6801 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Trần Văn Đức - Đến nhà ông Chuyển
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6802 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Chuyển - Đến giáp ranh xã Ba Ngạc (nhà bà Đinh Thị Em)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6803 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6804 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6805 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6806 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6807 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6808 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6809 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6810 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 Làng Lành đi Làng Trăng - Đến nhà ông Đinh Văn Phiếu
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6811 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông Tôn Long Sang - Đến hết xóm Làng Rộc
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6812 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL24B đi UBND xã Sơn Hải - Đến nhà Mai Mạnh Thường (cầu Làng Trăng)
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6813 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6814 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Tây) - Đến Trạm xá xã Sơn Thượng.
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6815 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Nam) - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6816 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng trung tâm cụm xã Sơn Thượng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6817 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ Trạm xá xã Sơn Thượng - Đến đèo Hoắc Liên (hết địa phận xã Sơn Thượng)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6818 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 - Sơn Tinh (Sơn Tây) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 - Đến xóm Làng Trang
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6819 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 Làng Trang - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6820 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi xóm Tà Pa trên - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ thôn Gò Răng - Đến Suối Tà Pa
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6821 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
từ Trụ sở UBND xã đi xóm Làng Mía
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6822 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi làng Trang - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cây xăng Hoàng Ân 2 - Đến xóm Làng Trăng (hết phần đất nhà Ông Quế)
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6823 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6824 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
từ ngã 3 ĐH77 - Đến ngã 3 nhà bà Thạnh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6825 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt thông Làng Mùng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Thành Tiến thôn Tà Lương
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6826 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Làng Mùng - Đến Hồ Nước Trong
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6827 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 xóm ông 1 Cam, ông Bể - Đến nhà ông Đinh Văn Gõ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6828 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn nhà bà Nguyễn Thị Thạnh đi đường ĐH 77 (nhà ông Võ Thành Tiến)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6829 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Ba Rang - Đến nghĩa địa thôn Tà Lương
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6830 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bao - Đến nhà ông Đinh Văn Tể thôn Mang Nà
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6831 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 đường ĐH 77 - Đến ngã 3 làng Chúc
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6832 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trê địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6833 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ Cầu bà Lát - Đến Nhà ông Đinh Văn Bổ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6834 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Di Lăng - Đến cầu Bãi Nà, thôn Tà Màu
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6835 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ cầu Bãi Nà - Đến cầu Hải Giá (cũ và mới)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6836 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Từ UBND xã - Đến cầu Bà Lát
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6837 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND xã - Đến ngã 3 Làng Rin
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6838 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân bóng sân bóng Làng Rin
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6839 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến hết đoạn đường đã BTXM (nhà ông Đinh Văn Hồng)
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6840 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ Trạm y tế xã - Đến nhà ông Đinh Văn Téo
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6841 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 UBND xã (Di Lăng - Làng Rin) - Đến cầu Bà Rin
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6842 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Bổ
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6843 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân vận động
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6844 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Troa
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6845 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ nhà Bà Trổ qua xóm Suối - Đến nhà ông Võ Tuấn
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6846 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Từ ngã ba Mang Cành - Đến nhà ông Đinh Văn Lộc
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6847 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Từ ngã 3 Làng Rin - Đến cầu Bà Rin
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6848 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Hải Giá - Sơn Giang - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ cầu Hải Giá - Đến cầu Bãi Mun
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6849 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ nhà Ông Mỹ - Đến nhà Ông Chè xóm Mang Cành
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6850 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6851 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cống Thuỷ lợi (nhà Bà Phường) đi Quảng Ngãi - Đến cầu Sông Toong (phía Nam)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6852 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến nhà ông Minh Yến
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6853 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến địa giới xã Sơn Hạ
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6854 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Thạch Nham đi Sơn Hạ - Đến bờ Luỹ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6855 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Xóm Trường (nhà ông Dũng) - Đến nhà ông Đinh Mâu
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6856 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến nhà bà Đinh Thị Huê và nhà ông Hảo
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6857 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến cầu Sông Toong 2
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6858 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Đèo Rơn - Đến ngã 4 nhà ông Nhiệt
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6859 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Đến trường Tiểu học và trường Mẫu giáo
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6860 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm Reng - Đến nhà ông Nhim (Gò Rùa)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6861 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường đi xóm Reng - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ nhà Ông Nhim - Đến hết đất nhà ông Khánh
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6862 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ ngã 3 Xóm Cây Da đi xóm Reng - Đến hết đất nhà ông Đinh Trua
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6863 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ trường Tiểu học và trường Mẫu giáo Gò Da - Đến nhà bà Đinh Thị Xí
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6864 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm trường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ cầu Gò Cà - Đến trường Tiểu học xóm Trường
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6865 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền nối QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Đoạn từ Nhà ông Sỹ (thôn Hà Bắc) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Xuân (xóm Gò Xiêm)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6866 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà ông Niên (thôn Hà Bắc) - Đến nhà ông Rùm (Yến)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6867 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà bà Đào - Đến giáp nhà ông Đinh Sương
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6868 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ nhà ông Đinh Miếu - Đến nhà bà Đinh Thị Phương
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6869 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
từ nhà ông Giáp - Đến nhà ông Bảy Thoại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6870 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
Từ nhà ông Trào - Đến sông Toong
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6871 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6872 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Quảng Ngãi giáp địa giới Sơn Hạ (cống Thuỷ lợi xã Điệu)
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6873 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đường QL 24B đi Di Lăng - Đến cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6874 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Hà Thành đi Sơn Giang - Đến cống thoát nước (Nước Lục)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6875 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 1 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cống thoát nước (nhà Ông Lê Văn Nam) - Đến hết đất Trường THCS Sơn Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6876 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cổng trường THCS Sơn Thành - Đến ngã 3 đường đi Gò Gạo
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6877 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Di Lăng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Gò Gạo - Đến hết địa phận xã Sơn Thành
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6878 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Hà Thành - Sơn Giang - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cống thoát nước (Nước Lục) - Đến hết địa phận xã Sơn Thành
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6879 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ UBND xã Sơn Thành đi - Đến ngã 3 xóm Gò
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6880 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B (đi xã Trạch - Lý Vẹt) - Đến cầu Suối Ray
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6881 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cầu Suối Ray đi Lý Vẹt - Đến nhà ông Cha Trối
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6882 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ cầu Suối Ray - Đến nhà ông Phòng (xã Trạch)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6883 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Gạo - Đến hết đất nhà ông Hùng (máy gạo)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6884 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Hùng - Đến hết đất nhà ông Đinh Văn Éo
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6885 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Cha Trối - Đến nhà ông Ôn
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6886 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Phòng - Đến nhà ông Tâm (xã Trạch)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6887 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Xóm Vậy - Đến nhà ông Ôn
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6888 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ nhà ông Ôn - Đến nhà ông Đinh Văn Dã
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6889 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Dỗ - Đến nhà Bà Đào
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6890 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 Xóm Gò đi Ka Ra - Đến nhà ông Cờ (Trường Tiểu học)
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6891 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đi Gò Deo - Đến cầu Ray Liên
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6892 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Gò Deo - Đến nhà ông Rập
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6893 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thành |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6894 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà Ban Quản lý Thạch Nham đi Quảng Ngãi - Đến hết địa giới xã Sơn Nham
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6895 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ cầu kênh Thạch Nham - Đến hết nhà ông Trần Đức Huy
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6896 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà ông Trần Đức Huy - Đến Sân vận động xã Sơn Nham
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6897 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ Sân vận động xã Sơn Nham - Đến nhà văn hóa thôn Bầu Sơn
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6898 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Bầu Sơn - Đến nhà ông Đinh Văn Lệ
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6899 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ Trạm Kiểm lâm cũ - Đến nhà ông Phạm Ngọc Hoà
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6900 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ nhà ông Phạm Ngọc Hoà - Đến UBND xã Sơn Nham
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |