10101 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10102 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hương Xạ |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10103 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Hương Xạ |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10104 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Minh Hạc - đến nhà ông Ngọc khu 1 (gốc đa)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10105 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ nhà giáp nhà ông Ngọc khu 1 - đến nhà ông Sắc khu 4
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10106 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Sắc khu 4 - đến giáp địa phận xã Mai Tùng cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10107 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Minh Hạc đi Yên Luật qua địa phận xã Lang Sơn
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10108 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Bưu điện xã Lang Sơn đi UBND xã - đến đường sắt cắt ngang (giáp nhà ông bà Liên Trung)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10109 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba đường huyện đi Yên Luật
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10110 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Ngọc khu 1 xã Lang Sơn - Đến ngã ba dđường đi Yên Luật
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10111 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10112 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10113 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp Ngòi Giành - đến giáp nhà ông Hồng (Chợ Minh Côi cũ)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10114 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Hồng - đến hết nhà ông Nhận xã Minh Côi
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10115 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Nhận xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp xã Văn Lang)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10116 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào chợ Minh Côi) - đến nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10117 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp nhà ông Tiến, xã Văn Lang)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10118 |
Huyện Hạ Hòa |
Xã Minh Côi (xã miền núi) |
Đường từ Quốc lộ 32C đi hết địa phận xã Minh Côi - Đến giáp xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê (Đường ông Ngô Quang Bích)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10119 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hia bên đường liên xã còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10120 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10121 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10122 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp khu 4 thị trấn Hạ Hòa (xưởng Chè Cúc Đạt) - đến Bưu điện Văn hóa xã
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10123 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp Bưu điện Văn hóa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp khu 1 xã Lang Sơn)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10124 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường trục chính xã - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Ngã ba nhà ông Hưng Thủy giáp Quốc lộ 2D - Đến trạm biến áp số 4, thuộc khu 4 xã Minh Hạc (giáp đường tuyến số 5)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10125 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện đi theo tuyến số 5 - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
Từ giáp thị trấn Hạ Hòa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp Lang Sơn)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10126 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10127 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10128 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên |
Đoạn từ nhà ông Trường khu 5 (giáp xã Ấm Hạ) - đến nhà ông Hưng khu 5 (giáp khu 3 xã Hương Xạ)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10129 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên |
Đoạn từ nhà ông Tuyên khu 3 (giáp khu 3 xã Hương Xạ) - đến hết địa phận xã Phương Viên (giáp xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10130 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ giáp xã Yên Kỳ - đến giáp xã Gia Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10131 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Chiến khu 5 - đến giáp khu 4 xã Gia Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10132 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Hải Hợp khu 6 xã Phương Viên - đến giáp đội 16 xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10133 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ cây đa ông Hòe khu 6 - đến giáp khu 1, xã Cáo Điền
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10134 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ ngã ba Trường tiểu học và Trung học cơ sở Phương Viên - Đến nhà bà Phú Lạc khu 2, xã Phương Viên
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10135 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên |
Từ nhà ông Thủy Hưng khu 5, Phương Viên - Đến giáp khu 2, xã Hương Xạ
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10136 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Phương Viên |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10137 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Phương Viên |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10138 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Phương Viên |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10139 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ cống Ngòi Quê - đến đường rẽ vào UBND xã Văn Lang
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10140 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ vào UBND xã Văn Lang - đến hạt 9 quản lý đường bộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10141 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào UBND xã Văn Lang) - đến nhà ông Đức Gia, khu 8, xã Văn Lang
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10142 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Đức Gia khu 8, xã Văn Lang - đến nhà ông Tiến, khu 9 xã Văn Lang (giáp xã Minh Côi) và đi xã Bằng Giã
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10143 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10144 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ UBND xã đi khu 1
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10145 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ đường tránh lũ đi NVH khu 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10146 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường giao thông liên vùng - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Từ giáp huyện Cẩm Khê - Đến hết địa phận xã Văn Lang (giáp xã Bằng Giã)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10147 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường nối Tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường nối Tránh lũ gần UBND xã - Đến giáp nhà bà Hoàng Thị Thanh, khu 2
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10148 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10149 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10150 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp Cống Ngòi Trang - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Vụ Cầu cũ)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10151 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giáp Quốc lộ 2D - đến đường rẽ trường THCS Vĩnh Chân
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10152 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Chân - đến Trạm y tế Vĩnh Chân
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10153 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ giáp Trạm Y tế xã Vĩnh Chân - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Yên Luật)
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10154 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã tư đường tỉnh 320D (cổng ngân hàng cũ) qua UBND xã - đến Nhà văn hóa khu 9
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10155 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường tỉnh 320D (từ nhà ông Hạnh, khu 7) - đến nhà ông Phách khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10156 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) |
từ giáp xã Vĩnh Chân cũ - đến Trụ sở UBND xã Vụ Cầu cũ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10157 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) |
từ giáp UBND xã Vụ Cầu cũ - đến hết địa phận xã Vụ Cầu cũ (giáp huyện Thanh Ba)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10158 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân |
Từ giáp xã Lang Sơn - Đến Cống Ngòi Trang xã Vĩnh Chân
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10159 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân |
Từ giáp Quốc lộ 2D qua UBND xã - đến giáp xã Yên Luật
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10160 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân |
Từ nhà ông Khan khu 2 - đến giáp kênh Lửa Việt (giáp xã Lang Sơn)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10161 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vĩnh Chân |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10162 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10163 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Vĩnh Chân |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10164 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp xã Bằng Giã - đến cổng nhà ông Đường Ngà khu 7
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10165 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10166 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp xã Bằng Giã - đến Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10167 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10168 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 70B - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Xuân Áng)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10169 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - Đến đường nối QL 70B xã Vô Tranh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10170 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ ngã ba QL 70B - Đến giáp địa phận xã Xuân Áng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10171 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10172 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10173 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10174 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cầu Lường - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến nhà ông Thuần khu 17, xã Xuân Áng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10175 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Long Huệ (khu 6) xã Xuân Áng - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10176 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp Ngân Hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng - đến hết ngã ba đường sang xóm ông Bách khu 10 xã Xuân Áng
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10177 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp ngã 3 đường sang xóm ông Bách khu 10 - đến ngã 3 cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10178 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10179 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10180 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Quân Khê)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10181 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ côổng nhà ông Huệ khu 10 - Đến ông Dũng khu 15 xã Xuân Áng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10182 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ ngã tư khu 10 (quán ông Hoà) - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10183 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thủy (Tuyên) khu 11 qua nhà Văn hóa khu 11 - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10184 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - đến Cầu Lường xã Xuân Áng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10185 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C - đến Trường Mầm non khu 2 (Chuế Lưu cũ)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10186 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến nhà ông Thuần khu 17 xã Xuân Áng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10187 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Dùng khu 15 xã Xuân Áng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10188 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 17 - đến Trạm Y tế xã Lâm Lợi cũ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10189 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 18 qua UBND xã - đến ngã ba đường tránh lũ khu 15, xã Lâm Lợi cũ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10190 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10191 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10192 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
138.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10193 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vinh Lan - đến giáp xã Đan Thượng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10194 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Y Sơn cũ - đến đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10195 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh - đến giáp xã Lệnh Khanh cũ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10196 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
từ nhà ông Gấm, khu 12, xã Y Sơn - Đến nhà ông Chính Phương khu 9
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10197 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Đường Quốc lộ 2D giáp thị trấn Hạ Hòa - đến giáp nhà ông Gấm, khu 12
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10198 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (Quốc lộ 2D) - đến ngã tư Đồng Đình khu 7
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10199 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2D - đến nhà ông Thăng khu 4
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10200 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Khanh Tần khu 3 - Đến nhà ông Huề khu 1, giáp xã Đan Thượng
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |