2801 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2802 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Khu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2803 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2804 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2805 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Các khu còn lại thôn Tân An
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2806 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim |
Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2807 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim |
Các khu còn lại trong thôn
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2808 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2809 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2810 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2811 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2812 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2813 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2814 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2815 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2816 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2817 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang |
Từ cầu số 1 - Cầu số 2
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2818 |
Thành phố Kon Tum |
Xã Vinh Quang |
Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ))
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2819 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2820 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay |
Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2821 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2822 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong |
Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2823 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong |
Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2824 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong |
Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2825 |
Thành phố Kon Tum |
Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2826 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2827 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết |
Cầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2828 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết |
Cầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2829 |
Thành phố Kon Tum |
Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2830 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2831 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng |
Ranh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2832 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng |
Ngã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2833 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng |
UBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2834 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng |
Suối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2835 |
Thành phố Kon Tum |
Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng) |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2836 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2837 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa |
Cầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2838 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa |
Ngã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2839 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa |
Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2840 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa |
Ngã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2841 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa |
Điểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2842 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa |
Ngã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2843 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa |
Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2844 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa |
Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2845 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa |
Từ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2846 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2847 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm |
Ranh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2848 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm |
Từ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2849 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm |
Từ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2850 |
Thành phố Kon Tum |
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm |
Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2851 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm |
Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2852 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm |
Từ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2853 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm |
Từ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2854 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm |
|
92.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2855 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2856 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2857 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm |
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2858 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm |
Các đường trong khu dân cư Hoàng Thành
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2859 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm |
Ngã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2860 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm |
Từ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2861 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm |
Các đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2862 |
Thành phố Kon Tum |
Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng |
Trục đường chính
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2863 |
Thành phố Kon Tum |
Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng |
Các tuyến còn lại
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2864 |
Thành phố Kon Tum |
Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng |
Từ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2865 |
Thành phố Kon Tum |
Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng |
Các tuyến còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2866 |
Thành phố Kon Tum |
Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng |
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2867 |
Thành phố Kon Tum |
Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
2868 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình |
Ranh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 2
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2869 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình |
Đất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 2
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2870 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình |
Cống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2871 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình |
Đường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2872 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2873 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình |
Đoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2874 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình |
Đoạn đường thôn PleiCho và thôn 5
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2875 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình |
Đường vào UBND xã Hòa Bình
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2876 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình |
Từ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2877 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình |
|
68.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2878 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2879 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2880 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2881 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2882 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim |
Ranh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2883 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim |
Cây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2884 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim |
Quán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2885 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim |
Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2886 |
Thành phố Kon Tum |
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim |
Hội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2887 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2888 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Khu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2889 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2890 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2891 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim |
Các khu còn lại thôn Tân An
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2892 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim |
Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2893 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim |
Các khu còn lại trong thôn
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2894 |
Thành phố Kon Tum |
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2895 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2896 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2897 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2898 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2899 |
Thành phố Kon Tum |
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà |
Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2900 |
Thành phố Kon Tum |
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà |
|
44.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |