5401 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu sắt - Đến kênh N8 (phía Tây)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5402 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Thu Xà - Đến cầu Phú Nghĩa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5403 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Đá - Đến kênh N8 (phía Tây)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5404 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Sắt - Đến Cầu Đá
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5405 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Tân Thanh - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5406 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã 3 Đào - Đến Ngã 3 Khánh Lạc
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5407 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Nghĩa Hòa (Dự án đường Dung Quất Sa Huỳnh) - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5408 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5409 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5410 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5411 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường dđất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5412 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5413 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5414 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5415 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 623B qua địa bàn xã Nghĩa Lâm - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5416 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu thôn 4 rẽ vào thôn 7 - Đến hết địa phận xã Nghĩa Lâm (giáp Nghĩa Sơn)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5417 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ địa phận xã Nghĩa Thắng - Đến giáp cầu thôn 4 xã Nghĩa Lâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5418 |
Huyện Tư Nghĩa |
Mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lâm |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5419 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc BTXM rộng từ 3m trở lên thuộc xã Nghĩa Lâm - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5420 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc xã Nghĩa Lâm - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5421 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng thuộc xã Nghĩa Sơn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Sơn (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5422 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên thuộc xã Nghĩa Sơn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Sơn (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5423 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc xã Nghĩa Sơn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Sơn (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5424 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thành phố Quảng Ngãi - Đến hết địa giới hành chính xã Nghĩa Kỳ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5425 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Kỳ |
Đường từ ngã 4 Quốc tế xã Nghĩa Kỳ - Đến nghĩa địa thành phố
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5426 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Kỳ |
Đường từ ngã 3 Chợ Gò - Đến cống Bàu Sắt - thôn Xuân Phổ, Nghĩa Kỳ
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5427 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Kỳ |
Đoạn từ ngã 4 Tám Râm - Đến giáp đường Ngã 4 Quốc tế đi Nghĩa địa thành phố
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5428 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
từ ngã 4 Quốc tế xã Nghĩa Kỳ - Đến giáp tuyến đường La Hà - Nghĩa Thuận
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5429 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (Ba Gà) - Đến giáp kênh chính Nam (Cầu Ông Dư)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5430 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
từ ngã 3 Chợ Gò - Đến cống Bàu Sắt - thôn Xuân Phổ, Nghĩa Kỳ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5431 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
từ ngã 4 Tám Râm (ranh giới TP.Quảng Ngãi) - Đến ngỏ Tám Say
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5432 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
Đoạn thuộc địa giới hành chính xã Nghĩa Kỳ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5433 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
Từ ngã 4 Quốc tế cũ - Đến Nghĩa Địa
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5434 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5435 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Bắc 1 - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5436 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Bắc 1 mở rộng - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5437 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Bắc 2 - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5438 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Nam 1 - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5439 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5440 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
Từ Nghĩa Địa - Đến kênh N8
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5441 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường xâm nhập nhựa - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
từ nhà ông Ba Sơn - Đến kênh N8
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5442 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5443 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5444 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5445 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5446 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5447 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Nam 2, xã Nghĩa Kỳ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5448 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5449 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Hội Bắc 1 (thuộc Tiểu dự án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư dự án thành phần đoạn Quảng Ngãi - Hoài Nhơn, đoạn qua tỉnh Quảng Ngãi) - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5450 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đồng Bà Thơi - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5451 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Kỳ - Đến Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Thắng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5452 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến giáp Suối nước nóng (Nghĩa Thuận)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5453 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Thuận - Nghĩa Thọ - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến giáp kênh chính Nam xã Nghĩa Thuận
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5454 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Thuận đoạn thuộc địa giới hành chính xã Nghĩa Thuận - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5455 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5456 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5457 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh chính Nam (Nghĩa Thuận) - Đến giáp ranh xã Nghĩa Thắng (Nghĩa Thọ cũ)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5458 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5459 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5460 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5461 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5462 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
đoạn từ kênh chính Nam (Nghĩa Thuận) - đến giáp ranh xã Nghĩa Thắng (Nghĩa Thọ cũ)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5463 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5464 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Thuận - Đến giáp cầu Bàu Tré
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5465 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bàu Tré - Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Lâm
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5466 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng |
Đường đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến khu du lịch Bàu Sen
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5467 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng |
Đường đoạn từ UBND xã đi Cầu Đôi
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5468 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng |
Đường đoạn từ UBND xã đi nhà máy gạch Phú Điền - Đến Kênh Chính Nam
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5469 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5470 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 vào HTX Quyết Thắng xã Nghĩa Thắng - Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Lâm
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5471 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Thắng - Nghĩa Thọ cũ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
Đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến giáp trung tâm hành chính xã Nghĩa Thọ cũ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5472 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5473 |
Huyện Tư Nghĩa |
Các đoạn đường bê tông còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5474 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5475 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5476 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5477 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thành phố Quảng Ngãi - Đến giáp ngã 3 xã Nghĩa Điền
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5478 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường theo dự án dân cư Nghĩa Điền rộng trên 5m - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5479 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa Điền - Đến cầu Xóm Xiếc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5480 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Cầu Mới - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn qua xã Nghĩa Điền
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5481 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Nghĩa Điền - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5482 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Nghĩa Điền (Khu tái định cư dự án Tỉnh Lộ 624) - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5483 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường dẫn cao tốc - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5484 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Trung - Đến giáp tỉnh lộ 624
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5485 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa Điền - Đến giáp kênh Thạch Nham N6 thuộc xã Nghĩa Điền
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5486 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường theo dự án dân cư Nghĩa Điền rộng dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5487 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (nhà Ông Thủ) tỉnh lộ 624 - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Kỳ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5488 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5489 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Gò Sa - Nghĩa Điền - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Kỳ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5490 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5491 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5492 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5493 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5494 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn Điền Long (TĐC đường cao tốc ĐN - QN và TĐC dự án di dân) - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5495 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn Điền An - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5496 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5497 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường 32m (bề rộng mặt đường 18m) thuộc Khu dân cư Tây Bàu Giang - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5498 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường nội bộ thuộc Khu dân cư Tây Bàu Giang - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5499 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Nghĩa Hành - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
Đoạn từ cuối Khu dân cư Đông Bàu Giang - Đến cầu Bến Hố
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
5500 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Phủ - Đến Đến giáp cầu Bến Bè xã Nghĩa Trung
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |