Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Thành phố Kon Tum Kon Tum

Giá đất cao nhất tại Thành phố Kon Tum là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Kon Tum là: 9.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Kon Tum là: 1.437.238
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2701 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình Đoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
2702 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình Đoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
2703 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình Đường vào UBND xã Hòa Bình 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
2704 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình Từ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi 150.000 - - - - Đất ở nông thôn
2705 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình 85.000 - - - - Đất ở nông thôn
2706 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
2707 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình 55.000 - - - - Đất ở nông thôn
2708 Thành phố Kon Tum Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
2709 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình 55.000 - - - - Đất ở nông thôn
2710 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Ranh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2711 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Cây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
2712 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Quán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim 500.000 - - - - Đất ở nông thôn
2713 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2714 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Hội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
2715 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2716 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim Khu vực trung tâm (từ ngã ba thôn Tân An - tỉnh lộ 671) - Đến quán Sáng, Bích và từ ngã ba nhà Ông Thủy Đến đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
2717 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim Đường đất rẽ vào nhà ông Phạm Tư - Lô Cao su 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
2718 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2719 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim Các khu còn lại thôn Tân An 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2720 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
2721 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim Các khu còn lại trong thôn 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2722 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
2723 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà Cầu Chà Mòn - Đến đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
2724 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà Từ đường vào trường tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng - Hết cầu Đăk Kơ Wet 470.000 - - - - Đất ở nông thôn
2725 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà Từ Cầu Đăk Kơ Wet - Hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang 340.000 - - - - Đất ở nông thôn
2726 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà Từ hết ngã tư đường vào thôn Đăk Hưng, thôn Kon Rơ Lang - Hết cầu Đăk Rê 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2727 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà Từ hết cầu Đăk Rê - Hết ranh giới xã Đăk Blà 105.000 - - - - Đất ở nông thôn
2728 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà 55.000 - - - - Đất ở nông thôn
2729 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2730 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
2731 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang Từ cầu số 1 - Cầu số 2 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
2732 Thành phố Kon Tum Xã Vinh Quang Cầu Loh Rẽ - Đến Cầu Đắk Cấm (Đường từ làng Plei Đôn đi Trung tâm xã Ngọc Bay (tỉnh lộ 666 cũ)) 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
2733 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
2734 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay Ranh giới xã Vinh Quang - Ranh giới xã Kroong 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
2735 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
2736 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong Ranh giới xã Ngọc Bay - Trạm y tế công trình thủy điện 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
2737 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong Trạm y tế công trình thủy điện - Hết ranh giới xã Kroong 240.000 - - - - Đất ở nông thôn
2738 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong Đường vào các khu công nhân công trình thủy điện Plei Krông 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
2739 Thành phố Kon Tum Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong 90.000 - - - - Đất ở nông thôn
2740 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2741 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết Cầu Đăk Tía - Cầu sắt trại giống 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2742 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết Cầu sắt trại giống - Hết ranh giới xã Đoàn Kết và xã Ya Chim 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2743 Thành phố Kon Tum Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2744 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2745 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng Ranh giới P. Lê Lợi và xã Chư Hreng - Ngã ba đường vào làng Plei Groi (đường đi UBND phường Lê Lợi) 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2746 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng Ngã ba đường vào làng PleiGroi - UBND xã Chư Hreng 260.000 - - - - Đất ở nông thôn
2747 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng UBND xã Chư Hreng - Suối Đắk Lái 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2748 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng Suối Đắk Lái - Giáp ranh giới xã Đăk RơWa 130.000 - - - - Đất ở nông thôn
2749 Thành phố Kon Tum Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng) 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
2750 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
2751 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa Cầu treo KonKlo - Ngã ba Trạm y tế xã 270.000 - - - - Đất ở nông thôn
2752 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa Ngã ba Trạm y tế xã - Trụ sở UBND xã 200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2753 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum Kơ Nâm 110.000 - - - - Đất ở nông thôn
2754 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Ngã ba Trạm Y tế xã - Thôn Kon Tum KPơng 2 (điểm trường thôn) 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2755 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Điểm trường thôn Kon Tum KPơng 2 - Hết thôn Kon Tum KNâm 2 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2756 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Ngã ba Trạm Y tế xã - Suối Đăk Rơ Wa 120.000 - - - - Đất ở nông thôn
2757 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Suối Đăk Rơ Wa - Thôn Kon JơRi và Thôn Kon KTu 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
2758 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa Trụ sở UBND xã - Nghĩa địa thôn Kon Tum KNâm 2 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2759 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa Từ nhà ông Tài - Nhà ông Nguyễn Chu Toàn 80.000 - - - - Đất ở nông thôn
2760 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
2761 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Ranh giới xã Đăk Cấm và P. Duy Tân - Đến ngã tư đường vào kho đạn 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2762 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Từ ngã tư đường vào kho đạn - Đến đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2763 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Từ đầu trụ sở UBND xã Đăk Cấm - Đến ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671( đồng ruộng) 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
2764 Thành phố Kon Tum Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (đồng ruộng) - Đến ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
2765 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm Từ ngã ba giao nhau giữa đường Võ Nguyên Giáp và Tỉnh lộ 671 (khu vực đồng ruộng) - Đến Hết ranh giới xã Đăk Cấm (đường đi xã Ngọc Réo) 550.000 - - - - Đất ở nông thôn
2766 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm Từ ranh giới P. Trường Chinh - Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn 350.000 - - - - Đất ở nông thôn
2767 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm Từ Ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Ngã tư thôn 9, thôn 8 220.000 - - - - Đất ở nông thôn
2768 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm 115.000 - - - - Đất ở nông thôn
2769 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm 100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2770 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2771 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2772 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Các đường trong khu dân cư Hoàng Thành 400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2773 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Ngã tư thôn 9, thôn 8 - Đi ngã ba thôn 9 cầu tràn xã Đăk Blà 300.000 - - - - Đất ở nông thôn
2774 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Từ ngã tư tuyến 2 đường vào kho đạn - Đi cầu tràn xã Đăk Blà 270.000 - - - - Đất ở nông thôn
2775 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm Các đoạn đường còn lại thuộc khu vực thôn 9 135.000 - - - - Đất ở nông thôn
2776 Thành phố Kon Tum Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng Trục đường chính 75.000 - - - - Đất ở nông thôn
2777 Thành phố Kon Tum Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng Các tuyến còn lại 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2778 Thành phố Kon Tum Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng Từ cổng chào Rơ Wăk - Quán bà Lai 70.000 - - - - Đất ở nông thôn
2779 Thành phố Kon Tum Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng Các tuyến còn lại 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2780 Thành phố Kon Tum Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng 65.000 - - - - Đất ở nông thôn
2781 Thành phố Kon Tum Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng 60.000 - - - - Đất ở nông thôn
2782 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình Ranh giới phường Trần Hưng Đạo - Đất dòng tu thôn 2 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2783 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình Đất dòng tu thôn 2 - Cống nước thôn 2 720.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2784 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình Cống nước thôn 2 - Đường vào mỏ đá Sao Mai 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2785 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình Đường vào mỏ đá Sao Mai - Hết ranh giới xã Hòa Bình 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2786 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình Đoạn từ giáp phường Trần Hưng Đạo - Ngã ba đập Đăk Yên 132.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2787 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình Đoạn từ ngã ba đập Đăk Yên - Ngã ba đi thôn Plei Cho và thôn 5 108.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2788 Thành phố Kon Tum Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình Đoạn đường thôn PleiCho và thôn 5 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2789 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình Đường vào UBND xã Hòa Bình 68.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2790 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình Từ ngã ba thôn 4, thôn 2 - Đến trường Nguyễn Văn Trỗi 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2791 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình 68.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2792 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2793 Thành phố Kon Tum Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2794 Thành phố Kon Tum Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình 108.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2795 Thành phố Kon Tum Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình 44.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2796 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Ranh giới xã Đoàn Kết - Cây xăng xã Ya Chim 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2797 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Cây xăng xã Ya Chim - Quán cà phê Hoa Tím 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2798 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Quán cà phê Hoa Tím - Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2799 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Trụ sở Nông trường Cao su Ia Chim - Hội trường thôn Nghĩa An 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
2800 Thành phố Kon Tum Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim Hội trường thôn Nghĩa An - Ngã ba KLâuLah 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Xã Hòa Bình

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho khu vực nông thôn thuộc Xã Hòa Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực nông thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 85.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Xã Hòa Bình, từ đường vào UBND xã Hòa Bình, có mức giá là 85.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất nông thôn tại khu vực này, nơi có điều kiện cơ sở hạ tầng và tiện ích còn hạn chế. Giá đất ở đây cho thấy sự phù hợp cho các dự án phát triển nông thôn hoặc đầu tư dài hạn, với giá cả hợp lý cho người mua và nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Hòa Bình, Thành phố Kon Tum. Hiểu rõ giá trị tại khu vực nông thôn là cần thiết cho các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Đường Số 1 - Xã Hòa Bình

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho đường số 1 - Xã Hòa Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường số 1, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường số 1 - Xã Hòa Bình, từ ngã ba thôn 4, thôn 2 đến trường Nguyễn Văn Trỗi, có mức giá là 150.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho toàn bộ khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn, nơi có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông còn hạn chế hơn so với các khu vực đô thị.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường số 1 - Xã Hòa Bình, Thành phố Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành phố Kon Tum: Đường Số 2 - Xã Hòa Bình

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho Đường Số 2, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 85.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Số 2, Xã Hòa Bình có mức giá là 85.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cụ thể trong đoạn đường này, phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn. Mức giá này cho thấy sự hợp lý và khả năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Số 2, Xã Hòa Bình, Thành phố Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành phố Kon Tum: Đường Số 3 - Xã Hòa Bình

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho Đường Số 3, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá cũng như quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 80.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Số 3, Xã Hòa Bình có mức giá là 80.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cụ thể cho khu vực này, phản ánh giá trị thực tế của đất ở nông thôn tại đoạn đường. Mức giá này cho thấy sự hợp lý và khả năng phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Số 3, Xã Hòa Bình, Thành phố Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Kon Tum: Khu Vực Nông Thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình

Bảng giá đất của Thành phố Kon Tum cho các khu vực nông thôn thuộc Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất đai và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán.

Vị trí 1: 55.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các khu vực nông thôn thuộc Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình có mức giá là 55.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho toàn bộ khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn nơi điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông còn hạn chế hơn so với các khu vực đô thị. Giá đất tại đây thấp hơn so với các khu vực đô thị do yếu tố phát triển cơ sở hạ tầng và mật độ dân cư còn thấp.

Bảng giá đất theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình, Thành phố Kon Tum. Việc nắm rõ giá trị tại các khu vực nông thôn hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.