147 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường khu phố 8 từ nhà ông Hùng và nhà ông Đương - Đến hết nhà ông Sơn (khu phố 8) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1148 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1149 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1150 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1151 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường khu phố 4 từ giáp nhà ông Sơn - Đến cầu khu phố 4 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1152 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1153 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1154 Thị xã Quảng Yên Đường chống bão K28 - Các vị trí còn lại - Phường Yên Hải Đường ven sông từ cầu Chợ Đông - Đến nhà ông Quyết khu 5 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1155 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1156 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1157 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1158 Thị xã Quảng Yên Đoạn từ nhà bà Dương Thị Pho đến hết nhà ông Vũ nhật hợi - Phường Yên Hải Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1159 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1160 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1161 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1162 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Hoài Đức (Đoạn từ giáp phường Yên Hải đến giáp cầu miếu) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1163 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1164 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1165 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1166 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh lộ 338 - Phố Kim Liên (Đoạn từ giáp cầu miếu đến giáp phường Phong Hải) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1167 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 4.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1168 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1169 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1170 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc đoạn từ Ngã 3 Đình Cốc - Đến cầu Chỗ (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải) (gồm khu phố 4) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1171 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1172 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1173 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1174 Thị xã Quảng Yên Đường Nguyễn Công Bao - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến giáp xã Cẩm La (gồm khu phố 1, 2) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1175 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1176 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1177 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1178 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Lưu - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ Cầu Miếu - Đến giáp thôn Vị Khê xã Liên Vị (trừ các hộ bám mặt đường trục thị xã Đoạn từ giáp phường Yên Hải Đến giáp phường Phong Hải (khu phố 7) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1179 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1180 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1181 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1182 Thị xã Quảng Yên Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Đường vào Đình Cốc (khu phố 4) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1183 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1184 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1185 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1186 Thị xã Quảng Yên Phố Cung Đường - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ cầu Chỗ - Đến xóm Thượng (gồm khu phố 2, 3) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1187 Thị xã Quảng Yên Phố Phong Yên - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1188 Thị xã Quảng Yên Phố Phong Yên - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1189 Thị xã Quảng Yên Phố Phong Yên - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đoạn từ nhà ông Nhùng - Đến hết nhà ông Đến và hết nhà ông Sử (khu phố 3) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1190 Thị xã Quảng Yên Phố Miếu Thượng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Phong Cốc Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1191 Thị xã Quảng Yên Phố Miếu Thượng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Phong Cốc Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1192 Thị xã Quảng Yên Phố Miếu Thượng - Các vị trí còn lại - Phường Phong Cốc Đường từ Cầu Miếu - Đến trường tiểu học Đến nhà máy nước (khu phố 3, 6) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1193 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1194 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1195 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà bà Vượng đến hết nhà ông Thanh (gồm các khu Khu phố 4, 5, 6) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1196 Thị xã Quảng Yên Đường từ nhà ông Màng đến nhà ông Vân và từ nhà ông Thiềng đến nhà ông Khai (khu phố 2, 3) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1197 Thị xã Quảng Yên Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1198 Thị xã Quảng Yên Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1199 Thị xã Quảng Yên Đường phía Bắc đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 2) - Phường Phong Cốc Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1200 Thị xã Quảng Yên Đường phía Nam đi vào chợ Đìa Cốc (khu phố 5, 6) - Phường Phong Cốc Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị