STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9501 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Đại Phạm | Từ giáp nhà ông Tuấn Đoàn, khu 5, xã Đại Phạm - đến giáp QL 70 (Km 22) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9502 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Xã Đại Phạm | Từ giáp địa phận xã Đan Thượng - đến nhà ông Cảnh, khu 2, xã Đại Phạm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9503 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Xã Đại Phạm | Từ giáp nhà ông Cảnh, khu 2 - đến giáp nhà bà Tuyên Lý khu 4, xã Đại Phạm (ngã ba đường tỉnh 314) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9504 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Xã Đại Phạm | Từ nhà ông Tuấn khu 7 (giáp Quốc lộ 70) - đến nhà ông Quyên Thảo khu 8 (giáp xã Bằng Luân) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9505 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Xã Đại Phạm | Từ nhà bà Tính khu 7 (giáp Quốc lộ 70) - Đến nhà ông Cươờng (giáp xã Minh Lương) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9506 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Xã Đại Phạm | Từ đường rẽ khu 2 - Đến giáp địa phận xã Tứ Hiệp | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9507 | Huyện Hạ Hòa | Xã Đại Phạm | Đất 2 bên đường liên xã còn lại | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9508 | Huyện Hạ Hòa | Xã Đại Phạm | Đất 2 bên đường liên thôn xóm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9509 | Huyện Hạ Hòa | Xã Đại Phạm | Đất khu vực còn lại | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9510 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thịnh (giáp xã Tứ Hiệp) - đến nhà ông Thơm khu 3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9511 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Thơm khu 3 - đến hết nhà ông Lý khu 3 (Đường rẽ ra kênh Đồng Phai) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9512 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Lý khu 3 (Đường rẽ ra kênh Đồng Phai) - đến hết nhà ông Hoan khu 2 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9513 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường Quốc lộ 2D - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Hoan khu 2 - đến hết Phòng giao dịch Ngân hàng nhà nước xã Đan Thượng | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9514 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ giáp Phòng giao dịch Ngân hàng nhà nước xã Đan Thượng - Đến hết nhà bà Tường khu 2 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9515 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường đê 15 - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ giáp Quốc lộ 2D - Đến cống Cầu Đen khu 12 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9516 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường bê tông - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ giáp Phòng giao dịch Ngân hàng nhà nước xã Đan Thượng - đến Trường THCS xã Đan Thượng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9517 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Đan Thượng (Xã miền núi) | Từ nhà bà Hòa khu 3 - Đến hết địa phận xã Đan Thượng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9518 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Từ giáp nhà ông Lý khu 3 - đến nhà ông Trang khu 6 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9519 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Từ giáp nhà ông Trang khu 6 - đến giáp nhà ông Thắng khu 6 (giáp đường sắt) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9520 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Từ giáp nhà ông Thắng khu 6 (giáp đường sắt) - Đến nhà ông Thủy khu 7 | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9521 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường huyện (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Từ giáp đường sắt - đến nhà ông Nguyên Bút khu 5 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9522 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường huyện (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Từ giáp nhà ông Nguyên Bút khu 4 - đến cầu đập Đầm Phai | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9523 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường huyện (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Từ giáp cầu đập Đầm Phai - đến giáp xã Đại Phạm | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9524 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Đoạn từ nhà văn hóa khu 5 - Đến hết nhà ông Yên khu 4 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9525 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường (Xã Đan Hà cũ) - Xã Đan Thượng | Từ nhà ông Thái khu 6 - đến nhà văn hóa khu 7 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9526 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | Từ đất nhà ông Sâm khu 6 - đến giáp Công ty TNHH Thịnh Long | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9527 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | Từ Công ty TNHH Thịnh Long - Đến hết nhà ông Tám khu 9 (Ngã ba lên đê) | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9528 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | Từ nhà ông Thêm khu 9 (Ngã ba lên đê) - đến tiếp giáp địa phận tỉnh Yên Bái | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9529 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường - Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | Từ nhà bà Mùi khu 11 (đê 15) - Đến nhà ông Thaâm khu 9 (Ngã 3 đê) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9530 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường đê 15 - Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | Từ giáp cống Cầu Đen - Đến nhà bà Mùi khu 13 | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9531 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường trục xã - Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | Từ nhà ông Lập khu 12 - Đến nhà ông Diễn khu 11 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9532 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9533 | Huyện Hạ Hòa | Đất khu vực còn lại - Quốc lộ 2D (Xã Hậu Bổng cũ) - Xã Đan Thượng | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9534 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Gia Điền | Từ giáp xã Ấm Hạ - đến giáp nhà ông Thạo Toan khu 4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9535 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Gia Điền | Từ nhà ông Thạo Toan khu 7 - đến nhà ông Sơn Tưởng khu 4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9536 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Gia Điền | Từ giáp nhà ông Sơn Tưởng khu 4 - đến giáp xã Hà Lương | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9537 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Gia Điền | Từ cổng chùa khu 1 - đến cổng nhà ông Nhặt khu 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9538 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Gia Điền | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9539 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Gia Điền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9540 | Huyện Hạ Hòa | Đất khu vực còn lại - Xã Gia Điền | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9541 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hà Lương | Từ nhà ông Nam Hằng khu 3 (giáp xã Gia Điền) - đến nhà ông Hiền Nhị khu 4 (ngã ba đường rẽ đi xã Minh Lương, huyện Đoan Hùng) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9542 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hà Lương | Từ giáp nhà ông Hiền Nhị khu 4 - đến nhà ông Thơ khu 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9543 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hà Lương | Từ giáp nhà ông Thơ, khu 2 - đến hết địa phận xã Hà Lương (giáp xã Đại Phạm) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9544 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 319C - Xã Hà Lương | Từ giáp nhà ông Hiền Nhị khu 4 - đến hết địa phận xã Hà Lương (giáp xã Minh Lương, huyện Đoan Hùng) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9545 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương | Từ giáp nhà bà Hồng Mùi, khu 4, xã Hà Lương - đến nhà ông Thanh Hương, khu 2 (giáp xã Phụ Khánh cũ) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9546 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương | Từ giáp nhà ông Công Phú, khu 2 - đến nhà ông Giới khu 2 (giáp xã Phụ Khánh cũ) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9547 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương | Từ giáp nhà ông Sinh Thêm, khu 1 - đến nhà ông Phu Ngần, khu 1 (giáp xã Đại Phạm) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9548 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Hà Lương | Từ nhà bà Minh khu 6 - đến nhà ông Tính Chiến khu 6 (giáp xã Minh Lương, huyện Đoan Hùng) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9549 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Hà Lương | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9550 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hà Lương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9551 | Huyện Hạ Hòa | Đất khu vực còn lại - Xã Hà Lương | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9552 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương | Từ giáp địa phận xã Xuân Áng - đến giáp nhà ông Quân khu 3, xã Hiền Lương | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9553 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương | Từ nhà ông Quân khu 3, xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Sơn Hoan, khu 3, xã Hiền Lương | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9554 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Sơn Hoan, khu 3, xã Hiền Lương - đến hết nhà ông Dương Hữu Thành khu 6, xxa Hiền Lương | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9555 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Dương Hữu Thành, khu 6 - đến hết nhà bà Chanh khu 6, xã Hiền Lương | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9556 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà bà Chanh khu 6 - đến giáp cầu Ngòi Vần xã Hiền Lương | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9557 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ cầu Ngòi Vần xã Hiền Lương - đến hết địa phận xã Hiền Lương (giáp xã Minh Quân - tỉnh Yên Bái) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9558 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tránh lũ - Đường huyện - Xã Hiền Lương | Từ giáp Quốc lộ 32C - đến hết địa phận xã Động Lâm cũ (giáp xã Xuân Áng) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9559 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ giáp ngã 3 chợ Hiền Lương - đến nhà ông Yến Hiên khu 9 xã Hiền Lương | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9560 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Yến Hiên khu 9 - Đến hết nhà ông Chính Nhạn, khu 9 xã Hiền Lương | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9561 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ nhà ông Yến Hiên khu 9 (UBDN xã) - đến Đập Ngòi Vần (nhà bà Thanh), xã Hiền Lương | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9562 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Chính Nhạn, khu 9 xã Hiền Lương - đến nhà ông Bình Doanh khu 12, xã Hiền Lương | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9563 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Bình Doanh khu 12, xã Hiền Lương - đến ngã ba đường rẽ đi Ao Giời - Suối Tiên | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9564 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ giáp ngã 3 đường rẽ đi Ao Giời - Suối Tiên - đến Cầu Cây Kéo, xã Hiền Lương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9565 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ cầu Cây Kéo đi Ao Giời - Suối Tiên - đến giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9566 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Đường huyện - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ giáp khu 9 xã Xuân Áng - Đến ngã 3 đường rẽ đi Ao Giới - Suối Tiên | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9567 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường - Đường xã - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ giáp Quốc lộ 32C - đến hết nhà ông Hạnh khu 2, xã Hiền Lương | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9568 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường bê tông - Đường xã - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | Từ nhà ông Thủy Tâm khu 7 (giáp Quốc lộ 32C) - đến hết nhà bà Nhũ (khu 7) xã Hiền Lương | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9569 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Đường xã - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ trạm điện 4 Tiến Lang đi giáp xã Vân Hội | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9570 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường giao thông liên vùng - Đường xã - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | Từ giáp xã Xuân Áng - Đến QL 32C xã Hiền Lương | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9571 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Hiền Lương (Xã miền núi) | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9572 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9573 | Huyện Hạ Hòa | Đất khu vực còn lại - Xã Hiền Lương ( Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9574 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Xạ | Từ nhà ông Chức khu 3 (giáp khu 3 xã Phương Viên) - đến đến cổng ông Tuấn khu 3 (giáp khu 5 xã Phương Viên) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9575 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ | Từ giáp xã Yên Kỳ - đến Đồng Bứa | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9576 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ | Từ giáp Đồng Bứa - đến cổng trường THCS xã Hương Xạ | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9577 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ | Từ giáp cổng trường THCS xã Hương Xạ - đến Cầu Đen (giáp xã Cáo Điền cũ) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9578 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Hương Xạ | Từ Đầm Tôm khu 10 - đến ngã 4 khu 12 (đường rẽ đi UBND xã Phương Viên) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9579 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ | Từ đỉnh Dốc Kẻo (giáp xã Chính Công cũ) - đến ngã 3 nhà ông Liễu khu 7 | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9580 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ | Từ giáp nhà ông Liễu khu 7 - đến ngã 3 đường tỉnh 314 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9581 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ | Từ giáp ngã 3 nhà ông Liễu khu 7 - đến nhà ông Thắng khu 3 (giáp xã Phương Viên) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9582 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ | Từ giáp xã Ấm Hạ - Đến ngã 3 đường TL 320D khu 2, xã Hương Xạ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9583 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường liên xã còn lại - Đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9584 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hương Xạ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9585 | Huyện Hạ Hòa | Đất khu vực còn lại - Xã Hương Xạ | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9586 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp xã Minh Hạc - đến nhà ông Ngọc khu 1 (gốc đa) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9587 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | Từ nhà giáp nhà ông Ngọc khu 1 - đến nhà ông Sắc khu 4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9588 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Sắc khu 4 - đến giáp địa phận xã Mai Tùng cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9589 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường huyện - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp xã Minh Hạc đi Yên Luật qua địa phận xã Lang Sơn | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9590 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | Từ ngã ba Bưu điện xã Lang Sơn đi UBND xã - đến đường sắt cắt ngang (giáp nhà ông bà Liên Trung) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9591 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên xã - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba đường huyện đi Yên Luật | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9592 | Huyện Hạ Hòa | Đất hai bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | Từ ngã ba nhà ông Ngọc khu 1 xã Lang Sơn - Đến ngã ba dđường đi Yên Luật | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9593 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9594 | Huyện Hạ Hòa | Đất khu vực còn lại - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
9595 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) | Từ giáp Ngòi Giành - đến giáp nhà ông Hồng (Chợ Minh Côi cũ) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9596 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) | Từ nhà ông Hồng - đến hết nhà ông Nhận xã Minh Côi | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9597 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Nhận xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp xã Văn Lang) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9598 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) | Từ giáp Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào chợ Minh Côi) - đến nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9599 | Huyện Hạ Hòa | Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) | Từ giáp nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp nhà ông Tiến, xã Văn Lang) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9600 | Huyện Hạ Hòa | Xã Minh Côi (xã miền núi) | Đường từ Quốc lộ 32C đi hết địa phận xã Minh Côi - Đến giáp xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê (Đường ông Ngô Quang Bích) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Hạ Hòa, Phú Thọ: Đoạn Đường - Xã Đại Phạm
Bảng giá đất của huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tại xã Đại Phạm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ở xã Đại Phạm có mức giá 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất hợp lý, phù hợp với nhu cầu phát triển và sinh sống tại nông thôn. Vị trí này nằm gần địa phận xã Đan Thượng và nhà ông Cảnh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối giao thông và tiếp cận các tiện ích cơ bản trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường xã Đại Phạm, huyện Hạ Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai
Bảng Giá Đất Huyện Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ: Xã Đại Phạm
Bảng giá đất tại huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ cho xã Đại Phạm, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 310.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong xã Đại Phạm có mức giá là 310.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, phản ánh sự quan tâm của thị trường bất động sản tại địa phương. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển kinh tế và đầu tư tại xã Đại Phạm trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin hữu ích giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý tại xã Đại Phạm, huyện Hạ Hòa.
Bảng Giá Đất Huyện Hạ Hòa, Phú Thọ: Đất 2 Bên Đường Quốc Lộ 2D - Xã Đan Thượng
Bảng giá đất của huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ cho đất 2 bên đường Quốc lộ 2D tại xã Đan Thượng đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở cho vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp nhà ông Thịnh (giáp xã Tứ Hiệp) đến nhà ông Thơm khu 3 có mức giá là 700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực thuộc xã miền núi, với giá trị đất hợp lý, phản ánh nhu cầu sử dụng đất ở nông thôn. Giá đất tại đây mang lại cơ hội cho những ai tìm kiếm đất để ở hoặc đầu tư với ngân sách phù hợp.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Hạ Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Hạ Hòa, Tỉnh Phú Thọ: Đường Quốc Lộ 2D - Xã Đan Thượng
Bảng giá đất tại huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Quốc lộ 2D - Xã Đan Thượng (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại khu vực.
Vị trí 1: 760.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Quốc lộ 2D có mức giá là 760.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, cho thấy sự phát triển của thị trường bất động sản tại xã Đan Thượng. Mức giá này phản ánh nhu cầu đất ở nông thôn và tiềm năng phát triển kinh tế tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư định giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý tại xã Đan Thượng, huyện Hạ Hòa.
Bảng Giá Đất Huyện Hạ Hòa, Phú Thọ: Đất 2 Bên Đường - Xã Đan Thượng (Xã Miền Núi) - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn tại đoạn đường từ giáp Phòng giao dịch Ngân hàng Nhà nước xã Đan Thượng đến hết nhà bà Tường khu 2 trong xã Đan Thượng đã được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí dọc theo đoạn đường trong xã Đan Thượng, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 630.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm trên đoạn đường từ giáp Phòng giao dịch Ngân hàng Nhà nước xã Đan Thượng đến hết nhà bà Tường khu 2. Mức giá tại vị trí này là 630.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị của khu vực dựa trên vị trí và điều kiện hiện tại.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất cho đoạn đường trong xã Đan Thượng. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị bất động sản trong khu vực.