9901 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hà Lương |
Từ giáp nhà ông Hiền Nhị khu 4 - đến nhà ông Thơ khu 2 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9902 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hà Lương |
Từ giáp nhà ông Thơ, khu 2 - đến hết địa phận xã Hà Lương (giáp xã Đại Phạm) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9903 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 319C - Xã Hà Lương |
Từ giáp nhà ông Hiền Nhị khu 4 - đến hết địa phận xã Hà Lương (giáp xã Minh Lương, huyện Đoan Hùng) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9904 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương |
Từ giáp nhà bà Hồng Mùi, khu 4, xã Hà Lương - đến nhà ông Thanh Hương, khu 2 (giáp xã Phụ Khánh cũ) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9905 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương |
Từ giáp nhà ông Công Phú, khu 2 - đến nhà ông Giới khu 2 (giáp xã Phụ Khánh cũ) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9906 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương |
Từ giáp nhà ông Sinh Thêm, khu 1 - đến nhà ông Phu Ngần, khu 1 (giáp xã Đại Phạm) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9907 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương |
Từ nhà bà Minh khu 6 - đến nhà ông Tính Chiến khu 6 (giáp xã Minh Lương, huyện Đoan Hùng) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9908 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Hà Lương |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9909 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hà Lương |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9910 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Hà Lương |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9911 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương |
Từ giáp địa phận xã Xuân Áng - đến giáp nhà ông Quân khu 3, xã Hiền Lương |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9912 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương |
Từ nhà ông Quân khu 3, xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Sơn Hoan, khu 3, xã Hiền Lương |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9913 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sơn Hoan, khu 3, xã Hiền Lương - đến hết nhà ông Dương Hữu Thành khu 6, xxa Hiền Lương |
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9914 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Dương Hữu Thành, khu 6 - đến hết nhà bà Chanh khu 6, xã Hiền Lương |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9915 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà bà Chanh khu 6 - đến giáp cầu Ngòi Vần xã Hiền Lương |
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9916 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ cầu Ngòi Vần xã Hiền Lương - đến hết địa phận xã Hiền Lương (giáp xã Minh Quân - tỉnh Yên Bái) |
1.056.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9917 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Đường huyện - Xã Hiền Lương |
Từ giáp Quốc lộ 32C - đến hết địa phận xã Động Lâm cũ (giáp xã Xuân Áng) |
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9918 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 chợ Hiền Lương - đến nhà ông Yến Hiên khu 9 xã Hiền Lương |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9919 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Yến Hiên khu 9 - Đến hết nhà ông Chính Nhạn, khu 9 xã Hiền Lương |
800.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9920 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Yến Hiên khu 9 (UBDN xã) - đến Đập Ngòi Vần (nhà bà Thanh), xã Hiền Lương |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9921 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Chính Nhạn, khu 9 xã Hiền Lương - đến nhà ông Bình Doanh khu 12, xã Hiền Lương |
436.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9922 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Bình Doanh khu 12, xã Hiền Lương - đến ngã ba đường rẽ đi Ao Giời - Suối Tiên |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9923 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã 3 đường rẽ đi Ao Giời - Suối Tiên - đến Cầu Cây Kéo, xã Hiền Lương |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9924 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ cầu Cây Kéo đi Ao Giời - Suối Tiên - đến giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9925 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ giáp khu 9 xã Xuân Áng - Đến ngã 3 đường rẽ đi Ao Giới - Suối Tiên |
395.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9926 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Đường xã - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C - đến hết nhà ông Hạnh khu 2, xã Hiền Lương |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9927 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường bê tông - Đường xã - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thủy Tâm khu 7 (giáp Quốc lộ 32C) - đến hết nhà bà Nhũ (khu 7) xã Hiền Lương |
509.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9928 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Đường xã - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ trạm điện 4 Tiến Lang đi giáp xã Vân Hội |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9929 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường giao thông liên vùng - Đường xã - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Xuân Áng - Đến QL 32C xã Hiền Lương |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9930 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9931 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9932 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9933 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Xạ |
Từ nhà ông Chức khu 3 (giáp khu 3 xã Phương Viên) - đến đến cổng ông Tuấn khu 3 (giáp khu 5 xã Phương Viên) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9934 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ |
Từ giáp xã Yên Kỳ - đến Đồng Bứa |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9935 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ |
Từ giáp Đồng Bứa - đến cổng trường THCS xã Hương Xạ |
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9936 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ |
Từ giáp cổng trường THCS xã Hương Xạ - đến Cầu Đen (giáp xã Cáo Điền cũ) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9937 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ |
Từ Đầm Tôm khu 10 - đến ngã 4 khu 12 (đường rẽ đi UBND xã Phương Viên) |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9938 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ |
Từ đỉnh Dốc Kẻo (giáp xã Chính Công cũ) - đến ngã 3 nhà ông Liễu khu 7 |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9939 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ |
Từ giáp nhà ông Liễu khu 7 - đến ngã 3 đường tỉnh 314 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9940 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ |
Từ giáp ngã 3 nhà ông Liễu khu 7 - đến nhà ông Thắng khu 3 (giáp xã Phương Viên) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9941 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ |
Từ giáp xã Ấm Hạ - Đến ngã 3 đường TL 320D khu 2, xã Hương Xạ |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9942 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9943 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hương Xạ |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9944 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Hương Xạ |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9945 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Minh Hạc - đến nhà ông Ngọc khu 1 (gốc đa) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9946 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà giáp nhà ông Ngọc khu 1 - đến nhà ông Sắc khu 4 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9947 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sắc khu 4 - đến giáp địa phận xã Mai Tùng cũ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9948 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Minh Hạc đi Yên Luật qua địa phận xã Lang Sơn |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9949 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Bưu điện xã Lang Sơn đi UBND xã - đến đường sắt cắt ngang (giáp nhà ông bà Liên Trung) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9950 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba đường huyện đi Yên Luật |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9951 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Ngọc khu 1 xã Lang Sơn - Đến ngã ba dđường đi Yên Luật |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9952 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9953 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9954 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp Ngòi Giành - đến giáp nhà ông Hồng (Chợ Minh Côi cũ) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9955 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hồng - đến hết nhà ông Nhận xã Minh Côi |
752.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9956 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Nhận xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp xã Văn Lang) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9957 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào chợ Minh Côi) - đến nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9958 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp nhà ông Tiến, xã Văn Lang) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9959 |
Huyện Hạ Hòa |
Xã Minh Côi (xã miền núi) |
Đường từ Quốc lộ 32C đi hết địa phận xã Minh Côi - Đến giáp xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê (Đường ông Ngô Quang Bích) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9960 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hia bên đường liên xã còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9961 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9962 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9963 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp khu 4 thị trấn Hạ Hòa (xưởng Chè Cúc Đạt) - đến Bưu điện Văn hóa xã |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9964 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp Bưu điện Văn hóa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp khu 1 xã Lang Sơn) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9965 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường trục chính xã - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Ngã ba nhà ông Hưng Thủy giáp Quốc lộ 2D - Đến trạm biến áp số 4, thuộc khu 4 xã Minh Hạc (giáp đường tuyến số 5) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9966 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện đi theo tuyến số 5 - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp thị trấn Hạ Hòa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp Lang Sơn) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9967 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9968 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9969 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên |
Đoạn từ nhà ông Trường khu 5 (giáp xã Ấm Hạ) - đến nhà ông Hưng khu 5 (giáp khu 3 xã Hương Xạ) |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9970 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên |
Đoạn từ nhà ông Tuyên khu 3 (giáp khu 3 xã Hương Xạ) - đến hết địa phận xã Phương Viên (giáp xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng) |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9971 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ giáp xã Yên Kỳ - đến giáp xã Gia Điền |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9972 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Chiến khu 5 - đến giáp khu 4 xã Gia Điền |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9973 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Hải Hợp khu 6 xã Phương Viên - đến giáp đội 16 xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9974 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ cây đa ông Hòe khu 6 - đến giáp khu 1, xã Cáo Điền |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9975 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ ngã ba Trường tiểu học và Trung học cơ sở Phương Viên - Đến nhà bà Phú Lạc khu 2, xã Phương Viên |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9976 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Thủy Hưng khu 5, Phương Viên - Đến giáp khu 2, xã Hương Xạ |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9977 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Phương Viên |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9978 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Phương Viên |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9979 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Phương Viên |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9980 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ cống Ngòi Quê - đến đường rẽ vào UBND xã Văn Lang |
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9981 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ vào UBND xã Văn Lang - đến hạt 9 quản lý đường bộ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9982 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào UBND xã Văn Lang) - đến nhà ông Đức Gia, khu 8, xã Văn Lang |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9983 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Đức Gia khu 8, xã Văn Lang - đến nhà ông Tiến, khu 9 xã Văn Lang (giáp xã Minh Côi) và đi xã Bằng Giã |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9984 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9985 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ UBND xã đi khu 1 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9986 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ đường tránh lũ đi NVH khu 2 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9987 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường giao thông liên vùng - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp huyện Cẩm Khê - Đến hết địa phận xã Văn Lang (giáp xã Bằng Giã) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9988 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường nối Tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường nối Tránh lũ gần UBND xã - Đến giáp nhà bà Hoàng Thị Thanh, khu 2 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9989 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9990 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9991 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp Cống Ngòi Trang - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Vụ Cầu cũ) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9992 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp Quốc lộ 2D - đến đường rẽ trường THCS Vĩnh Chân |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9993 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Chân - đến Trạm y tế Vĩnh Chân |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9994 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp Trạm Y tế xã Vĩnh Chân - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Yên Luật) |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9995 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư đường tỉnh 320D (cổng ngân hàng cũ) qua UBND xã - đến Nhà văn hóa khu 9 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9996 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường tỉnh 320D (từ nhà ông Hạnh, khu 7) - đến nhà ông Phách khu 7 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9997 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) |
từ giáp xã Vĩnh Chân cũ - đến Trụ sở UBND xã Vụ Cầu cũ |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9998 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) |
từ giáp UBND xã Vụ Cầu cũ - đến hết địa phận xã Vụ Cầu cũ (giáp huyện Thanh Ba) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
9999 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân |
Từ giáp xã Lang Sơn - Đến Cống Ngòi Trang xã Vĩnh Chân |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10000 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân |
Từ giáp Quốc lộ 2D qua UBND xã - đến giáp xã Yên Luật |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |