Bảng giá đất Thị xã Quảng Yên Quảng Ninh

Giá đất cao nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị xã Quảng Yên là: 7.000
Giá đất trung bình tại Thị xã Quảng Yên là: 1.086.047
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Ninh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1002 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 520.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1003 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1004 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ nhà văn hóa khu 6 - ra nghĩa trang nhân dân 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1005 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1006 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1007 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1008 Thị xã Quảng Yên Đường vận tải Bạch Đằng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 01, ngõ 324 đường Vận tải Bạch Đằng - Đến nhà văn hóa khu 10 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1009 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1010 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1011 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1012 Thị xã Quảng Yên Đường Vận Hưng - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ đầu tuyến - Đến giáp vùng nuôi trồng thủy sản 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1013 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1014 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1015 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1016 Thị xã Quảng Yên Đường Đại Thành - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cầu chui đường cao tốc từ nhà văn hóa khu 11 Đến đê khu 14 (trừ khu quy hoạch dân cư khu 11 Hà An) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1017 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1018 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1019 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1020 Thị xã Quảng Yên Đường Phong Hải - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến nhà văn hóa khu 7 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1021 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1022 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1023 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1024 Thị xã Quảng Yên Đường Hồng Hà - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ đầu tuyến (điểm giao đường Đại Thành) - Đến cổng trào khu 14 giáp xã Tiền An 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1025 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1026 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1027 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1028 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Nam Phong - Các vị trí còn lại - Phường Hà An từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1029 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1030 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1031 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1032 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ dầu tuyến phố 12/9 - Đến hết số nhà 60 phố 12/9 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1033 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1034 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1035 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1036 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố 12/9 - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Đoạn từ số nhà 62 phố 12/9 - Đến hết tuyến 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1037 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1038 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1039 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1040 Thị xã Quảng Yên Tuyến phố Chu Văn An - Các vị trí còn lại - Phường Hà An Từ đầu tuyến - Đến cuối tuyến 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1041 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1042 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1043 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1044 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngách 14, ngõ 93 đường Hồng Phong (số nhà 01 đến số nhà 17) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1045 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1046 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1047 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1048 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Đoạn ngõ 93 đường Hồng Phong (Từ số nhà 01 đến hết số nhà 28) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1049 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1050 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1051 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1052 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Đoạn ngõ 145 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 32) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1053 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1054 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1055 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m - Đến nhỏ hơn 3m 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1056 Thị xã Quảng Yên Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Đoạn ngõ 137 đường Hồng Phong (từ số nhà 01 đến số nhà 20) - Phường Hà An Các vị trí còn lại 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1057 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch dân cư khu phố 11 Hà An - Phường Hà An 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1058 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1059 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1060 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1061 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 331B - Các vị trí còn lại - Phường Tân An Đoạn từ giáp xã Tiền An - Đến Đến Bến Giang (trừ khu quy hoạch Thống Nhất 2) 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1062 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1063 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1064 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1065 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường Minh Thành đi Tân An - Các vị trí còn lại - Phường Tân An đoạn từ tiếp giáp xã Minh Thành - Đến cống 4 cửa 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1066 Thị xã Quảng Yên Khu quy hoạch Thống nhất 2 Tân An - Phường Tân An 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1067 Thị xã Quảng Yên Trục đường thị xã - Phường Tân An Khu quy hoạch Thống nhất 3 Tân An 3.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1068 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1069 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1070 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1071 Thị xã Quảng Yên Đường 27/3 gồm khu Bùi Xá và Đồng Mát - Phường Tân An Các vị trí còn lại 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1072 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1073 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1074 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1075 Thị xã Quảng Yên Đường Đồng Tâm khu phố Đồng Mát - Các vị trí còn lại - Phường Tân An từ nhà bà Đàm Thị Thơm - Đến nhà ông Bùi Văn Cảnh 280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1076 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1077 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1078 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1079 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Các hộ mặt đường từ cầu Sông Chanh - Đến đầu đường vào Chùa Giữa Đồng (gồm các khu phố 01 Đồng Cốc, khu phố 02 Đồng Cốc, khu phố 05 Trung Tự, khu phố 06, khu phố 07 Đò Chanh) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1080 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1081 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1082 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1083 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ đầu đường vào Chùa Giữa Đồng - Đến giáp phường Yên Hải (khu phố 03 Hưng Học; khu phố 04 Hưng Học) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1084 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1085 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1086 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1087 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ cầu Sông Chanh (nhà ông Thành) - Đến đường rẽ Phà Chanh cũ (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1088 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1089 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1090 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1091 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến giáp xã Cẩm La (khu phố 6, khu phố 7 Đò Chanh) 200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1092 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1093 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1094 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1095 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến nhà anh Phước (khu phố 7 Đò Chanh) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1096 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1097 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 1 (vị trí 2) và thửa đất bám mặt đường nhánh từ đường phố chính có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1098 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Thửa đất liền kề sau vị trí 2 (vị trí 3) hoặc vị trí 1 có lối đi rộng từ 2m đến nhỏ hơn 3m - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1099 Thị xã Quảng Yên Đường tỉnh 338 - Các vị trí còn lại - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhánh rẽ Phà Chanh cũ - Đến Cống Vông (khu phố 7 Đò Chanh) 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
1100 Thị xã Quảng Yên Tuyến đường từ giáp đường liên khu phố (cầu Sông Chanh - Yên Hải) đến Bãi Cọc Vạn Muối (khu phố 1 Đồng Cốc; khu phố 2 Đồng Cốc) - Thửa đất bám mặt đường phố chính (vị trí 1) - Phường Nam Hòa Đoạn từ nhà bà Luân - Đến hết nhà bà Thắm 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện