STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hương | Đoạn từ nhà ông Đoài xóm 2 - đến hết nhà ông Bốn xóm 8 | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
802 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Hương | Đoạn từ nhà ông Khanh xóm 5 - đến hết nhà ông Sảo xóm 11 | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
803 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Hương | Khu vực 1 (xóm: 2, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13) | 495.000 | 358.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
804 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Hương | Khu vực 2 (xóm: 3, 14) | 385.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
805 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Hương | Khu vực 3 (các xóm còn lại) | 330.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
806 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Long | Đoạn từ cầu ông Bàng - đến cầu bà Tý xóm 7 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
807 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Long | Đoạn từ cầu bà Tý xóm 7 - đến cầu ông Tín xóm 18 | 770.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
808 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Long | Đoạn từ cầu ông Tín xóm 18 - đến đê dự phòng | 660.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
809 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Long | Đoạn từ cầu ông Hoàn xóm 8 - đến ngã ba ông Mầu | 605.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
810 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Long | Khu vực 1 (xóm: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19) | 495.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
811 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Long | Khu vực 2 (xóm 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 20, 21, 22) | 385.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
812 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Giao Long | Khu vực 3 (các xóm còn lại) | 330.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
813 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long | Đoạn từ cổng chào xã - đến ngã tư cống Kem | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
814 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long | Đoạn từ ngã tư cống Kem - đến giáp thổ ông Chiểu đội 5 | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
815 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long | Đoạn từ thổ ông Chiểu đội 5 - đến hết thổ ông Thơ đội 5 | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
816 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long | Đoạn từ ngã tư cống Kem - đến giáp thổ ông Huệ đội 10 | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
817 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã, liên xã - Xã Bạch Long | Đoạn từ hết thổ ông Huệ đội 10 - đến trường Mầm non Sơn Ca | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
818 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Long | Khu vực 1 (xóm: Liên Hoan, Liên Hải, Hải Ninh, Trung Đường, Xuân Ninh) | 495.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
819 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Long | Khu vực 2 (xóm: Hoành Tiến, Hải Yến, Thành Tiến) | 385.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
820 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Long | Khu vực 3 (các xóm còn lại) | 330.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
821 | Huyện Giao Thủy | Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân | Đoạn từ giáp xã Giao Tiến (xóm 10) - đến giáp trường Tiểu học | 660.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
822 | Huyện Giao Thủy | Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân | Đoạn từ trường Tiểu học - đến cầu ông Bách xóm 6 | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
823 | Huyện Giao Thủy | Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân | Đoạn từ cầu ông Bách xóm 6 - đến giáp xã Giao Thịnh | 660.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
824 | Huyện Giao Thủy | Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân | Đoạn từ cầu chợ xã - đến ngã ba ông Vận | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
825 | Huyện Giao Thủy | Đường Tiến Thịnh - Xã Bạch Tân | Đoạn từ ngã ba ông Vận - đến giáp xã Giao Yến | 660.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
826 | Huyện Giao Thủy | Đường liên xã - Xã Bạch Tân | Đoạn từ cầu Lò Ngói - đến xóm 12 giáp xã Giao Yến | 660.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
827 | Huyện Giao Thủy | Đường liên thôn - Xã Bạch Tân | Đoạn từ ngã ba ông Vận - đến ngã ba ông Cường xóm 12 | 660.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
828 | Huyện Giao Thủy | Đường trục thôn - Xã Bạch Tân | Đoạn từ máy xát ông Lai xóm 6 - đến đê 50 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
829 | Huyện Giao Thủy | Đường trục thôn - Xã Bạch Tân | Đoạn từ cống bà tròn - đến đê 50 | 550.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
830 | Huyện Giao Thủy | Đường trục thôn - Xã Bạch Tân | Đoạn từ trạm y tế xã - đến trạm điện số 1 | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
831 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Tân | Khu vực 1 (xóm 6, 8) | 495.000 | 385.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
832 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Tân | Khu vực 2 (xóm 1, 7, 10,11, 12) | 385.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
833 | Huyện Giao Thủy | Các khu dân cư còn lại - Xã Bạch Tân | Khu vực 3 (các xóm còn lại) | 330.000 | 275.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
834 | Huyện Giao Thủy | Khu công nghiệp Thịnh Lâm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
835 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
836 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa |
837 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
838 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
839 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
840 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Khu vực còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
841 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
842 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Khu vực còn lại | 50.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
843 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất làm muối |
844 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Khu vực còn lại | 45.000 | - | - | - | - | Đất làm muối |
845 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Trong khu dân cư | 75.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
846 | Huyện Giao Thủy | Huyện Giao Thủy | Khu vực còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất nông nghiệp khác |
Bảng Giá Đất Nam Định - Huyện Giao Thủy: Khu Công Nghiệp Thịnh Lâm
Bảng giá đất tại khu công nghiệp Thịnh Lâm, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp mức giá cho loại đất sản xuất, kinh doanh nông thôn trong khu vực công nghiệp Thịnh Lâm, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán hoặc đầu tư vào khu vực này.
Vị trí 1: 1.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu công nghiệp Thịnh Lâm có mức giá là 1.400.000 VNĐ/m². Đây là giá trị tiêu chuẩn được áp dụng cho loại đất sản xuất, kinh doanh nông thôn trong khu vực công nghiệp này, phản ánh giá trị của đất trong khu công nghiệp Thịnh Lâm.
Bảng giá đất theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND và Quyết định sửa đổi bổ sung số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu công nghiệp Thịnh Lâm. Việc nắm rõ giá trị này sẽ giúp các cá nhân và tổ chức có quyết định đầu tư hoặc mua bán đất chính xác và hợp lý.
Bảng Giá Đất Nam Định - Huyện Giao Thủy: Đất Trồng Lúa
Bảng giá đất trồng lúa tại huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, đã được cập nhật theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá này cung cấp mức giá cho loại đất trồng lúa trong khu dân cư, giúp người dân và nhà đầu tư có thông tin rõ ràng về giá trị đất để đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 75.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đất trồng lúa có mức giá là 75.000 VNĐ/m². Đây là giá trị tiêu chuẩn được áp dụng cho loại đất này trong khu dân cư, phản ánh giá trị thực tế của đất trồng lúa tại khu vực này.
Bảng giá đất trồng lúa theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND và Quyết định sửa đổi bổ sung số 19/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại huyện Giao Thủy. Việc nắm rõ giá trị này giúp hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất trồng lúa.