Bảng giá đất Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Quảng Ngãi là: 26.500.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Ngãi là: 18.000
Giá đất trung bình tại Quảng Ngãi là: 1.749.862
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5201 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5202 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
5203 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
5204 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng trên 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
5205 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5206 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5207 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5208 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới thị trấn Sông Vệ - Đến hết đường nhựa xã Nghĩa Hiệp 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5209 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Sông Vệ - Nghĩa Hiệp - Nghĩa Thương - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới thị trấn Sông Vệ - Đến giáp ranh giới xã Nghĩa Thương 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5210 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
5211 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
5212 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5213 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường dất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
5214 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5215 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hiệp (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5216 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) Đoạn từ kênh N8 - Đến Bãi Dừa Quan Thánh 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
5217 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) Đoạn từ cầu sắt - Đến kênh N8 (phía Tây) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
5218 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Thu Xà - Đến cầu Phú Nghĩa 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
5219 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) Đoạn từ Cầu Đá - Đến kênh N8 (phía Tây) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
5220 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) Đoạn từ Cầu Sắt - Đến Cầu Đá 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5221 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Tân Thanh - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5222 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) Đoạn từ Ngã 3 Đào - Đến Ngã 3 Khánh Lạc 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5223 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Nghĩa Hòa (Dự án đường Dung Quất Sa Huỳnh) - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Hòa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5224 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5225 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa 180.000 - - - - Đất ở nông thôn
5226 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) 160.000 - - - - Đất ở nông thôn
5227 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường dđất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa 140.000 - - - - Đất ở nông thôn
5228 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5229 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa (đồng bằng) 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
5230 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
5231 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 623B qua địa bàn xã Nghĩa Lâm - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Hòa 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
5232 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) Đoạn từ cầu thôn 4 rẽ vào thôn 7 - Đến hết địa phận xã Nghĩa Lâm (giáp Nghĩa Sơn) 250.000 - - - - Đất ở nông thôn
5233 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) Đoạn từ địa phận xã Nghĩa Thắng - Đến giáp cầu thôn 4 xã Nghĩa Lâm 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5234 Huyện Tư Nghĩa Mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư thôn 1 - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lâm 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
5235 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc BTXM rộng từ 3m trở lên thuộc xã Nghĩa Lâm - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
5236 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc xã Nghĩa Lâm - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Lâm (đồng bằng) 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
5237 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng thuộc xã Nghĩa Sơn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Sơn (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
5238 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên thuộc xã Nghĩa Sơn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Sơn (đồng bằng) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5239 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại thuộc xã Nghĩa Sơn - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Sơn (đồng bằng) 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
5240 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường thuộc Cụm Công nghiệp - Tiểu thủ Công nghiệp La Hà - Đường loại 3 - Cụm công nghiệp 1.500.000 - - - - Đất ở
5241 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới thành phố Quảng Ngãi - Đến hết địa giới hành chính xã Nghĩa Kỳ 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5242 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Kỳ Đường từ ngã 4 Quốc tế xã Nghĩa Kỳ - Đến nghĩa địa thành phố 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5243 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Kỳ Đường từ ngã 3 Chợ Gò - Đến cống Bàu Sắt - thôn Xuân Phổ, Nghĩa Kỳ 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5244 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Kỳ Đoạn từ ngã 4 Tám Râm - Đến giáp đường Ngã 4 Quốc tế đi Nghĩa địa thành phố 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5245 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) từ ngã 4 Quốc tế xã Nghĩa Kỳ - Đến giáp tuyến đường La Hà - Nghĩa Thuận 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5246 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 (Ba Gà) - Đến giáp kênh chính Nam (Cầu Ông Dư) 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5247 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) từ ngã 3 Chợ Gò - Đến cống Bàu Sắt - thôn Xuân Phổ, Nghĩa Kỳ 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5248 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) từ ngã 4 Tám Râm (ranh giới TP.Quảng Ngãi) - Đến ngỏ Tám Say 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5249 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Thuận - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ Đoạn thuộc địa giới hành chính xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5250 Huyện Tư Nghĩa Đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) Từ ngã 4 Quốc tế cũ - Đến Nghĩa Địa 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5251 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5252 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Bắc 1 - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5253 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Bắc 1 mở rộng - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5254 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Bắc 2 - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5255 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Nam 1 - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5256 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5257 Huyện Tư Nghĩa Đường bê tông xi măng - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) Từ Nghĩa Địa - Đến kênh N8 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5258 Huyện Tư Nghĩa Đường xâm nhập nhựa - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) từ nhà ông Ba Sơn - Đến kênh N8 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5259 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5260 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) 90.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5261 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) 96.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5262 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) 78.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5263 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5264 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư thôn An Hội Nam 2, xã Nghĩa Kỳ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5265 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 84.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5266 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư An Hội Bắc 1 (thuộc Tiểu dự án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư dự án thành phần đoạn Quảng Ngãi - Hoài Nhơn, đoạn qua tỉnh Quảng Ngãi) - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5267 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ Khu tái định cư Đồng Bà Thơi - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Kỳ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5268 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Kỳ - Đến Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Thắng 600.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5269 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) Đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến giáp Suối nước nóng (Nghĩa Thuận) 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5270 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Nghĩa Thuận - Nghĩa Thọ - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) Đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến giáp kênh chính Nam xã Nghĩa Thuận 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5271 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường La Hà - Nghĩa Thuận đoạn thuộc địa giới hành chính xã Nghĩa Thuận - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) 210.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5272 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5273 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5274 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) Đoạn từ kênh chính Nam (Nghĩa Thuận) - Đến giáp ranh xã Nghĩa Thắng (Nghĩa Thọ cũ) 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5275 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) 96.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5276 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5277 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận 84.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5278 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5279 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) đoạn từ kênh chính Nam (Nghĩa Thuận) - đến giáp ranh xã Nghĩa Thắng (Nghĩa Thọ cũ) 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5280 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thuận (đồng bằng) 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5281 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới xã Nghĩa Thuận - Đến giáp cầu Bàu Tré 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5282 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) Đoạn từ cầu Bàu Tré - Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Lâm 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5283 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng Đường đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến khu du lịch Bàu Sen 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5284 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng Đường đoạn từ UBND xã đi Cầu Đôi 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5285 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Thắng Đường đoạn từ UBND xã đi nhà máy gạch Phú Điền - Đến Kênh Chính Nam 180.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5286 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5287 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623B - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 vào HTX Quyết Thắng xã Nghĩa Thắng - Đến giáp địa giới hành chính xã Nghĩa Lâm 120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5288 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Nghĩa Thắng - Nghĩa Thọ cũ - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) Đoạn từ Tỉnh lộ 623B - Đến giáp trung tâm hành chính xã Nghĩa Thọ cũ 150.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5289 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường xâm nhập nhựa hoặc bê tông xi măng rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) 108.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5290 Huyện Tư Nghĩa Các đoạn đường bê tông còn lại trong xã - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) 96.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5291 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) 96.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5292 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường bê tông dưới 3m và đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) 84.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5293 Huyện Tư Nghĩa Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Nghĩa Thắng (đồng bằng) 72.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5294 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) Đoạn từ ranh giới thành phố Quảng Ngãi - Đến giáp ngã 3 xã Nghĩa Điền 1.500.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5295 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường theo dự án dân cư Nghĩa Điền rộng trên 5m - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) 720.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5296 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 624 - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 Nghĩa Điền - Đến cầu Xóm Xiếc 1.200.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5297 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường Bàu Giang - Cầu Mới - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) Đoạn qua xã Nghĩa Điền 900.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5298 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ Khu dân cư Nghĩa Điền - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) 900.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5299 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường nội bộ khu tái định cư Nghĩa Điền (Khu tái định cư dự án Tỉnh Lộ 624) - Khu vực 1 - Xã Nghĩa Điền 360.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
5300 Huyện Tư Nghĩa Đất mặt tiền đường dẫn cao tốc - Khu vực 2 - Xã Nghĩa Điền (đồng bằng) 240.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn

Bảng Giá Đất Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Đất Rộng Từ 5m Trở Lên - Khu Vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ

Bảng giá đất của huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường đất rộng từ 5m trở lên, thuộc Khu vực 3, Xã Nghĩa Mỹ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 160.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường mặt tiền tại Khu vực 3, Xã Nghĩa Mỹ có mức giá là 160.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn với điều kiện thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng hơn so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo các văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất mặt tiền đường tại xã Nghĩa Mỹ. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.


Bảng Giá Đất Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Bê Tông Xi Măng Rộng Từ 3m Đến 5m - Khu Vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi cho khu vực đất mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m, khu vực 3 - xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m tại khu vực 3 thuộc xã Nghĩa Mỹ có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực nông thôn thuộc xã Nghĩa Mỹ, phản ánh sự phát triển cơ sở hạ tầng và giá trị của đất trong khu vực đồng bằng.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường bê tông xi măng rộng từ 3m đến 5m thuộc xã Nghĩa Mỹ, huyện Tư Nghĩa. Việc hiểu rõ mức giá tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất ở khu vực đồng bằng.


Bảng Giá Đất Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Đất Rộng Trên 5m - Khu Vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường đất rộng trên 5m tại xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết cho các quyết định liên quan đến mua bán đất đai.

Vị trí 1: 130.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường đất rộng trên 5m tại xã Nghĩa Mỹ có mức giá là 130.000 VNĐ/m². Đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn, phù hợp với loại đất nông thôn và điều kiện mặt đường không quá thuận tiện như các khu vực đô thị.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường đất rộng trên 5m - Xã Nghĩa Mỹ. Hiểu rõ mức giá này sẽ hỗ trợ tốt hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Đất Rộng Từ 3m Đến Dưới 5m - Khu Vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi cho khu vực mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m tại xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này đưa ra mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định chính xác trong việc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m tại xã Nghĩa Mỹ có mức giá là 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị thấp hơn do mặt đường hẹp và điều kiện phát triển còn hạn chế so với các khu vực đô thị.

Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường đất rộng từ 3m đến dưới 5m - Xã Nghĩa Mỹ. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ tốt hơn trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Các Vị Trí Còn Lại - Khu Vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (Đồng Bằng)

Bảng giá đất của Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi cho các vị trí còn lại tại Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ (đồng bằng), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại khu vực này, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị bất động sản.

Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ, đoạn từ..., có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở nông thôn tại khu vực đồng bằng, phản ánh giá trị đất tại các vị trí còn lại trong khu vực và cung cấp thông tin quan trọng cho việc ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch đất đai.

Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các vị trí còn lại ở Khu vực 3 - Xã Nghĩa Mỹ, hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch đất đai.