ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Kon Tum Kon Tum
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Kon Tum
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện Sa Thầy
Huyện Ngọc Hồi
Huyện Kon Rẫy
Huyện Kon Plông
Huyện Đăk Tô
Huyện Đăk Hà
Huyện Đăk Glei
La H'drai
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
A Dừa
A Gió
A Khanh
A Ninh
An Dương Vương
Âu Cơ
Ba Đình
Bà Huyện Thanh Quan
Bà Triệu
Bắc Kạn
Bạch Đằng
Bạch Thái Bưởi
Bế Văn Đàn
Bùi Công Trừng
Bùi Đạt
Bùi Hữu Nghĩa
Bùi Thị Xuân
Bùi Văn Nê
Bùi Xuân Phái
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim
Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết
Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong
Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay
Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang
Cầm Bá Thước
Cao Bá Quát
Cao Thắng
Cao Văn Ngọc
Cao Xuân Huy
Chế Lan Viên
Chu Văn An
Chu Văn Tấn
Cù Chính Lan
Cù Huy Cận
Dã Tượng
Đàm Quang Trung
Đặng Dung
Đặng Tất
Đặng Thai Mai
Đặng Thái Thân
Đặng Thái Thuyến
Đặng Tiến Đông
Đặng Trần Côn
Đặng Xuân Phong
Đào Đình Luyện
Đào Duy Anh
Đào Duy Từ
Diên Hồng
Đinh Công Tráng
Đinh Gia Khánh
Đinh Núp
Đinh Tiên Hoàng
Đỗ Ngọc Thạch
Đỗ Nhuận
Đỗ Xuân Hợp
Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Đoàn Khuê
Đoàn Thị Điểm
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo
Đống Đa
Đồng Nai
Dương Bạch Mai
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đường bao khu dân cư phía Nam
Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng)
Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Dương Đình Nghệ
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng
Đường nội bộ
Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)
Dương Quảng Hàm
Đường quy hoạch
Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9
Đường quy hoạch số 6
Dương Văn Huân
Duy Tân
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình
Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình
Giáp Văn Cương
Hà Huy Giáp
Hà Huy Tập
Hai Bà Trưng
Hàm Nghi
Hàn Mặc Tử
Hồ Quý Ly
Hồ Trọng Hiếu
Hồ Tùng Mậu
Hồ Văn Huê
Hồ Xuân Hương
Hoàng Diệu
Hoàng Hoa Thám
Hoàng Thị Loan
Hoàng Văn Thái
Hoàng Văn Thụ
Hồng Bàng
Hùng Vương
Huỳnh Đăng Thơ
Huỳnh Thúc Kháng
Huỳnh Văn Nghệ
Khu công nghiệp, cụm công nghiệp thuộc các phường
Kim Đồng
Kơ Pa Kơ Lơng
Lạc Long Quân
Lê Chân
Lê Đình Chinh
Lê Đức Thọ
Lê Hoàn
Lê Hồng Phong
Lê Hữu Trác
Lê Lai
Lê Lợi
Lê Ngọc Hân
Lê Niệm
Lê Quý Đôn
Lê Thanh Nghị
Lê Thị Hồng Gấm
Lê Thị Riêng
Lê Thời Hiến
Lê Trọng Tấn
Lê Văn An
Lê Văn Hiến
Lê Văn Huân
Lê Văn Hưu
Lê Văn Tám
Lê Văn Việt
Lê Viết Lượng
Lương Đình Của
Lương Khánh Thiện
Lương Ngọc Quyến
Lương Ngọc Tốn
Lương Thế Vinh
Lương Văn Can
Lưu Trọng Lư
Lý Nam Đế
Lý Thái Tổ
Lý Thường Kiệt
Lý Tự Trọng
Mạc Đĩnh Chi
Mai Hắc Đế
Mai Xuân Thưởng
Nam Cao
Ngô Đức Đệ
Ngô Đức Kế
Ngô Gia Khảm
Ngô Gia Tự
Ngô Mây
Ngô Miên
Ngô Quyền
Ngô Sỹ Liên
Ngô Tất Tố
Ngô Thì Nhậm
Ngô Tiến Dũng
Ngô Văn Sở
Ngụy Như Kon Tum
Nguyễn Bá Ngọc
Nguyễn Bặc
Nguyễn Bình
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Cảnh Chân
Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chích
Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Du
Nguyễn Đức Cảnh
Nguyễn Gia Thiều
Nguyễn Huệ
Nguyễn Hữu Cầu
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Huy Lung
Nguyễn Khắc Viện
Nguyễn Khuyến
Nguyễn Lân
Nguyễn Lữ
Nguyễn Lương Bằng
Nguyễn Nhạc
Nguyễn Nhu
Nguyễn Phan Vinh
Nguyễn Sinh Sắc
Nguyễn Sơn
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Học
Nguyễn Thị Cái
Nguyễn Thị Cương
Nguyễn Thị Định
Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyễn Thiện Thuật
Nguyễn Thông
Nguyễn Thượng Hiền
Nguyễn Trác
Nguyễn Trãi
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Trung Trực
Nguyễn Trường Tộ
Nguyễn Văn Cừ
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Huyên
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Trỗi
Nguyễn Viết Xuân
Nguyễn Xuân Việt
Nhất Chi Mai
Nơ Trang Long
Nông Quốc Chấn
Ông Ích Khiêm
Phạm Hồng Thái
Phạm Kiệt
Phạm Ngọc Thạch
Phạm Ngũ Lão
Phạm Phú Thứ
Phạm Văn Đồng
Phan Anh
Phan Bội Châu
Phan Chu Trinh
Phan Đăng Lưu
Phan Đình Giót
Phan Đình Phùng
Phan Huy Chú
Phan Kế Bính
Phan Kế Toại
Phan Ngọc Hiển
Phan Văn Bảy
Phan Văn Trị
Phan Văn Viêm
Phó Đức Chính
Phù Đổng
Phùng Hưng
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà
Siu Blêh
Song Hào
Sư Vạn Hạnh
Tạ Quang Bửu
Tản Đà
Tăng Bạt Hổ
Thạch Lam
Thái Phiên
Thi Sách
Thoại Ngọc Hầu
Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết
Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng
Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng
Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng
Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Thu Bồn
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng
Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa
Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim
Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay
Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang
Tô Hiến Thành
Tô Hiệu
Tố Hữu
Tô Ký
Tô Vĩnh Diện
Tôn Đản
Tôn Đức Thắng
Tôn Thất Tùng
TP. Kon Tum
TP. Kon Tum (Tại các phường)
TP. Kon Tum (Tại các xã)
Trần Bình Trọng
Trần Cao Vân
Trần Đại Nghĩa
Trần Đăng Ninh
Trần Đức Thảo
Trần Dũng
Trần Duy Hưng
Trần Hoàn
Trần Hưng Đạo
Trần Hữu Trang
Trần Huy Liệu
Trần Khánh Dư
Trần Khát Chân
Trần Kiên
Trần Nguyên Hãn
Trần Nhân Tông
Trần Nhật Duật
Trần Phú
Trần Quang Diệu
Trần Quang Khải
Trần Quốc Hoàn
Trần Quốc Toản
Trần Quý Cáp
Trần Tế Xương
Trần Tử Bình
Trần Văn Hai
Trần Văn Ơn
Trần Văn Trà
Triệu Việt Vương
Trường Chinh
Trương Đăng Quế
Trương Định
Trương Hán Siêu
Trương Quang Trọng
Trường Sa
Trương Vĩnh Ký
Tuệ Tĩnh
U Re
Văn Cao
Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm
Võ Thị Sáu
Võ Văn Dũng
Võ Văn Tần
Vương Thừa Vũ
Wừu
Xã Vinh Quang
Xuân Diệu
Y Bó
Y Chở
Y Đôn
Y Nhất
Yết Kiêu
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Kon Tum
Giá đất cao nhất tại Thành phố Kon Tum là:
20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Kon Tum là:
9.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Kon Tum là:
1.437.238
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
2.964
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1901
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng
13.200.000
8.584.000
5.920.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1902
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Kơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ
12.400.000
8.064.000
5.560.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1903
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng
8.800.000
5.720.000
3.944.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1904
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ
6.400.000
4.160.000
2.872.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1905
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học
7.200.000
4.680.000
3.232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1906
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Nguyễn Thái Học - Hết
2.800.000
1.824.000
1.248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1907
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 104
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1908
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 192
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1909
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 160
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1910
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 208
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1911
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 219
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1912
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 249
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1913
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 249/9
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1914
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 249/2
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1915
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 428
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1916
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 338
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1917
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 279
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1918
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 461
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1919
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 461/6
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1920
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 141
640.000
416.000
280.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1921
Thành phố Kon Tum
Bùi Đạt
Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1922
Thành phố Kon Tum
Bùi Đạt
Lê Viết Lượng - Bắc Kạn
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1923
Thành phố Kon Tum
Lý Nam Đế
Toàn bộ
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1924
Thành phố Kon Tum
Mai Hắc Đế
Từ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1925
Thành phố Kon Tum
Mai Hắc Đế
Từ Đinh Công Tráng - Hết đường
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1926
Thành phố Kon Tum
Mai Hắc Đế
Hẻm 99
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1927
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1928
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84)
1.120.000
728.000
504.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1929
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107)
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1930
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1931
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo
8.000.000
5.200.000
3.592.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1932
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Trần Hưng Đạo - Lê Lợi
6.560.000
4.264.000
2.936.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1933
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Lê Lợi - Bà Triệu
5.440.000
3.536.000
2.440.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1934
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Bà Triệu - Hết
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1935
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 29
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1936
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 37
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1937
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 39
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1938
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 01
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1939
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 34
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1940
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 154
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1941
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 184
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1942
Thành phố Kon Tum
Trương Định
Toàn bộ
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1943
Thành phố Kon Tum
Trương Định
Hẻm 44
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1944
Thành phố Kon Tum
Trương Định
Hẻm 46
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1945
Thành phố Kon Tum
Ba Đình
Toàn bộ
3.040.000
1.976.000
1.360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1946
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thị Định
Toàn bộ
640.000
416.000
280.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1947
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Lê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1948
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Lê Hồng Phong - Trần Phú
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1949
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Trần Phú - Hết
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1950
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Hẻm 101
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1951
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Hẻm 35
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1952
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Hẻm 180
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1953
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Phạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1954
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Từ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi.
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1955
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Hẻm 52
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1956
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Hẻm 53
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1957
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hùng Vương - Trần Nhân Tông
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1958
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Trần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1959
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hẻm 32
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1960
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hẻm 05
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1961
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hẻm 20
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1962
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Từ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh
3.280.000
2.136.000
1.472.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1963
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1964
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Đồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV
2.320.000
1.512.000
1.040.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1965
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Cổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân
2.080.000
1.352.000
936.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1966
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Trường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1967
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Từ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo
1.520.000
992.000
680.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1968
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 485
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1969
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 563
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1970
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 587
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1971
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 526
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1972
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 673
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1973
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 698
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1974
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 925
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1975
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 947
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1976
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 999
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1977
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 338
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1978
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 134
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1979
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 112
640.000
416.000
288.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1980
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 113
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1981
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 230
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1982
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 435
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1983
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 257
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1984
Thành phố Kon Tum
Kim Đồng
Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo
840.000
544.000
376.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1985
Thành phố Kon Tum
Y Đôn
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1986
Thành phố Kon Tum
Lê Thị Hồng Gấm
Đặng Tiến Đông - Đồng Nai
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1987
Thành phố Kon Tum
Lê Thị Hồng Gấm
Đồng Nai - Hết
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1988
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Giáp
Trần Văn Hai - A Ninh
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1989
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Giáp
A Ninh - Hết đường
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1990
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1991
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1992
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1993
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 46
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1994
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 64
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1995
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 141
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1996
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 95
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1997
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 189
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1998
Thành phố Kon Tum
A Gió
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1999
Thành phố Kon Tum
A Gió
Hẻm 12
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2000
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Giót
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
2001
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng
13.200.000
8.584.000
5.920.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2002
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Kơ Pa Kơ Lơng - Tăng Bạt Hổ
12.400.000
8.064.000
5.560.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2003
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Tăng Bạt Hổ - Lý Tự Trọng
8.800.000
5.720.000
3.944.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2004
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ
6.400.000
4.160.000
2.872.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2005
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Phan Đình Phùng - Nguyễn Thái Học
7.200.000
4.680.000
3.232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2006
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Nguyễn Thái Học - Hết
2.800.000
1.824.000
1.248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2007
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 104
1.280.000
832.000
576.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2008
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 192
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2009
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 160
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2010
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 208
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2011
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 219
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2012
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 249
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2013
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 249/9
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2014
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 249/2
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2015
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 428
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2016
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 338
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2017
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 279
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2018
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 461
1.440.000
936.000
648.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2019
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 461/6
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2020
Thành phố Kon Tum
Trần Hưng Đạo
Hẻm 141
640.000
416.000
280.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2021
Thành phố Kon Tum
Bùi Đạt
Đào Duy Từ - Lê Viết Lượng
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2022
Thành phố Kon Tum
Bùi Đạt
Lê Viết Lượng - Bắc Kạn
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2023
Thành phố Kon Tum
Lý Nam Đế
Toàn bộ
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2024
Thành phố Kon Tum
Mai Hắc Đế
Từ Hẻm 138 đường Sư Vạn Hạnh - Đến đường Đinh Công Tráng
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2025
Thành phố Kon Tum
Mai Hắc Đế
Từ Đinh Công Tráng - Hết đường
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2026
Thành phố Kon Tum
Mai Hắc Đế
Hẻm 99
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2027
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ ngã ba phường Lê Lợi và phường Trần Hưng Đạo - Đến đường Y Chở
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2028
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ đường Y Chở - Đến đường bê tông (Hết đất số nhà 84)
1.120.000
728.000
504.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2029
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ đường bê tông (Hết đất số nhà 84) - Đến Hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107)
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2030
Thành phố Kon Tum
Ngô Đức Đệ
Từ hết đất nhà bà Nguyễn Thị Kim Hoa (Số nhà 107) - Hết ranh giới nội thành
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2031
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Ngô Quyền - Trần Hưng Đạo
8.000.000
5.200.000
3.592.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2032
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Trần Hưng Đạo - Lê Lợi
6.560.000
4.264.000
2.936.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2033
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Lê Lợi - Bà Triệu
5.440.000
3.536.000
2.440.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2034
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Bà Triệu - Hết
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2035
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 29
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2036
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 37
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2037
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 39
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2038
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 01
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2039
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 34
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2040
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 154
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2041
Thành phố Kon Tum
Đoàn Thị Điểm
Hẻm 184
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2042
Thành phố Kon Tum
Trương Định
Toàn bộ
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2043
Thành phố Kon Tum
Trương Định
Hẻm 44
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2044
Thành phố Kon Tum
Trương Định
Hẻm 46
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2045
Thành phố Kon Tum
Ba Đình
Toàn bộ
3.040.000
1.976.000
1.360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2046
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Thị Định
Toàn bộ
640.000
416.000
280.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2047
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Lê Hồng Phong - Hết tường rào phía Tây Sở LĐ-TB XH
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2048
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Lê Hồng Phong - Trần Phú
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2049
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Trần Phú - Hết
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2050
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Hẻm 101
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2051
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Hẻm 35
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2052
Thành phố Kon Tum
Lê Quý Đôn
Hẻm 180
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2053
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Phạm Văn Đồng - Hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2054
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Từ hết đất trụ sở UBND P. Lê Lợi - Hết ranh giới phường Lê Lợi.
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2055
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Hẻm 52
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2056
Thành phố Kon Tum
Đặng Tiến Đông
Hẻm 53
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2057
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hùng Vương - Trần Nhân Tông
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2058
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Trần Nhân Tông - Nguyễn Sinh Sắc
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2059
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hẻm 32
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2060
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hẻm 05
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2061
Thành phố Kon Tum
Phù Đổng
Hẻm 20
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2062
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Từ cầu Đăk Bla - Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh
3.280.000
2.136.000
1.472.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2063
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Ngã 3 Đặng Tiến Đông, Nguyễn Văn Linh - Đồng Nai
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2064
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Đồng Nai - Hết cổng Trạm điện 500KV
2.320.000
1.512.000
1.040.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2065
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Cổng Trạm 500KV - Hết Trường Nguyễn Viết Xuân
2.080.000
1.352.000
936.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2066
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Trường Nguyễn Viết Xuân - Đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự
1.680.000
1.096.000
752.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2067
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Từ đường đất sát nhà bà Võ Thị Sự - Ranh giới xã Hòa Bình và phường Trần Hưng Đạo
1.520.000
992.000
680.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2068
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 485
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2069
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 563
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2070
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 587
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2071
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 526
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2072
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 673
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2073
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 698
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2074
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 925
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2075
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 947
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2076
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 999
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2077
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 338
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2078
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 134
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2079
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 112
640.000
416.000
288.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2080
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 113
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2081
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 230
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2082
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 435
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2083
Thành phố Kon Tum
Phạm Văn Đồng
Hẻm 257
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2084
Thành phố Kon Tum
Kim Đồng
Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Trần Đức Thảo
840.000
544.000
376.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2085
Thành phố Kon Tum
Y Đôn
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2086
Thành phố Kon Tum
Lê Thị Hồng Gấm
Đặng Tiến Đông - Đồng Nai
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2087
Thành phố Kon Tum
Lê Thị Hồng Gấm
Đồng Nai - Hết
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2088
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Giáp
Trần Văn Hai - A Ninh
560.000
368.000
248.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2089
Thành phố Kon Tum
Hà Huy Giáp
A Ninh - Hết đường
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2090
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Duy Tân - Ranh giới phường Trường Chinh và xã Đăk Cấm
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2091
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Từ ranh giới xã Đăk Cấm, Duy Tân - Đến Hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2092
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Từ hết tường rào Trung tâm thực nghiệm và cung ứng dịch vụ Trường Cao đẳng cộng đồng Kon Tum - Đến ngã tư Trung Tín
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2093
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 46
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2094
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 64
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2095
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 141
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2096
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 95
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2097
Thành phố Kon Tum
Võ Nguyên Giáp
Hẻm 189
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2098
Thành phố Kon Tum
A Gió
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2099
Thành phố Kon Tum
A Gió
Hẻm 12
320.000
208.000
152.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
2100
Thành phố Kon Tum
Phan Đình Giót
Toàn bộ
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1
...
19
20
21
...
30
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất