Bảng giá đất Thành phố Kon Tum Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Thành phố Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Kon Tum là: 9.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Kon Tum là: 1.437.238
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2902 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2903 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang Từ cầu số 1 - Cầu số 2 520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2904 Thành phố Kon Tum Xã Vinh Quang Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2905 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2906 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2907 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2908 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện 208.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2909 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2910 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2911 Thành phố Kon Tum Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2912 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2913 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết Cầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2914 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết Cầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2915 Thành phố Kon Tum Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2916 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2917 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng Ranh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi) 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2918 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng Ngã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng 208.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2919 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng UBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2920 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng Suối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa 104.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2921 Thành phố Kon Tum Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng) 520.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2922 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2923 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa Cầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2924 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa Ngã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2925 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm 88.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2926 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Ngã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn) 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2927 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Điểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2928 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Ngã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2929 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2930 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2931 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa Từ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn 64.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2932 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2933 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Ranh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn 1.120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2934 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Từ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm 640.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2935 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Từ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2936 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2937 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo) 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2938 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm Từ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2939 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm Từ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8 176.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2940 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm 92.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2941 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm 80.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2942 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2943 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2944 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Các đường trong khu dân cư Hoàng Thành 320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2945 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Ngã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2946 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Từ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2947 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Các đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2948 Thành phố Kon Tum Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng Trục đường chính 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2949 Thành phố Kon Tum Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng Các tuyến còn lại 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2950 Thành phố Kon Tum Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng Từ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai 56.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2951 Thành phố Kon Tum Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng Các tuyến còn lại 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2952 Thành phố Kon Tum Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng 52.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2953 Thành phố Kon Tum Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2954 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các phường) Đất trồng lúa nước 2 vụ 39.000 - - - - Đất trồng lúa
2955 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các phường) Đất trồng lúa nước 1 vụ 28.000 - - - - Đất trồng lúa
2956 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các xã) Đất trồng lúa nước 2 vụ 38.000 - - - - Đất trồng lúa
2957 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các xã) Đất trồng lúa nước 1 vụ 26.000 - - - - Đất trồng lúa
2958 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các phường) 25.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2959 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các xã) 24.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
2960 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các phường) 20.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2961 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các xã) 18.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
2962 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum Toàn bộ các xã, phường 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
2963 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các phường) 32.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
2964 Thành phố Kon Tum TP. Kon Tum (Tại các xã) 22.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản

Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Đất Trồng Lúa Tại Các Phường

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho loại đất trồng lúa nước 2 vụ tại các phường đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho loại đất trồng lúa trong khu vực thành phố, phản ánh giá trị và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quản lý đất đai.

Vị trí 1: 39.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên địa bàn Thành phố Kon Tum có mức giá cao nhất là 39.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất trồng lúa nước 2 vụ tại các phường, phản ánh giá trị cao nhất trong khu vực thành phố.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị của đất trồng lúa tại các phường của Thành phố Kon Tum. Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong việc quản lý và sử dụng đất hiệu quả, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị của loại đất này trong khu vực thành phố.


Bảng Giá Đất Trồng Lúa TP. Kon Tum

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho loại đất trồng lúa đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất trồng lúa nước 2 vụ tại các xã trong TP. Kon Tum, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của loại đất này.

Vị trí 1: 38.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đất trồng lúa nước 2 vụ tại các xã của TP. Kon Tum có mức giá là 38.000 VNĐ/m². Đây là mức giá chung cho loại đất trồng lúa trong khu vực này, phản ánh giá trị đất trồng lúa nước 2 vụ. Mức giá này có thể ảnh hưởng bởi các yếu tố như điều kiện đất đai, quy hoạch và khả năng sản xuất nông nghiệp của từng khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất trồng lúa tại TP. Kon Tum. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trồng lúa theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Rừng Sản Xuất TP. Kon Tum

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho loại đất rừng sản xuất đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất rừng sản xuất cho toàn bộ các xã và phường trong TP. Kon Tum, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được giá trị của loại đất này trong khu vực.

Vị trí 1: 9.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên toàn bộ các xã và phường của TP. Kon Tum có mức giá là 9.000 VNĐ/m². Đây là mức giá chung cho loại đất rừng sản xuất, phản ánh giá trị đất rừng trong khu vực. Mức giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như vị trí cụ thể, điều kiện địa lý và quy hoạch sử dụng đất của từng khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị của đất rừng sản xuất tại TP. Kon Tum. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất rừng theo từng khu vực cụ thể.