1301 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến ngã tư Xuân Thọ
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1302 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Ninh - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến hết đất của ông Lương Văn Lâm (thửa 01, tờ 32)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1303 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Ninh - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến giáp đường lâm nghiệp (thửa 202, tờ 16)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1304 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Thọ - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến nhà ông Lương Ngọc Lới
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1305 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường thanh niên - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1306 |
Huyện Vạn Ninh |
Điểm dân cư thôn Xuân Thọ - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến giáp đường bê tông kéo dài hết thửa (32, tờ 21 )
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1307 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Cam - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
Đến cổng làng văn hóa Xuân Cam
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1308 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Xuân Cam - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
đến nhà bà Nguyễn Thị Vĩnh (thửa 12, tờ 8)
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1309 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Xuân Sơn (xã miền núi) |
|
29.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1310 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến Cầu Xuân Tự
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1311 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến chân Dốc Thị phía Nam
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1312 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến hết chân Dốc Thị phía Bắc
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1313 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến hết Cống cầu 6
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1314 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến giáp ranh cầu Hiền Lương
|
648.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1315 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến Cầu Chà Là
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1316 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến chân Dốc Ké
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1317 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến đường vào Ga Tu Bông
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1318 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến đường vào nghĩa địa Tân Phước
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1319 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến đường vào Đầm Môn
|
756.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1320 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Quốc lộ 1A |
đến chân Đèo cả (phía Nam)
|
1.656.000
|
828.000
|
496.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1321 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến cống gần chợ Xuân Tự
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1322 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến ngã tư nhà dù (xã Vạn Hưng)
|
324.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1323 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến QL1 A (UBND xã Vạn Hưng cũ)
|
324.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1324 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến ngã 3 K 18 (xã Vạn Hưng)
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1325 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến xóm Gò Cát (xã Vạn Hưng)
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1326 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ ngã 3 K 18 đến QL1A (xã Vạn Hưng và Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến hết thửa đất nhà bà Trần Thị Thu
|
180.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1327 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ ngã 3 K 18 đến QL1A (xã Vạn Hưng và Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến QL 1A
|
252.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1328 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ giáp QL1A gần Cầu Hiền Lương đến cầu Vông 1 (xã Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến Đường sắt (xã Vạn Lương)
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1329 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ giáp QL1A gần Cầu Hiền Lương đến cầu Vông 1 (xã Vạn Lương) - Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến cầu Vông 1 (xã Vạn Lương)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1330 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến đường sắt (xã Vạn Lương)
|
396.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1331 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường tiếp giáp Quốc lộ 1A thuộc xã Vạn Hưng, Vạn Lương và Đại Lãnh |
đến Trường Tiểu học Đại Lãnh 2 (xã Đại Lãnh)
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1332 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến UBND xã Vạn Thắng
|
936.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1333 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến cầu Sông Gốc (xã Vạn Thắng)
|
576.000
|
288.000
|
172.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1334 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã 3 Ninh Lâm (xã Vạn Khánh).
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1335 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến cầu Ngòi Ngàn (xã Vạn Khánh)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1336 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ cầu Ngòi Ngàn đến ngã 3 chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) - Đường Nguyễn Huệ |
đến cống trường THPT Tô Văn Ơn
|
504.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1337 |
Huyện Vạn Ninh |
Từ cầu Ngòi Ngàn đến ngã 3 chợ Vạn Khánh (xã Vạn Khánh) - Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã 3 chợ Vạn Khánh
|
648.000
|
324.000
|
194.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1338 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã tư Tu Bông (xã Vạn Long và Vạn Khánh)
|
1.008.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1339 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến UBND xã Vạn Phước (xã Vạn Phước)
|
1.152.000
|
576.000
|
345.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1340 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Nguyễn Huệ |
đến ngã tư Gò Ký (xã Vạn Phước)
|
324.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1341 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên xã |
đến đường Nguyễn Huệ - Vạn Thắng (đường liên xã Vạn Bình - Vạn Thắng)
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1342 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên xã |
đến phòng khám Tu Bông (liên xã Vạn Long - Vạn Phước)
|
1.080.000
|
540.000
|
324.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1343 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường đi Đầm Môn |
|
432.000
|
216.000
|
129.600
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1344 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Đầm Môn đi Sơn Đừng |
|
360.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1345 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 2-xã Đại Lãnh |
đến nhà bà Võ Thị Thử (thửa 37, tờ 17)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1346 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 2-xã Đại Lãnh |
đến hết nhà bà Nguyễn Thị Năm (thửa 126 tờ 17)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1347 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 2-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Văn Danh (thửa 35 tờ 2)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1348 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1349 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Võ Tấn Tài (thửa 79 tờ 20)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1350 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Văn Toàn (thửa 59 tờ 6)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1351 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Sơn Thành (thửa 6 tờ 6)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1352 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Bắc 1-xã Đại Lãnh |
Cầu Đông Đại Lãnh
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1353 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Nguyễn Đồng Khang (thửa 78, tờ 17)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1354 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn-xã Đại Lãnh |
Đến hết đất của ông Lưu Tấn Bình (thửa 56 tờ 13)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1355 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn-xã Đại Lãnh |
Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Tàu (thửa 365 tờ 8)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1356 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Đến đất ông Lưu Tấn Bình (thửa 04 tờ 12)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1357 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Nhà bà Bùi Thị Thưa (thửa 40 tờ 21)
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1358 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Lê Văn Lực (thửa 216 tờ 18)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1359 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Ga Đại Lãnh (thửa 276 tờ 8)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1360 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Hoàng Văn Dặn thôn Tây Nam 2 (thửa 173 tờ 12)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1361 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Đến hết nhà bà Lê Thị Mộng Hà (thửa 257 tờ bản đồ 8)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1362 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
đến nhà bà Nguyễn Thị Thanh Ly (thửa 104, tờ 19)
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1363 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 1-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 37 tờ 8)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1364 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến nhà ông Phạm Gia Lãm (thửa 35 tờ 15)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1365 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 9 tờ 11)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1366 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến giáp đường Gia Long (thửa 76 tờ 13)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1367 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Đến hết nhà Trần Văn Hồng (thửa 50 tờ bản đồ 15)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1368 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
Nhà ông Trần Kính (thửa 3 tờ 3)
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1369 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1370 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1371 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư thôn Tây Nam 2-xã Đại Lãnh |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1372 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn Đông Bắc- Đông Nam-xã Đại Lãnh |
Đến cầu Suối Dừa
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1373 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu tái định cư số 2 Hầm đường bộ Đèo Cả (thôn Tây Bắc 2)-xã Đại Lãnh |
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1374 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc thôn Tây Bắc 1, 2-xã Đại Lãnh |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1375 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã-xã Đại Lãnh |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1376 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên thôn xóm Gốm - xóm Cát - xã Vạn Bình |
Đường sắt (thửa 08 tờ 34)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1377 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 19 tờ 32)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1378 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 01 tờ 28)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1379 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến Cầu cây Ké (thửa 208 tờ 08)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1380 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến cuối đường (thửa 34 tờ 29)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1381 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 659, tờ 13
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1382 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Đoàn (thửa 245 tờ 32)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1383 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà bà Ái
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1384 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Thành
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1385 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến đường Nguyễn Huệ
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1386 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Bình Trung 2 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 148, tờ 33
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1387 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Giáp đường ngã ba xóm Cát (thửa 80 tờ 37)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1388 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Đến giáp nhà ông Trần Văn Xý (thửa 02 tờ 42)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1389 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 2 - xã Vạn Bình |
Đường Rọc Chuối (thửa 96 tờ 41)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1390 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Nhà ông Sơn (thửa 32 tờ 36)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1391 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Rạt (thửa 77 tờ 40)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1392 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Nhà ông Tần (thửa 139 tờ 40)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1393 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến nhà ông Huỳnh Thanh (thửa 61 tờ 43)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1394 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 1 - xã Vạn Bình |
Đến thửa 63, tờ 43
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1395 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên thôn Trung Dõng 1- Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình |
đến nhà bà Phẩm (thửa 172 tờ 32)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1396 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Trung Dõng 3 - xã Vạn Bình |
Giáp đường Trung Dõng 3 - Tứ Chánh (thửa 04 tờ 27)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1397 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Giáp đường nhựa (thửa 82 tờ 26)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1398 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Đến núi Một (thửa 547 tờ 16)
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1399 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tứ Chánh - xã Vạn Bình |
Đến thửa 16, tờ 26
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
1400 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Bình |
Đến Cầu Bình Lộc 2 (thửa 760 tờ 11)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |