5301 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Trung - Đến giáp tỉnh lộ 624
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5302 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Nghĩa Điền - Đến giáp kênh Thạch Nham N6 thuộc xã Nghĩa Điền
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5303 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường theo dự án dân cư Nghĩa Điền rộng dưới 5m - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5304 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 (nhà Ông Thủ) tỉnh lộ 624 - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Kỳ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5305 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5306 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Gò Sa - Nghĩa Điền - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Kỳ
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5307 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5308 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5309 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5310 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5311 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn Điền Long (TĐC đường cao tốc ĐN - QN và TĐC dự án di dân) - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5312 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn Điền An - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5313 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Điền |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5314 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường 32m (bề rộng mặt đường 18m) thuộc Khu dân cư Tây Bàu Giang - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5315 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đường nội bộ thuộc Khu dân cư Tây Bàu Giang - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5316 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Nghĩa Hành - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Trung |
Đoạn từ cuối Khu dân cư Đông Bàu Giang - Đến cầu Bến Hố
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5317 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Phủ - Đến Đến giáp cầu Bến Bè xã Nghĩa Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5318 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường dẫn cao tốc - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5319 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Trung - Nghĩa Phương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã 3 La Châu - Đến Ngã 4 La Châu
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5320 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn La Hà - Đến hết địa giới hành chính xã Nghĩa Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5321 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Nghĩa Hành - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bến Hố - Đến giáp địa giới hành chính xã Hành Thuận, huyện Nghĩa Hành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5322 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Trung - Nghĩa Phương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ Ngã 4 La Châu - Đến hết địa giới hành chính xã Nghĩa Trung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5323 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Trung - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ địa giới hành chính thị trấn La Hà - Đến Bưu điện Văn hóa xã Nghĩa Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5324 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 cầu Đình xã Nghĩa Trung - Đến giáp đường La Hà - Nghĩa Thuận
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5325 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bến Bè xã Nghĩa Trung - Đến giáp ranh giới thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5326 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Trung |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5327 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5328 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường BTXM hoặc xâm nhập nhựa từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5329 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc xe lửa (ngõ Bà Doãng) - Đến giáp địa giới hành chính xã Hành Thuận, huyện Nghĩa Hành
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5330 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5331 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5332 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông rộng dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5333 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Trung (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5334 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu La Hà - Đến giáp cầu Cát
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5335 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Thu Xà - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn La Hà - Đến cầu Bàu Ráng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5336 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư C19 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5337 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Cụm công nghiệp La Hà - Nghĩa Thương - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương |
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5338 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Hiệp - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn La Hà - Đến giáp cầu Mương Ngang thuộc xã Nghĩa Thương
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5339 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thương |
Đường từ ngã 3 Chợ Điện An - Đến giáp ngã 4 Thôn Điện An 4
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5340 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư xã Nghĩa Thương (Dự án mở rộng QL 1A) - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5341 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu dân cư dọc đường Cụm công nghiệp La Hà - Nghĩa Thương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5342 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
Tuyến đường ngã 3 Minh QL1A - đến ngã 3 Gò Sạn đường La Hà Thu Xà
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5343 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương |
Tuyến đường Sông Vệ đi Nghĩa Hòa đoạn qua xã Nghĩa Thương
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5344 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Quốc Lộ 1A thuộc xã Nghĩa Thương - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5345 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền tuyến đường La Hà - Nghĩa Hiệp - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Mương Ngang - Nghĩa Thương - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Hiệp
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5346 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5347 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư điểm trường THCS cũ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5348 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5349 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5350 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5351 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5352 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5353 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thương |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5354 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường QL1A - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Cát - Đến giáp cầu Cây Bứa
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5355 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Chợ Tre - Đến nhà ông Lê Thành
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5356 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (cửa hàng mắt kính Thanh Tâm) - Đến ngõ nhà ông Trần Điệu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5357 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (ngõ nhà bà Hân) - Đến ngõ nhà ông Đệ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5358 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (cầu Cây Bứa) - Đến ngõ nhà ông Nguyễn Thắm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5359 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (nhà bà Nguyễn Thị Hồng Nhung) - Đến giáp khu tái định cư
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5360 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (nhà Ngọc Ý) - Đến giáp ngõ nhà ông Võ Minh Tân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5361 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 (UBND xã) - Đến giáp trường THCS Nghĩa Phương
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5362 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
từ QL1 - Đến giáp ngõ nhà ông Nguyễn Khối
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5363 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL 1 đoạn từ phía Nam Trạm y tế rẽ Bắc - Đến nhà bà Kiều Thị Cẩm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5364 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL 1 (điểm đầu từ trường Mẫu giáo cũ đội 5) - Đến nhà ông Võ Đình Điểu
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5365 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL 1 đoạn từ nhà máy gạo ông Đặng Kim (Khanh) - Đến nhà ông Võ Văn Hòa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5366 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đường từ QL1 - Đến giáp ngã tư nhà ông Lê Hồng Thái
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5367 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 628 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lê Thành - Đến HTX NN Bắc Phương
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5368 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương |
Đường ngã 3 cầu Cát - Đến nhà ông Cao Văn Cường
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5369 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở HTX NN Bắc Phương - Đến giáp ranh giới xã Hành Trung, huyện Nghĩa Hành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5370 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư xã Nghĩa Phương (Dự án mở rộng QL1A) - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương |
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5371 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông hóa xi măng - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương |
Từ ngã 3 đường Nghĩa Phương - Nghĩ Trung (nhà ông Nguyễn Quan Cường) - đến tiếp giáp nhà ông Cao Văn Cường
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5372 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường nội bộ thuộc Khu tái định cư QL 1A - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5373 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Phương - Nghĩa Trung - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
Đoạn từ Tỉnh lộ 628 - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Trung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5374 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5375 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5376 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5377 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5378 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng tự 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5379 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5380 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Phương (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5381 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Tổng - Đến giáp ngã 3 đường đi thôn Bách Mỹ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5382 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Nghĩa Phương - Nghĩa Mỹ - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5383 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5384 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5385 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5386 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5387 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5388 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng trên 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) |
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5389 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5390 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5391 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5392 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Sông Vệ - Đến hết đường nhựa xã Nghĩa Hiệp
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5393 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường Sông Vệ - Nghĩa Hiệp - Nghĩa Thương - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới thị trấn Sông Vệ - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Thương
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5394 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5395 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5396 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5397 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường dất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5398 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5399 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
5400 |
Huyện Tư Nghĩa |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) |
Đoạn từ kênh N8 - Đến Bãi Dừa Quan Thánh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |