STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23401 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng | Đoạn từ hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía đông ra phía Bắc - đến giáp nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc | 1.253.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23402 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Nam ra phía Bắc - đến giáp nhà ông Phạm Phượng | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23403 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng | Đoạn từ hết nhà ông Phạm Phượng ở phía Tây và hết nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc ở phía Đông - đến giáp cầu Cẩm Lý | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23404 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đoạn ĐT 609- Chợ Lạc Thành - đến hết nhà ông Hồ Cửu Điểu | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23405 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đoạn từ hết nhà ông Hồ Cửu Điểu - đến hết nhà ông A- Điện Hồng | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23406 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường ĐT 609 - đến HTX NN 3 Điện Hồng | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23407 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 523.600 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23408 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23409 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23410 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23411 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23412 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 301.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23413 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hồng | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23414 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến | Đoạn từ cầu Cẩm Lý - đến giáp XN vôi (cũ) | 1.967.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23415 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến | Đoạn từ giáp XN vôi (cũ) - đến giáp mốc hướng Bắc đường cao tốc | 833.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23416 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến | Đoạn từ mốc hướng Bắc đường cao tốc - đến giáp xã Điện Hoà | 1.309.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23417 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường từ ĐT 605 (Cây xăng dầu khu vực V) - đến Dốc Sỏi - Hoà Tiến | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23418 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Từ cây xăng dầu Hoàng Thịnh - đến hội trường thôn Xuân Diệm | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23419 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Xuân Diệm - đến cầu Đá thôn 2 Diệm Sơn | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23420 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường nhựa | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23421 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường bê tông Đường có bề rộng từ 5m trở lên | 392.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23422 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23423 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 301.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23424 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23425 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 301.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23426 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23427 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23428 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 182.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23429 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Tiến | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 119.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23430 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà | Đoạn từ giáp xã Hoà Tiến-TP Đà Nẵng - đến hết đường rộng 20,5m | 2.562.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23431 | Huyện Điện Bàn | Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà | Đoạn còn lại | 1.309.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23432 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà | Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến giáp cống Ba Tình | 2.023.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23433 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà | Đoạn từ giáp cống Ba Tình - đến hết cửa hàng xăng dầu Điện Hoà và mặt tiền phía Nam trục đường giao thông đến kênh thuỷ lợi KN-3 | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23434 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà | Đoạn từ đường sắt - đến giáp Cầu Đông Hoà-Điện Thọ | 896.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23435 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà | Đoạn từ ngã ba đường vào hợp tác xã 2 - đến hết chợ La Thọ | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23436 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà | Đoạn hết chợ La Thọ - đến Cầu Chánh Mười - Điện Hoà | 1.134.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23437 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đoạn giáp đường ĐH 1 - đến đập Bàu Nít | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23438 | Huyện Điện Bàn | Đường 409 - Xã Điện Hoà | Đoạn từ Đình Hà Thanh - đến giáp xã Hoà Tiến (TP Đà Nẵng) | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23439 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường từ ĐT 605 - đến Đường 409 (Hà Đông-Bích Bắc) | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23440 | Huyện Điện Bàn | Đường gom dân sinh cầu Bầu Sáu - Xã Điện Hoà | 658.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
23441 | Huyện Điện Bàn | Đường vào CCN Trảng Nhật 2 - Xã Điện Hoà | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
23442 | Huyện Điện Bàn | Đường nhựa - Xã Điện Hoà | Đường nhựa | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23443 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên | 592.900 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23444 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23445 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23446 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Hoà | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23447 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Hoà | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 476.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23448 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Hoà | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23449 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Hoà | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23450 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Hoà | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23451 | Huyện Điện Bàn | Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Hoà | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 301.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23452 | Huyện Điện Bàn | Dọc hai bên tuyến đường du lịch ven biển Điện Bàn - Hội An (ĐT 603B) | Phía Đông đường | 6.272.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
23453 | Huyện Điện Bàn | Dọc hai bên tuyến đường du lịch ven biển Điện Bàn - Hội An (ĐT 603B) | Phía Tây đường | 5.645.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
23454 | Huyện Điện Bàn | Cụm Công nghiệp Bồ Mưng | 1.646.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
23455 | Huyện Điện Bàn | Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Bắc | Đoạn từ giáp xã Hòa Phước (TP Đà Nẵng) - đến hết địa phận xã Điện Thắng Bắc | 2.935.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23456 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Bắc | Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Bắc) | 1.235.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23457 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường từ ngã ba bưu điện đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc - đi Bồ Mưng 2 Điện Thắng Bắc | 765.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23458 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường Thôn Bồ Mưng 1 - đi Viêm Tây 3 Điện Thắng Bắc | 595.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23459 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường UBND xã Điện Thắng Trung - đi Phong Lục Tây Điện Thắng Nam | 765.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23460 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường từ QL 1A - đến nhà máy Pepsi (Điện Thắng Bắc) | 1.235.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23461 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường nhựa | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23462 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 4m trở lên | 517.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23463 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 4m | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23464 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23465 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23466 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23467 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23468 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 385.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23469 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23470 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Bắc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 255.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23471 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 8,5m (Đoạn nhà ông Tho – nhà bà Cẩm); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23472 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 9,0m (Đoạn từ đường ĐH 01 – đi nhà ông Ôn); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23473 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 13,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đi giáp kênh KN7); hiện trạng là đường bê tông rộng 2,5m | 425.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23474 | Huyện Điện Bàn | Đường quy hoạch tại thôn Bồ Mưng 1, Bồ Mưng 2, Bồ Mưng 3 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường quy hoạch 17,5m (Đoạn từ đường ĐH 01 đến giáp đường Bồ Mưng 1 – đi Viêm Tây 3); hiện trạng là đường bê tông rộng 3m | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23475 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 5m trong khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23476 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 8,5m (Đoạn QL 1A – ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên; hiện trạng đã hoàn chỉnh cơ sở hạ tầng theo quy hoạch | 1.405.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23477 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 8,5m (Đường ĐH 01 đi khu dân cư Hồ Biện Trên) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23478 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 8,5m (trong khu dân cư Hồ Biện Trên) | 1.405.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23479 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư Hồ Biện Trên - Xã Điện Thắng Bắc | Trục đường quy hoạch 13,5m (Đường ĐH 01 đi ngõ ông Danh) khu dân cư Hồ Biện Trên | 1.405.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23480 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 12,5m (2m-7,5m-3m) | 1.630.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23481 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23482 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 27m (5m-7,5m-2m-7,5m-5m) | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23483 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 13,5m (3m-7,5m-3m) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23484 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Xã Điện Thắng Bắc | Đường QH 15,5m (4m-7,5m-4m) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23485 | Huyện Điện Bàn | Đường Quốc lộ 1A - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ giáp xã Điện Thắng Bắc - đến hết địa phận xã Điện Thắng Trung | 2.935.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23486 | Huyện Điện Bàn | Đường ĐH 01 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến tiếp giáp đường vào HTX II Điện Hoà (đoạn qua địa phận xã Điện Thắng Trung) | 980.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23487 | Huyện Điện Bàn | ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ UBND xã Điện Thắng Trung - đến Cổng chào thôn Thanh Quýt 1 | 765.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23488 | Huyện Điện Bàn | ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ Cổng chào thôn Thanh Quýt 1 - đến Ngõ Khế | 640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23489 | Huyện Điện Bàn | ĐH 15 - Xã Điện Thắng Trung | Bỏ, chỉ có Điện Thắng Nam | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23490 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ ranh giới xã Điện Thắng Bắc - đến giáp nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy) | 2.935.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23491 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nút ngã ba (gần mộ ông Trương Công Hy) - đến nút ĐH6 | 2.635.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23492 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nút ĐH6 - đến nút ngã tư giáp Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1 | 2.170.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23493 | Huyện Điện Bàn | Đường 27m vào Cụm Công nghiệp Trảng Nhật 1 - Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ giáp nút ngã tư Cụm công nghiệp Trảng Nhật 1 - đến giáp kênh thuỷ lợi KN5 | 2.635.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23494 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ cổng chào Thanh Quýt 2 (Nhà ông Lê Tự Phải) - đến nhà văn hóa thôn Thanh Quýt 2 | 595.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23495 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Đức Xâm - đến Trường mẫu giáo Thanh Quýt 2 | 595.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23496 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Tiền - đến Trường TH Nguyễn Khuyến | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23497 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Văn Tư - đến Trường Mẫu giáo trung tâm xã Điện Thắng Trung (ĐX4) | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23498 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ sân phơi đội 9 - đến nhà ông Nguyễn Văn Cư (ĐH6 quy hoạch cũ) | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23499 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ nhà ông Nguyễn Bá Tá - đến nhà ông Trương Công Diêu (ĐX 8) | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23500 | Huyện Điện Bàn | Xã Điện Thắng Trung | Đoạn từ Chợ Thanh Quý (cũ) - đến nhà ông Lê Tự Kỳ (ĐX 9) | 470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Dọc Hai Bên Tuyến Đường Du Lịch Ven Biển Điện Bàn - Hội An (ĐT 603B)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực dọc hai bên tuyến đường du lịch ven biển Điện Bàn - Hội An (ĐT 603B), huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 6.272.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 6.272.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực. Đoạn đất này nằm phía Đông đường ĐT 603B, nằm dọc hai bên tuyến đường du lịch ven biển, thuộc loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV). Khu vực này có giá trị cao nhờ vào vị trí đắc địa gần các điểm du lịch nổi tiếng và các tiện ích dịch vụ. Mức giá cao phản ánh sự hấp dẫn của khu vực này cho các dự án đầu tư trong lĩnh vực du lịch, thương mại và dịch vụ, nhờ vào khả năng thu hút khách du lịch và tạo ra doanh thu lớn.
Bảng giá đất tại khu vực dọc hai bên tuyến đường du lịch ven biển Điện Bàn - Hội An (ĐT 603B) cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Cụm Công Nghiệp Bồ Mưng
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Cụm Công Nghiệp Bồ Mưng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV), theo quy định của văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.646.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.646.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất thương mại - dịch vụ tại Cụm Công Nghiệp Bồ Mưng. Khu vực này có giá cao do vị trí thuận lợi và khả năng phát triển kinh doanh, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất tại Cụm Công Nghiệp Bồ Mưng cung cấp thông tin quan trọng giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp đưa ra quyết định chính xác về việc đầu tư vào khu vực này.