ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Kon Tum Kon Tum
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Kon Tum
Huyện Tu Mơ Rông
Huyện Sa Thầy
Huyện Ngọc Hồi
Huyện Kon Rẫy
Huyện Kon Plông
Huyện Đăk Tô
Huyện Đăk Hà
Huyện Đăk Glei
La H'drai
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
A Dừa
A Gió
A Khanh
A Ninh
An Dương Vương
Âu Cơ
Ba Đình
Bà Huyện Thanh Quan
Bà Triệu
Bắc Kạn
Bạch Đằng
Bạch Thái Bưởi
Bế Văn Đàn
Bùi Công Trừng
Bùi Đạt
Bùi Hữu Nghĩa
Bùi Thị Xuân
Bùi Văn Nê
Bùi Xuân Phái
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Đăk BLà
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã Hòa Bình
Các khu dân cư còn lại trong xã - Xã la Chim
Các khu dân cư còn lại trong Xã Chư Hreng
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đăk Rơ Wa
Các khu dân cư còn lại trong Xã Đoàn Kết
Các khu dân cư còn lại trong Xã Kroong
Các khu dân cư còn lại trong Xã Ngọc Bay
Các khu dân cư còn lại trong Xã Vinh Quang
Cầm Bá Thước
Cao Bá Quát
Cao Thắng
Cao Văn Ngọc
Cao Xuân Huy
Chế Lan Viên
Chu Văn An
Chu Văn Tấn
Cù Chính Lan
Cù Huy Cận
Dã Tượng
Đàm Quang Trung
Đặng Dung
Đặng Tất
Đặng Thai Mai
Đặng Thái Thân
Đặng Thái Thuyến
Đặng Tiến Đông
Đặng Trần Côn
Đặng Xuân Phong
Đào Đình Luyện
Đào Duy Anh
Đào Duy Từ
Diên Hồng
Đinh Công Tráng
Đinh Gia Khánh
Đinh Núp
Đinh Tiên Hoàng
Đỗ Ngọc Thạch
Đỗ Nhuận
Đỗ Xuân Hợp
Đoạn chính qua trung tâm xã - Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Đoàn Khuê
Đoàn Thị Điểm
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo
Đống Đa
Đồng Nai
Dương Bạch Mai
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đường bao khu dân cư phía Nam
Đường bao khu dân cư phía Nam (Đoạn đường thuộc khu vực xã Chư Hreng)
Đường đất hai bên song song với tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Dương Đình Nghệ
Đường nhánh đường Tôn Đức Thắng
Đường nội bộ
Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)
Dương Quảng Hàm
Đường quy hoạch
Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9
Đường quy hoạch số 6
Dương Văn Huân
Duy Tân
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường bê tông nội thôn Kon Klor 2 - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 1 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 2 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Đường số 3 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 3, 4 - Xã Hòa Bình
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 1, 2, 6, 8 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 3, 4 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 5 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 7 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn 9 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Drei - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Kon Tu I, Kon Tu II - Xã Đăk BLà
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Nghĩa An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Tuyến 2 - Xã Đắk Cấm
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Đăk Rơ Wa
Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Xã Hòa Bình
Giá đất tại khu công nghiệp Sao Mai - Xã Hòa Bình
Giáp Văn Cương
Hà Huy Giáp
Hà Huy Tập
Hai Bà Trưng
Hàm Nghi
Hàn Mặc Tử
Hồ Quý Ly
Hồ Trọng Hiếu
Hồ Tùng Mậu
Hồ Văn Huê
Hồ Xuân Hương
Hoàng Diệu
Hoàng Hoa Thám
Hoàng Thị Loan
Hoàng Văn Thái
Hoàng Văn Thụ
Hồng Bàng
Hùng Vương
Huỳnh Đăng Thơ
Huỳnh Thúc Kháng
Huỳnh Văn Nghệ
Khu công nghiệp, cụm công nghiệp thuộc các phường
Kim Đồng
Kơ Pa Kơ Lơng
Lạc Long Quân
Lê Chân
Lê Đình Chinh
Lê Đức Thọ
Lê Hoàn
Lê Hồng Phong
Lê Hữu Trác
Lê Lai
Lê Lợi
Lê Ngọc Hân
Lê Niệm
Lê Quý Đôn
Lê Thanh Nghị
Lê Thị Hồng Gấm
Lê Thị Riêng
Lê Thời Hiến
Lê Trọng Tấn
Lê Văn An
Lê Văn Hiến
Lê Văn Huân
Lê Văn Hưu
Lê Văn Tám
Lê Văn Việt
Lê Viết Lượng
Lương Đình Của
Lương Khánh Thiện
Lương Ngọc Quyến
Lương Ngọc Tốn
Lương Thế Vinh
Lương Văn Can
Lưu Trọng Lư
Lý Nam Đế
Lý Thái Tổ
Lý Thường Kiệt
Lý Tự Trọng
Mạc Đĩnh Chi
Mai Hắc Đế
Mai Xuân Thưởng
Nam Cao
Ngô Đức Đệ
Ngô Đức Kế
Ngô Gia Khảm
Ngô Gia Tự
Ngô Mây
Ngô Miên
Ngô Quyền
Ngô Sỹ Liên
Ngô Tất Tố
Ngô Thì Nhậm
Ngô Tiến Dũng
Ngô Văn Sở
Ngụy Như Kon Tum
Nguyễn Bá Ngọc
Nguyễn Bặc
Nguyễn Bình
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Cảnh Chân
Nguyễn Chí Thanh
Nguyễn Chích
Nguyễn Công Trứ
Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Du
Nguyễn Đức Cảnh
Nguyễn Gia Thiều
Nguyễn Huệ
Nguyễn Hữu Cầu
Nguyễn Hữu Thọ
Nguyễn Huy Lung
Nguyễn Khắc Viện
Nguyễn Khuyến
Nguyễn Lân
Nguyễn Lữ
Nguyễn Lương Bằng
Nguyễn Nhạc
Nguyễn Nhu
Nguyễn Phan Vinh
Nguyễn Sinh Sắc
Nguyễn Sơn
Nguyễn Thái Bình
Nguyễn Thái Học
Nguyễn Thị Cái
Nguyễn Thị Cương
Nguyễn Thị Định
Nguyễn Thị Minh Khai
Nguyễn Thiện Thuật
Nguyễn Thông
Nguyễn Thượng Hiền
Nguyễn Trác
Nguyễn Trãi
Nguyễn Tri Phương
Nguyễn Trung Trực
Nguyễn Trường Tộ
Nguyễn Văn Cừ
Nguyễn Văn Hoàng
Nguyễn Văn Huyên
Nguyễn Văn Linh
Nguyễn Văn Trỗi
Nguyễn Viết Xuân
Nguyễn Xuân Việt
Nhất Chi Mai
Nơ Trang Long
Nông Quốc Chấn
Ông Ích Khiêm
Phạm Hồng Thái
Phạm Kiệt
Phạm Ngọc Thạch
Phạm Ngũ Lão
Phạm Phú Thứ
Phạm Văn Đồng
Phan Anh
Phan Bội Châu
Phan Chu Trinh
Phan Đăng Lưu
Phan Đình Giót
Phan Đình Phùng
Phan Huy Chú
Phan Kế Bính
Phan Kế Toại
Phan Ngọc Hiển
Phan Văn Bảy
Phan Văn Trị
Phan Văn Viêm
Phó Đức Chính
Phù Đổng
Phùng Hưng
QL 14: Đường nhánh (Đường vào thôn Plei Trum Đắk Choah, phường Ngô Mây)
Quốc lộ 14 - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 14B - Xã Hòa Bình
Quốc lộ 24 - Xã Đăk BLà
Siu Blêh
Song Hào
Sư Vạn Hạnh
Tạ Quang Bửu
Tản Đà
Tăng Bạt Hổ
Thạch Lam
Thái Phiên
Thi Sách
Thoại Ngọc Hầu
Thôn 5, 6, 7 - Xã Đoàn Kết
Thôn Dơ JRợp, Ya Kim - Xã Đăk Năng
Thôn Gia Hội - Xã Đăk Năng
Thôn Ngô Thạnh - Xã Đăk Năng
Thôn Rơ Wăk - Xã Đăk Năng
Thu Bồn
Tỉnh lộ 671 - Xã Chư Hreng
Tỉnh lộ 671 - Xã Đắk Cấm
Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Rơ Wa
Tỉnh lộ 671 - Xã Đoàn Kết
Tỉnh lộ 671 - Xã la Chim
Tỉnh lộ 675 - Xã Kroong
Tỉnh lộ 675 - Xã Ngọc Bay
Tỉnh lộ 675 - Xã Vinh Quang
Tô Hiến Thành
Tô Hiệu
Tố Hữu
Tô Ký
Tô Vĩnh Diện
Tôn Đản
Tôn Đức Thắng
Tôn Thất Tùng
TP. Kon Tum
TP. Kon Tum (Tại các phường)
TP. Kon Tum (Tại các xã)
Trần Bình Trọng
Trần Cao Vân
Trần Đại Nghĩa
Trần Đăng Ninh
Trần Đức Thảo
Trần Dũng
Trần Duy Hưng
Trần Hoàn
Trần Hưng Đạo
Trần Hữu Trang
Trần Huy Liệu
Trần Khánh Dư
Trần Khát Chân
Trần Kiên
Trần Nguyên Hãn
Trần Nhân Tông
Trần Nhật Duật
Trần Phú
Trần Quang Diệu
Trần Quang Khải
Trần Quốc Hoàn
Trần Quốc Toản
Trần Quý Cáp
Trần Tế Xương
Trần Tử Bình
Trần Văn Hai
Trần Văn Ơn
Trần Văn Trà
Triệu Việt Vương
Trường Chinh
Trương Đăng Quế
Trương Định
Trương Hán Siêu
Trương Quang Trọng
Trường Sa
Trương Vĩnh Ký
Tuệ Tĩnh
U Re
Văn Cao
Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp - Xã Đắk Cấm
Võ Thị Sáu
Võ Văn Dũng
Võ Văn Tần
Vương Thừa Vũ
Wừu
Xã Vinh Quang
Xuân Diệu
Y Bó
Y Chở
Y Đôn
Y Nhất
Yết Kiêu
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Kon Tum
Giá đất cao nhất tại Thành phố Kon Tum là:
20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Kon Tum là:
9.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Kon Tum là:
1.437.238
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Kon Tum
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
2.964
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1701
Thành phố Kon Tum
Tôn Thất Tùng
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1702
Thành phố Kon Tum
Dã Tượng
Toàn bộ
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1703
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1704
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1705
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Trần Hưng Đạo - Hết
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1706
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 11
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1707
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 16
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1708
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 27
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1709
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 55
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1710
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 30
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1711
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 76
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1712
Thành phố Kon Tum
Phan Văn Viêm
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1713
Thành phố Kon Tum
Phan Văn Viêm
Hẻm 29
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1714
Thành phố Kon Tum
Phan Văn Viêm
Hẻm 80
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1715
Thành phố Kon Tum
Chế Lan Viên
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1716
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Khắc Viện
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1717
Thành phố Kon Tum
Lê Văn Việt
Từ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan
2.800.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1718
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Xuân Việt
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1719
Thành phố Kon Tum
Lương Thế Vinh
Từ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1720
Thành phố Kon Tum
Lương Thế Vinh
Từ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1721
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Phan Vinh
Toàn bộ
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1722
Thành phố Kon Tum
Vương Thừa Vũ
Đường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ)
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1723
Thành phố Kon Tum
An Dương Vương
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1724
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hà Huy Tập - Phan Đình Phùng
2.960.000
1.928.000
1.328.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1725
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Phan Đình Phùng - Trần Phú
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1726
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân
2.880.000
1.872.000
1.296.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1727
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Nguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 10
2.800.000
1.824.000
1.256.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1728
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 193
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1729
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 197
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1730
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 348
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1731
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 332
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1732
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 318
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1733
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 427
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1734
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 553
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1735
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 583
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1736
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 579
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1737
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 634
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1738
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 634/6
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1739
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 634/8
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1740
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 495
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1741
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 509
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1742
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 534
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1743
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 606
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1744
Thành phố Kon Tum
Triệu Việt Vương
Toàn bộ
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1745
Thành phố Kon Tum
Wừu
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1746
Thành phố Kon Tum
Bùi Thị Xuân
Nguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1747
Thành phố Kon Tum
Bùi Thị Xuân
Hoàng Hoa Thám - Ngô Quyền
3.440.000
2.240.000
1.544.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1748
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Phan Chu Trinh - Bà Triệu
2.960.000
1.928.000
1.328.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1749
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Bà Triệu - Trần Nhân Tông
3.200.000
2.080.000
1.432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1750
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Trần Nhân Tông - Trường Chinh
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1751
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Hẻm 02
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1752
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Hẻm 46
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1753
Thành phố Kon Tum
Trần Tế Xương
Toàn bộ
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1754
Thành phố Kon Tum
Trần Tế Xương
Hẻm 208
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1755
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9
Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1756
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch số 6
Khu QH nhà máy bia (cũ)
1.600.000
1.040.000
720.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1757
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đoạn đường thuộc phường Thắng Lợi
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1758
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1759
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài)
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1760
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Từ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1761
Thành phố Kon Tum
Đường nội bộ
Khu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1762
Thành phố Kon Tum
Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)
Đường QH số 1
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1763
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch
Khu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1764
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch
Khu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1765
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch
Khu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1766
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Nam
Đoạn đường thuộc phường Lê Lợi
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1767
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1768
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1769
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1770
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1771
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1772
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1773
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1774
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1775
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Thuộc 4 tổ dân phố
288.000
184.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1776
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Thôn Thanh Trung
240.000
160.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1777
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các tổ dân phố trên địa bàn phường
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1778
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các thôn còn lại trên địa bàn phường
360.000
232.000
160.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1779
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1780
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1781
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1782
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1783
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1784
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1785
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
280.000
184.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1786
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
280.000
184.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1787
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Thuộc 4 tổ dân phố
160.000
152.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1788
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Đường đất còn lại của thôn Thanh Trung
144.000
136.000
136.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1789
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1790
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây
Các tổ dân phố
200.000
160.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1791
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi
Toàn bộ
240.000
160.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1792
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo
Toàn bộ
240.000
160.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1793
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại
Toàn bộ
248.000
168.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1794
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi
Toàn bộ
184.000
144.000
136.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1795
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo
Toàn bộ
192.000
152.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1796
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại
Toàn bộ
200.000
152.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1797
Thành phố Kon Tum
Chu Văn An
Toàn bộ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1798
Thành phố Kon Tum
Lê Văn An
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1799
Thành phố Kon Tum
Đào Duy Anh
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1800
Thành phố Kon Tum
Phan Anh
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
1801
Thành phố Kon Tum
Tôn Thất Tùng
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1802
Thành phố Kon Tum
Dã Tượng
Toàn bộ
1.200.000
784.000
536.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1803
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1804
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1805
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Trần Hưng Đạo - Hết
1.080.000
704.000
488.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1806
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 11
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1807
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 16
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1808
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 27
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1809
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 55
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1810
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 30
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1811
Thành phố Kon Tum
Trần Cao Vân
Hẻm 76
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1812
Thành phố Kon Tum
Phan Văn Viêm
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1813
Thành phố Kon Tum
Phan Văn Viêm
Hẻm 29
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1814
Thành phố Kon Tum
Phan Văn Viêm
Hẻm 80
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1815
Thành phố Kon Tum
Chế Lan Viên
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1816
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Khắc Viện
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1817
Thành phố Kon Tum
Lê Văn Việt
Từ đường Trường Sa - Đến đường Bà Huyện Thanh Quan
2.800.000
-
-
-
-
Đất TM-DV đô thị
1818
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Xuân Việt
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1819
Thành phố Kon Tum
Lương Thế Vinh
Từ Nguyễn Văn Linh - Đến Nguyễn Thông
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1820
Thành phố Kon Tum
Lương Thế Vinh
Từ Nguyễn Thông - Đến Khu công nghiệp
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1821
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Phan Vinh
Toàn bộ
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1822
Thành phố Kon Tum
Vương Thừa Vũ
Đường sau Công ty Nguyên liệu giấy Miền Nam (cũ)
880.000
576.000
392.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1823
Thành phố Kon Tum
An Dương Vương
Toàn bộ
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1824
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hà Huy Tập - Phan Đình Phùng
2.960.000
1.928.000
1.328.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1825
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Phan Đình Phùng - Trần Phú
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1826
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân
2.880.000
1.872.000
1.296.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1827
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Nguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 10
2.800.000
1.824.000
1.256.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1828
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 193
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1829
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 197
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1830
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 348
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1831
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 332
760.000
496.000
344.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1832
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 318
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1833
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 427
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1834
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 553
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1835
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 583
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1836
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 579
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1837
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 634
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1838
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 634/6
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1839
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 634/8
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1840
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 495
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1841
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 509
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1842
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 534
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1843
Thành phố Kon Tum
Hùng Vương
Hẻm 606
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1844
Thành phố Kon Tum
Triệu Việt Vương
Toàn bộ
1.360.000
888.000
608.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1845
Thành phố Kon Tum
Wừu
Toàn bộ
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1846
Thành phố Kon Tum
Bùi Thị Xuân
Nguyễn Huệ - Hoàng Hoa Thám
4.000.000
2.600.000
1.792.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1847
Thành phố Kon Tum
Bùi Thị Xuân
Hoàng Hoa Thám - Ngô Quyền
3.440.000
2.240.000
1.544.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1848
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Phan Chu Trinh - Bà Triệu
2.960.000
1.928.000
1.328.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1849
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Bà Triệu - Trần Nhân Tông
3.200.000
2.080.000
1.432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1850
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Trần Nhân Tông - Trường Chinh
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1851
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Hẻm 02
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1852
Thành phố Kon Tum
Nguyễn Viết Xuân
Hẻm 46
800.000
520.000
360.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1853
Thành phố Kon Tum
Trần Tế Xương
Toàn bộ
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1854
Thành phố Kon Tum
Trần Tế Xương
Hẻm 208
480.000
312.000
216.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1855
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch số 1, 4, 6, ,9
Thuộc thôn Kon Sơ Lam 1, 2
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1856
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch số 6
Khu QH nhà máy bia (cũ)
1.600.000
1.040.000
720.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1857
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đoạn đường thuộc phường Thắng Lợi
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1858
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đoạn từ đường Trần Phú - Nhà Công vụ công An
2.000.000
1.304.000
896.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1859
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Đoạn từ nhà Công vụ công an - Đường Hoàng Diệu (nối dài)
1.480.000
960.000
664.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1860
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Bắc
Từ đường Hoàng Diệu (nối dài) - Hết
1.000.000
648.000
448.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1861
Thành phố Kon Tum
Đường nội bộ
Khu vực làng nghề HNor, phường Lê Lợi
720.000
472.000
320.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1862
Thành phố Kon Tum
Đường QH rộng 6m (khu vực sân bay cũ)
Đường QH số 1
2.480.000
1.616.000
1.112.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1863
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch
Khu vực nghĩa địa (cũ) đường Huỳnh Đăng Thơ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1864
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch
Khu giao đất đường Ngô Thì Nhậm, phường Duy Tân
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1865
Thành phố Kon Tum
Đường quy hoạch
Khu giao đất đường Trần Phú, phường Trường Chinh
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1866
Thành phố Kon Tum
Đường bao khu dân cư phía Nam
Đoạn đường thuộc phường Lê Lợi
680.000
440.000
304.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1867
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
520.000
336.000
232.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1868
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
440.000
288.000
200.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1869
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1870
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1871
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1872
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh.
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1873
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1874
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1875
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Thuộc 4 tổ dân phố
288.000
184.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1876
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Thôn Thanh Trung
240.000
160.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1877
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các tổ dân phố trên địa bàn phường
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1878
Thành phố Kon Tum
Các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường nhựa hoặc bê tông chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
Các thôn còn lại trên địa bàn phường
360.000
232.000
160.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1879
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quyết Thắng
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1880
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Duy Tân
400.000
264.000
176.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1881
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Lê Lợi
344.000
224.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1882
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thống Nhất
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1883
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Thắng Lợi
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1884
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trường Chinh
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1885
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Trần Hưng Đạo
280.000
184.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1886
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Nguyễn Trãi
280.000
184.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1887
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Thuộc 4 tổ dân phố
160.000
152.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1888
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Ngô Mây
Đường đất còn lại của thôn Thanh Trung
144.000
136.000
136.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1889
Thành phố Kon Tum
Các đường Quy hoạch và các đường, đoạn đường, các ngõ hẻm, hẻm nhánh (Đường đất chưa quy định giá) - Phường Quang Trung
320.000
208.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1890
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Ngô Mây
Các tổ dân phố
200.000
160.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1891
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Nguyễn Trãi
Toàn bộ
240.000
160.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1892
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Phường Trần Hưng Đạo
Toàn bộ
240.000
160.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1893
Thành phố Kon Tum
Đối với các thửa đất không có đường đi vào - Các phường còn lại
Toàn bộ
248.000
168.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1894
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Nguyễn Trãi
Toàn bộ
184.000
144.000
136.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1895
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Phường Trần Hưng Đạo
Toàn bộ
192.000
152.000
144.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1896
Thành phố Kon Tum
Đối với các đường quy hoạch trên thực tế chưa mở đường - Các phường còn lại
Toàn bộ
200.000
152.000
152.000
-
-
Đất TM-DV đô thị
1897
Thành phố Kon Tum
Chu Văn An
Toàn bộ
960.000
624.000
432.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1898
Thành phố Kon Tum
Lê Văn An
Toàn bộ
504.000
328.000
224.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1899
Thành phố Kon Tum
Đào Duy Anh
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1900
Thành phố Kon Tum
Phan Anh
Toàn bộ
600.000
392.000
272.000
-
-
Đất SX-KD đô thị
1
...
17
18
19
...
30
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất