STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24401 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24402 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24403 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24404 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24405 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24406 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24407 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24408 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24409 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24410 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường Bê tông còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24411 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường đất còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24412 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24413 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24414 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) | Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24415 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) | Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây (bao gồm Đường BT rộng 3m) | 196.350 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24416 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24417 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24418 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24419 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ ) | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24420 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m) | 130.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24421 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24422 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Các Đường còn lại | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24423 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24424 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24425 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | UBND xã - Trạm Y tế (cũ) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24426 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24427 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24428 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24429 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24430 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Đường Bê tông >=3m | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24431 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Các Đường còn lại | 144.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24432 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Từ ĐX1 - Ranh giới xã Đại Chánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24433 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Tân - Cổng chào nhà Võ Năm đối diện nhà ông Đoàn Chuốt | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24434 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Cổng chào nhà Võ Năm - Ngã 3 Đường qua Đại Thạnh | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24435 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Đoạn từ Ngã 3 đường qua Đại Thạnh - đến đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24436 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú - đến Cống thủy lợi nhà Lê Nhật Quý | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24437 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Cống thuỷ lợi nhà ông Lê Nhật Quý - Trạm thuỷ nông Khe Tân | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24438 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 trường Lê Lợi - UBND xã | 1.110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24439 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 UBND xã - Khu văn hóa thôn Thạnh Phú | 564.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24440 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Khu văn hóa thôn Thạnh Phú - Khe đá Chồng Ranh giới xã Đại Tân | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24441 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 Gò Đu - Ngã 3 bà Điệp | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24442 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 bà Điệp - Cầu Vũng tròn Đại Tân | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24443 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Các Đường Bê tông>=3m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24444 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Các Đường Bê tông <3m | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24445 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Các Đường đất còn lại trong xã | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24446 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 đi Đại Thạnh - Ranh giới xã Đại Thạnh | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24447 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới giáp xã Đại phong - đến giáp nhà ông Nguyễn Thuấn cả hai bên (ĐH11ĐL) | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24448 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới nhà ông Nguyễn Thuấn - đến nhà bà Mai Thị Tám cả hai bên (ĐH11ĐL) | 930.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24449 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ hết nhà bà Mai Thị Tám - đến ranh giới giáp xã Đại Thắng cả hai bên (ĐH11ĐL) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24450 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới giáp xã Đại Thắng - đến giáp xã Đại Chánh (ĐH5ĐL) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24451 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ cầu đá chồng đi - đến giáp kênh chính Khe Tân (thôn Mỹ Nam) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24452 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ Đường ĐH11ĐL (nhà ông Mai Hiền) - đến kênh chính Khe Tân (Nhà ông Khởi) (cả hai bên) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24453 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ kênh Khê Tân - đến giáp nhà ông Trịnh Dũng (Qua xã cả hai bên) | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24454 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Nhà ông Trịnh Dũng - giáp nhà ông Võ Đăng Kim (cả hai bên) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24455 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ nhà ông Võ Đăng Kim - Cầu Tây Nam Phước (cả hai bên) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24456 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Cầu Tây thôn Nam Phước - đến ngã ba Truông Chẹt (cả hai bên) | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24457 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ giáp xã Đại Phong - đến nhà ông Tô Minh Hữu (cả hai bên) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24458 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ hết nhà ông Tô Minh Hữu - đến giáp xã Đại Chánh | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24459 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường Bê tông rộng >=3m | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24460 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường còn lại trong xã | 168.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24461 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ Cầu Hà Nha - đến Cầu Khe Bò | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24462 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ cầu khe bò - đến Trường mầm non xã Đại Hồng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24463 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ trường mầm non xã Đại - Cầu Khe Hóc Hòa Hữu Đông | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24464 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Cầu Khe Hóc ranh giới thôn Hòa Hữu Đông - Ranh giới Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24465 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây - Giáp xã Đại Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24466 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong – Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
24467 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch – Cây Xăng Đại Hồng đoạn đối nối QL14B - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
24468 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Đường Bê tông 3m đến 5m từ cầu Hà Nha - Cầu Ông Quỳnh (ĐX) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24469 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Các Đường Bê tông rộng từ 2m đến 5m | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24470 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Các Đường còn lại | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24471 | Huyện Đại Lộc | Đường vào công ty may Huy Thành (chợ Đại Hồng cũ) - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
24472 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ Quốc lộ 14B ( nhà bà Cơ) - đến cổng làng Hà Vy ( nhà ông Hẹn) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24473 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Nhà ông Nguyễn Hữu Phước - Hết nhà ông Lê Thiên đối diện nhà ông Nguyễn Hoài Diệu | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24474 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ Trạm biến áp 160 KV - đến hết nhà ông Phạm Kích đối diện Kiệt lên đập trà cân | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24475 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường lên đập Trà Cân (cao cấp) - Hết nhà bà Mừng đối diện hết nhà ông Huỳnh Lưỡng | 4.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24476 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Kiệt nhà bà Mừng (bà Bảy) - hết nhà ông Tâm đối diện kiệt nhà văn hóa xã | 4.410.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24477 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ nhà ông Đãi - đến - Kiệt vào nhà ông Ba (Đó) đối diện hết nhà ông Nguyễn Xá | 3.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24478 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609B - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ Kiệt nhà ông Ba (Đó) đối diện nhà ông Nguyễn Xá - Ranh giới thị trấn Ái Nghĩa (cả hai bên) | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24479 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Ngã 3 Đường QL 14B mới - đến hết nhà bà Bùi Thị Thạnh trên công ty Chiến Thành | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24480 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Phía Nam Đường 14B từ hết nhà bà Bùi Thị Thạnh - Đường lên đập Trà Cân | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24481 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Phía Bắc Đường 14B từ hết nhà bà Bùi Thị Thạnh - Đường lên đập Trà Cân | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24482 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B mới - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường lên đập Trà Cân - Ranh giới TT Ái Nghĩa | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24483 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Kiệt nhà ông Võ Niên - đến Cổng chào thôn Phú Trung | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24484 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3,5m đoạn từ thửa đất ông Bùi Trung Cao (cổng chào thôn Phú Trung) - đến hết nhà ông Huỳnh Tứ Hải | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24485 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3,5m đoạn từ thửa đất ông Đinh Văn Quang - hết nhà ông Trần Phúc | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24486 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ Đường ĐT609 - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Trung thôn Phú Đông | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24487 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 4,5m từ phia Bắc UBND xã Đại Hiệp - đến hết nhà ông Nguyễn Ngọc Vinh | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24488 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3,5m từ nhà ông Phan Văn Ánh - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Định | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24489 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường bê tông rộng 4,5m từ QL 14B - đến hết nhà máy gạch HTX Đại Hiệp | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24490 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Từ nhà ông Diệu (ĐT609) - đến nhà ông Giác (QL14B) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24491 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường bê tông rộng 4,5m Đường lên Đập Trà Cân từ ĐT 609B - đến QL 14B mới | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24492 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường Bê tông 4,5m nhà ông Thiên (ĐT 609) - đến hết Đường Bê tông thôn Đông Phú | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24493 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Mặt tiền Đường Bê tông 4,5m từ nhà ông Hoàng (Nhà văn hóa thôn Đông Phú) - đến hết Đường Bê tông thôn Đông Phú | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24494 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 5m đường vào trung tâm đào tạo lái xe ô tô Hoàng Long | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24495 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông rộng 4m | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24496 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ nhà ông Đống - nhà Ông Phạm Bảy thôn Phú Đông | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24497 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 5m từ Nhà văn hóa thôn Tích Phú - hết nhà Bà Xuân | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24498 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 5m từ Nhà Bà Nguyễn Thị Tài - hết nhà ông Nguyễn Duy Hồng | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24499 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ Nhà văn hóa xã - nhà Bà Xuân | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24500 | Huyện Đại Lộc | Tuyến Đường liên thôn - Xã Đại Hiệp (Đồng bằng) | Đường bê tông 3m từ nhà ông Ngô Toán - hết nhà máy gạch Đất Quảng (đối diện nhà ông Đoàn Văn Lên | 910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐT 609, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 550.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 550.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới xã Đại Lãnh đến nhà ông Ba, bao gồm cả hai bên đường. Khu vực này thuộc loại đất ở nông thôn và nằm trong vùng miền núi của huyện Đại Lộc. Mức giá này phản ánh điều kiện địa lý miền núi và mức độ phát triển hạn chế hơn so với các khu vực đồng bằng. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc phát triển nông thôn với ngân sách vừa phải.
Bảng giá đất tại Đường ĐT 609, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc, ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền Núi) (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH 13, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn, nằm trong đoạn từ ranh giới xã Đại Lãnh đến Cầu Trúc Hà.
Giá Đất Ở Nông Thôn – Vị trí 1: 600.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 600.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực ĐH 13, xã Đại Hưng. Khu vực này nằm dọc theo đoạn từ ranh giới xã Đại Lãnh đến Cầu Trúc Hà, nơi có điều kiện thuận lợi và tiềm năng phát triển. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất tại vị trí này, với cơ sở hạ tầng phát triển và giao thông thuận lợi, dù nằm ở vùng miền núi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án đầu tư và phát triển nhà ở tại khu vực nông thôn với tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực ĐH 13, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí gần ranh giới xã Đại Lãnh và Cầu Trúc Hà, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH14, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 230.000 đồng/m²
Từ Ranh giới xã Đại Lãnh đến giáp khu du lịch thôn Thái Sơn
Vị trí 1 có mức giá 230.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Ranh giới xã Đại Lãnh đến giáp khu du lịch thôn Thái Sơn. Khu vực này nằm dọc theo đường ĐH14, thuộc vùng miền núi của xã Đại Hưng. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao hơn trong khu vực miền núi nhờ vào sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng phát triển, đặc biệt là gần khu du lịch thôn Thái Sơn. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư phát triển đất ở nông thôn, với tiềm năng khai thác từ sự gia tăng giá trị đất trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH14, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn - Xã Đại Hưng, Huyện Đại Lộc (Miền Núi)
Căn cứ vào văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, được sửa đổi và bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam, dưới đây là thông tin về bảng giá đất ở nông thôn tại Xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc (khu vực miền núi). Bảng giá này áp dụng cho các đường bê tông còn lại trong khu vực.
Giá Đất Ở Nông Thôn
Vị trí 1 – 200.000 đồng/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 200.000 đồng/m², đây là mức giá duy nhất áp dụng cho các khu vực đất nằm trên các con đường bê tông còn lại tại Xã Đại Hưng. Với mức giá này, người dân có thể mua hoặc sử dụng đất cho mục đích xây dựng nhà ở hoặc các hoạt động sinh hoạt nông thôn khác.
Bảng giá đất ở nông thôn tại Xã Đại Hưng cung cấp cái nhìn rõ ràng về mức giá tại khu vực miền núi này, giúp người dân có thông tin để tham khảo trong quá trình sử dụng đất đai một cách hợp lý và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH 12ĐL, xã Đại Sơn, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 320.000 đồng/m²
Từ Ranh giới xã Đại Lãnh đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên)
Vị trí 1 có mức giá 320.000 đồng/m², đây là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Ranh giới xã Đại Lãnh đến Cầu khe ông Ngữ. Khu vực này nằm dọc theo đường ĐH 12ĐL, thuộc vùng miền núi của xã Đại Sơn. Với mức giá này, khu vực cung cấp cơ hội đầu tư cho các dự án phát triển đất ở nông thôn trong một khu vực có tiềm năng phát triển. Các dự án tại vị trí này sẽ được hưởng lợi từ cảnh quan miền núi và tiềm năng mở rộng phát triển khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH 12ĐL, xã Đại Sơn, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.