23301 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 02 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ QL1A (cũ) (Nhà hàng Thanh Đông) - đến giáp đường ĐT 608
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23302 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Xã Điện Phương |
Đoạn từ giáp xã Điện Nam Đông - đến giáp xã Điện Minh
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23303 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường dẫn vào Cầu Câu Lâu mới
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23304 |
Huyện Điện Bàn |
Đường liên xã Điện Minh-Điện Phương - Xã Điện Phương |
Từ gò Uất Luỹ - đến nhà thờ tộc Đỗ
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23305 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23306 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23307 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23308 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23309 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23310 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23311 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23312 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phương |
Đường QH 10,5m (hiện trạng đường bê tông 3m)
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23313 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23314 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23315 |
Huyện Điện Bàn |
Khu làng nghề Đông Khương - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23316 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.498.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23317 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.309.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23318 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23319 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23320 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23321 |
Huyện Điện Bàn |
Đường bê tông DX - Xã Điện Phương |
từ Cầu Câu Lâu cũ - đến Cống Luyện) có bê rộng từ 5,5m trở lên
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23322 |
Huyện Điện Bàn |
Thôn Triêm Tây - Xã Điện Phương |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23323 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Phong |
Đoạn từ TT Nam Phước (Duy Xuyên) - đến giáp xã Điện Trung
|
1.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23324 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23325 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23326 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23327 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23328 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23329 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23330 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23331 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phong |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23332 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Phong |
đoạn từ trường Trần Hưng Đạo - đến giáp Điện Trung
|
369.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23333 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Trung |
Đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23334 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23335 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23336 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23337 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23338 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23339 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23340 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23341 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23342 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Trung |
đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
369.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23343 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐX1 - Xã Điện Trung |
đoạn từ ĐT610B - đến bưu điện văn hoá thôn Tân Bình
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23344 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ giáp xã Điện Trung - đến UBND xã Điện Quang
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23345 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ UBND xã Điện Quang - đến cuối tuyến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23346 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23347 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23348 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23349 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23350 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23351 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23352 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH10 - Xã Điện Quang |
Đoạn từ xã Điện Trung - đến nhà bà Trần Kim Thanh
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23353 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - về phía Đông (hết địa phận xã Điện Phước)
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23354 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - đến hết trường Junko
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23355 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết trường Junko - đến giáp cầu Bình Long
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23356 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ cầu Bình Long - đến hết nhà thờ Tộc Võ
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23357 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết nhà thờ Tộc Võ - đến giáp đường sắt
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23358 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp xã Điện Thọ (Tràn thoát lũ)
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23359 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp đường thuỷ lợi (cống ông Khuê)
|
833.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23360 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ đường thuỷ lợi (cống ông Khuê) - đến giáp phường Điện An
|
777.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23361 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 - Xã Điện Phước |
Đoạn ĐT609 Điện Phước đi Trạm bơm Hạ Nông Tây - đến giáp xã Điện Hoà
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23362 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường nhựa
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23363 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
592.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23364 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5,5m
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23365 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23366 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23367 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23368 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23369 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23370 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ giáp Tràn thoát lũ - đến hết nhà thờ Tin Lành
|
2.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23371 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ nhà thờ Tin lành - đến giáp xã Điện Hồng
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23372 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Các đoạn đường trong chợ Điện Thọ
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23373 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ đường 609 - đến nghĩa trang liệt sỹ Điện Thọ
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23374 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ Cống Sẻ - đến Cầu Đông Hoà Điện Thọ
|
896.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23375 |
Huyện Điện Bàn |
Các đoạn còn lại - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23376 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ trường Ngô Quyền về phía Bắc (Trường mẫu giáo thôn Kỳ Lam)
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23377 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23378 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp mương thuỷ lợi KN5
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23379 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ mương thuỷ lợi KN5 - đến Cống Rộc Nhành
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23380 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23381 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23382 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23383 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23384 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23385 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23386 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23387 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
357.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23388 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
301.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23389 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Đông Hòa (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23390 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Phong Thử 1 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23391 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Kỳ Lam (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23392 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC ĐT 609 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23393 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ giáp xã Điện Thọ về phía Tây đường - đến hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23394 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ Ngã ba Cẩm Lý Đoạn từ hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam về phía Tây - đến hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23395 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường về phía Tây - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và đường vào đội 3 ở phía Bắc đường
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23396 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và nhà ông Phạm Thế Cảnh (Hương) ở phía Bắc đường về phía Tây - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới ở phía Bắc
|
2.023.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23397 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến về phía Tây - đến hết nhà ông Phạm Ngang ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới đến nhà bà Tâm ở phía Bắc đường
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23398 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hiếu - đến giáp TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc
|
3.395.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23399 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía Đông (dưới mương)
|
1.729.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
23400 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Trương Thị Bàng ở phía Tây (trên mương)
|
1.071.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |