ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Kon Tum Kon Tum
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Kon Tum
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện Sa Thầy
Huyện Ngọc Hồi
Huyện Kon Rẫy
Huyện Kon Plông
Huyện Đăk Tô
Huyện Đăk Hà
Huyện Đăk Glei
La H'drai
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
A Dừa
A Gió
A Khanh
A Ninh
An Dương Vương
Âu Cơ
Ba Đình
Bà Huyện Thanh Quan
Bà Triệu
Bắc Kạn
Bạch Đằng
Bạch Thái Bưởi
Bế Văn Đàn
Bùi Công Trừng
Bùi Đạt
Bùi Hữu Nghĩa
Bùi Thị Xuân
Bùi Văn Nê
Bùi Xuân Phái
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim
Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết
Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong
Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay
Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang
Cầm Bá Thước
Cao Bá Quát
Cao Thắng
Cao Văn Ngọc
Cao Xuân Huy
Chế Lan Viên
Chu Văn An
Chu Văn Tấn
Cù Chính Lan
Cù Huy Cận
Dã Tượng
Đàm Quang Trung
Đặng Dung
Đặng Tất
Đặng Thai Mai
Đặng Thái Thân
Đặng Thái Thuyến
Đặng Tiến Đông
Đặng Trần Côn
Đặng Xuân Phong
Đào Đình Luyện
Đào Duy Anh
Đào Duy Từ
Diên Hồng
Đinh Công Tráng
Đinh Gia Khánh
Đinh Núp
Đinh Tiên Hoàng
Đỗ Ngọc Thạch
Đỗ Nhuận
Đỗ Xuân Hợp
Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Đoàn Khuê
Đoàn Thị Điểm
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo
Đống Đa
Đồng Nai
Dương Bạch Mai
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đường bao khu dân cư phía Nam
Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng)
Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Dương Đình Nghệ
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng
Đường nội bộ
Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)
Dương Quảng Hàm
Đường quy hoạch
Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9
Đường quy hoạch số 6
Dương Văn Huân
Duy Tân
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình
Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình
Giáp Văn Cương
Hà Huy Giáp
Hà Huy Tập
Hai Bà Trưng
Hàm Nghi
Hàn Mặc Tử
Hồ Quý Ly
Hồ Trọng Hiếu
Hồ Tùng Mậu
Hồ Văn Huê
Hồ Xuân Hương
Hoàng Diệu
Hoàng Hoa Thám
Hoàng Thị Loan
Hoàng Văn Thái
Hoàng Văn Thụ
Hồng Bàng
Hùng Vương
Huỳnh Đăng Thơ
Huỳnh Thúc Kháng
Huỳnh Văn Nghệ
Khu công nghiệp, cụm công nghiệp thuộc các phường
Kim Đồng
Kơ Pa Kơ Lơng
Lạc Long Quân
Lê Chân
Lê Đình Chinh
Lê Đức Thọ
Lê Hoàn
Lê Hồng Phong
Lê Hữu Trác
Lê Lai
Lê Lợi
Lê Ngọc Hân
Lê Niệm
Lê Quý Đôn
Lê Thanh Nghị
Lê Thị Hồng Gấm
Lê Thị Riêng
Lê Thời Hiến
Lê Trọng Tấn
Lê Văn An
Lê Văn Hiến
Lê Văn Huân
Lê Văn Hưu
Lê Văn Tám
Lê Văn Việt
Lê Viết Lượng
Lương Đình Của
Lương Khánh Thiện
Lương Ngọc Quyến
Lương Ngọc Tốn
Lương Thế Vinh
Lương Văn Can
Lưu Trọng Lư
Lý Nam Đế
Lý Thái Tổ
Lý Thường Kiệt
Lý Tự Trọng
Mạc Đĩnh Chi
Mai Hắc Đế
Mai Xuân Thưởng
Nam Cao
Ngô Đức Đệ
Ngô Đức Kế
Ngô Gia Khảm
Ngô Gia Tự
Ngô Mây
Ngô Miên
Ngô Quyền
Ngô Sỹ Liên
Ngô Tất Tố
Ngô Thì Nhậm
Ngô Tiến Dũng
Ngô Văn Sở
Ngụy Như Kon Tum
Nguyễn Bá Ngọc
Nguyễn Bặc
Nguyễn Bình
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Cảnh Chân
Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chích
Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Du
Nguyễn Đức Cảnh
Nguyễn Gia Thiều
Nguyễn Huệ
Nguyễn Hữu Cầu
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Huy Lung
Nguyễn Khắc Viện
Nguyễn Khuyến
Nguyễn Lân
Nguyễn Lữ
Nguyễn Lương Bằng
Nguyễn Nhạc
Nguyễn Nhu
Nguyễn Phan Vinh
Nguyễn Sinh Sắc
Nguyễn Sơn
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Học
Nguyễn Thị Cái
Nguyễn Thị Cương
Nguyễn Thị Định
Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyễn Thiện Thuật
Nguyễn Thông
Nguyễn Thượng Hiền
Nguyễn Trác
Nguyễn Trãi
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Trung Trực
Nguyễn Trường Tộ
Nguyễn Văn Cừ
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Huyên
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Trỗi
Nguyễn Viết Xuân
Nguyễn Xuân Việt
Nhất Chi Mai
Nơ Trang Long
Nông Quốc Chấn
Ông Ích Khiêm
Phạm Hồng Thái
Phạm Kiệt
Phạm Ngọc Thạch
Phạm Ngũ Lão
Phạm Phú Thứ
Phạm Văn Đồng
Phan Anh
Phan Bội Châu
Phan Chu Trinh
Phan Đăng Lưu
Phan Đình Giót
Phan Đình Phùng
Phan Huy Chú
Phan Kế Bính
Phan Kế Toại
Phan Ngọc Hiển
Phan Văn Bảy
Phan Văn Trị
Phan Văn Viêm
Phó Đức Chính
Phù Đổng
Phùng Hưng
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà
Siu Blêh
Song Hào
Sư Vạn Hạnh
Tạ Quang Bửu
Tản Đà
Tăng Bạt Hổ
Thạch Lam
Thái Phiên
Thi Sách
Thoại Ngọc Hầu
Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết
Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng
Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng
Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng
Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Thu Bồn
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng
Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa
Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim
Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay
Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang
Tô Hiến Thành
Tô Hiệu
Tố Hữu
Tô Ký
Tô Vĩnh Diện
Tôn Đản
Tôn Đức Thắng
Tôn Thất Tùng
TP. Kon Tum
TP. Kon Tum (Tại các phường)
TP. Kon Tum (Tại các xã)
Trần Bình Trọng
Trần Cao Vân
Trần Đại Nghĩa
Trần Đăng Ninh
Trần Đức Thảo
Trần Dũng
Trần Duy Hưng
Trần Hoàn
Trần Hưng Đạo
Trần Hữu Trang
Trần Huy Liệu
Trần Khánh Dư
Trần Khát Chân
Trần Kiên
Trần Nguyên Hãn
Trần Nhân Tông
Trần Nhật Duật
Trần Phú
Trần Quang Diệu
Trần Quang Khải
Trần Quốc Hoàn
Trần Quốc Toản
Trần Quý Cáp
Trần Tế Xương
Trần Tử Bình
Trần Văn Hai
Trần Văn Ơn
Trần Văn Trà
Triệu Việt Vương
Trường Chinh
Trương Đăng Quế
Trương Định
Trương Hán Siêu
Trương Quang Trọng
Trường Sa
Trương Vĩnh Ký
Tuệ Tĩnh
U Re
Văn Cao
Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm
Võ Thị Sáu
Võ Văn Dũng
Võ Văn Tần
Vương Thừa Vũ
Wừu
Xã Vinh Quang
Xuân Diệu
Y Bó
Y Chở
Y Đôn
Y Nhất
Yết Kiêu
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Kon Tum
Giá đất cao nhất tại Thành phố Kon Tum là:
20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Kon Tum là:
9.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Kon Tum là:
1.437.238
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
2.964
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
2401
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 218
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2402
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 307
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2403
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 482
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2404
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 591
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2405
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2406
Thành phố Kon Tum
Chu Văn Tấn
Đỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 10
2.400.000
1.560.000
1.080.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2407
Thành phố Kon Tum
Lê Trọng Tấn
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2408
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Toàn bộ
400.000
264.000
179.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2409
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Hẻm 08
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2410
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Hẻm 57
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2411
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Hẻm 67
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2412
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2413
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Nguyễn Sinh Sắc - Hết
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2414
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 125
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2415
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 54
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2416
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 106
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2417
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 122
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2418
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 24
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2419
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2420
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 21
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2421
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 29
360.000
232.000
160.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2422
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 44
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2423
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 64
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2424
Thành phố Kon Tum
Đỗ Ngọc Thạch
Từ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương
2.800.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
2425
Thành phố Kon Tum
Phạm Ngọc Thạch
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2426
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thái
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2427
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thái
Hẻm 36
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2428
Thành phố Kon Tum
Phạm Hồng Thái
Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2429
Thành phố Kon Tum
Phạm Hồng Thái
Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2430
Thành phố Kon Tum
Phạm Hồng Thái
Hẻm 40
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2431
Thành phố Kon Tum
Hoàng Hoa Thám
Lê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2432
Thành phố Kon Tum
Hoàng Hoa Thám
Bùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2433
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thân
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2434
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thân
Hẻm 02
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2435
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thân
Hẻm 06
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2436
Thành phố Kon Tum
Cao Thắng
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2437
Thành phố Kon Tum
Cao Thắng
Hẻm 01
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2438
Thành phố Kon Tum
Cao Thắng
Hẻm 17
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2439
Thành phố Kon Tum
Tô Hiến Thành
Toàn bộ
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2440
Thành phố Kon Tum
Tô Hiến Thành
Hẻm 99
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2441
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp
1.760.000
1.144.000
792.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2442
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2443
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2444
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà)
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2445
Thành phố Kon Tum
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng
Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2446
Thành phố Kon Tum
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Từ QL 14 - Cầu tràn
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2447
Thành phố Kon Tum
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1
168.000
160.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2448
Thành phố Kon Tum
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah
160.000
152.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2449
Thành phố Kon Tum
Trần Đức Thảo
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2450
Thành phố Kon Tum
Lương Khánh Thiện
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2451
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Gia Thiều
Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2452
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Gia Thiều
Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2453
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Gia Thiều
Hẻm 60
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2454
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Toàn bộ
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2455
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 208
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2456
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 200
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2457
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 105
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2458
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 72
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2459
Thành phố Kon Tum
Lê Đức Thọ
Toàn bộ
840.000
544.000
376.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2460
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Hữu Thọ
Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2461
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Hữu Thọ
Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2462
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Hữu Thọ
Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây
1.040.000
680.000
464.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2463
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thông
Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2464
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thông
Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2465
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Nguyễn Huệ - Ngô Quyền
8.000.000
5.200.000
3.592.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2466
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Ngô Quyền - Lê Lợi
10.000.000
6.504.000
4.488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2467
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Lê Lợi - Phan Chu Trinh
9.200.000
5.984.000
4.128.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2468
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 08
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2469
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 27
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2470
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 32
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2471
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 73
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2472
Thành phố Kon Tum
Phạm Phú Thứ
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2473
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2474
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2475
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Trần Nhật Duật - Hết
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2476
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 23
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2477
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 31
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2478
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 79
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2479
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 95
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2480
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 22
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2481
Thành phố Kon Tum
Cầm Bá Thước
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2482
Thành phố Kon Tum
Mai Xuân Thưởng
Từ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2483
Thành phố Kon Tum
Mai Xuân Thưởng
Từ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2484
Thành phố Kon Tum
Mai Xuân Thưởng
Hẻm 62
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2485
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thuyến
Trương Định - Dã Tượng
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2486
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thuyến
Dã Tượng - Hết
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2487
Thành phố Kon Tum
Tuệ Tĩnh
Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2488
Thành phố Kon Tum
Ngô Tất Tố
Lê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm
12.800.000
8.320.000
5.744.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2489
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Từ số nhà 01 - Nguyễn Huệ
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2490
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Từ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng
1.760.000
1.144.000
792.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2491
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Từ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2492
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Hết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2493
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Hẻm 01
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2494
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Giáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2495
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2496
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Nguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2497
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Bùi Văn Nê - Hết đường
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2498
Thành phố Kon Tum
Phan Kế Toại
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2499
Thành phố Kon Tum
Trần Quốc Toản
Toàn bộ
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2500
Thành phố Kon Tum
Lương Ngọc Tốn
Toàn bộ
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
2501
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 218
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2502
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 307
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2503
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 482
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2504
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm 591
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2505
Thành phố Kon Tum
Duy Tân
Hẻm bên cạnh Hội trường thôn Kon Tu II
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2506
Thành phố Kon Tum
Chu Văn Tấn
Đỗ Nhuận - Nhà công vụ Sư đoàn 10
2.400.000
1.560.000
1.080.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2507
Thành phố Kon Tum
Lê Trọng Tấn
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2508
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Toàn bộ
400.000
264.000
179.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2509
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Hẻm 08
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2510
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Hẻm 57
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2511
Thành phố Kon Tum
Võ Văn Tần
Hẻm 67
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2512
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Sinh Sắc
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2513
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Nguyễn Sinh Sắc - Hết
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2514
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 125
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2515
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 54
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2516
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 106
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2517
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 122
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2518
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Tập
Hẻm 24
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2519
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Nguyễn Văn Linh - Nguyễn Thông
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2520
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 21
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2521
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 29
360.000
232.000
160.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2522
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 44
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2523
Thành phố Kon Tum
Đặng Tất
Hẻm 64
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2524
Thành phố Kon Tum
Đỗ Ngọc Thạch
Từ đường Trường Sa - Đến đường Nguyễn Thị Cương
2.800.000
-
-
-
-
Đất SX-KD đô thị
2525
Thành phố Kon Tum
Phạm Ngọc Thạch
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2526
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thái
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2527
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thái
Hẻm 36
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2528
Thành phố Kon Tum
Phạm Hồng Thái
Phan Đình Phùng - Nguyễn Thị Minh Khai
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2529
Thành phố Kon Tum
Phạm Hồng Thái
Nguyễn Thị Minh Khai - Hoàng Thị Loan
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2530
Thành phố Kon Tum
Phạm Hồng Thái
Hẻm 40
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2531
Thành phố Kon Tum
Hoàng Hoa Thám
Lê Hồng Phong - Bùi Thị Xuân
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2532
Thành phố Kon Tum
Hoàng Hoa Thám
Bùi Thị Xuân - Nguyễn Bỉnh Khiêm
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2533
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thân
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2534
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thân
Hẻm 02
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2535
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thân
Hẻm 06
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2536
Thành phố Kon Tum
Cao Thắng
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2537
Thành phố Kon Tum
Cao Thắng
Hẻm 01
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2538
Thành phố Kon Tum
Cao Thắng
Hẻm 17
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2539
Thành phố Kon Tum
Tô Hiến Thành
Toàn bộ
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2540
Thành phố Kon Tum
Tô Hiến Thành
Hẻm 99
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2541
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ Phan Đình Phùng - Suối Đắk Láp
1.760.000
1.144.000
792.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2542
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ Suối Đắk Láp - Hết đất nhà Ông Hà Kim Long
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2543
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ hết đất nhà ông Hà Kim Long - Đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2544
Thành phố Kon Tum
Tôn Đức Thắng
Từ đường đi vào CCN-TTCN Thanh Trung - Hết ranh giới phường Ngô Mây (Giáp xã Đắk La, huyện Đắk Hà)
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2545
Thành phố Kon Tum
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng
Từ đường Tôn Đức Thắng đến CCN - TTCN Thanh Trung
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2546
Thành phố Kon Tum
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Từ QL 14 - Cầu tràn
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2547
Thành phố Kon Tum
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Từ Cầu tràn - Ngã ba kênh N1
168.000
160.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2548
Thành phố Kon Tum
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Đường trong các khu dân cư còn lại thôn Plei Trum Đắk Choah
160.000
152.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2549
Thành phố Kon Tum
Trần Đức Thảo
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2550
Thành phố Kon Tum
Lương Khánh Thiện
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2551
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Gia Thiều
Lê Hồng Phong - Nguyễn Thượng Hiền
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2552
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Gia Thiều
Nguyễn Thượng Hiền - Hết đường
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2553
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Gia Thiều
Hẻm 60
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2554
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Toàn bộ
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2555
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 208
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2556
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 200
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2557
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 105
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2558
Thành phố Kon Tum
Huỳnh Đăng Thơ
Hẻm 72
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2559
Thành phố Kon Tum
Lê Đức Thọ
Toàn bộ
840.000
544.000
376.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2560
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Hữu Thọ
Từ Phan Đình Phùng - Phan Kế Bính
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2561
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Hữu Thọ
Từ Phan Kế Bính - Hội trường tổ 1
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2562
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Hữu Thọ
Từ Hội trường tổ 1 - Hết ranh giới phường Ngô Mây
1.040.000
680.000
464.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2563
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thông
Từ đường Trần Đại Nghĩa - Đến đường Hồ Quý Ly
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2564
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thông
Từ đường Hồ Quý Ly - Đến Hết đường
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2565
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Nguyễn Huệ - Ngô Quyền
8.000.000
5.200.000
3.592.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2566
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Ngô Quyền - Lê Lợi
10.000.000
6.504.000
4.488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2567
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Lê Lợi - Phan Chu Trinh
9.200.000
5.984.000
4.128.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2568
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 08
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2569
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 27
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2570
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 32
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2571
Thành phố Kon Tum
Hoàng Văn Thụ
Hẻm 73
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2572
Thành phố Kon Tum
Phạm Phú Thứ
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2573
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2574
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2575
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Trần Nhật Duật - Hết
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2576
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 23
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2577
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 31
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2578
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 79
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2579
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 95
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2580
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thiện Thuật
Hẻm 22
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2581
Thành phố Kon Tum
Cầm Bá Thước
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2582
Thành phố Kon Tum
Mai Xuân Thưởng
Từ Nguyễn Văn Linh - Đến đường Phan Văn Viêm
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2583
Thành phố Kon Tum
Mai Xuân Thưởng
Từ đường Phan Văn Viêm - Đến Hết
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2584
Thành phố Kon Tum
Mai Xuân Thưởng
Hẻm 62
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2585
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thuyến
Trương Định - Dã Tượng
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2586
Thành phố Kon Tum
Đặng Thái Thuyến
Dã Tượng - Hết
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2587
Thành phố Kon Tum
Tuệ Tĩnh
Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2588
Thành phố Kon Tum
Ngô Tất Tố
Lê Hồng Phong - Đoàn Thị Điểm
12.800.000
8.320.000
5.744.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2589
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Từ số nhà 01 - Nguyễn Huệ
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2590
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Từ Nguyễn Huệ - Kơ Pa Kơ Lơng
1.760.000
1.144.000
792.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2591
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Từ Kơ Pa Kơ Lơng - Hết đường nhựa
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2592
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Hết đường nhựa - Đường bao khu dân cư phía Bắc
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2593
Thành phố Kon Tum
Lý Thái Tổ
Hẻm 01
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2594
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Giáp tường rào của Công ty cao su Kon Tum - Trần Khánh Dư
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2595
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Trần Khánh Dư - Nguyễn Thiện Thuật
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2596
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Nguyễn Thiện Thuật - Bùi Văn Nê
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2597
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Trường Tộ
Bùi Văn Nê - Hết đường
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2598
Thành phố Kon Tum
Phan Kế Toại
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2599
Thành phố Kon Tum
Trần Quốc Toản
Toàn bộ
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2600
Thành phố Kon Tum
Lương Ngọc Tốn
Toàn bộ
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1
...
24
25
26
...
30
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất