Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
10101 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã còn lại - Đường tỉnh 320D - Xã Hương Xạ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10102 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Hương Xạ 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10103 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Hương Xạ 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10104 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) Từ giáp xã Minh Hạc - đến nhà ông Ngọc khu 1 (gốc đa) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10105 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) Từ nhà giáp nhà ông Ngọc khu 1 - đến nhà ông Sắc khu 4 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10106 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Sắc khu 4 - đến giáp địa phận xã Mai Tùng cũ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10107 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) Từ giáp xã Minh Hạc đi Yên Luật qua địa phận xã Lang Sơn 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10108 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) Từ ngã ba Bưu điện xã Lang Sơn đi UBND xã - đến đường sắt cắt ngang (giáp nhà ông bà Liên Trung) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10109 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) Đoạn từ đường sắt - đến ngã ba đường huyện đi Yên Luật 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10110 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) Từ ngã ba nhà ông Ngọc khu 1 xã Lang Sơn - Đến ngã ba dđường đi Yên Luật 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10111 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10112 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Lang Sơn (Xã miền núi) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10113 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) Từ giáp Ngòi Giành - đến giáp nhà ông Hồng (Chợ Minh Côi cũ) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10114 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) Từ nhà ông Hồng - đến hết nhà ông Nhận xã Minh Côi 564.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10115 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Minh Côi (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Nhận xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp xã Văn Lang) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10116 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) Từ giáp Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào chợ Minh Côi) - đến nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10117 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Minh Côi (Xã miền núi) Từ giáp nhà văn hóa khu 4, xã Minh Côi - đến hết địa phận xã Minh Côi (giáp nhà ông Tiến, xã Văn Lang) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10118 Huyện Hạ Hòa Xã Minh Côi (xã miền núi) Đường từ Quốc lộ 32C đi hết địa phận xã Minh Côi - Đến giáp xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê (Đường ông Ngô Quang Bích) 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10119 Huyện Hạ Hòa Đất hia bên đường liên xã còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10120 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Côi (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10121 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Minh Côi (Xã miền núi) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10122 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) Từ giáp khu 4 thị trấn Hạ Hòa (xưởng Chè Cúc Đạt) - đến Bưu điện Văn hóa xã 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10123 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) Từ giáp Bưu điện Văn hóa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp khu 1 xã Lang Sơn) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10124 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường trục chính xã - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) Ngã ba nhà ông Hưng Thủy giáp Quốc lộ 2D - Đến trạm biến áp số 4, thuộc khu 4 xã Minh Hạc (giáp đường tuyến số 5) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10125 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện đi theo tuyến số 5 - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) Từ giáp thị trấn Hạ Hòa - đến hết địa phận xã Minh Hạc (giáp Lang Sơn) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10126 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10127 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Minh Hạc (Xã miền núi) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10128 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên Đoạn từ nhà ông Trường khu 5 (giáp xã Ấm Hạ) - đến nhà ông Hưng khu 5 (giáp khu 3 xã Hương Xạ) 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10129 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Phương Viên Đoạn từ nhà ông Tuyên khu 3 (giáp khu 3 xã Hương Xạ) - đến hết địa phận xã Phương Viên (giáp xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng) 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10130 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên Từ giáp xã Yên Kỳ - đến giáp xã Gia Điền 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10131 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên Từ nhà ông Chiến khu 5 - đến giáp khu 4 xã Gia Điền 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10132 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên Từ nhà ông Hải Hợp khu 6 xã Phương Viên - đến giáp đội 16 xã Phúc Lai, huyện Đoan Hùng 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10133 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên Từ cây đa ông Hòe khu 6 - đến giáp khu 1, xã Cáo Điền 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10134 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên Từ ngã ba Trường tiểu học và Trung học cơ sở Phương Viên - Đến nhà bà Phú Lạc khu 2, xã Phương Viên 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10135 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Phương Viên Từ nhà ông Thủy Hưng khu 5, Phương Viên - Đến giáp khu 2, xã Hương Xạ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10136 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Phương Viên 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10137 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Phương Viên 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10138 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Phương Viên 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10139 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Từ cống Ngòi Quê - đến đường rẽ vào UBND xã Văn Lang 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10140 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Từ giáp đường rẽ vào UBND xã Văn Lang - đến hạt 9 quản lý đường bộ 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10141 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Từ Quốc lộ 32C (ngã ba đường rẽ vào UBND xã Văn Lang) - đến nhà ông Đức Gia, khu 8, xã Văn Lang 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10142 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Đức Gia khu 8, xã Văn Lang - đến nhà ông Tiến, khu 9 xã Văn Lang (giáp xã Minh Côi) và đi xã Bằng Giã 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10143 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10144 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Từ UBND xã đi khu 1 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10145 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên thôn - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Từ đường tránh lũ đi NVH khu 2 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10146 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường giao thông liên vùng - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Từ giáp huyện Cẩm Khê - Đến hết địa phận xã Văn Lang (giáp xã Bằng Giã) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10147 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường nối Tránh lũ - Xã Văn Lang (Xã miền núi) Đất hai bên đường nối Tránh lũ gần UBND xã - Đến giáp nhà bà Hoàng Thị Thanh, khu 2 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10148 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10149 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Văn Lang (Xã miền núi) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10150 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) Từ giáp Cống Ngòi Trang - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Vụ Cầu cũ) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10151 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) Từ ngã 3 giáp Quốc lộ 2D - đến đường rẽ trường THCS Vĩnh Chân 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10152 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) Từ giáp đường rẽ vào trường THCS Vĩnh Chân - đến Trạm y tế Vĩnh Chân 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10153 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) Từ giáp Trạm Y tế xã Vĩnh Chân - đến hết địa phận xã Vĩnh Chân (giáp xã Yên Luật) 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10154 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) Từ ngã tư đường tỉnh 320D (cổng ngân hàng cũ) qua UBND xã - đến Nhà văn hóa khu 9 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10155 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) Từ ngã ba đường tỉnh 320D (từ nhà ông Hạnh, khu 7) - đến nhà ông Phách khu 7 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10156 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) từ giáp xã Vĩnh Chân cũ - đến Trụ sở UBND xã Vụ Cầu cũ 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10157 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân (Xã Trung du) từ giáp UBND xã Vụ Cầu cũ - đến hết địa phận xã Vụ Cầu cũ (giáp huyện Thanh Ba) 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10158 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Vĩnh Chân Từ giáp xã Lang Sơn - Đến Cống Ngòi Trang xã Vĩnh Chân 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10159 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân Từ giáp Quốc lộ 2D qua UBND xã - đến giáp xã Yên Luật 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10160 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân Từ nhà ông Khan khu 2 - đến giáp kênh Lửa Việt (giáp xã Lang Sơn) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10161 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vĩnh Chân 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10162 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10163 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Vĩnh Chân 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10164 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ giáp xã Bằng Giã - đến cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10165 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ giáp cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10166 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ giáp xã Bằng Giã - đến Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10167 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10168 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ Quốc lộ 70B - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Xuân Áng) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10169 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) Từ giáp xã Bằng Giã - Đến đường nối QL 70B xã Vô Tranh 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10170 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) Từ ngã ba QL 70B - Đến giáp địa phận xã Xuân Áng 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10171 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10172 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10173 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10174 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp cầu Lường - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến nhà ông Thuần khu 17, xã Xuân Áng 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10175 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ nhà ông Long Huệ (khu 6) xã Xuân Áng - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng 528.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10176 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp Ngân Hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng - đến hết ngã ba đường sang xóm ông Bách khu 10 xã Xuân Áng 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10177 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp ngã 3 đường sang xóm ông Bách khu 10 - đến ngã 3 cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10178 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10179 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10180 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp nhà bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Quân Khê) 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10181 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ côổng nhà ông Huệ khu 10 - Đến ông Dũng khu 15 xã Xuân Áng 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10182 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ ngã tư khu 10 (quán ông Hoà) - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10183 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ nhà ông Thủy (Tuyên) khu 11 qua nhà Văn hóa khu 11 - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10184 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp xã Bằng Giã - đến Cầu Lường xã Xuân Áng 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10185 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp Quốc lộ 32C - đến Trường Mầm non khu 2 (Chuế Lưu cũ) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10186 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp xã Hiền Lương - Đến nhà ông Thuần khu 17 xã Xuân Áng 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10187 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Dùng khu 15 xã Xuân Áng 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10188 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 17 - đến Trạm Y tế xã Lâm Lợi cũ 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10189 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 18 qua UBND xã - đến ngã ba đường tránh lũ khu 15, xã Lâm Lợi cũ 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10190 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10191 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10192 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) 138.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10193 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ nhà ông Vinh Lan - đến giáp xã Đan Thượng 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10194 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ giáp xã Y Sơn cũ - đến đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10195 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh - đến giáp xã Lệnh Khanh cũ 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10196 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) từ nhà ông Gấm, khu 12, xã Y Sơn - Đến nhà ông Chính Phương khu 9 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10197 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Đường Quốc lộ 2D giáp thị trấn Hạ Hòa - đến giáp nhà ông Gấm, khu 12 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10198 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ ngã ba (Quốc lộ 2D) - đến ngã tư Đồng Đình khu 7 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10199 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ Quốc lộ 2D - đến nhà ông Thăng khu 4 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10200 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ nhà ông Khanh Tần khu 3 - Đến nhà ông Huề khu 1, giáp xã Đan Thượng 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn